Máy ép plastic A4 LMA4V
Trục quay: 2 trục
Chiều rộng khổ giấy ép: 236mm
Độ dày ép tối thiểu: 100 (2x50) micron
Độ dày ép tối đa: 160 (2x80) micron
Tốc độ ép: 25cm/ phút
Thời gian làm nóng: 3-5 phút
Thời gian làm nóng:3-5 phút
Lượng tiêu thụ điện: 220W
Nguồn điện: 220-240Volt AC, 1.0am p
Kích thước máy: 330 x 118 x 88mm (dài x rộng x cao)
Máy in màu đa chức năng Fujixerox DocuPrint CM305DF –TL300616
Máy in màu đa chức năng Fujixerox DocuPrint CM305DF –TL300616
Máy in màu đa chức năng A4.
Tốc độ in 23 trang/phút. In 2 mặt tự động.
Thời gian in trang đầu <15.5 giây
Bộ nhớ: 256MB
Bộ xử lý 533MHZ
Công suất: 40.000 trang/phút. Độ phân giải 600x600
Ethernet (1000BASE-TX / 100BASE-TX / 10BASE-T) USB
Copy: 600x600 dpi
Scan: 1200x1200 Scan và gửi Email, Scan vào USB, Scan qua mạng (FTP/SMB), Scan và lưu thành định dạng chuẩn Colour Flatbed CCD Mặt quắt phẳng: 215.9mm x 297mm Khay tự động: 215.9mm x 355.6mm
Fax: Bộ nhớ: 4MB Độ phân giải: 400 x 400 dpi Tốc độ fax: 33.6kbps Phím một chạm / Phím tắt: 8/200 PC DirectFAX
Mã mực đen: CT201632 Black (3K)
Mã mực màu: CT201633 Cyan (3K), CT201634 Magenta (3K), CT201635 Yellow (3K)
Máy in đa chức năng Fujixerox CM205B
Máy in đa chức năng laser màu A4.
- Tốc độ in: Màu 12 trang/phút, Đen trắng 15 trang/phút.
- Thời gian In trang đầu: Màu 27 giây, Đen trắng 12 giây.
- Bộ nhớ: 128MB
- Công suất in: 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1,200 x 2,400 dpi
- Bộ vi xử lý: 295Mhz
- Kết nối: USB 2.0
- Tính năng copy: ID card copy, 2 in 1 copy, Edge Erase, Collate (Electronic Sort)
- Tính năng scan: 4,800 x 4,800 dpi. Scan và sao lưu trực tiếp vào USB, Scan và lưu dưới định dạng chuẩn (PDF/JPEG/TIFF), 24 bit Colour Depth
- Khay giấy: 160 sheets
- Hộp mực đầu: 1000 trang
- Bảo hành 1 năm
Mã mực đen: CT201591 (2K)
Mã mực màu: CT201592 Cyan (1K4), CT201593 Magenta (1K4), CT201594 Yellow (1K4)
Máy in đa chức năng Fujixerox DocuPrint M355DF –TL300668
Máy in đa chức năng Fujixerox DocuPrint M355DF –TL300668
Máy in đa chức năng trắng đen A4.
Tốc độ in: 37 trang/phút
Thời gian in trang đầu < 9 giây. In đả omặt <11 giây
Bộ nhớ 256MB.
Công suất 69.000 trang/ tháng. Độ phân giải 1,200x1,200dpi
Kết nối: USB 2.0, Kết nối mạng: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Copy: 600x600 dpi
Scan: 1,200x1,200 up to 4,800x4,800 dpi
Fax: 33.6 kbps
Mã mực: CT201937 (4K), CT201938 (10K)
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M255z -TL300677
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M255z -TL300677
Máy in SLED trắng đen
(In, Scan, Copy, Fax, NetWork, Wifi, Duplex)
Tốc độ in: 30trang/phút
Thời gian in trang đầu: < 20 giây
Bộ nhớ: 256MB
Công suất 20.000 trang/tháng. Độ phân giải 1200x1200
Khay giấy: 250 tờ Khay chính và khay tay: 60 - 163gsm
Khay ADF: 60 to 105gsm giấy thường, tái chế, Tem nhãn, Bìa, Phong bì, Bưu thiếp
Kết nối mạng và wifi: 10Base-T/100Base-TX, Hi-speed USB 2.0, IEEE802.11b/g
Copy 600x600, đảo mặt 300x300 up to 600x300
Scan 1,200 x 1,200 upto 4,800 x 4,800
Fax 33.6 kbps
Mã mực: CT201918 (2K5). CT201919 (5K)
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M158F
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M158F
- Tốc độ in : 20trang/phút
- Công suất : 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0
- Sử dụng hộp mực : CT201613 (2,200trang); giá bán lẻ: 1,020,000vnd
- Sử dụng mực đổ : Xppro - 105b (50g); Giá bán lẻ: 125,000vnd
- Sử dụng trống in :
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M158b
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M158b
- Tốc độ in : 20trang/phút
- Công suất : 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0
- Sử dụng hộp mực : CT201613 (2,200trang);
- Sử dụng mực đổ : Xppro -105b (50g);
- Sử dụng trống in
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox WC3210 TL300546
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox WC3210 TL300546
MÁY IN LASER ĐƠN SẮC A4 (In, Scan, Copy, Kết nối mạng Fax)
- Tốc độ in: 24 trang/phút.
- Thời gian in trang đầu: 9 giây
- Bộ vi xử lý: 128Mhz
- Bộ nhớ: 128MB
- Công suất in: 30.000 trang/tháng
- Độ phân giải: True 600 x 600 dpi
- Kết nối: Hi-speed USB 2.0, 10/100 Base-TX Ethernet
- Copy: 600x600 dpi
- Tính năng scan: 1,200 x 1,200 dpi, Scan và sao lưu trực tiếp vào USB, Scan và lưu dưới định dạng chuẩn (PDF/JPEG/TIFF), 24 bit Colour Depth
- Tốc độ fax: 33.6 Kbps
Bảo hành 1 năm
Mã mực thay thế: CWAA0775 (2K), CWAA0776 (5K)
Máy in Laser màu Xerox DP CP205b
- Tốc độ in : 15trang/phút (trắng đen); 12 trang/phút (mầu)
- Công suất : 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 2400 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao; Network
- Sử dụng hộp mực : CT201591(đen: 2000trang); CT201592 (xanh: 1400trang); CT201593 (đỏ: 1400trang); CT201594 (vàng: 1400 trang)
- Sử dụng mực đổ : XPpro - C1110 (50g); giá bán lẻ: 125,000vnd
- Sử dụng trống in :
Máy in màu Fujixerox DP CP105b
- Tốc độ in : 12 trang/phút (đen trắng)/ 10 trang/phút (mầu)
- Công suất : 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 2400 dpi
- Bộ nhớ : 64 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
- Sử dụng hộp mực : CT201591(đen: 2000trang); CT201592 (xanh: 1400trang); CT201593 (đỏ: 1400trang); CT201594 (vàng: 1400 trang)
- Sử dụng mực đổ : XPpro - C1110 (50g);
- Sử dụng trống in :
Máy in trắng đen Fujixerox DocuPrint 3105
- Tốc độ in : in khổ A3: 32 trang/phút
- Công suất : 100,000 trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 512 MB/ 1.5GB
- Khay giấy vào : 550 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao/ Network
- Sử dụng hộp mực : CT350936 (15,000 trang)
- Sử dụng mực đổ : Xppro HP - Canon (140g)
- Sử dụng trống in : Xerox 2065;
Máy in trắng đen Fujixerox P355D (TL300664)
MÁY IN LASER ĐƠN SẮC A4 (In, Đảo mặt, Kết nối mạng)
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- In đảo mặt tự động
- Thời gian in trang đầu <5.5 giây
- Bộ nhớ 256MB
- Bộ vi xử lý: 533Mhz
- Độ phân giải: 1,200x1,200
- Công suất in: 69.000 trang/tháng. Khay giấy 250 tờ
- Kết nối: Kết nối mạng, usb 2.0
Bảo hành 1 năm
Mã mực: CT201937 (4K), CT201938 (10K)
Máy in trắng đen Fujixerox P355DB (TL300660)
MÁY IN LASER ĐƠN SẮC A4 (In, đảo mặt)
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- In đảo mặt tự động
- Thời gian in trang đầu <5.5 giây
- Bộ nhớ 256MB
- Bộ vi xử lý: 533Mhz
- Độ phân giải: 1,200x1,200
- Công suất in: 69.000 trang/tháng. Khay giấy 250 tờ
- Kết nối usb 2.0
Bảo hành 1 năm
Mã mực: CT201937 (4K), CT201938 (10K)
Máy in trắng đen Fujixerox P255DW (TL300674)
- Tốc độ in : 30trang/phút; công suất 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 250 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network, wifi (ieee802.11b/g)
- Mã hộp mực : CT201918 (2,500trang);
- Sử dụng trống in :
- Sử mực đổ :
Máy in trắng đen Fuji Xerox P158B
- Tốc độ in : 20trang/phút; công suất 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 64 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
- Mã hộp mực : CT201613 (2,200trang); giá bán lẻ: 1,020,000vnd
- Sử trống in :
- Sử dụng mực đổ : Xppro -105b (50g); Giá bán lẻ: 125,000vnd
Màn chiếu treo tường Lexin LT(H)9696M
Hãng sản xuất LEXIN
Loại màn Màn chiếu treo tường
Đặc tả (inch) 96
Kích thước (m) 2.4 x 2.4
Chất liệu Matte White
Màn chiếu treo tường Lexin L(H)6060M
Hãng sản xuất LEXIN
Loại màn Màn chiếu treo tường
Đặc tả (inch) 60
Kích thước (m) 1.53 x 1.53
Chất liệu Matte White
Máy Chiếu Mitsubishi XD365U-EST
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG : DLP
Ø Cường độ sáng : 2500 ANSI Lumens
Ø Độ phân giải : XGA(1024 x768)
Ø Tỷ lệ tương phản : 3000 :1
Ø Kích thước hình chiếu: 60” – 150”
Ø Chức năng trình chiếu từ xa qua mạng LAN (tối đa có thể trình chiếu 4 máy tính cùng lúc trên một màn hình)
Ø Chức năng chiếu phim, ảnh 3D
Ø Chức năng chiếu siêu gần: 0.8m chiếu 100''
"Chức năng tích hợp bảng điện tử, có thể sử dụng
02 bút cảm ứng, chỉnh sửa văn bản hình ảnh ngay trên nền hình ảnh chiếu. Bút cảm ứng có chỉnh sửa văn bản từ xa mà không cần chạm vào nền màn hình chiếu."
Ø Chức năng trình chiếu các file PTG, JPEG qua USB
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
Trọng lương : 4.1 kg
Máy Chiếu Mitsubishi XD600U
CÔNG NGHỆ XỬ LÍ ÁNH SÁNG DLP
Ø Cường độ sáng: 4500 ANSI Lumens
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels)
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000 :1
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
Ø Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI, trình chiếu 3D, USB
Ø Chức năng tắt máy nhanh (instant shutdown)
Ø Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ, loa 10W
Ø Chức năng chiếu 6 màu phông nền tường
Trọng lượng :3.6
Máy Chiếu Mitsubishi XD590U
CÔNG NGHỆ XỬ LÍ ÁNH SÁNG DLP
Ø Cường độ sáng: 3800 ANSI Lumens
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels)
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000 :1
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
Ø Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI, trình chiếu 3D, USB
Ø Chức năng tắt máy nhanh (instant shutdown)
Ø Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ, loa 10W
Ø Chức năng chiếu 6 màu phông nền tường
Trọng lượng : 3.7kg
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg