Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 3200 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 4000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào : HDMI,Dsub HD 15-pin, S-Video, Composite video, Audio, RJ45
- Bóng đèn: 190W, tuổi thọ 4500 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Loa gắn trong 8W .
- Kích thước màn hình: 30" - 300" .
- Kích thước máy: 288 x 100 x 230 mm.
- Trọng lượng: 2.5kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 3200 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 4000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào : HDMI,Dsub HD 15-pin, S-Video, Composite video, Audio, RJ45
- Bóng đèn: 190W, tuổi thọ 4000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Loa gắn trong 8W .
- Kích thước màn hình: 30" - 300" .
- Kích thước máy: 288 x 100 x 230 mm.
- Trọng lượng: 2.5kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 3100 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 8000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn: 280W – 4000H
- Kích thước chiếu : 70” – 100”
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45, mini USB.
- Chiếu gần: dễ dàng chiếu hình ảnh trong không gian hạn chế.
- Chiếu hình ảnh 80 inches ở khoảng cách 71cm
- Tính năng tương tác mượt và nhanh tựđộngcàiđặtsẵntọađộvàphầnmềmtrongmáychiếu. Có thể viết văn bản và vẽ hình trên bảng tương tác (Tối đa 2 người) trên 1 khoảngcách so vớimànhìnhmáychiếu.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Hỗ trợ hình ảnh Blu-ray 3D
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off
- Loa: 10W
- Kích thước: 357 x 250 x 367 mm
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 3100 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 8000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn: 280W-4000H
- Kích thước chiếu : 60” – 90”
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45, Mini USB
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
-Máy chiếu gần: dễ dàng chiếu hình ảnh trong không gian hạn chế.
- Hỗ trợ hình ảnh Blu-ray 3D
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off
- Loa: 10W
- Kích thước: 357 x 250 x 367 mm
- Trọng lượng: 7.7 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 3100 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 8000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Bóng đèn: 280W-4000H
- Kích thước chiếu : 70” – 100”
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45, Mini USB
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
-Máy chiếu gần: dễ dàng chiếu hình ảnh trong không gian hạn chế.
- Chiếu hình ảnh 80 inches ở khoảng cách 60cm
- Hỗ trợ hình ảnh Blu-ray 3D
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off
- Loa: 10W
- Kích thước: 357 x 250 x 367 mm
- Trọng lượng: 7.7 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 2600 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 8000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Bóng đèn: 240W – 5000H
- Kích thước chiếu : 70” – 100”
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45, mini USB.
- Chiếu gần: dễ dàng chiếu hình ảnh trong không gian hạn chế
- Chiếu hình ảnh 80 inches ở khoảng cách 60cm
- Tính năng tương tác mượt và nhanh tự động cài đặt sẵn tọa độ và phần mềm trong máy chiếu. Có thể viết văn bản và vẽ hình trên bảng tương tác (Tối đa 2 người) trên 1 khoảngcách so với màn hình máy chiếu.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Hỗ trợ hình ảnh Blu-ray 3D
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off
- Loa: 10W
- Kích thước: 357 x 250 x 367 mm
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 2700 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 4000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào : HDMI,Dsub HD 15-pin, S-Video, Composite video, Audio, RJ45
- Bóng đèn: 190W, tuổi thọ 5000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Loa gắn trong 8W .
- Kích thước màn hình: 30" - 300" .
- Kích thước máy: 288 x 100 x 230 mm.
- Trọng lượng: 2.5kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
Máy hủy tài liệu Hugo PS 812C
Khả năng hủy: Card, Ghim, Giấy
Công suất hủy: 6-8 tờ/lần
Cỡ sợi hủy: 3.8*50mm
Kích thước: 380 x 275 x 435mm/6.3kg
Dung tích thùng chứa: 21 lít
Tốc độ hủy: 4m/ph
Tự động bắt đầu, tự động ngừng hủy khi có
lỗi
Chức năng đảo ngược để tránh kẹt máy
Chức năng báo an toàn
Tự động ngắt khi tắc giấy
Màn hình LED hiển thị
Máy hủy tài liệu Hugo PS 800C
Khả năng hủy: Card, CD, Ghim, Giấy
Công suất hủy: 6-8 tờ/lần
Cỡ sợi hủy: 3.8*40mm
Kích thước: 350 x190 x410mm/5.5kg
Dung tích thùng chứa: 21 lít
Tốc độ hủy: 3-5m/ph
Tự động bắt đầu, tự động ngừng hủy khi có
lỗi
Chức năng đảo ngược để tránh kẹt máy
Máy in phun HP Officejet 7110 (CR768A)
HP Officejet 7110 WF Eprint:
PRINT SPEED: 15/8 ppm, 16 MB (ROM); 128 MB (DDR RAM); PROCESSOR SPEED: 500 MHz ; STANDARD CONNECTIVITY : 1 USB 2.0, 1 Ethernet, 1 Wireless 802.11b/g/n; DUTY CYCLE (MONTHLY, LETTER): Up to 12,000 pages; MEDIA TYPES: Paper (brochure, inkjet, plain), photo, envelopes, cards (index); PAPER HANDLING: Input: 250-sheet input tray, Up to 80 Cards, Up to 30 Envelopes, Up to 250 sheets Legal, Up to 60 sheets Photo Paper; Output: 75-sheet output tray, Up to 35 Cards, Up to 10 Envelopes, Up to 40 sheets Labels, Up to 75 sheets Legal, Up to 25 sheets Photo Paper; PRINT LANGUAGES STANDARD: HP PCL 3 GUI, HP PCL 3 Enhanced; NUMBER OF PRINT CARTRIDGES: 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow); MOBILE PRINTING CAPABILITY : HP ePrint, Apple AirPrint™; DUPLEX PRINT OPTIONS: Automatic: CARTRIDGE: HP 932"
Máy in phun mầu HP Deskjet Ink Advantage 3515 e-All-in-One
Máy in phun mầu HP Deskjet Ink Advantage 3515 e-All-in-One
Thông số kĩ thuật:
Dòng sản phẩm CZ279B
Màu Đen
Tính năng máy in
Loại máy In phun màu
Chức năng Print, copy, scan
Kết nối USB Hi-Speed
Wireless 802.11b/g/n
Tốc độ in trắng đen 17 giây
Độ phân giải in trắng đen 600 x 600 dpi
Tốc độ in màu 23 giây
Độ phân giải in màu 4800 x 1200 dpi
Loại giấy in A4; B5; A5; A6; DL envelope
Bộ nhớ Integrated
Loại mực in HP 678 Black Ink Cartridge (~480 pages)
HP 678 Tri-colour Ink Cartridge (~150 pages)
In 2 mặt No
In ảnh trực tiếp N/A
Các tính năng khác N/A
Tính năng scan
Chức năng scan Flatbed (format JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG)
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Các tính năng khác N/A
Tính năng copy
Chức năng copy Black / Color
Độ phân giải 600 x 300 dpi
Phóng to thu nhỏ N/A
Các tính năng khác N/A
Xử lý giấy
Khe đa năng N/A
Khay đa năng 60 tờ
Giấy đầu ra 25 tờ
Nạp bản gốc tự động No
Các tính năng khác N/A
Kích thước & trọng lượng
Kích thước 431.4 x 438.9 x 251.6 mm
Trọng lượng 4.96 kg
Máy in Laser mầu Canon LBP 9100 CDN
Thông số kĩ thuật:
Loại máy Máy in lade
Tốc độ in
In đơn sắc A4: 20trang/phút (ppm)*1*2
A3: 10trang/phút (ppm)*1*2
In màu A4: 20trang/phút (ppm)*1*2
A3: 10trang/phút (ppm)*1*2
In đúp A4: 10ảnh/phút*1*2
A3: 7ảnh/phút*1*2
Kích thước giấy tối đa A3
Phương pháp in In tia lade màu
Phương pháp sấy khô Sấy theo nhu cầu
Ngôn ngữ in CAPT (Công nghệ in cải tiến của Canon)
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200dpi
9600dpi (tăng cường)
Thời gian làm nóng máy
(khi máy in bật) 37 giây hoặc thấp hơn*3
Thời gian phục hồi 11 giây hoặc thấp hơn
Bản in đầu tiên
Bản màu 13,3 giây
Bản đen trắng 10,5 giây
Cartridge mực*4 Cartridge 322: Mực đen: 6.500 trang
C / M / Y: 7.500 trang
Cartridge 322 II: Mực đen: 13.000 trang
C / M / Y: 15.000 trang
Starter: Mực đen: 3.100 trang
C / M / Y: 4.000 trang
Trọng lượng giấy
Khay giấy tiêu chuẩn 60 ~ 128g/m2
Khay giấy đa mục đích 60 ~ 220g/m2
Khay giấy Cassette tuỳ chọn PF-67 60 ~ 128g/m2
Khay giấy vào
Khay giấy Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay giấy đa mục đích 100 tờ
Khay Cassette tuỳ chọn PF-67 500 tờ x 3
Dung lượng giấy tối đa 1.850 tờ
Kích thước giấy
Khay giấy tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, 16K, 8K (Trung quốc),
Executive (Các nước khác) / Tuỳ chọn
(Chiều rộng 100,0 ~ 297,0mm; Chiều dài 182,0 ~ 431,8mm)
Khay giấy Cassette tuỳ chọn PF-67 A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Tuỳ chọn
(Chiều rộng 210,0 ~ 297,0mm; Chiều dài 210,0 ~ 431,8mm)
Khay giấy đa mục đích A3, B4, A4, B5, A5, 12 x 18, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 16K, 8K, Envelope (DL, COM-10, C5, B5, Monarch), Tuỳ chọn
(Chiều rộng 76,2 ~ 320,0mm x Chiều dài 127,0 ~ 1200mm)
Khay giấy ra
Giấy ra bên dưới (dựa trên 64g/m2) 250 tờ
In đảo trở 2 mặt tự động Có
Bộ nhớ RAM 32MB (không cần thiết phải nâng cấp)
Chế độ vận hành
(ngôn ngữ miêu tả trang) Công nghệ in cải tiến của Canon (CAPT 3.1)
Giao diện
USB USB 2.0 tốc độ cao
Mạng làm việc 10Base-T / 100Base-TX
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 2000 / XP / 2003 / Vista / 2008 Mac OS 10.4.9 hoặc các phiên bản mới hơn*5 / Linux*5
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1100W hoặc thấp hơn
Khi in Xấp xỉ 320W
Khi ở chế độ chờ Xấp xỉ 30W
Khi nghỉ Xấp xỉ 1,5W
Energy Star Tỉ lệ TEC ở mức 0,9kWh (Tiêu thụ điện năng trung bình)
Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361mm
Trọng lượng
(chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) Xấp xỉ 34kg
Các yêu cầu về điện năng AC 220 – 240V ± 10%, 50 / 60Hz (± 2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 32.5°C
Độ ẩm: 20 ~ 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực Waste 150.000 trang
Chu kỳ làm việc 60.000 trang
Máy chiếu Sony VPL-EW276
• Công nghệ: 0.75” (19 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 3.000:1
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động )
• Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.762 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4
• Loa: 16W Mono
• Khả năng trình chiếu qua mạng : RJ45
• Khả năng kết nối không dây với máy tính bảng và điện thoại thông minh qua Wirless (Opption)
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 1- Microphone Jack
Đầu ra: 1- RGB, 2- Stereo Mini Jack
Điều khiển: 1-RS232, USB Type A-B, USB- Wireless ( Opitons )
• Trọng lượng: 4.1 (Kg)
• Kích thước máy: 365 x 96.2 x 252 (mm)
• Nguồn cấp: 276W - AC 100~240V/50/60Hz
• Hỗ trợ các thiết bị di động:
iPhone (series 4 trở lên), Ipad
(Ứng dụng VueMagic™ Mobile Presenter download từ App.Store)
Máy in màu Fujixerox C2200 SLED A4 TL300492
Thông số kĩ thuật:
Máy in SLED màu A4 ( network ) :
Tốc độ in: Màu 25 trang/phút, Thời gian in trang đầu: Màu 17 giây, Đen trắng 14 giây , Bộ vi xử lý: 400Mhz , Bộ nhớ: 256MB , Công suất in: 60.000 trang/tháng , Độ phân giải : True 600 x 600 dpi (Công nghệ hình ảnh Fuji Xerox ) , Kết nối: Hi-speed USB 2.0, Kết nối mạng LAN 10/100BaseT , Tính năng in: Chế độ in tiết kiệm mực, in đảo mặt bán tự động, in nhiều trang trong một văn bản. Hủy lệnh in trực tiếp (từ bảng điều khiến),In Poster, In chìm, Thu hình và xoay hình (180 độ) , Khay giấy: 150 sheets , Hộp mực đầu: 1000 trang
Mực thay thế: Mã mực đen: CT350670 (6000 trang) , Mã mực màu: CT350671 Cyan (4K trang ), CT350672 Magenta (4K trang ), CT350673 Yellow (4K trang)
Máy in màu Fujixerox CP405D SLED A4 TL500298
Thông số kĩ thuật:
Máy in SLED màu A4 ( network , Duplex ) :
Tốc độ in: Màu 35 trang/phút, Thời gian in trang đầu: Màu 15.5 giây, Bộ vi xử lý: 400Mhz , Bộ nhớ: 256MB , Công suất in: 40.000 trang/tháng , Độ phân giải: True 600x 600 dpi (Công nghệ hình ảnh Fuji Xerox ) , Kết nối: Hi-speed USB 2.0, Kết nối mạng LAN 10/100BaseT , in 2 mặt . Tính năng in: Chế độ in tiết kiệm mực, in nhiều trang trong một văn bản. Hủy lệnh in trực tiếp (từ bảng điều khiến),In Poster, In chìm, Thu hình và xoay hình (180 độ) , Khay giấy: 150 sheets , Hộp mực đầu: 1000 trang
Mực thay thế: Mã mực đen: CT202018 (7000 trang) , Mã mực màu: CT202019 Cyan (5000 trang ), CT202020 Magenta (5000 trang ), CT202021 Yellow (5000 trang)
Máy in màu Fujixerox CP305D SLED A4 TL300613
Thông số kĩ thuật:
Máy in SLED màu A4 ( network , Duplex ) :
Tốc độ in: Màu 23 trang/phút, Thời gian in trang đầu: Màu 14.8 giây, Bộ vi xử lý: 533Mhz , Bộ nhớ: 256MB , Công suất in: 153.000 trang/tháng , Độ phân giải: True 600x 600 dpi (Công nghệ hình ảnh Fuji Xerox ) , Kết nối: Hi-speed USB 2.0, Kết nối mạng LAN 10/100BaseT , in 2 mặt . Tính năng in: Chế độ in tiết kiệm mực, in nhiều trang trong một văn bản. Hủy lệnh in trực tiếp (từ bảng điều khiến),In Poster, In chìm, Thu hình và xoay hình (180 độ) , Khay giấy: 150 sheets , Hộp mực đầu: 1000 trang
Mực thay thế: Mã mực đen: CT201632 (3000 trang) , Mã mực màu: CT201633 Cyan (3000 trang ), CT201634 Magenta (3000 trang ), CT201635 Yellow (3000 trang)
HP Jetdirect ew2500 802.11b/g Wireless Print Server (J8021A)
HP Jetdirect ew2500 802.11b/g Wireless Print Server (J8021A)
Thông số kĩ thuật:
Kiểu Print Server
Kiểu kết nối • RJ45
• USB 2.0
• Wireless LAN
Bus • 64bit
• 128bit
Cổng kết nối • 1ports - RJ45
• 1 x USB
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Giao thức bảo mật • WPA
• WEP
Manegement • Web - based
Kích thước(mm) 249 x 130 x 75
Trọng Lượng(g) 1.01
Máy in HP Color LaserJet 9500N (C8546A)
Thông số kĩ thuật:
HP Color Laser Jet 9500N Printer (C8546A)
Laser màu khổ A4
Tốc độ in: 24 trang màu/ phút
24 trang trắng đen/ phút.
Tốc độ sử lý: 500 MHZ
Độ phân giải: 4800 x 4800 dpi
Chuẩn kết nối: Parallel, Network
Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn
Hiệu suất làm việc: 200.000 trang/ tháng
Máy in HP color LaserJet CP5525xh (CE709A)
Thông số kĩ thuật:
Máy in Laser màu khổ A3.
Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in: 30 trang A4
15 trang A3
Bộ nhớ 1GB RAM HDD 120GB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6, Direct PDF PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 250 tờ 500 tờ x4 khay.
Giao tiếp USB 2.0HS Network 10/100/1000 (RJ45).
Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE270A Bk (13,500 trang), CE271A Cyan (15,000 trang),
CE272A Yellow (15,000 trang), CE273A Magenta (15,000 trang).
Máy in HP Color LaserJet CP4525xh (CC495A)
Thông số kĩ thuật:
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Kết nối • USB2.0
• LAN
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 42tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 42tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 100tờ
Chức năng • In 2 mặt
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Microsoft Windows XP
Bộ vi xử lý 800MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 1000
Công suất tiêu thụ(W) 740
Nguồn điện sử dụng • -
Kích thước 662 x 652 x 965
Khối lượng 64Kg
Máy in HP Color LaserJet CP4525n (CC493A)
Thông số kĩ thuật:
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Kết nối • USB2.0
• LAN
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 42tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 42tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 100tờ
Chức năng • In 2 mặt
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Microsoft Windows XP
Bộ vi xử lý 800MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 512
Công suất tiêu thụ(W) 740
Nguồn điện sử dụng • -
Kích thước 541 x 523 x 419
Khối lượng 38.4kg
Máy in Laser mầu HP LaserJet Enterprise 500 M551xh (CF083A)
Máy in Laser mầu HP LaserJet Enterprise 500 M551xh (CF083A)
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in: Lên đến 33 letter ppm ( lên đến 32 ppm A4 ) .
Khả năng HP ePrint (có) .
Độ phân giải in đen (tốt nhất) : Lên đến 1200 x 1200 dpi; Black ( bình thường) : Lên đến 600 x 600 dpi; màu (tốt nhất) : Lên đến 1200 x 1200 dpi .
Bộ nhớ 1 GB (1024 MB )
Sử dụng cartridge mực : CE400A/01A/02A/03A ((~ 5,500 - 6000 pages)
Máy Chiếu Panasonic PT-LX351
Cường độ sáng : 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải : XGA (1024 x 768)
Độ tương phản : 4000:1
Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 30" - 300"
Bóng đèn : 240W UHM, 7500h
DLP/LCD : DLP
Trọng lượng : 2.5kg
Tín hiệu : HDMI, computer x 2,video
serial,monitor, audio x 2
LAN, Tỷ lệ màn hình : 4:3
Điện nguồn : 100 ~ 240 V / 50 ~ 60 Hz
Kích thước : 288mm x 100mm x 230mm
Loa : 8W
Máy in HP Color LaserJet 9500HDN C8547A
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in( bản/1phút) của máy in 24ppm (A4)
Bộ nhớ máy in laser màu 288MB (614MB max)
Độ phân giải (dpi) của máy in laser màu 600x600dpi
Ngôn ngữ máy in laser màu PostScript® 3™ emulation, PCL 5c, PCL 6, direct PDF
Cổng giao tiếp kết nối máy in laser màu IEEE 1284 Type-C parallel, HP Jet-Link, HP Jetdirect 620n Fast Ethernet Print Server in EIO slot, hard disk in EIO slot, 1 open EIO slot
Khay giấy máy in laser màu 3100 sheets input/ 3500 sheet output
Thông tin thêm của máy in Hệ thống tối thiểu yêu cầu:PC: Windows 2000: 300 MHz Processor with 64 MB RAM, Windows XP Home, Windows XP Professional: 233 MHz processor with 64 MB RAM, 180 MB free hard disk space for Windows, 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista(TM) Ready, check user guide for minimum hard drive space), 160 MB for Mac, Mac OS 8.6, 9.0, 9.04, 9.1, 10.
Máy Scan HP Scanjet G3110 (L2698A)
- Tốc độ Scan : 11mili giây/dòng
- Scan : khổ giấy A4, loại phẳng
- Độ sâu quét : 48 bit
- Độ phân giải : 4800 dpi
- Kết nối : USB 2.0
- Phím chức năng : 4 nút (Copy, Scan, Scan to E-mail, Scan to PDF)
- Trọng lượng : 2,9 kg
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg