Khổ in A4, In qua mạng
Tốc độ in 30 trang/phút
Độ phân giải 600x600dpi
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao
Bộ nhớ 16MB
Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ
Khay ra giấy: 150 tờ
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực CE505A (2,300 trang)
Tốc độ in 23 trang/phút, in khổ A4
Độ phân giải 600x600dpi
Bộ nhớ 8Mb
Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 10 tờ
Kết nối Cổng USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực CB436A (1600 trang)
Tốc độ in 25 trang/phút, in khổ A4
Độ phân giải 600x600dpi
Bộ nhớ 32Mb
Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 10 tờ
Kết nối Cổng USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực CE278A (2100 trang)
Khổ in A4, In 2 mặt tốc độ cao
Tốc độ in 33 trang/phút
Độ phân giải 600x600dpi
Bộ nhớ 64 MB
Giấy vào Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ
Khay ra giấy: 150 tờ
Kết nối Cổng USB 2.0 tốc độ cao
Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực CE505A ( 2,300 trang)
Khổ in A4, In qua mạng
Tốc độ in 30 trang/phút
Độ phân giải 600x600dpi
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao
Bộ nhớ 16MB
Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ
Khay ra giấy: 150 tờ
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực CE505A
Máy in Laser màu Canon LBP 7018C
A4, Tốc độ in : 16ppm đen, 4ppm màu,2400 x 600dpi Bộ nhớ trong : 16 MB. Khay giấy tự động : 150 tờ A4 ,công nghệ CAPT 3.0 in nhanh. Công nghệ Hi-SCoA nén dữ liệu. Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy. Công nghệ sấy của Canon.Kích thước 400 x 398 x 223mm. Trọng lượng máy : 22 kg
Máy in Canon LBP 6750DN
Khổ in A4, In qua mạng
Tốc độ in 40 trang/phút, In 2 mặt tự động + network
Độ phân giải 600x1200dpi
Bộ nhớ 64 MB (Tùy chọn 64MB, 128MB, 256MB, tối đa 320MB)
Giấy vào "Khay giấy cassette 500 tờ, khay tay 100 tờ
Khay giấy cassette option 500 tờ, giấy ra 150 tờ"
Công nghệ xử lý siêu nhanh (UFR II)
Kết nối Cổng USB 2.0 tốc độ cao; Ethernet
Mực Cartridge 324 ( 6,000 trang)
Máy in laser đen trắng HP Enterprise 600 M602DN (CE992A)
Máy in laser đen trắng HP Enterprise 600 M602DN (CE992A)
Kích thước máy cả bao bì(W x D x H) 588 x 540 x 499 mm
Kích thước máy (W x D x H) 415 x 428 x 398 mm
Kích thước máy tối đa (W x D x H) 415 x 768 x 398 mm
Trọng lượng cả bao bì 27.5 kg
• Fax – PC fax – In mạng – Sao chụp – Quét màu
• Tốc độ modem: 33,6 Kbps
• Bộ nhớ fax: 500 trang khi hết giấy
• Tự động nạp bản gốc 35 trang
• Quay số nhanh: 208 số
• Tốc độ in/sao chụp: 26 tr/ph
• Độ phân giải in: 2400x600dpi (tăng cường)
• Sao chụp: 25% - 400%
• Độ phân giải quét: 600x2400 dpi (24-bit)
• Bộ nhớ trong: 32MB
• Khay giấy 250 tờ
• In 2 mặt tự động
• Kết nối mạng không dây
• Giao tiếp: USB 2.0
• Super G3 ( gởi fax trong 2 giây)
• Sử dụng hộp mực 1.200 trang hoặc 2.600 trang
Máy in phun màu HP Deskjet Ink Advant AiO Prtr K209g (CV035A)
Máy in phun màu HP Deskjet Ink Advant AiO Prtr K209g (CV035A):Up to 29ppm (black) & 23ppm (color), 600dpi black & 4800 x 1200dpi (color), HP PCL 3GUI, duty cycle up to 3000pages/ month ( A4), media size: A4, A5, A6, B5, C6. Memory Standard :SDRAM 16MB, Flash: 4MB, NVRAM: 4MB, Duplex printing: manual (driver support provided), one year warranty. Use: CD887/888A.
Tốc độ in 26 trang/phút, in khổ A4.In đảo mặt
Độ phân giải 2400x600 dpi
Bộ nhớ 8Mb
Giấy vào Khay 250 tờ, khay đa năng 1 tờ
Kết nối Cổng USB 2.0 tốc độ cao.In qua mạng
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực Hộp mực 1200 trang hoặc 2600 trang