Máy giặt là ga Imesa MCA 210
• Chiều dài Rulo mm 2068
• Đường kính Rulo mm 330
• Công suất Kg/h 46
• Tốc độ là m/phút 1-6
• Công suất bay hơi l/h 23
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1270
• Chiều rộng máy mm 2800
• Chiều sâu máy mm 710
• Trọng lượng máy kg 542
Máy là ga Imesa MCA 180
• Chiều dài Rulo mm 1880
• Đường kính Rulo mm 330
• Công suất Kg/h 40
• Tốc độ là m/phút 1-6
• Công suất bay hơi l/h 20
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1270
• Chiều rộng máy mm 2610
• Chiều sâu máy mm 710
• Trọng lượng máy kg 488
Máy là ga Imesa MCA 150
• Chiều dài Rulo mm 1504
• Đường kính Rulo mm 330
• Công suất Kg/h 34
• Tốc độ là m/phút 1-6
• Công suất bay hơi l/h 17
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1270
• Chiều rộng máy mm 2230
• Chiều sâu máy mm 710
• Trọng lượng máy kg 447
Máy là ga Imesa MCM 3200
• Chiều dài Rulo mm 3135
• Đường kính Rulo mm 502
• Công suất Kg/h 80
• Tốc độ là m/phút 1-9
• Công suất bay hơi l/h 40
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1868
• Chiều rộng máy mm 4040
• Chiều sâu máy mm 1100
• Trọng lượng máy kg 1373
Máy là ga Imesa MCM 2800
• Chiều dài Rulo mm 2717
• Đường kính Rulo mm 502
• Công suất Kg/h 68
• Tốc độ là m/phút 1-9
• Công suất bay hơi l/h 34
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1868
• Chiều rộng máy mm 3622
• Chiều sâu máy mm 1100
• Trọng lượng máy kg 1268
Máy là ga Imesa MCM 2500
• Chiều dài Rulo mm 2508
• Đường kính Rulo mm 502
• Công suất Kg/h 62
• Tốc độ là m/phút 1-9
• Công suất bay hơi l/h 31
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1868
• Chiều rộng máy mm 3413
• Chiều sâu máy mm 1100
• Trọng lượng máy kg 1163
Máy sấy công nghiệp Unimac UT 025
• Công suất 11,3kg khô/mẻ
• Hệ thống tạo nhiệt
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 711(W)x1038(D)x1622(H) mm
Máy sấy công nghiệp Unimac UT 120
• Công suất 54,4kg khô/mẻ
• Hệ thống tạo nhiệt
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 1178(W)x1725(D)x2177(H) mm
Máy sấy công nghiệp Unimac UTF 75
• Công suất 34kg khô/mẻ
• Hệ thống tạo nhiệt
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 981(W)x1346(D)x1946(H) mm
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 14
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 14
• Đường kính lồng sấy mm 756
• Chiều sâu lồng sấy m 585
• Đường kính cửa mm 560
• Tốc độ sấy vòng/phút 38
• Đường kính xả mm 150
• Lưu lượng khí m3/phút 20
• Độ ồn dB 61
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 18
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 18
• Đường kính lồng sấy mm 756
• Chiều sâu lồng sấy m 767
• Đường kính cửa mm 560
• Tốc độ sấy vòng/phút 38
• Đường kính xả mm 150
• Lưu lượng khí m3/phút 20
• Độ ồn dB 61
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 55
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 55
• Đường kính lồng sấy mm 1202
• Chiều sâu lồng sấy m 960
• Đường kính cửa mm 890
• Tốc độ sấy vòng/phút 40
• Đường kính xả mm 300
• Lưu lượng khí m3/phút 33
• Độ ồn dB 74
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 75
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 75
• Đường kính lồng sấy mm 1202
• Chiều sâu lồng sấy m 1310
• Đường kính cửa mm 890
• Tốc độ sấy vòng/phút 40
• Đường kính xả mm 300
• Lưu lượng khí m3/phút 33
• Độ ồn dB 74
• Áp suất Pa 150
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 900 SEL
• Công suất lớn nhất (kg) 57
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1100
• Lực vắt (G) 609
• Đường kính lồng vắt (mm) 900
• Chiều cao lồng vắt (mm) 500
• Thể tích lồng vắt (lít) 300
• Chiều rộng máy vắt (mm) 1740
• Chiều sâu máy vắt (mm) 1350
• Chiều cao máy vắt (mm) 100
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 730
• Công suất lớn nhất (kg) 30
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1000
• Lực vắt (G) 408
• Đường kính lồng vắt (mm) 730
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 120
• Chiều rộng máy vắt (mm) 980
• Chiều sâu máy vắt (mm) 1150
• Chiều cao máy vắt (mm) 1050
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 635
• Công suất lớn nhất (kg) 20
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1450
• Lực vắt (G) 696
• Đường kính lồng vắt (mm) 635
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 95
• Chiều rộng máy vắt (mm) 990
• Chiều sâu máy vắt (mm) 830
• Chiều cao máy vắt (mm) 1000
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 450
• Công suất lớn nhất (kg) 12
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1450
• Lực vắt (G) 493
• Đường kính lồng vắt (mm) 450
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 42
• Chiều rộng máy vắt (mm) 800
• Chiều sâu máy vắt (mm) 610
• Chiều cao máy vắt (mm) 1000
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 400
• Công suất lớn nhất (kg) 8
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1300
• Lực vắt (G) 438
• Đường kính lồng vắt (mm) 400
• Chiều cao lồng vắt (mm) 300
• Thể tích lồng vắt (lít) 34
• Chiều rộng máy vắt (mm) 610
• Chiều sâu máy vắt (mm) 515
• Chiều cao máy vắt (mm) 760
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HVN 255
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 113
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 13100 x 816
• Độ ồn khi máy chạy (dB) <70
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 32
• Tốc độ vắt bình thường / cao ( vòng/phút) 250 / 725
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 30
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 200
• rọng lượng mỗi mẻ ( kg) 90
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 1095 x 957
• Đường kính lỗ cửa (mm) 622
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500 / 750
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 11.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 165
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 75
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 1095 x 775
• Đường kính lỗ cửa (mm) 622
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500 / 750
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 11.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //