Máy chiếu siêu gần Viewsonic PJD6383s
Công nghệ DLP_Trình chiếu Siêu gần (1m =100")
Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens
Độ tương phản 15000:1
Độ Phân Giải "XGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)
"
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (≈ 7 năm sử dụng)
Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)
Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu
Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc
Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày
Khả năng trình chiếu Trình chiếu 05 mầu tường
Trình chiếu siêu gần 1,24m --> 100"
Cổng kết nối "HDMI x 01;VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; RJ45
"
Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank"
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ
Điều khiển chuột, l
Máy chiếu Viewsonic PJD5133
Công nghệ DLP
Cường Độ Sáng 2800 Ansi lumens
Độ tương phản 4000:1
Độ Phân Giải "SVGA (800x600);1080p (1920 x 1080)
"
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng)
Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)
Số màu sắc 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu
Cam kết nhà sản xuất Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc
Chế độ trình chiếu 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày
Khả năng trình chiếu Trình chiếu 05 mầu tường
Cổng kết nối "HDMI x 1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1
"
Tính năng đặc biệt Dừng hình tạm thời "Blank"
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ
Điều khiển chuột, lật trang màn hình
Trình chiếu 3D 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz
Trọng lượng 2.0 kg
Theo máy gồ
Hãng sản xuất PANASONIC
Tỉ lệ hình ảnh • 16:9
Panel type LCD
Độ sáng tối đa 2000 lumens
Hệ số tương phản 300000:1
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 (16:9)
Độ phân giải • -
Đèn chiếu 200W
Nguồn điện • AC 100V-240V / 50-60Hz
Công suất tiêu thụ(W) 285
Cổng kết nối Video • Component
• Composite
• S-video
• RGB
• HDMI
Cổng kết nối PC • RS-232C
• D-sub 15-pin
Độ ồn 22dB
Kích thước (mm) 469.9 x 149.9 x 363.2
Trọng lượng 8.7kg
Máy chiếu Panasonic PT-VX501EA
Tỉ lệ hình ảnh • 4:3
Panel type DLP
Độ sáng tối đa 5000 lumens
Hệ số tương phản 4000:1
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải • XGA
Nguồn điện • AC 220V±20V / 50/60Hz
Cổng kết nối Video • S-video
• HDMI
Cổng kết nối PC • RGB
• HDMI
• LAN
• Audio
• VGA
Tính năng • -
Trọng lượng 4.8kg
Máy in HP LaserJet 9050dn (Q3723A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động in 2 mặt.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang)
Máy in HP LaserJet 9050n (Q3722A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9050 (Q3721A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9040dn (Q7699A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 40ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động in 2 mặt.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9040n (Q7698A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi.
Tốc độ in 40ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6 & PS3e.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network 10/100 (RJ45).
Khay nạp giấy tay 100tờ, khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Dùng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP Officejet 7000 (C9299A) (network)
Standard size: A3+, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B7..., up to 33ppm Black & 32ppm Color. HP Thermal Inkjet, Duty cycle up to 7000pages/month. 600dpi black & 4800 x 1200dpi color. HP PCL 3 GUI. Input: 150 sheets, output: 100sheets, 32MB RAM, USB 2.0. Demension: 574 x 402 x 181mm (w x d xh). Weight: 6,99kgs.
Use: HP 920: CD971/972/973/974/975AA
Máy in HP Deskjet Ink Advantage 4615 (CZ283B)
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 4800x1200dpi
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 8tờ
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) 8tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
Bộ nhớ tích hợp 32MB
Nguồn điện sử dụng • AC 100V±240V 50/60Hz
Kích thước 448 x 352 x 207 mm
Trọng lượng 6.27 kg
Máy in HP Deskjet 2000 Printer - J210a (CH390A)
Loại máy in In phun màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 4800x1200dpi
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 16tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In trực tiếp
OS Supported • Microsoft Windows XP
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Công suất tiêu thụ(W) 10
Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
Kích thước 421 x 380 x 266 mm
Khối lượng 2Kg
Viewsonic PJD 5133S (3D, HDMI)
- Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP)
- Cường độ sáng 3100 ANSI Lumens
- Độ tương phản 15000:1
- Độ phân giải thực 800x600 Pixels (SVGA)
- Độ phân giải nén 1600x1200 Pixels (UXGA)
- Khoảng cách chiếu 0,89m – 11m
- Kích thước hiển thị 30" - 300"
- Ống kính 1.1 x Manual optical zoom/ Manual optical focus
- Tiêu cự 1.86:1 – 2.04:1
- Chỉnh vuông hình 4 chiều: dọc ± 40o
- Chế độ hiển thị 4:3 và 16:9
- Bóng đèn 180W UHP, tuổi thọ 6000 giờ
- Loa 5W (5W x 1)
- Độ ồn 26dBA in ECO mode
- Gam màu 85% NTSC 1931 CIE; 1,073 tỷ màu
- Trọng lượng 2.0 kg
- Video, Máy tính NTSC M (3.58MHz), 4.43 MHz, PAL
(B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM, SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps, 25fps and 30fps)
- Kích thước 284 x 82 x 234 (mm)
- Đường vào HDMI
Máy in HP Designjet Z5200 PS 44 Inch Photo Printer (CQ113A)
Máy in HP Designjet Z5200 PS 44 Inch Photo Printer (CQ113A)
Tốc độ in: (in màu) : In nhanh: 1.4 phút/trang (giấy coated); In thường: 2.6 phút/trang (giấy coated); 3.4phút/trang (giấy glossy) Tối ưu: 5.1phút/trang (giấy glossy)
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, HP-GL/2.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified; EIO Jetdirect accessory slot.
Bộ nhớ: 32GB (ảo hóa), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1770 x 690 x 1047 mm.
Printhead HP70 ( 4 đầu ) : C9404A/C9405A/C9406A/C9407A Supllies HP70 ( 8 hộp ) : C9448A/C9449A/C9451A/C9452A/C9453A/ C9454A /C9455A /C9390A
Máy in HP Designjet T7100 Printer 42 inch (CQ106A)
Máy in HP Designjet T7100 Printer 42 inch (CQ106A)
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: - In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm.
Printhead HP761: CH645A/ CH646A/ CH647A/CH648A. Supllies HP761: CM992A/ CM993A/ CM994A/ CM995A/ CN072A/CN073A
Máy in khổ lớn HP Designjet T7100 Monochrome Printer 42 inch (CQ102A)
Máy in khổ lớn HP Designjet T7100 Monochrome Printer 42 inch (CQ102A)
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1.5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm.
Printhead : CH648A ( HP 761 ) , CN074A ( HP 762 ) . Supllies : CN072A ( HP 763 ) , CN073A ( HP 763 )
Kết nối PC/Mac/Netbook, khóa được những nút không quan trọng, con trỏ laser, nút dùng trong MT thiếu ánh sáng.
Hoạt động tới 50ft, có thể điều khiển âm lượng và con trỏ chuột để bạn dùng các chương trình khác.
Tương thích với các HĐH Windows/Mac với 1 cổng USB không cần driver, sử dụng trong phạm vi hơn 50ft.
Thiết kế giúp người dùng cảm thấy thoải mái và 2 phím chính giúp sử dụng dể dàng hơn.
Với những tính năng cao cấp, có tính năng điều khiển chuột, hoạt động đến 15m.
Điều khiển lướt trang hoàn hảo và đèn laser để nhấn mạnh những điểm chủ chốt trong bài thuyết trình.
Tương thích với hệ điều hành Windows và MAC OS, bộ nhớ 2 GB, sử dụng trong phạm vi hơn 30m, nút điều khiển con trỏ giúp truy cập các trương trình khác.
Nắp trượt ẩn các nút, giúp hạn chế tình trạng nhấn nhầm, sử dụng 2 pin AAA.
Máy in HP LaserJet 9040 (Q7697A)
Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A3
Độ phân giải 600x600dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
• LAN
• Parallel
• IEEE 1284
• Ethernet
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 40tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 1000tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In Network
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý 533MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 64
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước 1036x1397x1084
Khối lượng 64Kg
Máy scan Plustek OpticFilm 8200i SE
- Cảm biến hình ảnh CCD
- Độ phân giải 7200 dpi (48 bit)
- Kiểu quét Quét film
- Tốc độ hiển thị ảnh 7,5s
- Nguồn sáng LED
- Vùng quét ảnh (W x L) 36,8 mm x 25.4 mm Call Call
- Phím chức năng 2 (IntelliScan, QuickScan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Điện tiêu thụ 15 V
- Kích thước ( WxDxH) 120 x 272 x 119 mm
- Tương thích HĐH Windows XP / Vista / 7 / 8
- Trọng lượng 1,6 kg
Máy in HP LaserJet 5200TN (Q7545A)
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Tốc độ in (Tờ/phút) 35tờ
Khay đựng giấy(Tờ) 850tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
• LAN
• IEEE 1284
• Ethernet
Bộ vi xử lý 460MHz
Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista Various
• Mac OS X v 10.4
• Mac OS X v 10.5
• Mac OS X v 10.6
Nguồn điện sử dụng • AC 220V±20V 50/60Hz
Công suất tiêu thụ(W) 600
Kích thước(mm) 490 x 600 x 405 mm
Khối lượng(Kg) 30
Máy in HP LaserJet Ent 600 M603dn (CE995A)
- Máy in laser trắng đen khổ A4 - Network
- In 2 mặt (Duplex printing)
- Tốc độ in: 62 trang A4/phút.
- Bộ xử lý: 800MHz
- Bộ nhớ: 512MB; Max 1GB
- Ðộ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- Cổng kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Gigabit Ethernet; 2 External Host USB; 2 internal Host USB 2.0-like ports.
- Display: 4-line LCD (color text and graphics).
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Khay giấy vào: 500 tờ.
- Khuyến nghị số trang in trong tháng: 5000 đến 20,000 trang.
- Công suất in Max: 275,000 trang A4 / tháng.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6; HP PCL 5e (HP PCL 5e driver available from the Web only); HP postscript level 3 emulation; native PDF printing (v 1.4)
- Mực in: CE390A (10,000 trang chuẩn) / CE390X (24,000 trang chuẩn)
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg