Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-13 M E
- Công suất : 13 Kg
- Tốc độ giặt : 350 rpm
- Tốc độ vắt :1000
- Kích thước H x W x D : 788x870x1.321
- Drum Ø x Depth : 620x430
- Door Ø : 373
- Power (*) + KW : 9,55
+ Volt : T
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-10 MP V
- Công suất : 10 Kg
- Tốc độ giặt : 350 rpm
- Tốc độ vắt :1088
- Kích thước H x W x D : 692x830x1.177
- Drum Ø x Depth : 532 X425
- Door Ø : 290
- Power (*) + KW : 0,75
+ Volt : T
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-10 MP AC
- Công suất : 10 Kg
- Tốc độ giặt : 350 rpm
- Tốc độ vắt :1088
- Kích thước H x W x D : 692x830x1.177
- Drum Ø x Depth : 532 X425
- Door Ø : 290
- Power (*) + KW : 2,25
+ Volt : S
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-10 MP E
- Công suất : 10 Kg
- Tốc độ giặt : 350 rpm
- Tốc độ vắt :1088
- Kích thước H x W x D : 692x830x1.177
- Drum Ø x Depth : 532 X425
- Door Ø : 290
- Power (*) + KW : 6,25
+ Volt : T
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-10 M V
- Công suất : 10 Kg
- Tốc độ giặt : 350 rpm
- Tốc độ vắt :1088
- Kích thước H x W x D : 692x830x1.177
- Drum Ø x Depth : 532 X425
- Door Ø : 290
- Power (*) + KW : 0,75
+ Volt : S
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-10M AC
- Công suất : 10 Kg
- Tốc độ giặt : 350 rpm
- Tốc độ vắt :1088
- Kích thước H x W x D : 692x830x1.177
- Drum Ø x Depth : 532 X425
- Door Ø : 290
- Power (*) + KW : 2,25
+ Volt : T
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-10 M E
- Công suất : 10
- Tốc độ giặt : 350 rpm
- Tốc độ vắt :1088
- Kích thước H x W x D : 692x830x1.177
- Drum Ø x Depth : 532 X425
- Door Ø : 290
- Power (*) + KW : 6,25
+ Volt : T
Máy sấy công nghiệp Primus SD205 C 11Kg
- Công suất: 11 kg
- Thể tích thùng: 206 l
- Đường kính thùng: 663 mm
- Sưởi điện: 5,4 kW
- Kết nối điện: 1×220-240 V / 50 Hz
- Coin meter Top coin box
- Kích thước (H×W×D): 983×686×764 mm
- Trọng lượng: 59,4 kg
- Gross weight 67,1 kg
Máy sấy công nghiệp Primus SD205 11Kg
- Công suất: 11 kg
- Thể tích thùng: 206 l
- Đường kính thùng: 663 mm
- Sưởi điện: 5,4 kW
- Kết nối điện: 1×220-240 V / 50 Hz
- Kích thước (H×W×D): 983×686×764 mm
- Trọng lượng: 59,4 kg
- Gross weight 67,1 kg
Máy sấy công nghiệp Primus D90 90Kg
- Công suất: 90 kg
- Thể tích thùng: 1656 l
- Đường kính thùng: 1289 mm
- Số thùng: 1
- Số cửa bốc dỡ: 1
- Luồng gió: 1156 m3/h
- Động cơ quạt: 2,208 kW
- Động cơ ổ 0,552 kW
- Gas heating 124 kW
- Gas connection 1 inch
- Exhaust 300 mm
- Dimensions (H×W×D) 2390×1350×1939 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2565×1549×2108 mm
- Net weight 820 kg
- Gross weight 893 kg
- Steam heating 190 kW
- Steam connection 3/4 inch
Máy sấy công nghiệp Primus D77 77Kg
- Công suất: 77 kg
- Thể tích thùng: 1408 l
- Đường kính thùng: 1289 mm
- Số thùng: 1
- Số cửa bốc dỡ: 1
- Lượng gió 4161 m3/h
- Động cơ quạt: 2,208 kW
- Sưởi điện: 0,552 kW
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Sưởi ga: 116 kW 116 kW
- Gas connection 1 inch
- Exhaust 300 mm
- Kích thước (H×W×D): 2388×1349×1749 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2520×1480×1910 mm
- Trọng lượng: 761 kg
- Gross weight 871 kg
- Steam heating 190 kW
- Steam connection 3/4 inch 3/4 inch
Máy sấy quần áo Primus D55 55Kg
- Công suất: 55 kg
- Thể tích thùng: 1025 l
- Đường kính thùng: 1118 mm
- Số thùng: 1
- Số cửa bốc dỡ: 1
- Lượng gió 2718 m3/h
- Động cơ quạt: 0,736 kW
- Động cơ ổ: 0,552 kW
- Sưởi điện: 60 kW
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Sưởi ga: 88 kW
- Gas connection 3/4 inch
- Exhaust 254 mm
- Kích thước (H×W×D): 2177×1178×1725 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2300×1240×1830 mm
- Trọng lượng: 625 kg
- Gross weight 700 kg
- Steam heating 119 kW
- Steam connection 3/4 inch
Máy là phẳng Primus IFF50-320
- Công suất: 120/145 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn 3200 mm
- Sưởi ga 66 kW
- Động cơ con lăn 1,2 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
Roller speed 1,5-8 m/min
Electrical connection 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
Dimensions (H×W×D) 1760×4050×1320 mm
Packed dimensions (H×W×D) 1990×4190×1370 mm
Net weight 2400 kg
Gross weight 2770 kg
Residual moisture 40 %
Steam heating 88 kg/h
Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy là phẳng Primus IFF50-250
- Công suất: 95/115 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 72 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Động cơ con lăn: 1,2 kW
- ĐỘng cơ quạt 2×0,18/0,255 kW
- Roller speed 1,5-8 m/min
- Electrical connection 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Dimensions (H×W×D) 1760×3450×1320 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1990×3590×1370 mm
- Net weight 2180 kg
- Gross weight 2460 kg
- Residual moisture 40 %
- Steam heating 68 kg/h
- Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy là phẳng Primus IFF50-200
- Công suất: 80/95 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Sưởi điện: 38 kW
- Sưởi ga: 36 kW
- Động cơ con lăn: 0,98 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1760×2850×1320 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1990×2990×1370 mm
- Trọng lượng: 1720 kg
- Gross weight 1990 kg
- Residual moisture 40 %
- Steam heating 49 kg/h
- Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy là phẳng Primus I80-320
- Công suất: 195 kg/h
- Đường kính con lăn: 800 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 75 kW
- Sưởi ga: 110 kW
- Động cơ con lăn: 0,75 kW
- Động cơ quạt: 2×0,55 kW
- Tốc: 3-15 m/min
- Kết nối điện: 3x208-240V 50/60Hz, 3x380-415V+N 50/60Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1970×4260×1915 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2100x4350x2000 mm
- Trọng lượng: 2900 kg
- Gross weight 3800 kg
- Volume (packed) 8,2 m3
- Steam heating 190kg/h
- Fan capacity 2x1300 m3/h
- Ironing capacity 195 kg/h
Máy là phẳng Primus I50-320
- Công suất: 120(el,gas)/145 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 65 kW
- Sưởi ga: 66 kW
- ĐỘng cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×3950×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×4090×1110 mm
- Trọng lượng: 1590 kg
- Gross weight 1850 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 7,03 m3
- Steam heating 88 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-250
- Công suất: 95(el,gas)/115 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 55 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×3350×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×3490×1110 mm
- Trọng lượng: 1290 kg
- Gross weight 1500 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 6 m3
- Steam heating 68 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-200
- Công suất: 80(el,gas)/95 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Sưởi điện: 38 kW
- Sưởi ga: 36 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Điện vào: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×2750×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×2890×1110 mm
- Trọng lượng: 1150 kg
- Gross weight 1350 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 4,97 m3
- Steam heating 49 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-160
- Công suất: 65(el,gas)/80 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 1600 mm
- Sưởi điện: 33 kW
- Sưởi ga 30 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- TỐc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×2350×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×2490×1100 mm
- Trọng lượng: 920 kg
- Gross weight 1120 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 4,24 m3
- Steam heating 36 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I33-200
- Công suất: 70 kg/h
- Đường kính con lăn: 320 mm
- Điện sưởi: 27,9 kW
- Gas heating 30 kW
- Động cơ con lăn: 0,18 kW
- Động cơ quạt: 0,08 (50Hz),0,17 (60Hz) kW
- Tốc độ lăn: 1-6 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V +N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Coin meter optional
- Kích thước: (H×W×D) 1100×2500×755 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1245×2600×755 mm
- Trọng lượng: 465 kg
- Gross weight 530 kg
- Noise level <57 dB (A)
- Ingress protection IP42
Máy là phẳng Primus I33-160
- Công suất: 62 kg/h
- Đường kính: 320 mm
- Chiều dài con lăn: 1664 mm
- Điện sưởi: 25 kW
- Ga đốt: 24 kW
- Động cơ con lăn: 0,18 kW
- Động cơ quạt: 0,08 (50Hz),0,17 (60Hz) kW
- Tốc độ con lăn: 1-6 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V +N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Coin meter optional
- Kích thước: (H×W×D) 1110×2084×755 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1245×2185×755 mm
- Trọng lượng: 410 kg
- Gross weight 460 kg
- Noise level <57 dB (A)
- Ingress protection IP42
Máy là phẳng Primus I30-200
- Công suất: 52 kg/h
- Đường kính con lăn: 300 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Điện sưởi: 16,8 kW
- Động cơ con lăn: 0,48 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước (H×W×D) 1100×2600×500 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1260×2690×590 mm
- Trọng lượng: 294 kg
- Trọng lượng tổng: 350 kg
- Bed motor 0,67 kW
- Residual moisture 20-25 %
- Volume (packed) 1,99 m3
- Built-in exhaust fan standard
Máy là phẳng Primus I30-160
- Công suất: 45 kg/h
- Bán kính con lăn: 300 mm
- Chiều dài con lăn: 1600 mm
- Điện sưởi 13,2 kW
- Đông cơ con lăn: 0,48 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1100×2200×500 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1260×2280×590 mm
- Khối lượng: 262 kg
- Tổng khối lượng: 300 kg
- Bed motor 0,48 kW
- Residual moisture 20-25 %
- Volume (packed) 1,69 m3
- Built-in exhaust fan standard
Máy là phẳng Primus I25-140
- Công suất: 40 kg/h
- Đường kính con lăn: 250 mm
- Chiều dài con lăn: 1400 mm
- Điện sưởi: 7 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: 1005×1800×420 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1150×1880×550 mm
- Trọng lượng: 126 kg
- Tổng trọng lương: 145 kg
- Bed motor 0,18 kW
- Residual moisture 10-15 %
- Volume (packed) 1,1 m3
Máy là phẳng Primus I25-120
- Công suất: 35 kg/h
- Đường kính con lăn: 250 mm
- Chiều dài con lăn: 1200 mm
- Điện sưởi: 6 kW
- Tốc độ con lăn 3,9 m/min
- Điện vào: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: 1005×1600×420 mm
- Kích thước đóng gói: 1150×1680×500 mm
- Trọng lượng: 118 kg
- Tổng trọng lương: 130 kg
- Bed motor 0,18 kW
- Residual moisture 10-15 %
- Volume (packed) 0,97 m3
Máy là phẳng Primus IR/IF 50-320
- Công suất: 90 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 65 kW
- Sưởi ga: 66 kW
- Đông cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lắn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D): 1568×3950×1185 mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D): 1900×4176×1356 mm
- Trọng lượng: 1680 kg
- Tổng trọng lượng: 2000 kg
- Độ ẩm dư : 40 %
- Khối lượng (đóng gói): 10,76 m3
- Sưởi ấm hơi: 88 kg/h
1568×3950×1185 mm
- EC-bộ vi xử lý lập trình tiêu chuẩn
Máy là phẳng Primus IR/IF 50-250
- Công suất: 70 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 55 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Đông cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lắn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D): 1568×3350×1185 mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D): 1900×3576×1356 mm
- Trọng lượng: 1440 kg
- Tổng trọng lượng: 1700 kg
- Độ ẩm dư : 40 %
- Khối lượng (đóng gói): 9,2 m3
- Sưởi ấm hơi: 68 kg/h
- EC-bộ vi xử lý lập trình tiêu chuẩn