Máy toàn đạc điện tử Nikon NIVO 5.M
Máy toàn đạc điện tử Nikon NIVO 5.M
Thông số kĩ thuật:
Cự ly đo với gương Nikon (ở điều kiện tốt)(1)
Với gương đơn 6,25cm
Nivo 5.M : từ 1,5m tới 5.000m
Đo với tấm phản quang(2)
Nivo 5.M (đk thời tiết) Tốt(1) Bình thường(4) Xấu(5)
KGC (18%) 250 m 200 m 150 m
KGC (90%) 400 m 300 m 250 m
Cự ly đo nhỏ nhất : 1,5m
Độ chính xác (Đo tinh)(6)
Nivo 5.M tới gương : ± (3+2 ppm × D)mm
Nivo 5.M tới phản quang : ± (3+2ppm × D)mm
Thời gian đo(7)
Đo gương
Nivo 5.M đo tinh : 1,5 giây
Đo bình thường : 0,8 giây
Đo phản quang
Nivo 5.M đo tinh : 1,8 giây
Nivo 5.M đo bình thường : 1,0 giây
Hiển thị nhỏ nhất
Đo tinh : 1mm
Đo bình thường : 10mm
Đo góc
Độ chính xác DIN 18723 (góc ngang và đứng) :
Nivo 5.M: 5”
Hệ thống đọc : bàn độ mã vạch
Đường kính bàn độ : 62mm
Đầu đọc góc ngang / đứng
Nivo 5.M: 01 đầu đọc góc
Đặt hiển thị : 1” / 5” / 10"
Ống kính
Chiều dài : 125mm
Bắt ảnh : thật
Phóng đại : 30X (tùy chọn kính mắt 18X / 36X)
Kích thước kính vật
Nivo 5.M : 45mm (khối đo xa 50mm)
Trường ngắm : 1°20'
Độ phân giải : 3"
Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
Điểm dọi Laser : tia sáng đỏ đồng trục
Cảm biến bù nghiêng
Kiểu : hai trục
Phương pháp : đầu dò điện dịch
Phạm vi bù : ± 3,5'
Kết nối
Cổng thông tin : 1 x serial (RS-232C)
Kết nối không dây : tích hợp Bluetooth
Nguồn
Pin trong loại Li–ion : 2 viên
Điện áp ra : 3,8V DC
Thời gian làm việc (9)
Nivo 5.M (xấp xỉ) : 10 giờ (đo góc/ cạnh liên tục)
26 giờ (đo góc/cạnh tốc đọ 30 giây)
31 giờ (đo góc liên tục)
Thời gian nạp đầy hoàn toàn : 4 giờ
Các chỉ tiêu chung
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/ 2mm
Kính dọi tâm
Bắt ảnh : Thật
Phóng đại : 3X
Trường ngắm : 5°
Tiêu cự : 0,5m tới ∞
Màn hình : một bên, chiếu sáng trong, LCD (128x64 pixel)
Dọi tâm Laser (tùy chọn) : 4 mức
Bộ nhớ trong : 10.000 bản ghi
Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306mm
Khối lượng (xấp xỉ)
Nivo 5.M không tính pin : 3,6kg
Pin : 0,1kg
Hòm máy nhựa : 2,3kg
Môi trường
Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C
Nivo 5.MW : –30°C tới +50°C
Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°C
Nivo 5.MW : –30°C tới +60°C
Hiệu chỉnh nhiệt độ : –40°C tới +60°C
Hiệu chỉnh khí quyển : 400 tới 999 mmHg
Chống bụi và nước : IP66
Máy toàn đạc điện tử Nikon DTM 322
Máy toàn đạc điện tử Nikon DTM 322
Thông số kĩ thuật:
Ống kính:
- Độ phóng đại: 33 X
- Góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
- Đường kính kính vật: 45mm
- Chiều dài: 158 mm
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn : 1°20’ (26 m trên 1 km)
2 Bộ nhớ: 10.000 điểm
- Lưới chữ thập: chiếu sáng
- Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 1 trục
- Phương pháp: đầu dò áp điện
- Phạm vi bù: ±3´
- Độ chính xác cài đặt: 1’
3 Màn hình:
- Số lượng: 01 màn hình
- Kiểu: tinh thể lỏng LCD
4 Đo góc:
- Độ chính xác đo góc: 5"
- Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần
- Góc bằng: 1 đầu dò
- Góc đứng: 1 đầu dò
- Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
5 Đo cạnh:
+ Tầm nhìn xa 20 km(đk bình thường)
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m
- Đo tới gương chùm 3: tối đa 2.600 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
+ Tầm nhìn xa 40 km (Điều kiện tốt)
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.300 m
- Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.200 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
- Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm
6 Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo chính xác(Fine): 1 mm / 0.2 mm
- Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm
7 Độ nhạy bọt thuỷ
- Bọt thuỷ dài: 30"/2mm
- Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm
8 Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3 X
- Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng
9 Nguồn pin :
- Thời gian làm việc: xấp xỉ 4 h
10 Trọng lượng: 5,5 kg
11 Môi trường hoạt động: biên độ làm việc -20°C tới +50°