Bảng treo dụng cụ KTC MK81A
- Mã số: MK81A
- Bao gồm: 76 chi tiết
- Trọng lượng: 32kg
- Chi tiết bao gồm: bảng treo dụng cụ và dụng cụ đi kèm
- Xuất xứ: Nhật Bản
Bộ dụng cụ treo KTC MK91A 79 chi tiết
- Bộ dụng cụ gồm 79 chi tiết gồm cờ lê, tô vít, kìm, đầu khẩu tay
vặn các cỡ 3/8" và 1/2"
- Trọng lượng: 31.5kg
- Xuất xứ: KTC-Nhật
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK36813XX
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC (Kyoto Tool)
- Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy
- Mã số: SK36813XX (68 chi tiết)
- Bộ dụng cụ này sẽ thay thế bộ dụng cụ SK3686XX
- Bộ khay nhựa được cải tiến mới cho phù hợp hộp dụng cụ SKX3306
- Xe đựng dụng cụ: SKX3805 & SKX3306
- Trọng lượng: 75kg
- Bộ đồ nghề KTC gồm 68 chi tiết cụ thể như sau:
- Đầu khẩu 3/8" B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22
- Đầu khẩu dài 3/8" B3L-08, 10, 12, 14
- Đầu lục giác chìm 3/8" BT3-05S, 06S, 08S, 10S
- Tay vặn, lắc vặn 3/8": BR3E, BS3E
- Thanh nối dài: BE3-050, 075, 150
- Đầu lắc léo, đầu chuyển: BJ3, BE3-Q
- Cờ lê tròng: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
- Cờ lê kết hợp: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
- Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh : D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
- Tô vít ngắn 2, 4 cạnh: D1PS-2, D1MS-6
- Kìm kết hợp, mỏ lết: PJ-200, WM-250
- Kìm mỏ nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
- Búa sắt, búa nhựa: PH45-323, K9-6
- Bộ lục giác chìm: HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
- Tay vặn vít & đầu bít : TMDB8 gồm tay vặn với 6 đầu vít
- Đĩa từ tính YKPT-RM
Búa khoan đá Y20LY do hãng KAISHAN Trung Quốc chế tạo. Đây là những búa khoan đá dùng khí nén cầm tay loại nhỏ. Trọng lượng nhẹ, dùng nguồn khí nén có lưu lượng và lực không lớn. Tiếng ồn thấp, hiệu quả kinh tế tốt.
Búa khoan đá Y20LY phù hợp nhất đối với khoan nổ mìn để khai thác khoáng sản quy mô nhỏ, máy khoan đá Y20LY thi công các đường hầm, đường giao thông, thủy lợi và quốc phòng.
Búa khoan đá Y20LY được trang bị với một thiết bị chứa và cấp dầu bôi trơn FY200B vỏ trong suốt, búa khoan đá Y20LY dễ dàng quan sát mức dầu và điều chỉnh lượng dầu để đảm bảo dầu bôi trơn tốt.
Búa khoan đá Y20LY khoan được ở mọi góc độ khác nhau như khoan nghiêng, dọc hay thẳng theo ý muốn, với đường kính lỗ khoan Φ36-Φ42 mm, độ khoan sâu 5m.
Búa khoa đá Y20LY dùng chân khí FT-100 là loại chân khí nhỏ nên máy rất nhẹ và dễ sử dụng. Búa khoan đá Y20LY thiết kế thân thẳng, khoan được độ đá cứng mức 8 ~ 18.
- Cờ lê đa năng Magic Wrench - Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc sẽ giúp bạn thay thế tất cả cờ lê, mỏ lết truyền thống để vặn các loại bù lông ốc vít khác nhau.
- Thiết kế hai đầu to nhỏ dao động từ 9 – 24mm, đầu to dao động 16 – 36mm
Máy lăn ren cốt thép JBG-50
Thông số kĩ thuật:
Máy lăn ren cốt thép JBG-50 áp dụng công nghệ lăn cán ren,đầuren của cốt thép chuẩn, kích thước ren chính xác. Thời gian tạo ren cho một đầu cốt thép là 30-60s tùy theo đường kính của cốt thép. Quá trình tạo ren này không ảnh hưởng tới đường kính của vật liêu.
