Giá: 23.590.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Dell Inspiron All In One Monster Dell 2350 (MONS1405368)
Dell Inspiron All In One Monster Dell 2350 (MONS1405368) / Core i3-4000M / 8B DDR3 / 1TB HDD / Intel HD Graphics / 23 WLED Full HD+Touch / Key & Mouse Wireless / WC+WL+BT
Giá: 25.900.000 VND
Bảo hành: 36 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ lưu điện Hyundai HD-6KR (6000VA / 4200W)
Bộ lưu điện Hyundai HD-6KR (6000VA / 4200W)
- Điện áp vào: 220V AC (115 ~ 300V AC).
- Công suất: 6000VA/ 4200W.
- Tần số nguồn vào: 50Hz (46 ~ 54Hz).
- Hệ số công suất vào: 0.98
- Điện áp ra: 220V ± 1%
- Tần số nguồn ra: 50Hz ± 0.05Hz
- Thời gian chuyển mạch: 0ms
- Dạng sóng: True Sin Wave.
- Chống sét lan truyền cho điện thoại/ LAN/ Fax Modem: RJ45 I/O Port hoặc Fax Model.
- Kết nối máy tính: Cổng RS232 (tùy chọn USB).
- Khe cắm mở rộng dùng để cắm Webpower SNMP/ WebcardAS400Card/ Winpower Card.
- Có RACKMOUNT 19 inch.
- WEBPOWER (SNMP) kèm phần mềm: Cho phép điều khiển và giám sát hệ thống từ xa (LAN/ WAN).
- Card AS400: Dùng điều khiển các thiết bị công nghiệp, các ứng dụng truyền thông thông qua mạch điện tử trung gian.
- Tương thích với máy phát điện.
- Thời gian lưu điện: > 7 phút cho 100% tải với 1B7020.
- Kích thước: 710 x 430 x 850 mm.
- Trọng lượng: 41 kg.
- Chưa có pin, lựa chọn kết nối với Battery Pack (192V DC/ 1B).
Giá: 14.600.000 VND
Bảo hành: 36 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ lưu điện Hyundai HD-3KR (3000VA/2100W)
Bộ lưu điện Hyundai HD-3KR (3000VA/2100W)
- Công suất: 3000VA/ 2100W.
- Điện áp ngõ vào: 220VAC cho phép dùng (115 ~ 300V AC).
- Tần số nguồn vào: 50Hz (46 ~ 54Hz).
- Hệ số công suất vào: 0.97
- Điện áp ngõ ra: 220V ± 2%
- Tần số nguồn ra: 50Hz ± 0.2Hz
- Thời gian chuyển mạch: < 4ms
- Dạng sóng điện áp ngõ ra: Hình sin chuẩn.
- Chống sét lan truyền cho điện thoại/ LAN/ Fax Modem: RJ45 I/O Port hoặc Fax Model.
- Kết nối máy tính: Cổng RS232 (tùy chọn USB).
- Khe cắm mở rộng dùng để cắm Webpower SNMP/ WebcardAS400Card/ Winpower Card.
- Tương thích với máy phát điện.
- Thời gian lưu điện: > 5 phút cho 100% tải với 1B7081.
- Có RACKMOUNT 19 inch
- Kích thước: 615 x 325 x 485 mm.
- Trọng lượng: 13.5 kg.
- Chưa bao gồm ắc quy pin, lựa chọn kết nối với Battery Pack (96V DC/ 1B).
Giá: 10.870.000 VND
Bảo hành: 36 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ lưu điện Hyundai HD-2KR (2000VA / 1400W)
Bộ lưu điện Hyundai HD-2KR (2000VA / 1400W)
- Công suất: 2000VA/ 1400W.
- Điện áp vào: 220V AC (115 ~ 300V AC).
- Tần số nguồn vào: 50Hz (46 ~ 54Hz).
- Hệ số công suất vào: 0.97
- Điện áp ra: 220V ± 2%
- Tần số nguồn ra: 50Hz ± 0.2Hz
- Thời gian chuyển mạch: < 4ms
- Dạng sóng điện áp ngõ ra: Hình sin chuẩn.
- Chống sét lan truyền cho điện thoại/ LAN/ Fax Modem: RJ45 I/O Port hoặc Fax Model.
- Kết nối máy tính: Cổng RS232 (tùy chọn USB).
- Khe cắm mở rộng dùng để cắm Webpower SNMP/ WebcardAS400Card/ Winpower Card.
- Tương thích với máy phát điện.
- Thời gian lưu điện: > 9 phút cho 100% tải với 1B7081.
- Có RACKMOUNT 19 inch
- WEBPOWER (SNMP) kèm phần mềm: Cho phép điều khiển và giám sát hệ thống từ xa (LAN/ WAN).
- Card AS400: Dùng điều khiển các thiết bị công nghiệp, các ứng dụng truyền thông thông qua mạch điện tử trung gian.
- Kích thước: 615 x 325 x 485 mm.
- Trọng lượng: 13.5 kg.
- Chưa bao gồm ắc quy, lựa chọn kết nối với Battery Pack (96V DC/ 1B).
Giá: 7.310.000 VND
Bảo hành: 36 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ lưu điện Hyundai HD-1KR (1000VA / 700)
Bộ lưu điện Hyundai HD-1KR (1000VA / 700)
- Công suất: 1000VA/ 700W.
- Điện áp ngõ vào: 220VAC cho phép dùng (115 ~ 300V AC).
- Tần số nguồn vào: 50Hz
- Hệ số công suất vào: 0.97
- Điện áp ngõ ra: 220V ± 2%
- Tần số nguồn ra: 50Hz ± 0.2Hz
- Thời gian chuyển mạch: < 4ms
- Dạng sóng điện áp ngõ ra: Hình sin chuẩn.
- Chống sét lan truyền cho điện thoại/ LAN/ Fax Modem: RJ45 I/O Port hoặc Fax Model.
- Kết nối máy tính: Cổng RS232 (tùy chọn USB).
- Khe cắm mở rộng dùng để cắm Webpower SNMP/ Webcard AS400Card/ Winpower Card.
- Có RACKMOUNT 19 inch.
- WEBPOWER (SNMP) kèm phần mềm: Cho phép điều khiển và giám sát hệ thống từ xa (LAN/ WAN).
- Card AS400: Dùng điều khiển các thiết bị công nghiệp, các ứng dụng truyền thông thông qua mạch điện tử trung gian.
- Tương thích với máy phát điện.
- Thời gian lưu điện: > 5 phút cho 100% tải.
- Kích thước: 495 x 480 x 340 mm.
- Trọng lượng: 8 kg.
- Bao gồm ắc quy theo máy (36 VDC).
Giá: 954.000 VND
Bảo hành: 36 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ lưu điện Huyndai HD-500 (500VA / 300W)
Bộ lưu điện Huyndai HD-500 (500VA / 300W)
- Hệ số công suất: 0,6;
- Điện áp vào: 140V AC to 290V AC;
- Tần số: 50 Hz ± 10% (tùy chọn 60Hz);
- Điện áp ra: 220VAC hoặc 110VAC (tùy chọn);
- Tần số: 50Hz ± 0,1%;
- Thời gian chuyển mạch: 3 m.s;
- Bình Ăcquy: Hyundai;
- Thời gian lưu điện (100%CS): > 8 phút
Giá: 12.290.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Túi đựng máy + chuột quang + bộ vệ sinh laptop
Trả góp
so sánh
HP EliteBook 8470p (i5-3320 4GB 500GB)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-3320M (2.6Ghz, 3MB L3 Cache)
BỘ NHỚ: 4GB 1600Mhz DDR3 RAM
Ổ CỨNG: 500GB 7200rpm SATA II HDD
MÀN HÌNH: 14.0" LED-Backlit HD+ Anti-Glare Matte Display (1600x900)
ĐỒ HỌA: Intel Graphics Media Accelerator HD 4000 Graphics
Ổ QUANG: Dual Layer DVD+/-R Drive
GIAO TIẾP: Intel Gigabit Network Connection (10/100/1000 NIC); Intel Centrino 802.11a/b/g/n ; 2 USB 3.0, eSATA/USB 2.0 Combo Port, USB 2.0 Charging, External VGA Monitor, DisplayPort, Stereo Microphone In, Stereo Headphone/Line Out, 1394a, AC Power, RJ-11, RJ-45, Docking Connector, Secondary Battery Connector, Express Card/54, SD/MMC
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 7 Professional
PIN: 6 Cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Giá: 115.000.000 VND
Bảo hành: 36 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Máy chủ IBM System x3650 M4 (7915L2A)
Máy chủ IBM System x3650 M4 (7915L2A)
x3650 M4, Xeon 8C E5-2680 130W 2.7GHz/1600MHz/20MB, 1x8GB, O/Bay HS 2.5in SAS/SATA, SR M5110e, 900W p/s, Rack
Giá: 31.560.000 VND
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch HP 2530-48G J9775A
Switch HP 2530-48G J9775A
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports , 104 Gbps, Auto-MDIX, Pre-standard PoE support, IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus, IPv6: IPv6 host, Jumbo packet support, Traffic prioritization (IEEE 802.1p), Layer 4 prioritization
Giá: 32.500.000 VND
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch HP 2530-24G-PoE+ J9773A
Switch HP 2530-24G-PoE+ J9773A
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports, 56 Gbps, Processor : ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash, packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM, Auto-MDIX, Pre-standard PoE support, IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus, IPv6: IPv6 host, Jumbo packet support, Traffic prioritization (IEEE 802.1p), Layer 4 prioritization
Giá: 78.620.000 VND
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch HP 5500-24G-SFP EI JD374A
Switch HP 5500-24G-SFP EI JD374A
24 fixed Gigabit Ethernet SFP ports, 8 dual-personality ports autosensing 10/100/1000BASE-T or SFP, 2 port expansion module slots, 1 RJ-45 serial console port, 144 Gbps, Auto-MDIX, Flow control, Jumbo packet support, Optional 10 GbE ports, High-density port connectivity, Nonblocking architecture, Hardware-based wire-speed access control lists (ACLs), Storm restraint, Advanced classifier-based QoS, Powerful QoS feature, Traffic policing,
Giá: 16.240.000 VND
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch HP 1910-24G-PoE (365W) JE007A
Switch HP 1910-24G-PoE (365W) JE007A
24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE ports , Auto-MDI/MDIX, Non-shared SFP ports, IEEE 802.3af Power over Ethernet (PoE) ready, Packet storm protection,Half-/Full-duplex auto-negotiating capability on every port, Selectable queue configurations , IGMP snooping , Fiber uplink, Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included)
Giá: 11.990.000 VND
Bảo hành: 36 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch HP 1905-24-POE JD992A
Switch HP 1905-24-POE JD992A
24 RJ-45 autosensing 10/100 PoE ports, 8.8 Gbps, Auto-MDIX, ARM 88E6218 @ 150 MHz, 8 MB SDRAM, 4 MB flash; packet buffer size: 384 MB, Traffic prioritization (IEEE 802.1p), Layer 4 prioritization, Half-/full-duplex
Giá: 1.850.000 VND
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch HP 1410-16 J9662A
Switch HP 1410-16 J9662A
Supports a maximum of 8 autosensing 10/100 ports, 16 Gbps, Unmanaged Gigabit and Fast Ethernet switches, Green features for low power consumption, Fanless for silent operation, Wall, desktop, and undertable mounting
Giá: 16.020.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel GS1910-48HP 48port
Switch Zyxel GS1910-48HP 48port
-48-port GbE Smart Managed PoE+ Switch
■ Advanced Smart GbE L2 ACL switching features
■ 48/88/104/176 Gbps non-blocking switch fabric (XGS1910-24: 88, XGS1910-48:176, GS1910-48/48HP: 104, GS1910-24/24HP: 48)
■ IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus
■ Supports IPv6"
Giá: 15.100.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel XGS1910-24 24 port
Switch Zyxel XGS1910-24 24 port
- 24-port GbE Smart Managed Switch with 10GbE Uplink
■ Advanced Smart GbE L2 ACL switching features
■ 48/88/104/176 Gbps non-blocking switch fabric (XGS1910-24: 88, XGS1910-48:176)
■ 2/4 10GbE uplink SFP+ ports (XGS1910-24/XGS1910-48)
■ Supports IPv6"
Giá: 30.200.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel XGS1910-48 48port
Switch Zyxel XGS1910-48 48port
-48-port GbE Smart Managed Switch with 10GbE Uplink
■ Advanced Smart GbE L2 ACL switching features
■ 48/88/104/176 Gbps non-blocking switch fabric (XGS1910-24: 88, XGS1910-48:176)
■ 2/4 10GbE uplink SFP+ ports (XGS1910-24/XGS1910-48)
■ Supports IPv6"
Giá: 18.800.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel GS2200-24P 24port
Switch Zyxel GS2200-24P 24port
- 24-port GbE L2 PoE Switch
- Advanced L2 switching features
- 56 Gbps non-blocking switch fabric
- 4 Dual-personality (RJ-45/SFP) GbE interfaces
- Port security and enhanced 802.1x port authentication
- MAC freeze and intrusion lock
- 8 IEEE 802.1p hardware priority queues
- WFQ, WRR and SPQ queuing algorithms
- IEEE 802.3af Power over Ethernet (PoE)
- PoE Power consumption mode for energy saving"
Giá: 19.740.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Đặt hàng 06 - 08 tuần
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel GS2210-48 48port
Switch Zyxel GS2210-48 48port
- 48-port GbE L2 Switch
- Advanced L2 switching features
- 4 Dual-personality (RJ-45/SFP) GbE interfaces
- Port security and enhanced 802.1x port authentication
- MAC freeze and intrusion lock
- 8 IEEE 802.1p hardware priority queues
- WFQ, WRR and SPQ queuing algorithms "
Giá: 4.590.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel GS2200-8 8port
Switch Zyxel GS2200-8 8port
- 8-port GbE L2 Switch
- Advanced L2 switching features
- 20 Gbps non-blocking switch fabric
- 4 Dual-personality (RJ-45/SFP) GbE interfaces
- Port security and enhanced 802.1x port authentication
- MAC freeze and intrusion lock
- 8 IEEE 802.1p hardware priority queues
- WFQ, WRR and SPQ queuing algorithms
- EEE support"
Giá: 6.030.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel GS2200-8HP 8port
Switch Zyxel GS2200-8HP 8port
- 8-port GbE L2 PoE Switch
- Advanced L2 switching features
- 20 Gbps non-blocking switch fabric
- 4 Dual-personality (RJ-45/SFP) GbE interfaces
- Port security and enhanced 802.1x port authentication
- MAC freeze and intrusion lock
- 8 IEEE 802.1p hardware priority queues
- WFQ, WRR and SPQ queuing algorithms
- EEE support
- 802.3at PoE support"
Giá: 4.650.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel GS1900-24E 24port
Switch Zyxel GS1900-24E 24port
-24 port GbE Smart Managed Switch
• 10/100/1000 Mbps GbE ports
• Easy browser-based switch management
• Quick and easy set up wizard
• Advanced network error prevention features (loop protection, dual images, storm control, DoS and SSL)
• Fanless design
• Green Ethernet IEEE 802.3az support and intelligent ZyXEL green features"
Giá: 3.600.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel GS1100-24 24port
Switch Zyxel GS1100-24 24port
- 24-port GbE Unmanaged Switch
- Non-blocking, wire-speed transmission
- Auto MDI/MDI-X support
- IEEE 802.3az compliant
- Fanless design for silent running
- IEEE 802.3x Flow control supported "
Giá: 3.250.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel GS1100-16 16port
Switch Zyxel GS1100-16 16port
- Non-blocking, wire-speed transmission
- Auto MDI/MDI-X support
- IEEE 802.3az compliant
- Fanless design for silent running
- IEEE 802.3x Flow control supported
Giá: 1.780.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel ES1100-24 24port
Switch Zyxel ES1100-24 24port
- Non-blocking, wire-speed transmission
- Auto MDI/MDI-X support
- IEEE 802.3az compliant (ES1100-8P/16P/16/24/24E)
- Fanless design for silent operations (ES1100-8P/16/24E/24/24G)
- IEEE 802.3x flow control supported
- IEEE 802.1p CoS supported
- IEEE 802.3af power on up to 4/8 ports (ES1100-8P/16P)
Giá: 1.290.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Zyxel ES1100-16 16port
Switch Zyxel ES1100-16 16port
- Non-blocking, wire-speed transmission
- Auto MDI/MDI-X support
- IEEE 802.3az compliant
- Fanless design for silent running
- IEEE 802.3x Flow control supported
- 16 ports, desktop design
- IEEE802.1p CoS supported
- Jumbo frame supported up to 9K bytes
Giá: 2.180.000 VND
Bảo hành: 36 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Màn hình HP P191 18.5 inch (C9E54A8)
Model • HP ProDisplay P191 18.5-In LED Monitor U
Kích thước màn hình • 18.5 inch
Độ tương phản • 1000:1
Góc nhìn ( Dọc/ Ngang) • 170/160 độ
Thời gian đáp ứng • Thời gian đáp ứng 5 ms
Độ phân giải • 1366 x 768
Cổng kết nối • VGA
Công xuất tiêu thụ • 25 Watts
Điện áp đầu vào • 110 V AC/220 V AC
Giá: 4.160.000 VND
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Cáp mạng DinTek Cat6 4pair (1101-06001)
Cáp mạng DinTek Cat6 4pair (1101-06001)
- CAT.6A,
- 4 pair for 10GB application,
- 23 AWG,
- 305m/cuộn gỗ
Giá: 6.390.000 VND
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Cáp mạng Dintek Cat.6e S-FTP 305m (1107-04001)
Cáp mạng Dintek Cat.6e S-FTP 305m (1107-04001)
- CAT.6 S-FTP,
- 4 pair,
- 23 AWG,
- Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo gỗ
Giá: 4.480.000 VND
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Cáp mạng DinTek Cat6 U-FTP (1107-04004)
Cáp mạng DinTek Cat6 U-FTP (1107-04004)
- CAT.6 U-FTP,
- 4 pair,
- 23AWG,
- Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp,
- 305m/cuộn