Máy ủi ép Sidi AT-750/ULL
- MODEL AT-750/ULL
- KÍCH THƯỚC (mm) 1400 x 1150 x 1400
- ÁP SUẤT (bar) 5
- LƯỢNG HƠI TIÊU THỤ
- (kg/giờ) 18 - 20
- MOTOR MÁY NÉN 0,55 KW
- ĐIỆN ÁP 230/400V - 50Hz
Máy ủi ép Sidi AT-770/U
- Model : AT-770/U
- Nhãn hiệu : SIDI
- Xuất xứ : Ý
- Điện áp : 230V/50Hz/1Ph
- : 400V/50Hz/3Ph
- Áp xuất hoạt động : 5 bar
- Lượng hơi tiêu thụ : 18-20 kg/giờ
- Motor quạt : 0.4 kw
- Motor bơm : 0.4 kw
- Motor máy nén : 1.1 kw
- Áp lực khí khi hoạt động : 7 bar
- Kích thước : 1.400 x 1.150 x 1.400 mm
- Trọng lượng : 360 kg
Máy ủi cổ áo, cổ tay áo Sidi CT-CP
- Model : CT-CP
- Nhãn hiệu : SIDI
- Xuất xứ : Ý
- Điện áp : 230V/50Hz/1Ph
- : 400V/50Hz/3Ph
- Áp xuất hoạt động : 5-6 bar
- Lượng hơi tiêu thụ : 6-10 kg/giờ
- Motor quạt : 0.37 kw
- Motor bơm : 0.6 kw
- Motor máy nén : 1.1 kw
- Áp lực khí khi hoạt động : 7 bar
- Kích thước : 1.400 x 1.150 x 1.400 mm
- Trọng lượng : 300 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UWL100
- Công suất: 45.5 kg khô/mẻ
- Tốc độ giặt: 40 vòng/phút
- Tốc độ vắt : 594 vòng/phút
- Lực vắt ở tốc độ vắt : 180 G
- Không vòi phun tráng
- Thể tích lồng giặt:450 lít.
- Công suất động cơ: 5.6 Kw
- Sử dụng bảng điều khiển vi xử lý M30 cho phép cài đặt lên tới 30 chương trình giặt vắt.
- Có 4 tín hiệu cấp hóa chất.
- Hệ thống tạo nhiệt: Hơi.
- Nguồn điện: 380V/50Hz/3pha.
- Kích thước máy (Rộng x Sâu x Cao): 1054 x1384 x 1740 (mm).
- Trọng lượng máy: 805 kg.
Máy sấy Ipso DR75
- Hiệu IPSO (Alliance Laundry Systems – USA)
- Model DR75
- Công suất sấy : 31,7 kg (1/20)
- Thể tích trống sấy : 634 Lít.
- Kích thước trống sấy : Þ 939 x 914 mm
- Nhiệt độ : 38 – 88 ∙C
- Điều khiển vi xử lý DX-4
- Màng hình digital hiển thị các thông số sấy.
- Khả năng tự chẩn đóan hư hỏng
- Trống sấy chạy 1 chiều
- Cấp nhiệt bằng điện : 30 Kw
- Kích thước : C 1946 x R 981 x S 1346 mm
- Trọng lượng : 279 Kg
- Điện thế 380-400V/50hz/3p
Cầu là công nghiệp Fagor MRP-A-C
- Model MRP-A-C
- Code 19018847
- Charact. A
- Boiler litter 5,00
- Boiler 3,90
- Iron 0,83
- Table 1,00
- Arm 0,14
- Aspir. 0,45
- Pump 0,38
- Total 6,70
- Dimension mm 1.550x580x1.120
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-35 MP PLUS
- Model SR/G-35 MP PLUS
- Code 19013569
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
37
30
- Production (kg/h) 72÷86
- Drum litres 660
- Power-kW Heating Gas
41,00
Total Electric 1,35
T
- Dimesions 985x1.220x1.946
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-35 MP PLUS
- Model SR/E-35 MP PLUS
- Code 19013562
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
37
30
- Production (kg/h) 72÷86
- Drum litres 660
- Power-kW Heating Elec
36,00
Total Electric 37,30
V
- Dimesions 985x1.220x1.946
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/V-25 MP PLUS
- Model SR/V-25 MP PLUS
- Code 19013451
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
29
24
- Production (kg/h) 55÷60
- Drum litres 520
- Power-kW Heating STEAM
49,20
Total Electric 1,17
S
- Dimesions 890x1.335x1.812
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-25 MP PLUS
- Model SR/G-25 MP PLUS
- Code 19013568
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
29
24
- Production (kg/h) 55÷60
- Drum litres 520
- Power-kW Heating ELEC
31,00
Total Electric 1,17
S
- Dimesions 890x1.335x1.812
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-25 MP PLUS
- Model SR/E-25 MP PLUS
- Code 19013244
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
29
24
- Production (kg/h) 55÷60
- Drum litres 520
- Power-kW Heating ELEC
30,00
Total Electric 31,12
V
- Dimesions 890x1.335x1.812
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/V-16 MP PLUS
- Model SR/V-16 MP PLUS
- Code 19013574
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
18
15
- Production (kg/h) 35÷42
- Drum litres 330
- Power-kW Heating STEAM
30,00
Total Electric 0,48
S
- Dimesions 785x1.100x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-16 MP PLUS
- Model SR/G-16 MP PLUS
- Code 19013567
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
18
15
- Production (kg/h) 35÷42
- Drum litres 330
- Power-kW Heating GAS
20,50
Total Electric 0,48
S
- Dimesions 785x1.100x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-16 MP PLUS
- Model SR/E-16 MP PLUS
- Code 19013561
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
18
15
- Production (kg/h) 35÷42
- Drum litres 330
- Power-kW Heating ELEC
18,00
Total Electric 19,00
T
- Dimesions 785x1.100x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/V-10 MP PLUS
- Model SR/V-10 MP PLUS
- Code 19013573
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
12
10
- Production (kg/h) 23÷29
- Drum litres 210
- Power-kW Heating STEAM
30,00
Total Electric 0,50
S
- Dimesions 785x830x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-10 MP PLUS
- Model SR/G-10 MP PLUS
- Code 19013566
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
12
10
- Production (kg/h) 23÷29
- Drum litres 210
- Power-kW Heating GAS
20,50
Total Electric 0,50
S
- Dimesions 785x830x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-10 MP PLUS
- Model SR/E-10 MP PLUS
- Code 19013560
- Capacity (kg)
- (1:18)
- (1:22)
12
10
- Production (kg/h) 23÷29
- Drum litres 210
- Power-kW Heating ELEC
12,00
Total Electric 13,00
T
- Dimesions 785x830x1.694