Máy hút bụi an toàn Karcher NT 55/1 Tact Te M
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 17.2
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/3 Me Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 3x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 3600
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 79
• Chất liệu thùng chứa : Thép không gỉ
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 -240
• Trọng lượng (kg) : 28.8
• kích thước (L x W x H) (mm) : 700 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/2 Me Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 2400
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 75
• Chất liệu thùng chứa : Thép không gỉ
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 26.7
• kích thước (L x W x H) (mm) : 700 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/3 Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 3x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 3600
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 79
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 230 -
• Trọng lượng (kg) : 27.6
• kích thước (L x W x H) (mm) : 680 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/2 Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 2400
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 75
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 25.4
• kích thước (L x W x H) (mm) : 680 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/1
• Lưu lượng khí (l/s) : 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 1200
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 22.6
• kích thước (L x W x H) (mm) : 720 x 510 x 975
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 27/1 Me Adv
• Lưu lượng khí (l/s) : 67
• Lực hút (mbar/kPa) : 200 / 20
• Thể tích thùng chứa (l) : 27
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 72
• Chất liệu thùng chứa : Kim loại
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 8.2
• kích thước (L x W x H) (mm) : 420 x 420 x 540
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 27/1 Adv *EU
• Lưu lượng khí (l/s) : 67
• Lực hút (mbar/kPa) : 200 / 20
• Thể tích thùng chứa (l) : 27
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 72
• Chất liệu thùng chứa : Kim loại
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 7.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 420 x 420 x 525
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 25/1 Ap
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 • Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 25
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 10.5
• kích thước (L x W x H)(mm) : 520 x 380 x 380
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy hút bụi Karcher NT 75/2 Tact² Me Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 75
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Thép không gỉ
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 27.5
• kích thước (L x W x H)(mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 65/2 Tact² Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 65
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 26.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 65/2 Tact²
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 65
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 26.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
• hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact Te
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact Te
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 17
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 16
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 45/1 Tact Te Ec
• Lưu lượng khí (l/s) : 62
• Lực hút (mbar/kPa) : 245 / 24.5
• thể tích thùng chứa (l) : 45
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 71
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 13.5
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Thông số kỹ thuật:
• Lưu lượng khí(l/s) : 61
• Lực hút(mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 45
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 13.5
• Kích thước (L x W x H)(mm) : 520 x 380 x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher 35/1 Tact Te
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 35
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 12.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 580
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi công nghiệp V-Jet VJ 80-3
- Điện áp : 220V
- Công suất: 3000W
- Dung tích thùng chứa: 80L/Thép không gỉ
- Lưu lượng khí: 120L/giây
- Áp suất hút: 3000 mmAq
- Độ ồn: 75 dba
- Kích thước: 630x600x1080 mm
- Chức năng: hút khô/nước và các bụi công nghiệp
Máy hút bụi công nghiệp V-Jet VJ30-1
- Điện áp : 220V
- Công suất: 1200W
- Dung tích thùng chứa: 30L/inox
- Lưu lượng khí: 53 Lít /giây
- Áp suất hút: 1800 mmAq
- Độ ồn: 75 dba
- Kích thước: 430x400x500 mm
- Chức năng: hút khô/nước và các bụi công nghiệp
f5pro phan phoi
Máy hút bụi công nghiệp V-Jet SS32LBNT
- Điện áp : 220V
- Công suất: 1200W Max 1400W
- Dung tích thùng chứa: 32L/inox
- Lưu lượng khí: 76.6 CC/CM2/giây
- Áp suất hút: 1800 mmAq
- Trọng lượng : 8kg
- Độ ồn: 75 dba
- Kích thước: 59.5x36.8x38.4 cm
- Chức năng: hút khô/nước và các bụi công nghiệp
f5pro phan phoi
Máy hút bụi công nghiệp V-Jet NST23OT
- 2 in 1: Hút bụi- Hút nước
- Điện áp : 220V
- Công suất: 1200W Max 1400W
- Dung tích thùng chứa: 23L/Nhựa ABS
- Lưu lượng khí: 76.6 CC/CM2/giây
- Áp suất hút: 1800 mmAq
- Trọng lượng : 6kg
- Độ ồn: 75 dba
- Kích thước:330x330x475 mm
- Chức năng: hút khô/nước và các bụi công nghiệp
Máy hút bụi ba pha Hiclean HC 220
- Model: HC – 220
- Volt (V / Hz) 380/50
- Công suất (kw): 2,2
- Max lưu lượng không khí (m3 / h): 265
- Max chân không (mmH20): 2350
- Diện tích (m2): 1,32
- Hình dạng bộ lọc hộp mực
- Phương thức deashing bụi làm sạch nhân tạo
- Hút đầu vào (mm): 40
- Sản lượng container của bụi (L): 70
- Độ ồn dB (A): 75 + / -2
- Kích thước (mm): 860 * 450 * 720
- Mức độ bảo vệ IP: 54
- Trọng lượng (kg): 60
Máy hút bụi, nước Karcher NT 70/3
• Lưu lượng khí: 3 x 56 Lít/s
• Sức hút: 200 mBAR/20.8KPA
• Dung tích bình chứa : 70 Lít
• Công suất: 3600 W
• Đường kính ống hút: 40 mm
• Độ dài dây điện : 10M
• Độ ồn: 79DB(A)
• Trọng lượng : 27.6 kg
• Kích thước : 680 X 510 X 990 MM
• Vỏ thùng: nhựa
• PHỤ KIỆN
• Ống hút mềm: 4m
• Bàn hút nước, hút bụi: 360 mm
• Đầu hút khe
• Ống hút thẳgh bằng kim loại
• Phin lọc bụi
• Ống xả cặn
• Phin lọc nước
Máy hút bụi - nước Karcher NT 35/1 Tact
Thông số kỹ thuật:
- Hãng sản xuất Karcher
- Công suất (W) 1380
- Dung tích (L) 35
- Lưu Lượng Gió (m3/h) 205
- Độ ồn (db) 63
- Lưu lượng khí (l / s): 61
- Chân không (mbar /kPa): 230/23
- Chiều rộng tiêu chuẩn (mm): 35
- Chiều dài cáp (m): 7,5
- Tần số (Hz): 50 - 60
- Điện áp (V): 220 - 240
- Trọng lượng (kg): 11,5
- Kích thước (dài x rộng x cao) (mm): 520 x 380 x 580
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Ống hút, 2,5 m
- Ống hút kim loại, 2 x 0,5 m
- Túi lọc, giấy
- Kẽ hở vòi phun
- Tự động tắt máy khi tốc độ làm việc quá công suất
- Hệ thống lọc sinh thái
- Bộ lọc xếp nếpbằng phẳng, giấy
- Uốn cong
- Lớp bảo vệ, II
- Thầu dầu vớiphanh
- Làm sạch bộ lọc trọn vẹn
- Hút bảo trì miễn phí