Máy nén khí Gardner Denver EnviroAire 15-37 Series (15 - 37 kW)
Máy nén khí Gardner Denver EnviroAire 15-37 Series (15 - 37 kW)
Công nghệ phun nước trực tiếp vào buồng nén giúp tăng hiệu suất nén và hiệu suất giải nhiệt. Đây là loại máy nén khí cho chất lượng khí 100% không dầu, tiệt khuẩn.
Toàn bộ ổ đỡ, trục quay được bôi trơn bằng nước có độ tinh khiết cao, nước được lọc qua màn OMOSIS nên không chĩ giúp khí nén giải nhiệt, bôi trơn mà còn tiệt khuẩn, virus.
Tốc độ quay của trục vít thấp hơn 2 lần so với trục vít không dầu truyền thống nên độ ồn ít, tuổi thọ cao. Ngoài ra EnviroAire cũng giúp làm giảm tiêu thụ điện năng và nâng tầm hiệu quả cao hơn
Model
Máy nén khí Lusen LW20008 : LW20008
Động cơ (Kw / HP) : 15/20
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 120*3
Khối lượng xả (L / min) : 2.0
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 300,360,500
360LKích thước (L * w * H) : 1800*700*1250
Trọng lượng (kg) : 380
Model
Máy nén khí Lusen LW16008 : LW16008
Động cơ (Kw / HP) : 11/15
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 100*3
Khối lượng xả (L / min) : 1.6
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 300,360,400
300LKích thước (L * w * H) : 1650*750*1700
Trọng lượng (kg) : 320
Model
Máy nén khí Lusen LV6008 : LV6008
Động cơ (Kw / HP) : 4/5.5
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 90*1.65*1
Khối lượng xả (L / min) : 0.6
Áp lực xả (Mpa) : 1.25
Khối lượng của khí (L) : 100,120,160
120LKích thước (L * w * H) : 1200*420*930
Trọng lượng (kg) : 160
Model
Máy nén khí Lusen LW3608 : LW3608
Động cơ (Kw / HP) : 3/4
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*1
Khối lượng xả (L / min) : 0.3
Áp lực xả (Mpa) : 1.25
Khối lượng của khí (L) : 100,120,160
100LKích thước (L * w * H) : 1100*420*930
Trọng lượng (kg) : 110
Model:
Máy nén khí Lusen LV2508 : LV2508
Động cơ (Kw / HP) : 2.2/3
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*1
Khối lượng xả (L / min) : 0.25
Áp lực xả (Mpa) : 1.25
Khối lượng của khí (L) : 80,90,100
90LKích thước (L * w * H.) mm : 980*400*700
Trọng lượng (kg) : 85
Model
Máy nén khí Lusen LV1708 : LV1708
Động cơ (Kw / HP) : 1.5/2
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*3
Khối lượng xả (L / min) : 1.2
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 70
225LKích thước (L * w * H.mm) : 1045*405*775
Trọng lượng (kg)
Model
Máy nén khí Lusen LV10008D : LS10008D
Động cơ (Kw / HP) : 7.5/10
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 90*3
Khối lượng xả (L / min) : 0.67
Áp lực xả (Mpa) : 1.0
Khối lượng của khí (L) : 160,200,300
200LKích thước (L * w * H.mm) : 1500*520*1150
Trọng lượng (kg) : 260
Model Máy nén khí Lusen LV6708D : LS6708D
Động cơ (Kw / HP) : 5.5/7.5
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 80*3
Khối lượng xả (L / min) : 0.67
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 120,160,200
120LKích thước (L * w * H.mm) : 1260*500*1100
Trọng lượng (kg) : 180
Model
Máy nén khí Lusen LV3608D : LS3608D
Động cơ (Kw / HP) : 3/4
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 65*3
Khối lượng xả (L / min) : 0.25
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 100,120,160
100LKích thước (L * w * H.mm) : 1110*420*930
Trọng lượng (kg) : 110
Model : LS2508D
Động cơ (Kw / HP) : 2.2/3
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 65*2
Khối lượng xả (L / min) : 0.25
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 80,90,100
80LKích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 85
Model : LS1708D
Động cơ (Kw / HP) : 1.1/12
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*2
Khối lượng xả (L / min) : 0.17
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 70,80,90
80LKích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 66
Model
Máy nén khí Lusen LV1208D : LS1208D
Động cơ (Kw / HP) : 1.1/1.5
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*2
Khối lượng xả (L / min) : 0.12
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 30
70LKích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 60
Model : LS3002
Động cơ (Kw / HP) : 1.5/2
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/50HZ
Xi lanh (mm* số) : 47*1
Tốc độ (rpm) : 2800
Khối lượng xả (L / min / cfm) : 100/3.5
Áp lực xả (BA / Psi) : 8//115
Khối lượng của khí (L) : 30
Kích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 29
Model : LS2501
Động cơ (Kw / HP) : 1.5/2.5
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/50HZ
Xi lanh (mm* số) : 47*1
Tốc độ (rpm) : 2800
Khối lượng xả (L / min / cfm) : 100/3.5
Áp lực xả (BA / Psi) : 8//115
Khối lượng của khí (L) : 25/115
Kích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 26
Máy nén khí Piston D&D RAC1524A (1.6HP)
Công suất : 1.2 KW
Công suất : 1.6 HP
Nguồn điện : 220V/50 HZ
Áp lực : 8 Bar
Lưu lượng : 187 lít/phút
Dung tích : 24 lít
Kích thước: 595 x 280 x 605mm
Trọng lượng tịnh : 25.5 Kg
Xuất xứ: Việt nam - Trung
Bảo hành : 12 Tháng
Máy nén khí Piston D&D RAC1550A(2.5HP
Công suất : 1.5 KW
Công suất : 2.0 HP
Nguồn điện : 220V/50 HZ
Áp lực : 8 Bar
Lưu lượng : 226 lít/phút
Dung tích : 50 lít
Kích thước: 780 x 330 x 730mm
Trọng lượng tịnh : 34 Kg
Xuất xứ: Việt nam - Trung
Bảo hành : 12 Tháng
Máy nén khí trục vít ABAC OL200
• Model POSITION OL200
• Dung tích bình chứa (L) 24
• Lưu lượng (lít/phút) 200
• Công suất (HP/KW) 1.5/1.1
• Tốc độc quay (V/phút) 2850
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Kích thước DxRxC (mm) 600x275x590
• Trọng lượng (Kg) 23
Máy nén khí trục vít ABAC Smart 2008
• Model SMART 2008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 2.32
• Công suất (HP/KW) 20/15
• Kiểu đầu nén Nén trục vít tri BA69/I
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 70
• Kích thước DxRxC (mm) 1450x800x1080
• Trọng lượng (Kg) 400
Máy nén khí trục vít ABAC Smart 3008
• Model SMART 3008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 3.32
• Công suất (HP/KW) 30/22
• Kiểu đầu nén Nén trục vít tri BA69/I
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 71
• Kích thước DxRxC (mm) 1450x800x1080
• Trọng lượng (Kg) 420
Máy nén khí trục vít ABAC VT 4008
• Model VT 4008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 4.6
• Công suất (HP/KW) 40/30
• Kiểu đầu nén Nén trục vít BA 93
• Panel điều khiểu MH tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 72
• Kích thước DxRxC (mm) 1450x800x1300
• Trọng lượng (Kg) 500
Máy nén khí trục vít ABAC VT 5008
• Model VT 5008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 6.15
• Công suất (HP/KW) 50/37
• Kiểu đầu nén Nén trục vít BA 93
• Panel điều khiểu MH tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 73
• Kích thước DxRxC (mm) 1600x1100x1450
• Trọng lượng (Kg) 700
Máy nén khí trục vít ABAC VT 6008
• Model VT 6008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 7.3
• Công suất (HP/KW) 60/45
• Kiểu đầu nén Nén trục vít BA 93
• Panel điều khiểu MH tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 74
• Kích thước DxRxC (mm) 1600x1100x1450
• Trọng lượng (Kg) 750
Máy nén khí trục vít ABAC VT 7508
• Model VT 7508
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 8.5
• Công suất (HP/KW) 75/55
• Kiểu đầu nén Nén trục vít BA 93
• Panel điều khiểu MH tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 75
• Kích thước DxRxC (mm) 1600x1100x1450
• Trọng lượng (Kg) 840
Máy nén khí trục vít ABAC Formula 1502
• Model FORMULA 1502
• Áp lực làm việc (bar) 13
• Lưu lượng (m3/phút) 1.49
• Công suất (HP/KW) 20/15
• Kiểu đầu nén Nén trục vít triAB 51
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 70
• Kích thước DxRxC (mm) 1030x615x1045
• Trọng lượng (Kg) 285
Máy nén khí trục vít ABAC Formula 1501
• Model FORMULA 1501
• Áp lực làm việc (bar) 10
• Lưu lượng (m3/phút) 1.72
• Công suất (HP/KW) 20/15
• Kiểu đầu nén Nén trục vít triAB 51
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 70
• Kích thước DxRxC (mm) 1030x615x1045
• Trọng lượng (Kg) 285
Máy nén khí trục vít ABAC Formula 22.EI
• Model FARMULA 22.EI
• Áp lực làm việc (bar) 8.5-13
• Lưu lượng (m3/phút) 2.50-3.32
• Công suất (HP/KW) 30/22
• Kiểu đầu nén Nén trục vít triAB 69
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 69
• Bình tích áp (lít) 275 (500 lựa chọn)
• Hệ thống sấy khí Có
• Hệ thống lọc khí Có
• Kích thước DxRxC (mm) 1500x660x1170
• Trọng lượng (Kg) 440