Cáp mạng Dintek Cat.5e UTP 305m (1101-03003)
- CAT.5E UTP, 4 pair, 24AWG, 305m/box,
- Longest working distance: 150m
- Chạy được tốc độ 1G với khoảng cách 40m
Wireless N mini Router Totolink Ipuppy
"Mini Wireless Router
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo khi đi du lịch
- 1 port RJ45 (10/100Mbps) có thể chuyển đổi thành cổng WAN hoặc cổng LAN
- 1 Port USB 2.0 công suất cao (2A), thích hợp sạc pin cho các thiết bị di động như IPAD, IPhone,.....
- Hỗ trợ chuyển đổi chức năng Router/Access Point dễ dàng với nút gạt
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với Anten ngầm
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 15 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo"
Switch Totolink SW16 16 port
"- 16 ports 10/100Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX)
- Wire-speed performance, 19"" rackmount type
- Support per-port bandwidth control
- Support flow control, Nway auto-negotiation for any port
- MAC address auto-leading and auto AGING
- Store and forward
- Support PHY register read/write access"
Switch Totolink SW24 24 port
"- 24 ports 10/100Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX)
- Wire-speed performance, 19"" rackmount type
- Support per-port bandwidth control
- Support flow control, Nway auto-negotiation for any port
- MAC address auto-leading and auto AGING
- Store and forward
- Support PHY register read/write access"
Bộ định tuyến Router Totolink N300RB
"- Sử dụng CPU Broadcom cho hiệu suất cao và ổn định
- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 02 Anten độ lợi cao 2x8dBi (2T2R)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Cho phép giới hạn băng thông cho SSID 2 & 3 (SSID dành cho nhân viên và khách)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 30 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- Chức năng Smart QoS giúp quản lý băng thông tối ưu
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo"
Wireless Broadband Router Totolink N150RB
Sử dụng CPU Broadcom cho hiệu suất cao và ổn định
- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 01 Anten độ lợi cao 1x8dBi (1T1R)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Cho phép giới hạn băng thông cho SSID 2 & 3 (SSID dành cho nhân viên và khách)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- Chức năng Smart QoS giúp quản lý băng thông tối ưu
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
Wireless Broadband Router Totolink N151RA
1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 01 Anten cố định độ lợi cao 1x5dBi (1T1R)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
Bộ phát sóng không dây Totolink N200RE
- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 01 Anten cố định độ lợi cao 2x5dBi
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 15 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Hỗ trợ lập lịch phát wifi và reboot
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo"
Bộ phát sóng không dây Totolink N100RE
"- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 01 Anten cố định độ lợi cao 1x5dBi
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 15 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Hỗ trợ lập lịch phát wifi và reboot
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo"
Wifi Router Totolink N300RH
"WIFI ROUTER SÓNG CỰC KHỎE !!!
- Tính năng hoàn toàn giống N150RB và bổ sung thêm:
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất phát cực khủng 500mW với 02 Anten rời độ lợi cao 2x5dBi (2T2R)
- Hỗ trợ Passive PoE (cấp nguồn qua dây mạng)
- Hỗ trợ 5 SSID (5 tên wifi khác nhau)
- Giới hạn số lượng người truy cập trên Router
- Isolate LAN (cô lập mạng wireless & LAN)
- Hỗ trợ Multi VLAN cho MyTV, NetTV, IPTV...
- Tên miền động dành cho Camera: No-IP, DynDNS...
- Siêu Repeater, Wireless WAN, Bridge, WDS...
- Cho phép 30 thiết bị không dây kết nối đồng thời "
Router Wireless Totolink N3GR hỗ trợ USB 3G
- 1 cổng USB hỗ trợ kết nối internet bằng USB 3G và phát lại qua WiFi và các cổng LAN (Xem danh sách hỗ trợ kèm theo)
- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ 3G backup (Tự chuyển sang chế độ 3G nếu mất kết nối internet cáp quang) (firmware upgrade)
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 01 Anten độ lợi cao 1x5dBi
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 15 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
Router Totolink ND150
- ADSL2/2+ Wireless Router
- 1 cổng RJ11 hỗ trợ kết nối internet bằng dịch vụ ADSL2/2+ và tương thích tốt với tất cả các nhà mạng: VNPT, VIETTEL, FPT, CMC...
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 01 Anten độ lợi cao 1x5dBi
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2
- Cho phép 15 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP.
- Giới hạn băng thông, QoS
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo"
Anten rời 8dbi Totolink A008
- Anten rời 8dbi,
- Dùng gắn cho tất cả các loại Access Point,
- Tăng cường độ nhạy thu,
- Giúp kết nối không dây trở nên ổn định
VigorSwitch Draytek P2261 24 port
- 24-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Managed PoE Network Switch
- 24 ports RJ45 10/100/1000Mbps with PoE, 4xFiber SFP/Lan uplink port, 1 console port.
- 185W of Total Power (up to 30W/port)
- Full Layer 2 protocol: VLAN 802.1q, QoS Layer 4, 802.3ad, 802.1x, 802.1D, Storm control (Broadcast, Multicast)
- Port Security, STP/RSTP, LACP Trunking for improving bandwidth(Per-group max 4 member), QoS layer 4, Storm control (Broadcast, Multicast), Limite Bandwidth, IGMP Snooping, Isolate Group
- VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP.
- Full control via web UI/CLI Management
- Power: 100 ~ 240VAC
- Made in Taiwan, warranty One year
"
Intel® Xeon® Westmere-EX 10C E7-8850, 2.00GHz, 24M QPI 6.40 GT/sec, LGA1567
Thông số kĩ thuật:
General information
Type CPU / Microprocessor
Market segment Server
Family Intel Xeon E7-8800
Model number E7-8850
CPU part number E7-8850
Frequency (MHz) 2000
Turbo frequency (MHz) 2400 (2 or 4 cores)
2267 (6 cores)
2133 (8 or 10 cores)
Bus speed (MHz) ?
3200 MHz QPI
Architecture / Microarchitecture
Microarchitecture Nehalem
Platform Boxboro-EX
Processor core Westmere-EX
Manufacturing process 0.032 micron High-K metal gate process
Data width 64 bit
Number of cores 10
Floating Point Unit Integrated
Level 2 cache size 10 x 256 KB
Level 3 cache size 24 MB
Multiprocessing Up to 8 processors
Features • MMX instruction set
• SSE
• SSE2
• SSE3
• Supplemental SSE3
• SSE4.1
• SSE4.2
• AES instructions
• Advanced Vector Extensions
• Extended Memory 64 technology (EM64T)
• Execute disable bit
• Virtualization technology
Intel® Xeon® Westmere-EX 8C E7-8837, 2.67GHz, 24M QPI 6.40 GT/sec, LGA1567
Thông số kĩ thuật:
General information
Type CPU / Microprocessor
Market segment Server
Family Intel Xeon E7-8800
Model number E7-8837
CPU part number E7-8837
Frequency (MHz) 2667
Turbo frequency (MHz) 2800 (2, 4, 6 or 8 cores)
Bus speed (MHz) 3200 MHz QPI
Architecture / Microarchitecture
Microarchitecture Nehalem
Platform Boxboro-EX
Processor core Westmere-EX
Manufacturing process 0.032 micron High-K metal gate process
Data width 64 bit
Number of cores 8
Floating Point Unit Integrated
Level 2 cache size 8 x 256 KB
Level 3 cache size 24 MB
Multiprocessing Up to 8 processors
Features • MMX instruction set
• SSE
• SSE2
• SSE3
• Supplemental SSE3
• SSE4.1
• SSE4.2
• AES instructions
• Advanced Vector Extensions
• Extended Memory 64 technology (EM64T)
• Execute disable bit
• Virtualization technology
• Turbo Boost technology
On-chip peripherals Integrated DDR3 SDRAM Memory controller
Intel® Xeon® Westmere-EX 8C E7-8830, 2.13GHz, 24M QPI 6.40 GT/sec, LGA1567
Thông số kĩ thuật:
General information
Type CPU / Microprocessor
Market segment Server
Family Intel Xeon E7-8800
Model number E7-8830
CPU part number E7-8830
Frequency (MHz) 2133
Turbo frequency (MHz) 2400 (2 cores)
2267 (4, 6 or 8 cores)
Bus speed (MHz) 3200 MHz QPI
Architecture / Microarchitecture
Microarchitecture Nehalem
Platform Boxboro-EX
Processor core Westmere-EX
Manufacturing process 0.032 micron High-K metal gate process
Data width 64 bit
Number of cores 8
Floating Point Unit Integrated
Level 2 cache size 8 x 256 KB
Level 3 cache size 24 MB
Multiprocessing Up to 8 processors
Features • MMX instruction set
• SSE
• SSE2
• SSE3
• Supplemental SSE3
• SSE4.1
• SSE4.2
• AES instructions
• Advanced Vector Extensions
• Extended Memory 64 technology (EM64T)
• Execute disable bit
• Virtualization technology
• Turbo Boost technology
• Hyper-Threading technology
On-chip peripherals Integrated DDR3 SDRAM Memory controller
Intel® Xeon® Westmere Six Core Processor X5675, 3.06GHz, 12M QPI 6.4 GT/sec, LGA1366
Thông số kĩ thuật:
General information
Type CPU / Microprocessor
Market segment Server
Family Intel Xeon
Model number X5675
CPU part number AT80614006696AA
Box part number BX80614X5675
Frequency (MHz) 3067
Package 1366-land Flip-Chip Land Grid Array (FC-LGA10)
Socket Socket 1366 (LGA1366)
Size 1.77" x 1.67" / 4.5cm x 4.25cm
Architecture / Microarchitecture
Processor core Westmere-EP
Manufacturing process 0.032 micron High-K metal gate process
Data width 64 bit
Number of cores 6
Floating Point Unit Integrated
Level 1 cache size 6 x 32 KB instruction caches
6 x 32 KB data caches
Level 2 cache size 6 x 256 KB
Level 3 cache size 12 MB
Multiprocessing Up to 2 processors
Features • MMX instruction set
• SSE
• SSE2
• SSE3
• Supplemental SSE3
• SSE4.1
• SSE4.2
Intel® Xeon® Westmere Six Core Processor L5640, 2.26GHz, 12M QPI 5.86 GT/sec, LGA1366
Thông số kĩ thuật:
General information
Type CPU / Microprocessor
Family Intel Xeon
Model number L5640
CPU part number AT80614005133AB (SLBV8)
Box part number BX80614L5640 (SLBV8)
Frequency (MHz) 2267
Bus speed (MHz) 2933 MHz QPI
Package 1366-land Flip-Chip Land Grid Array (FC-LGA10)
Socket Socket 1366 (LGA1366)
Size 1.77" x 1.67" / 4.5cm x 4.25cm
Architecture / Microarchitecture
Processor core Westmere-EP
Core stepping B1 (SLBV8)
Manufacturing process 0.032 micron High-K metal gate process
1170 million transistors
Die size 240 mm2
Data width 64 bit
Number of cores 6
Floating Point Unit Integrated
Level 1 cache size 6 x 32 KB instruction caches
6 x 32 KB data caches
Level 2 cache size 6 x 256 KB
Level 3 cache size 12 MB
Multiprocessing Up to 2 processors
Features • MMX instruction set
• SSE
• SSE2
• SSE3
• Supplemental SSE3
• SSE4.1
• SSE4.2
• AES instructions
• EM64T technology
• Execute Disable bit
• Hyper-Threading technology
• Virtualization technology
• Trusted Execution Technology
• Turbo Boost Technology
Low power features Enhanced SpeedStep technology
Intel® Xeon® Westmere Quad Core Processor L5618, 1.87GHz, 12M QPI 5.86 GT/sec, LGA1366
Thông số kĩ thuật:
General information
Type CPU / Microprocessor
Family Intel Xeon
Model number L5618
CPU part number AT80614005079AB
Frequency (MHz) 1867
Bus speed (MHz) 2933 MHz QPI
Package 1366-land Flip-Chip Land Grid Array (FC-LGA10)
Socket Socket 1366 (LGA1366)
Size 1.77" x 1.67" / 4.5cm x 4.25cm
Architecture / Microarchitecture
Processor core Westmere-EP
Core stepping B1 (SLBX3)
Manufacturing process 0.032 micron High-K metal gate process
Data width 64 bit
Number of cores 4
Floating Point Unit Integrated
Level 1 cache size 4 x 32 KB instruction caches
4 x 32 KB data caches
Level 2 cache size 4 x 256 KB
Level 3 cache size 12 MB
Multiprocessing Up to 2 processors
Features • MMX instruction set
• SSE
• SSE2
• SSE3
• Supplemental SSE3
• SSE4.1
• SSE4.2
• AES instructions
• EM64T technology
• Execute Disable bit
• Hyper-Threading technology
• Virtualization technology
• Trusted Execution Technology
• Turbo Boost Technology
Low power features Enhanced SpeedStep technology
On-chip peripherals • Integrated 3-channel DDR3 SDRAM Memory controller
• Quick Path Interconnect
Intel® Xeon® Westmere-EX 10C E7-2870, 2.40GHz, 30M QPI 6.40 GT/sec, LGA1567
Thông số kĩ thuật:
General information
Type CPU / Microprocessor
Market segment Server
Family Intel Xeon E7-2800
Model number E7-2870
CPU part number AT80615007266AA
Frequency (MHz) 2400
Bus speed (MHz) 3200 MHz QPI
Architecture / Microarchitecture
Microarchitecture Nehalem
Platform Boxboro-EX
Processor core Westmere-EX
Manufacturing process 0.032 micron High-K metal gate process
Data width 64 bit
Number of cores 10
Floating Point Unit Integrated
Level 2 cache size 10 x 256 KB
Level 3 cache size 30 MB
Multiprocessing Up to 2 processors
Features • MMX instruction set
• SSE
• SSE2
• SSE3
• Supplemental SSE3
• SSE4.1
• SSE4.2
• AES instructions
• Advanced Vector Extensions
• Extended Memory 64 technology (EM64T)
• Execute disable bit
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40