Nguyên tắc vận hành Máy lăn ren cốt thép JBG-50:
1.Kiểm tra máy: đảm bảo máy được bôi trơn bằng mỡ và dầu như quy định. Đổ đủ nước và hòa tan dầu giải nhiệt trong bồn chứa (Cấm sử dụng dầu nhớt). Bắt đầu khởi động và kiểm tra xem hệ thống làm mát, hệ thống điều khiển điện tử.
2.Đổi các con lăn đúng với đường kính của cốt thép sẽ ren, theo bảng trên máy:
3.Sử dụng đầu thử phù hợp để điều chỉnh khoảng cách giữa trục lăn phù hợp với cốt thép.
4.Điều chỉnh phù hợp theo các yêu cầu cốt thép cần tạo ren.
5.Điều chỉnh dao gọt cắt gân cốt thép cho phù hợp với đường kính cốt thép sẽ ren, theo bảng trên máy.
6.Điều chỉnh công tắc hành trình để đảm bảo độ dài của đầu ren phù hợp với cốt thép. Theo bảng trên máy.
Máy cán ren JBG-40C
Thông số kĩ thuật:
Loại máy JBG-40C
Đường kính cốt thép (mm) Ø 16 – Ø 40
Chiều dài đầu ren tối đa (mm) 65
Điện áp (V/Hz) 380 / 50
Năng xuất cán ren (mm/s) 5
Công suất mô tơ (kw) 4
Trọng lượng tổng máy (kg) 420
Kích thước tổng máy (mm) 1700 × 1600 × 1300
Máy cắt lúa cầm tay MGL01
Thông số kĩ thuật:
Máy cắt lúa cầm tay
Kiểu động cơ Động cơ xăng, 2 thì, làm mát bằng khí
Công suất tối đa 1.9 KW
Dung tích xi lanh 52 Cm3
Tốc độ tối đa 6500 vòng/phút
Dung tích bình xăng 0,9 lít
Trọng lượng thực 8,5kg
Mức tiêu thụ nhiên liệu/1 ca máy (8h) 2 lít
Đường kính lưỡi dao 145mm
Hệ thống khởi động Giật
Hình thức sử dụng Mang vai
Máy thu hoạch cỏ DM170 bốn đĩa
Thông số kĩ thuật:
Mode DM170
Chiều rộng cắt (mm) 170
Số lượng lưỡi trong mỗi đĩa cắt Tốc 2
Số lượng đĩa cắt (cái) 4
Độ quay của đĩa cắt (r / min) 540
Công suất yêu cầu đầu máy kéo (Hp) 35 ~ 80
Tốc độ máy chạy (km/h) 4 ~ 10
Kích thước (DxRxC) (mm) 1430x1 690x1830
Trọng lượng (kg) 370
Máy đùn ép cám viên MDECV
Thông số kĩ thuật:
Động cơ Động cơ (Kw) 3.0
Nguồn điện 220v
Tốc độ trục chính (r / min) 1650
Công suất tạo viên cám tính theo kg/ giờ 70
Kích thước viên cám (mm) 2; 4; 6
Khuông đi kèm theo máy ( cái ) 2
Máy có thể dùng với máy nổ chạy dầu diezen
Máy gặt đập mini 4LZ-03
Thông số kĩ thuật:
Loại máy Bán tự động
Công nhân điều khiển ( người) 1
Hãng sản xuất Xinyuan– Trung Quốc
Chiều rộng cắt (mm) 800
Tỉ lệ hao hụt sản phẩm (%) 1,5
Loại động cơ Động cơ xăng 4 thì
Khởi động động cơ Giật nổ
Làm mát động cơ Không khí
Công xuất động cơ (Kw) 5,7
Tiêu thụ xăng (lít/giờ) 1,8 -2,2
Tổng Trọng lượng máy (kg) 180
Kích thước đóng gói (mm) 2130 * 970 * 1250
Máy trồng khoai mì 2AMSU
Thông số kĩ thuật:
Loại Máy 2AMSU
Loại phẳng không luống 2AMSU
loại có luống
Số hàng trồng 2 2
Khoảng các cây (mm) 700-800 600
Cắt chiều dài hom (mm) 19 ± 3 / 14 ± 3 19 ± 3 / 14 ± 3
Chiều sâu (mm) 60-100 60-100
Năng suất (ha / giờ) 0.5-0.8 0.5-0.8
Tỷ lệ phân bón (kg / ha) 300-1200 300-1200
Kích thước đóng gói (mm) 2000 × 2300 × 1950 2000 × 2300 × 1950
Trọng lượng (kg) 600 700
Máy thu hoạch khoai mì MSU900
Thông số kĩ thuật:
Hàng thu hoạch (hàng) 1
Loại máy kéo (HP) 75-90
Tốc độ làm việc (km / h) 2.1-6.7
Chiều rộng làm việc (mm) 900
Độ sâu làm việc (mm) 300-400
Năng suất (ha / h) 0,18 - 0.3
Tiêu thụ nhiên liệu (L / h) 17-20
Trọng lượng (kg) 650
Kích thước (mm) 3100 * 1220 * 1100
Máy băm cỏ cỡ lớn TQ9Z-30
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Động cơ phần băm (Kw) 30
Tốc độ (r / min) 1470
Động cơ phần cấp liệu (Kw) 4
Kích thước Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 3630 × 2070 × 2810
Kích thước khi làm việc:
(dài x rộng x cao) 4290 × 2510 × 4510
Trọng lượng máy không tính động cơ (kg) 2300
Tốc độ băm (r / min) 450
Số lượng lưỡi băm (cái) 3
Băng tải: Động cơ 3Kw, dài 4,5 m (cái) 1
Năng lực sản xuất (Độ dài sản phẩm 16mm) Thân lá cây ngô tươi (độ ẩm 78%) 30 t / h
Thân lá cây ngô khô (17% độ ẩm) 12 t / h
Rơm khô (độ ẩm 17%) 10 t / h
Cỏ khô (độ ẩm 17%) 12T / h
Cỏ voi khô (độ ẩm 20%) 12 t / h
Vỏ cây, bã mía (độ ẩm 17%) 10 t / h
Độ dài sản phẩm Loại lắp 3 dao 18, 27, 41, 64 (mm)
Sản phẩm được máy phun ra trong bán kính 10 ~ 15 (m)
Máy làm luống trồng khoai mì MSU180-350
Thông số kĩ thuật:
Số luống tạo ra (luống) 2
Số hàng trên 1 luống ( hàng) 2
Chiều rộng mặt luống (mm) 1100
Chiều rộng làm việc (mm) 3600
Chiều sâu của rãnh (mm) 250 -380
Chiều rộng mặt rãnh (mm) 1350
Loại máy kéo (HP) 90-120
Tiêu thụ nhiên liệu (L / h) 19-22
Năng suất (ha / ngày) 20 – 22
Trọng lượng (kg) 700
Kích thước (mm) 3800 * 1200 * 1200
Máy chế biến thức ăn gia súc 3N15
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Động cơ (Kw) 1,5
Nguồn điện 220v
Tốc độ trục chính (r / min) 2800
Thùng băm Vật liệu chế tạo Nhôm
Độ dầy thành thùng (mm) 2
Đường kính đáy thùng (mm) 290
Đường kính miệng thùng (mm) 330
Trục băm nghiền Đường kính trục (mm) 25
Số vòng bi ( cái) 2
Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) 3
Dao gắn trên trục (cái ) 3
Tốc độ quay của trục (vòng/ phút) 2800
Chân máy Có thể tháo rời khi vận chuyển
Công suất tính theo mẻ Rau, lục bình (kg) 5
Thời gian băm nghiền ( phút) 3- 5
Độ nhỏ sản phẩm Nát nhuyễn
Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 350 × 350 × 800
Trọng lượng (kg) 55
Máy băm cỏ 9Z
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Nguồn điện 220v
Công xuất động cơ (Kw) 4
Tốc độ (r / min) 1440
Kích thước Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 510 × 982 × 1050
Trọng lượng máy không tính động cơ (kg) 138
Số lượng lưỡi băm (cái) 3
Tốc độ băm (r / min) 800
Năng lực sản suất lớn nhất Thân lá cây ngô tươi (độ ẩm 78%) 2,5 t/h
Thân lá cây ngô khô (17% độ ẩm) 1 t/h
Rơm khô (độ ẩm 17%) 0,6 t/h
Cỏ khô (độ ẩm 20%) 1,2 t/h
Độ dài sản phẩm 16(mm)
Búa đục phá bê tông TCA – 7
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (mm) 456 × 160 × 110
Trọng lượng (kg) 7,2
Đường kính lỗ khoan, đục (mm) 35
Hành trình xi lanh (mm) 120
Trọng lượng đầu búa (kg) 0,6
Áp lực khí nén đầu búa (Mpa) 0,4 – 0,49
Lực đập đầu búa (J) ≥ 30
Tấn số đập (Hz) ≥ 21.6
Lượng khí nén tiêu thụ (L/s) ≤ 20
Đường kính đầu vào khí nén (mm) 19
Máy băm nghiền thức ăn đa năng 3A
Thông số kĩ thuật:
Động cơ Động cơ (Kw) 2,2
Nguồn điện 220v
Tốc độ trục chính (r / min) 2800
Thùng băm Vật liệu chế tạo Inox
Độ dầy thành thùng (mm) 1.5
Đường kính đáy thùng (mm) 290
Đường kính miệng thùng (mm) 350
Trục băm nghiền Đường kính trục (mm) 25
Số vòng bi ( cái) 2
Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) 3
Dao gắn trên trục (cái ) 3
Chân máy Có thể tháo rời khi vận chuyển
Công suất Băm nhỏ: Rau, bèo, cỏ tính theo giờ 450(kg)
Nghiền nát nhuyễn: cỏ voi, thân ngô rau, bèo tính theo giờ 200(kg)
Nghiền nát nhuyễn: ốc, cua, cá tính theo giờ 150(kg)
Nghiền thành bột: ngô hạt, đậu tương, thóc, gạo, sắn khô tính theo mẻ 1-2 phút 5(kg)
Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 350 × 450 × 800
Trọng lượng (kg) 60
Thang nhôm xếp-rút Keumchang LS-46
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước tối đa chữ A: 3.2m
- Kích thước tối đa chữ I: 6.7m
- Kích thước bảo quản: 1.8m
- Trọng lượng thang : 18 kg
- Tải trọng tối đa: 100 kg
Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành bưu điện, điện lực, truyền hình cáp, trang trí nội thất, dùng trong nhà và ngoài trời….
Tính năng: Dễ dàng thu gọn và mang vác bằng cách rút vào trong và xếp gấp lại.
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm
Chứng chỉ: Sản phẩm được chứng nhận bởi KOLAS-Trung tâm thẩm định chất lượng, an toàn sản phẩm của Hàn quốc.
Bảo hành: 6 tháng
Thang nhôm xếp-rút Keumchang LS-45
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước tối đa chữ A: 2.6m
- Kích thước tối đa chữ I: 5.5m
- Kích thước bảo quản: 1.5m
- Trọng lượng thang : 15 kg
- Tải trọng tối đa: 100 kg
Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành bưu điện, điện lực, truyền hình cáp, trang trí nội thất, dùng trong nhà và ngoài trời….
Tính năng: Dễ dàng thu gọn và mang vác bằng cách rút vào trong và xếp gấp lại.
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm
Chứng chỉ: Sản phẩm được chứng nhận bởi KOLAS-Trung tâm thẩm định chất lượng, an toàn sản phẩm của Hàn quốc.
Bảo hành: 6 tháng
Thang nhôm xếp-rút Keumchang LS-44
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước tối đa chữ A: 2.1m
- Kích thước tối đa chữ I: 4.4m
- Kích thước bảo quản: 1.2 m
- Trọng lượng thang : 12 kg
- Tải trọng tối đa: 100 kg
Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành bưu điện, điện lực, truyền hình cáp, trang trí nội thất, dùng trong nhà và ngoài trời….
Tính năng: Dễ dàng thu gọn và mang vác bằng cách rút vào trong và xếp gấp lại.
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm
Chứng chỉ: Sản phẩm được chứng nhận bởi KOLAS-Trung tâm thẩm định chất lượng, an toàn sản phẩm của Hàn quốc.
Bảo hành: 6 tháng
Thang nhôm xếp-rút Keumchang LS-43
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước tối đa chữ A: 1.5m
- Kích thước tối đa chữ I: 3.2m
- Kích thước bảo quản: 1m
- Trọng lượng thang : 10 kg
- Tải trọng tối đa: 100 kg
Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành bưu điện, điện lực, truyền hình cáp, trang trí nội thất, dùng trong nhà và ngoài trời….
Tính năng: Dễ dàng thu gọn và mang vác bằng cách rút vào trong và xếp gấp lại.
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm
Chứng chỉ: Sản phẩm được chứng nhận bởi KOLAS-Trung tâm thẩm định chất lượng, an toàn sản phẩm của Hàn quốc.
Bảo hành: 6 tháng
Động cơ đóng mở dạng trượt ngang Mag SL100DCP
Thông số kĩ thuật:
- Hãng sản xuất: MAG
Một động cơ MAG SL100DC kéo đẩy cửa có trọng lượng 600kg theo phương ngang
1 mạch điều khiển động cơ thông minh MAG ML43 (F3B), tuỳ chỉnh tốc độ đóng mở và tự động giảm chấn
1 hộp chứa mạch điều khiển bằng nhựa PCV chống cháy, chống nước
1 biến áp nguồn 12VDC đặt trong hộp chứa mạch điều khiển
1 bình acquy 12v, 7AH duy trì điện áp khi cúp điện
1 bộ điều khiển từ xa có 3 remote
4 thanh ray hình răng cưa, độ dài mỗi thanh là 1m
2 công tắc giới hạn dừng
1 khoá mở khẩn cấp khi gặp sự cố về điện
1 chốt chặn điểm dừng
- Dùng cho cửa có trọng lượng 600kg
- Điện cáp cấp cho động cơ 24V
Động cơ đóng mở dạng trượt ngang Mag SL100ACMP
Thông số kĩ thuật:
- Hãng sản xuất: MAG
Một động cơ MAG SL100ACM kéo đẩy cửa có trọng lượng 1000kg theo phương ngang
1 mạch điều khiển động cơ thông minh MAG ML30F1, tuỳ chỉnh tốc độ đóng mở và tự động giảm chấn
1 hộp chứa mạch điều khiển bằng nhựa PCV chống cháy, chống nước
1 bộ điều khiển từ xa có 3 remote
4 thanh ray hình răng cưa, độ dài mỗi thanh là 1m
2 công tắc giới hạn dừng
1 khoá mở khẩn cấp khi gặp sự cố về điện
1 chốt chặn điểm dừng
- Dùng cho cửa có trọng lượng 1000kg
- Điện cáp cấp cho động cơ 220V
Động cơ đóng mở dạng trượt ngang Mag SL100ACP
Thông số kĩ thuật:
- Hãng sản xuất: MAG
Một động cơ MAG SL100AC kéo đẩy cửa có trọng lượng 600kg theo phương ngang
1 mạch điều khiển động cơ thông minh MAG ML30, tuỳ chỉnh tốc độ đóng mở và tự động giảm chấn
1 hộp chứa mạch điều khiển bằng nhựa PCV chống cháy, chống nước
1 bộ điều khiển từ xa có 3 remote
4 thanh ray hình răng cưa, độ dài mỗi thanh là 1m
2 công tắc giới hạn dừng
1 chốt chặn điểm dừng
1 khoá mở khẩn cấp khi gặp sự cố về điện
Động cơ đóng/mở cửa dạng cánh tay đẩy Mag WG303M
Thông số kĩ thuật:
- Hãng sản xuất: MAG
2 động cơ cánh tay đẩy WG303T sử dụng điện áp DC 12V
1 mạch điều khiển động cơ thông minh MAG MW40, tuỳ chỉnh tốc độ đóng mở và tự động giảm chấn.
1 hộp chứa mạch điều khiển bằng nhựa PCV chống cháy, chống nước
1 bộ điều khiển từ xa có 3 remote
1 biến áp nguồn 12VDC đặt trong hộp chứa mạch điều khiển
1 bình acquy 12v, 7AH duy trì điện áp khi cúp điện
2 bộ giá đỡ dùng để lắp 2 động cơ
1 chốt chặn điểm dừng cánh cửa
1 khoá mở khẩn cấp khi gặp sự cố về điện
2 động cơ cánh tay đẩy WG303 cao cấp hơn sử dụng điện áp DC 12V chuyên dùng cho loại cửa gấp khúc 4 cánh