Máy chiếu Panasonic PT-FX400
Cường độ sáng : 4000 lm
Độ phân giải : XGA (1024 x 768)
Độ tương phản : 600:1
Kích thước màn chiếu : 33" - 300", tỷ lệ 4:3
Bóng đèn : 250W UHM, 6000h
DLP/LCD : LCD
Khối lượng : 5,9 kg
Cổng vào : HDMI, RGB, DVI-I, Audio
Video, S-Video, Serial,
LAN, Wireless Module
Kích thước : 323mm x 125,5mm x 430mm
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-10
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 7680 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 4pl
Ống mực: PGI-72 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Mageneta / Photo Cyan / Gray / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer
Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+)*1
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản đen trắng trên giấy PT-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy PP-201 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy SG-201 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy LU-101 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy LU-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*1
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 30 giây
Bản màu trên giấy LU-101 Xấp xỉ 2 phút 30 giây
In ảnh (ảnh cỡ “4 x 6")*1
Bản màu / PT-101 / Borderless Xấp xỉ 1 phút 45 giây
Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
Khe nạp tay: 348,8mm (13,7"),
Bản in không viền: 356mm (14")
Vùng nên in In không viền*2: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / LTR / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
In có viền: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm) Khi in trên giấy in Nghệ thuật: Lề trên: 30mm /
Lề dưới: 30mm
Vùng nên in Lề trên: 37mm / Lề dưới: 37mm
Khổ giấy A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Xử lí giấy
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101) A3, A4, A3+ = 1
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+
Giấy Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A3, A4
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số lượng tối đa)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+, A3, A4
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+, A3, A4
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101) A3+, A3, A4
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) A3+, A3, A4, 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3, A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng "
(FA-ME1) A3+, A3, A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Thủ công
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ quét dữ liệu: 100Mbps / 10M (có thể tự động chuyển đổi)
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*3: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi: Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions)
An ninh: WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP
Macintosh: Mac OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này
Các thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 In ảnh (cỡ 4 x 6")*4 Xấp xỉ 33,9dB (A)
Nguồn điện AC 100-240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ:
(Kết nối mạng LAN không dây với máy tính) Xấp xỉ 2,3W
Khi in
(Kết nối mạng LAN không dây với máy tính)*5 Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 689 x 385 x 215mm
Trọng lượng Xấp xỉ 20,0kg
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng "ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện kết nối mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng..
*2 Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là:
Bao thư, Giấy có độ phân giải cao, giấy T -Shirt Transfer và Giấy ảnh dính
*3 Những giá trị này là tốc độ truyền tối đa theo lí thuyết giữa máy in và thiết bị mạng làm việc tương đương. Nó không thể hiện tốc độ truyền thực tế đạt được.
*4 Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh Plus Glossy II sử dụng các cài đặt mặc định
*5 Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in thường khổ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-1
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 12,288 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 4pl
Ống mực: PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer
Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 2 phút 5 giây
Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
Khay nạp tay: 348,8mm (13,7"),
Bản in không viền: 356mm (14")
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm)
*Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác:
Lề trên: 35mm /
Lề dưới: 35mm
Vùng nên in Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm
Khổ giấy A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Xử lí giấy
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,
4 x 6" = 20
Giấy Matte
(MP-101) A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+ / A3 / A4 / 8 x 10"
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+ / A3 / A4
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3 / A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"
(FA-ME1) A3+ / A3 / A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
Up to 0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm + dò tìm loại áp lực
Căn lề đầu in Tự động / Thủ công
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) /
IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ quét dữ liệu: 100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)
Yêu cầu hệ thống Windows: Windows XP / Windows Vista / Windows 7
Macintosh: Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7
Các thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 Xấp xỉ 35,5dB (A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,6W
Khi in*5: Xấp xỉ 24W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm
Trọng lượng Xấp xỉ 27,7kg
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MP-237
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MP-237
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in In phun màu đa chức năng ( in, scan, copy )
tốc độ in 7.0ppm black -4.8ppm color
độ phân giải 4800 x 1200 dpi
Bộ nhớ
Khổ giấy A4
Mực in PG – 810 (black), CL – 811 (Màu)
Tính năng chung In ảnh 4x6" 40s/bản ; Scan Flatbed : 600x1200dpi - Độ sâu màu quét: 48bit. Số lượng kim phun 1.472. Công nghệ quét CIS Flatbet, Khay giấy tự động : 100 tờ, Công nghệ ChromaLife 100+, Kích thước và trọng lượng máy: 444 x 329 x 153mm - 5.3 kg, kích thước giấy :A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10);Hình ảnh của bạn có thể bền tới 300 năm nếu được bảo quản trong điều kiện tốt
Máy in Canon Pixma Pro9500 Mark II
Thông số kĩ thuật:
In
Tốc độ *1 Ảnh
(Ảnh cỡ 11 x 14" trên giấy A3 + có viền) Bản màu SG-201/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 4 phút
Bản màu SG-201/Đẹp: cỡ 7 phút 55 giây
Bản thang màu xám SG-201/Đẹp:
cỡ 7 phút 55 giây
Bản màu FA-PR1/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 4 phút
Bản màu FA-PR1/Đẹp: xấp xỉ 7 phút 55 giây
Bản thang màu xám FA-PR1/Đẹp:
xấp xỉ 7 phút 55 giây
Ảnh cỡ (4 x 6") SG-201/Tiêu chuẩn/ Không viền:
xấp xỉ 1 phút 55 giây
SG-201/Đẹp/ Không viền: xấp xỉ 2 phút 5 giây
Độ phân giải (dpi)*2 4800 x 2400dpi
Kích thước giọt mực tối thiểu 3pl (tối thiểu)
Số lượng kim phun 7680
Loại Cartridge PGI-9 PM / PBK / MBK / PC / GY / M / Y / C / G / R
Chiều rộng có thể in Khay giấy phía trước Có thể lên tới 348,8mm;
Bản không viền: Có thể lên tới 356mm
Khay giấy cạnh Có thể lên tới 322,2mm;
Bản không viền: Có thể lên tới 329mm
Bản in không viền*3 Lề trên/ dưới/ phải/ trái: 0mm (Kích thước giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6")
Vùng nên in Lề trên: 35mm
Lề dưới: 30,5mm
*Khi in trên giấy in ảnh nghệ thuật (PhotoRag, Premium Matte, Museum Etching) và các loại giấy nghệ thuật khác: Lề trên: 35mm / Lề dưới: 35mm
Các kích thước giấy có thể sử dụng A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
In ảnh trực tiếp
In trực tiếp từ máy ảnh Các máy ảnh kỹ thuật số tương thích Các máy ảnh, máy quay, điện thoại chụp ảnh kỹ thuật số tương thích với "PictBridge"
Định dạng file JPEG (Exif ver2.2 / 2.21 compliant)
Xử lý giấy
Khay giấy cạnh Giấy thường A3 / A4 = 150
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-gloss (SG-201) A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10,
4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy in ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy đẹp nghệ thuật
“Photo RagTM” (FA-PR1) A3+ / A3 / A4 = 1
Các loại giấy nghệ thuật khác A3+ / A3 / A4 = 1
Khay giấy phía trước Giấy thường A3 / A4 = 1
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" / 4 x 6" = 1
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) A3+ / A3 / A4 / 4 x 6" = 1
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-gloss (SG-201) A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6" = 1
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3 / A4 / 4 x 6" = 1
Giấy in ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy đẹp nghệ thuật
“Photo RagTM” (FA-PR1) A3+ / A3 / A4 = 1
Giấy ảnh nghệ thuật
“Museum Etching” (FA-ME1) A3+ / A3 / A4 = 1
Giấy ảnh nghệ thuật
“Premium Matte” (FA-PM1) A3+ / A3 / A4 = 1
Các loại giấy nghệ thuật khác A3+ / A3 / A4 = 1
Khay CD-R DVD/CD 1 (xử lý giấy bằng tay trên khay CD-R)
Trọng lượng giấy
Khay giấy cạnh Giấy thường: 64-105g/m2
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101)
Khay giấy phía trước Có thể lên tới 1,2mm
Các yêu cầu về hệ thống
Windows 2000 SP4 / XP SP2 / Vista
Macintosh OS X 10.3.9 - 10.5
Các thông tin chung
Giao diện USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge
Phần mềm đi kèm của Canon Canon Solution Menu
Easy-PhotoPrint EX
Easy-PhotoPrint Pro
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5-35°C
Độ ẩm: 10-90% RH không ngưng tụ sương)
Điều kiện bảo quản Nhiệt độ: 0-40°C
Độ ẩm: 5-95% RH không ngưng tụ sương)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Mức vang âm*4 Khi in Xấp xỉ 36,0dB(A)
Điện năng tiêu thụ Khi ở chế độ chờ
(USB nối với máy tính) Xấp xỉ 1,2 W
Khi OFF (USB nối với máy tính) Xấp xỉ 0,9 W
Khi in*5 Xấp xỉ 14 W
Môi trường Nguyên tắc RoHS(EU), WEEE(EU), ROHS (China)
Nhãn sinh thái Energy Star
Trọng lượng 15,2kg
Kích thước (W x D x H) 660 x 355 x 193mm
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO/JIS-SCID N2 in trên giấy in ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss và giấy in ảnh nghệ thuật “Photo RagTM”.
Tốc độ in có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ
*2 Kích thước giọt mực có thể để ở mức tối thiểu 1/4800 inch..
*3 Các kích thước giấy KHÔNG hỗ trợ cho in không viền như sau:
Giấy thường, Giấy có độ phân giải cao, Giấy in ảnh dính, Giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh nghệ thuật “Photo RagTM” (FA-PR1), giấy ảnh nghệ thuật “Museum Etching” (FA-ME1), giấy ảnh nghệ thuật “Premium Matte” (FA-PM1), và các loại giấy ảnh nghệ thuật khác
*4 Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh4 x 6" Photo Paper Plus Glossy II sử dụng các cài đặt mặc định
*5 Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy A4 cỡ thường, sử dụng các cài đặt in mặc định.
Máy chiếu Panasonic PT-EX600EA
Cường độ sáng : 6000 lm
Độ phân giải : XGA (1024 x 768)
Độ tương phản : 5000:1
Kích thước màn chiếu : 40" - 400", tỷ lệ 4:3
Bóng đèn : 330W UHM, 3000h
DLP/LCD : LCD x 3
Khối lượng : 10,3 kg
Cổng vào : HDMI, DVI-D, RGB1, RGB2,
Video, S-Video, Audio1, Audio2
Audio3, Serial, Remote, LAN
Kích thước : 489,5mm x 164mm x 434mm
Máy chiếu Panasonic PT-LW271
Cường độ sáng : 2700 ANSI Lumens
Độ phân giải : WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản : 4000:1
Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 30" - 300"
Bóng đèn : 190W UHM, 10000h
DLP/LCD : DLP
Trọng lượng : 2.5kg
Tín hiệu : HDMI, computer x 2,video
serial,monitor, audio x 2
LAN, Tỷ lệ màn hình : 16:10
Điện nguồn : 100 ~ 240 V / 50 ~ 60 Hz
Kích thước : 288mm x 100mm x 231mm
Loa : 8W
Máy chiếu Panasonic PT-LX300
Cường độ sáng : 3000 ANSI Lumens
Độ phân giải : XGA (1024 x 768)
Độ tương phản : 4000:1
Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 30" - 300"
Bóng đèn : 190W UHM, 10000h
DLP/LCD : DLP
Trọng lượng : 2.3kg
Tín hiệu : HDMI, computer x 2,video
serial,monitor, audio x 2
LAN,
Tỷ lệ màn hình : 4:3
Điện nguồn : 100 ~ 240 V / 50 ~ 60 Hz
Kích thước : 286mm x 100,6mm x 192mm
Loa : 2W
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MG4270
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải tối đa (dpi) 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in/ mực in Loại: Cartridge FINE
Tổng số vòi phun: 1.792
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Ống mực: PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL Optional)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,7ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,9ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 44giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viền: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền *3: Lề trên / Lề dưới / Lề phải / Lề trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR /
4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
In có viền: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm
(LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng nên in Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy mạ platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) 4 x 6" = 20,
A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày "Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope: European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Kích thước: A4, LTR
Trọng lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy mạ Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*4 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*5 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Bản màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*6 Thang màu xám: 1,2ms/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,5ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflectives: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
Copy
Kích thước bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
Loại giấy tương thích Kích thước: A4 / LTR / 4 x 6"
Loại: Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (Fast, Standard, High)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE)*
* không hỗ trợ cho ADF
Tốc độ copy*7
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy tài liệu Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 20 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 2,3ipm
Copy nhiều bản Tài liệu đen trắng / Tài liệu màu: Số lượng bản copy được đặt qua giao diện người sử dụng máy in (UI). Tối đa 99 trang
Mạng làm việc
Giao thức TCP/IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n /
IEEE802.11g /
IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Dải băng tần: 2.4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn)*9 IEEE802.11n: Tối đa 150Mbps
IEEE802.11g: Tối đa 54Mbps
IEEE802.11b: Tối đa 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An toàn: WEP 64 / 128 bits,
WPA-PSK (TKIP/AES),
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows: Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh: Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 6 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình LCD (màn hình màu TFT 2,5 inch / 6,2cm)
Giao diện Mạng LAN b/g/n không dây, USB 2.0 tốc độ cao, Khe cắm thẻ nhớ
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*10: Xấp xỉ 43,0dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ Standby: Xấp xỉ 0,7W
Khi copy*11: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,7kg
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA E610
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại: FINE cartridge
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-88, CL98
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu *²:
ESAT / In một mặt: Xấp xỉ 5,2ipm
Tài liệu: đen trắng: B/W*²:
ESAT / In một mặt: Xấp xỉ 8,9ipm
Ảnh(4 x 6")*²:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
Ảnh không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*³: Lề trên/ dưới/ phải/ trái: mỗi lề 0 mm
(khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lý giấy (khay giấy trước) (định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) 1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Định lượng giấy Khay nạp phía trước: Giấy thường: 64-105 g/m2 ,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề in Thủ công
Quét*4
Loại máy Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Bản màu xám: 16 bits / 8 bits
Bản màu: 48 bits / 24 bits (16 bits / 8 bits cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Bản màu xám: 1,1 miligiây/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective: A4 Colour / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Kích thước: A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy : Giấy thường
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”
GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí ( nhanh, tiêu chuẩn, chất lượng cao)
Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO Tài liệu: bản màu:
sFCOT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 23giây
sESAT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,1ipm
ESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 3,4ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng/ bản màu: Tối đa 99 bản
Fax
Loại máy Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)
Đường truyền PSTN (đường truyền mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3giây. (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85dòng / mm (chất lượng chuẩn)
8pels / mm x 7,7dòng/ mm(bản đẹp)
300dpi x 300dpi (bản cực đẹp)
Bản màu: 200dpi x 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bits Full colour (8 bit cho mỗi màu RGB)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số mã hoá: NA
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền/ nhận fax*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại máy Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Fax đen trắng / m àu Chỉ fax đen trắng
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Full dot
Khay ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng USB tốc độ cao
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không ngưng tụ sương)
Độ vang âm ( khi in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5 dB(A)
Yêu cầu nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi ở chế độ tắt: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,4kg
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX437
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải bản in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / mực in Loại: FINE Cartridge
Tổng số vòi phun: 1,792 nozzles
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-740, CL-741
(tùy chọn PG-740XL, CL-741XL)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viên: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR,
4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng in đề xuất Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng
"sử dụng hàng ngày"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính Stickers
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope European DL, US Com. #10=5
Trọng lượng giấy Khay giấy cạnh: Giấy thường: 64 - 105g/m2, loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Bằng tay
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét
(màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1ms/dòng (300dpi)
Màu: 3,4ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Phản xạ: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Copy
Kích thước tài liệu tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Cỡ giấy:s A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101)
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày"
(GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)*
* không hỗ trợ cho khay ADF
Tốc độ copy*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và
Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (ADF): màu:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,3ipm
Copy nhiều bản Đen trắng / màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu
Đường truyền áp dụng PSTN (mạng điện thoại)
Tốc độ truyền*10 Đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải bản fax Đen trắng: 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu đẹp)
Màu: 200 x 200dpi
Kích thước in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Độ nén Đen trắng: MH, MR, MMR
Màu: JPEG
Tông màu Đen trắng: 256 mức màu
Màu: 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số theo nhóm: Tối đa 19 vị trí
Bộ nhớ truyền / nhận*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: N/A
Số điểm đến 1 vị trí
Bản đen trắng / bản màu Chỉ truyền bản đen trắng
Mạng làm việc
Giao thức TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Băng tần: 2,4GHz.
Tỉ lệ truyền dữ liệu*12 IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An ninh: WEP64 / 128 bits
WPA-PSK (TKIP / AES)
WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn điều khiển Màn hình hiển thị: Full dot LCD
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Giao diện Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0 (tùy chọn BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*13 Xấp xỉ 42,5 dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,7W
Khi copy*14: Xấp xỉ 18W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3.000 trang
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,8kg
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX527
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực FINE
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm.
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm))
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, LTR
Định lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công.
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Bản màu: 48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu: Xấp xỉ 4,1ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số mã hoá: Tối đa 20 địa chỉ
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP/IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP 64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: LCD (2,5 inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,7 kg
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX727
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black) Optional
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 10,0ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 15,0ipm
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,4mm
Lề dưới: 37,4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp,
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: NA
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng / mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (Auto switchable)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)**12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (2,5inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44.0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX927
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 10,0ipm.
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 15,0ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch.)
In không viền: 216mm (8,5inch.)
Vùng nên in In không viền *3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7"/ 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40.4mm
Lề dưới: 37.4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10=10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Loại đĩa có thể in
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n : 150Mbps
IEEE802.11g : 54Mbps
IEEE802.11b : 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ:: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44,0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Máy in màu Canon LBP 7110Cw
Thông số kĩ thuật:
Dòng sản phẩm LBP7110CW
Màu Trắng
Loại máy in Máy in laze màu
Chức năng in
Tốc độ in In đen trắng 14 trang/phút (A4 / Letter)
In màu 14 trang/phút (A4 / Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 x 600 dpi
1200 x 1200dpi
In 2 mặt No
Cartridge mực mực đen 331 (800 trang)
mực 331 CMY (1.500 trang)
Xử lí giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Kết nối
Kết nối & giao tiếp mạng USB 2.0 tốc độ cao
10Base-T/100Base-TX
IEEE802.11b/g/n
Các thông số kĩ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED
Bộ nhớ 64MB
Tiêu thụ điện Tối đa 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành 340W
Khi ở chế độ Standby 10W
Khi ở chế độ nghỉ 0,9W/4W (kết nối không dây)
Kích thước & trọng lượng
Kích thước 406 x 454 x 255 mm
Trọng lượng (không có ống mực) 16,6kg
Máy in màu Canon LBP-7100CN
Thông số kĩ thuật:
In
Phương pháp in Máy in laze màu
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In đen trắng: 14 trang/phút (A4/Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4/Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 18/18 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động 20 giây hoặc nhanh hơn
(từ khi bật nguồn)
Thời gian khôi phục Xấp xỉ 4 giây
(từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lý giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T / 100Base-TX
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.x
Linux
Citrix
Các thông số kỹ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 3 phím nhấn, 11 đèn LED
Bộ nhớ Dung lượng 64MB
Mức vang âm Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)
Không thể nghe được (mức nén âm)
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 30°C
Độ ẩm: 20 ~ 80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1.500 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng 30.000 trang
Máy in mầu Canon LBP 7680Cx
Thông số kĩ thuật:
Modem • Canon LBP7680Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinemen
Tốc độ in( trang/phút) • 20 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 29 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Approx. 16 seconds or less
Khổ giấy • A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Statement, Envelope, Envelope C5, Envelope Monarch, Envelope B5, Index card, Custom sizes: Width 76.2 to 215.9 mm; Length 127.0 to 355.6mm...
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 414mm x499mm x346mm
Trọng lượng • 25.2kg
Hộp mực • Cartridge 318 (CMY: 2900trang; BK: 3400trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 250 tờ
Máy in laser mầu Canon LBP7780Cx
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Modem • Canon LBP7780Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinement
Tốc độ in( trang/phút) • 33 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 39 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Mono: Approx. 10.2 seconds or less, Colour: Approx. 10.4 seconds or les
Khổ giấy • A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope DL, Envelope COM10, Envelope C5, Envelope Monarch, 3x5 Index Card....
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 517 mm x 530 mm x 401 mm
Trọng lượng • 31 kg
Hộp mực • Cartridge 332 (CMY: 6400trang; BK: 6100trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 500 tờ, khe cắm thẻ nhớ SD.....
Máy in màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in: 20ppm Black & 20ppm Color (A4) ; wireless Lan
- Thời gian in bản đầu tiên: 14.5 giây (B&C); in 2 mặt tự động
- Độ phân giải in: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits, đảo mặt
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy (A4): 20 cpm ( B&C), đảo mặt
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps, đảo mặt
- Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ. Khay giấy cassette (Option - V1) 250 tờ
- Mực: Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang)
Máy in màu đa chức năng MF8080Cw
Thông số kĩ thuật:
Copy
Tốc độ copy Copy một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
Tốc độ bản màu / đơn sắc
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: 22,5 / 28,6 giây
Số lượng bản copy tối đa Có thể lên tới 99 bản
Thu nhỏ / phóng to 25 - 400% dung sai 1%
Tính năng copy Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
In
Phương pháp in In laze màu
Tốc độ in In một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm, LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 30 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 8 giây
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu:. 22,0 / 27,8 giây
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
In trực tiếp Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
Quét
Độ phân giải bản quét Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Pull Scan Có, USB và mạng làm việc
Push Scan Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
Định dạng file xuất JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
Fax
Tốc độ fax Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Có thể lên tới 512 trang
Quay một nút nhấn Quay một nút nhấn: N/A
Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) Có thể lên tới 181 phím quay
Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 210 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Các thông số kỹ thuật xử lý tài liệu
Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nạp giấy Tiêu chuẩn: Khay giấy cassette 150 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
Giấy thường (60-90g/m2)
Ra giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Kết nối và phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao,
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi iEEE 802.11 b/g/n
(chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Độ an toàn mạng làm việc Kết nối có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Kết nối không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây One-Push WPS, AOSS
Hệ điều hành tương thích Các trình điều khiển In / FAX / quét: Windows XP (32 / 64bit), Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Mac OS X, Linux
Các thông số kỹ thuật chung
CPU Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 26,0kg (có cartridge)
Cartridge mực Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow: 1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang)
Cartridge 416 Black: 2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Có thể lên tới 30.000 trang
Máy in đa chức năng Canon MF4890dw
Thông số kĩ thuật:
Máy in laser đa chức năng: In - Copy - Scan - Fax - PC Fax khổ A4
Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động (DADF) 50 tờ.
Tốc độ in, copy: 25 trang/phút. Bộ nhớ: 128 MB.
Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang, Bộ nhớ fax: 256 trang.
Màn hình LCD 5 dòng, tiếng Việt. Khay giấy: 250 tờ.
Độ phân giải in, copy, scan: 600 x 600 dpi. Zoom: 25 - 400%
Chức năng in mạng, in qua mạng không dây (wi-fi), in 2 mặt tự động
Chức năng scan màu. Cổng giao tiếp: USB, RJ45, Wi-Fi 802.11b/g/n
Kích thước: 390 x 445 x 361 (mm). Trọng lượng: 13,4 kg.Mực Cartridge 328
Máy in đa chức năng Canon MF4720W (In,scan,copy,Wifi)
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Laser đa chức năng canon MF4720W
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in Laser đen trắng đa chức năng (In,scan,copy,Wifi)
tốc độ in 23 trang/phút , wireless Lan
độ phân giải 1200 x 600 dpi
Bộ nhớ 128 MB
Khổ giấy A4
Mực in Cartridge 328
Tính năng chung Hi speed USB 2.0 port, Khay giấy cassette 250 tờ, Phóng to, thu nhỏ 25 - 400% với gia số 10%,Tốc độ copy 23/24 bản/phút Chỉ copy đơn sắc; Độ phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy), wireless Lan
Máy hủy tài liệu H-pec C2106
Độ rộng cửa hủy: 230 mm,
Kích thước sợi hủy: 2 x 6 mm,
Tự động mở/tắt, tự động đảo ngược, báo quá nhiệt, báo quá tải: Có
Khả năng hủy: Giấy, CD, thẻ tín dụng,
Dung tích thùng chứa: 21 lít, Độ ồn: < 58dB
Công suất hủy: 6 tờ,
Kiểu thùng chứa: Kéo ra,
Kích thước máy: 365 x 265 x 555 mm
Chi tiết cấu hình
Bộ xử lý 800 MHz
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 256 MB
Khe cắm 1 Hi-Speed USB 2.0;1 Host USB; Ethernet 10/100/1000 Base-TX network;1 Walk-up USB ;1 Wireless 802.11b/g/n
Ngôn ngữ in HP PCL 5e, HP PCL 6, HP postscript cấp 3 thi đua, trực tiếp PDF (v 1.7) in
Kết nối 1 Hi-Speed USB 2.0;1 Host USB; Ethernet 10/100/1000 Base-TX network;1 Walk-up USB ;1 Wireless 802.11b/g/n
Hệ điều hành Microsoft® Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB hard disk space, CD-ROM/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows® XP32 SP2 (3
Mực in HP 80A ( CF280A)
Kích thước, Trọng lượng
Kích thước 439.9 x 382.7 x 423.5 mm
Trọng lượng 15.1 kg
Thông Số In
Tốc độ in (đen, A4) Up to 33 ppm
Trang đầu tiên (đen, A4) As fast as 8 sec
Chất lượng in (đen) Up to 1200 x 1200 dpi
Công suất (tháng/A4) Up to 50,000 pages
Quản lý Giấy
Khay giấy / Max --
Khay giấy vào 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, automatic duplexer for two-sided printing, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Khay giấy ra 150-sheet output bin
Khổ giấy A4; A5; A6; B5 (JIS)
Loại giấy Paper (plain, Green mode, light, heavy, bond, colour, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels; transparencies, cardstock
Scan, Copy
Loại máy Scan Flatbed, 50-sheet ADF
Tốc độ copy (đen, A4) Up to 33 ppm
Thay đổi kích thước --
Độ phân giải copy --
Máy in Laser Hp M401DN (CF278A)
Tốc độ in đen (bình thường, A4) Lên đến 33 ppm
Trang đầu ra màu đen (A4, sẵn sàng) Nhanh như 8 giây
Chất lượng in đen (tốt nhất) Lên đến 1200 x 1200 dpi
Công nghệ in Laser
Nhiệm vụ chu kỳ (hàng tháng, A4) Lên đến 50.000 trang
Chu kỳ nhiệm vụ lưu ý Chu kỳ nhiệm vụ được định nghĩa là số lượng tối đa của các trang mỗi tháng sản lượng chụp ảnh. Giá trị này cung cấp một so sánh của vững mạnh sản phẩm liên quan đến máy in HP LaserJet khác hoặc các thiết bị Máy in Laser màu HP, và cho phép triển khai thích hợp của máy in và MFPs để đáp ứng các nhu cầu của cá nhân hoặc các nhóm kết nối.
Đê trang khối lượng hàng tháng 750 đến 3000 trang
Đê trang khối lượng hàng tháng lưu ý HP khuyến cáo rằng số lượng trang in mỗi tháng trong phạm vi đã nêu tối ưu hiệu suất thiết bị, dựa trên các yếu tố bao gồm cả khoảng thời gian thay thế vật tư và đời sống thiết bị trong một thời gian bảo hành mở rộng.
Bộ nhớ, tiêu chuẩn 256 MB
Bộ nhớ, tối đa 256 MB
Tốc độ xử lý 800 MHz
Đĩa cứng Không ai
Ngôn ngữ in HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, trực tiếp PDF (v 1,7) in ấn
Giấy xử lý
Khay giấy, tiêu chuẩn 2
Khay giấy, tối đa 3
Xử lý giấy đầu vào, tiêu chuẩn 50-tờ khay đa năng, 250-tờ khay đầu vào, in hai mặt tự động in hai mặt
Xử lý giấy đầu vào, tùy chọn Tùy chọn 500-tờ khay
Xử lý giấy đầu ra, tiêu chuẩn 150-tờ đầu ra bin
Khả năng in kép Tự động (tiêu chuẩn)
Cỡ vật liệu hỗ trợ A4; A5 A6, B5 (JIS)
Cỡ vật liệu, tùy chỉnh Khay đa năng: 76 x 127 216 x 356 mm; khay 2 và khay giấy 500-tờ tùy chọn: 105 x 148 216 x 356 mm
Loại vật liệu Giấy (đồng bằng, chế độ xanh, ánh sáng, nặng, trái phiếu, màu sắc, giấy viết thư, in sẵn, prepunched, tái chế, nhám), phong bì, nhãn hàng hoá trong suốt, cardstock
Hoàn thành sản lượng xử lý Sheetfed
Kết nối
Khả năng di động in ấn HP ePrint, Apple AirPrint ™, ứng dụng kinh doanh
Khả năng không dây Không ai
Khả năng kết nối, tiêu chuẩn 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 USB, 1 Ethernet 10/100/1000T mạng, 1 Walk-USB
Kích thước và trọng lượng
Khối lượng vật liệu hỗ trợ Khay 1: 60 đến 163 g / m² (thẳng đường dẫn giấy cho các phương tiện truyền thông đặc biệt); khay 2, tùy chọn 500-tờ khay 3: 60 đến 120 g / m²
Kích thước tối thiểu (W x D x H) 364,6 x 368 x 271 mm, màn hình cảm ứng xuống (364,6 x 368 x 383,6 mm, màn hình cảm ứng upraised ở góc 90 °)
Kích thước tối đa (W x D x H) 364,6 x 633,4 x 383,6 mm (khay đa năng và bìa gấp lên mở rộng, khay 2 mở rộng với kích thước hợp pháp, màn hình cảm ứng upraised ở 90 °)
Kích thước bao bì (W x D x H) 430 x 330 x 480 mm
Trọng lượng 11 kg
Trọng lượng bao bì 14,2 kg
Quyền lực và yêu cầu điều hành
Yêu cầu hệ thống tối thiểu Microsoft ® của Windows ® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista ® (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) hoặc 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32 -bit) hoặc 2 GB RAM (64-bit), 400 MB không gian đĩa cứng, Đĩa CD-ROM/DVD-ROM hoặc Internet, cổng USB hoặc Network, Windows ® XP32 SP2 (32-bit): Pentium ® xử lý 233 MHz, 512 MB RAM, 400 MB đĩa cứng không gian, Đĩa CD-ROM/DVD-ROM hoặc Internet, cổng USB hoặc Network
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7, PowerPC G4, G5, hoặc Intel ® lõi ™ Processor, 500 MB đĩa cứng; Đĩa CD-ROM/DVD-ROM hoặc Internet, USB hoặc Network
Hệ điều hành tương thích Phần mềm đầy đủ cài đặt hỗ trợ trên: Microsoft ® Windows ® 7 32-bit/64-bit 32-bit/64-bit, Windows Vista ®, Windows ® XP 32-bit (SP2 hoặc cao hơn), điều khiển chỉ cài đặt hỗ trợ trên: Microsoft ® Windows ® Server 2008 32-bit/64-bit, Windows ® server 2003 32-bit (SP3 hoặc cao hơn), Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7, Linpus Linux: 9,4, 9,5, Red Hat Enterprise Linux: 5,0, 6,0; OpenSuSE: 11,3, 11,4, Fedora ™: 14, 15; Ubuntu ®: 10.04, 10.10, 11,04; Debian: 5,0, 6,0 và HPUX11i
Mac tương thích Vâng
Công suất tiêu thụ 570 watts (in ấn), 7,3 watt (sẵn sàng), 6,2 watt (ngủ), 0,1 watt (off). Tiêu thụ điện điển hình (TEC): 2,08 kWh / tuần
Công suất tiêu thụ chú thích Yêu cầu năng lượng dựa vào quốc gia / khu vực nơi máy in được bán.Không chuyển đổi điện áp điều hành. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.
Đê phạm vi nhiệt độ hoạt động 17,5 đến 25 º C
ENERGY STAR ® đủ điều kiện Có (ngoại trừ M401a mô hình)
Máy in Hp Color LaserJet CP4525DN (CC494A)
Chi tiết cấu hình
Bộ xử lý 800 MHz
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 512MB up to 1024MB
Khe cắm 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000Base-TX; 1 EIO
Ngôn ngữ in HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation; direct PDF printing v 1.4
Kết nối 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000Base-TX; 1 EIO
Hệ điều hành Microsoft® Windows® 7 , Windows Vista®
Mực in CE260/61/62/63
Kích thước, Trọng lượng
Kích thước 21.3 x 20.6 x 16.5 in
Trọng lượng 84.6 lb
Thông Số In
Tốc độ in (đen, A4) Up to 42 ppm
Trang đầu tiên (đen, A4) As fast as 9.5 sec
Chất lượng in (đen) Up to 1200 x 1200 dpi
Công suất (tháng/A4) Up to 120,000 pages
Quản lý Giấy
Khay giấy / Max 5
Khay giấy vào 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2, automatic two-sided printing accessory
Khay giấy ra 500-sheet output bin
Khổ giấy Multipurpose tray: letter, legal, 5 x 8 in, 8.5 x 13 in, statement, executive, postcard, 3 x 5 in, 4 x 6 in; envelopes (No. 9, No. 10, Monarch); 500-sheet input trays: letter, legal, 5 x 8 in, 8.5 x 13 in, statement, executive
Loại giấy Paper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy, preprinted, prepunched, colored, rough); color transparency; labels; letterhead; envelope; opaque film;
Máy in HP LaserJet Pro 400 Color M451DW (CE958A)
Chi tiết cấu hình:
Bộ xử lý 600 MHz
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 128MB up to 384MB
Khe cắm 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 1 WiFi 802.11 b/g/n
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation
Kết nối HP ePrint, Wireless direct printing, Apple AirPrint™
Hệ điều hành Microsoft® Windows® 7 , Windows Vista®
Mực in CE410A or CE410X/11A/12A/13A ( HP 305A )
Kích thước, Trọng lượng:
Kích thước 15.9 x 19.1 x 12.7 in
Trọng lượng 52.1 lb
Thông Số In:
Tốc độ in (đen, A4) Up to 21 ppm
Trang đầu tiên (đen, A4) As fast as 17 sec
Chất lượng in (đen) Up to 600 x 600 dpi
Công suất (tháng/A4) Up to 40,000 pages
Quản lý Giấy:
Khay giấy / Max 3
Khay giấy vào 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray 2
Khay giấy ra 150-sheet output bin
Khổ giấy Tray 1: Letter, legal, executive, 8.5 x 13 in, 3 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 8 in, envelopes (No 10, Monarch); Tray 2, optional Tray 3: Letter, legal, executive, 8.5 x 13 in, 4 x 6 in, 5 x 8 in, envelopes (No 10, Monarch); Automatic duplexer: Letter, legal
Loại giấy Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, transparencies, labels, envelopes
Máy in HP Officejet Pro X476DW eAIO (CN461A)
Thông số kĩ thuật:
Tổng quan
Chức năng Print, copy, scan, fax
Chi tiết cấu hình
Bộ xử lý 792MHZ
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 768MB
Khe cắm 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Hi-Speed USB 2.0 Device 1 Ethernet 10/100 Base-TX network 1 RJ-11 modem port 802.11 b/g/n Station 802.11 b/g Access Point
Ngôn ngữ in HP PCL5c, HP PCLXL (PCL6), native PDF, HP Postscript Level 3 emulation
Kết nối 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Hi-Speed USB 2.0 Device 1 Ethernet 10/100 Base-TX network 1 RJ-11 modem port 802.11 b/g/n Station 802.11 b/g Access Point
Hệ điều hành Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP3, 32-bit), Mac OS X v10.6, Mac OS X Lion, Mac OS X Mountain Lion, Linux
Mực in HP 970 Black Original Ink Cartridge (CN621AA) HP 971 Cyan Original Ink Cartridge (CN622AA) HP 971 Magenta Original Ink Cartridge (CN623AA) HP 971 Yellow Original Ink Cartridge (CN624AA)
Kích thước, Trọng lượng
Kích thước 517 x 399 x 517 mm
Trọng lượng 24 kg
Thông Số In
Tốc độ in (đen, màu A4) Up to 55 ppm
Trang đầu tiên ( A4) As fast as 9.5 sec(black, color)
Chất lượng in (đen) Up to 1200 x 1200 dpi
Chất lượng in (màu) Up to 2400 x 1200 dpi
Công suất (tháng/A4) Up to 50,000 pages
Quản lý Giấy
Khay giấy / Max 3
Khay giấy vào 500-sheet input tray, 50-sheet multi-purpose tray
Khay giấy ra 300-sheet output bin
Khổ giấy Tray 1: Oficio; A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K; 10 x 15 cm; L; Hagaki; envelopes (B5; C5; C6; DL; Chou #3; Chou #4); Tray 2: A4; A5; B5 (JIS); 16K; envelopes (DL; B5; C5; Chou #3); Tray 3: A4; A5; B5 (JIS); 16K
Loại giấy Tray 1: 60 to 120 g/m² (plain paper); 125 to 300 g/m² (photo); 75 to 90 g/m² (envelope); 120 to 180 g/m² (brochure); 163 to 200 g/m² (card). Tray 2: 60 to 120 g/m² (plain paper); 125 to 250 g/m² (photo); 75 to 90 g/m² (envelope); 120 to 180 g/m² (brochure); 163 to 200 g/m² (card). Tray 3: 60 to 120 g/m² (plain paper); 125 to 250 g/m² (photo); 120 to 180 g/m² (brochure); 163 to 200 g/m² (card)
Thông Số scan
Loại máy Flatbed, ADF
Định dạng file Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif)
Độ phân giải Up to 1200 dpi
Kích thước quét , tối đa 216 x 356 mm
Duplex ADF scanning yes
Tính năng tiêu chuẩn Scan-to E-mail; Scan-to Network Folder; Scan-to USB; Fax Archive-to Network Folder; Fax Archive to E-mail; Fax-to Computer
File formats, supported Digital Send: PDF, JPEG, TIFF Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF Print from easy access USB: PDF, JPEG, TIFF
Thông Số Copy
Tốc độ copy Black:Up to 55 cpm Color:Up to 55 cpm
Độ phân giải copy Up to 600 dpi
Copy phóng to / thiết lập 25 đến 400%
Copies, maximum Up to 99 copies
Thông Số Fax
Tốc độ fax 33,6 kbps
Bộ nhớ fax Up to 100 pages (black and white); Up to 8 pages (color)
Độ phân giải fax 300 x 300 dpi
Speed dials Up to 99 numbers
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10,000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- LED/Laser-Combined20,000H(No Lamp Replace)
- Kích thước chiếu : 40” – 300”
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45(Digital Link)
- Chiếu 24/7 với hệ thống làm mát
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power On/Off
- ECO tiếtkiệmđiệnnăngtiêuthụ.
- Scheduling Function
- Kích thước: 455 x 137 x 415 mm
- Trọng lượng: 11.0 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10,000:1
- Độ phân giải thực: Full HD (1920x1080)
- LED/Laser-Combined20,000H(No Lamp Replace)
- Kích thước chiếu : 40” – 300”
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45(Digital Link)
- Chiếu 24/7 với hệ thống làm mát
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power On/Off
- ECO tiếtkiệmđiệnnăngtiêuthụ.
- Scheduling Function
- Kích thước: 455 x 137 x 415 mm
- Trọng lượng: 11.0 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg