Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 305B
Thông số kỹ thuật:
Là loại nhiệt kế với 1 kênh / 2 kênh với đầu đo nhiệt độ kiểu K
DTM305B: loại 1 kênh
Giá trị đo: oC hoăc oF
Độ phân giải: 0.1oC hoặc 1oC
Tự động báo pin yếu
Ghi lại giá trị đo lớn nhất - MAX
Máy đo tốc độ vòng quay RM-1500
Thông số kỹ thuật:
- 5 chữ số LCD hiển thị
- ánh sáng phản xạ đo lường
- Range 10.00 đến 99,999 rpm
- Đo lường khoảng cách 50 đến 300mm
- sự kiện truy cập với thời gian trôi qua
- tối đa/phút/giữ: trung bình thực sự
- tự động phạm vi rpm
- rs-232 giao diện cho mô hình rm-1501
Tốc độ( quang học)
phạm vi độ phân giải độ chính xác
rpm 10.00-99999 0.01/0.1/1 0.04% 2 dgtst
RPS( Hz) 0.2-2000 0,001/0.01/01 0.04% 2 dgtst
Tốc độ( tiếp xúc)
phạm vi độ phân giải độ chính xác
rpm 10.00- 29999 0.01/0.1/1 0.04% 2 dgtst
M/phút 1.000- 2999.9 0,001/0.01/0.1 0.04% 2 dgtst
Ft/phút 4.00- 10000 0.01/0.1/1 0.04% 2 dgtst
Sân/min 2.00- 3000 0.01/0.1/1 0.04% 2 dgtst
RPS( Hz) 0,2- 500 0,001/0.01/0.1 0.04% 2 dgtst
sự kiện truy cập
phạm vi Tối đa. Tần số đầu vào
0-99999 10 KHz. Với 5% chu kỳ nhiệm vụ
đặc điểm kỹ thuật chung
ttl đầu vào bên ngoài Cao> 4.5v( rm- 1501)
hiển thị 5 chữ số 99999 đếm
tỷ lệ lấy mẫu 0,7 thứ hai(> 60 rpm)
> 1 giây( 10 đến 60 rpm)
đo khoảng cách 50 đến 300mm
cơ sở thời gian 4.0 mhz thạch anh tinh thể
lựa chọn phạm vi tự động
pin Bốn 1.5V pin( aa, um- 3)
tiêu thụ điện năng 1.5ma( nhàn rỗi)
5mA( 1000.0- 99999 rpm)
25mA( 10.00- 999,99 rpm)
25mA( tối đa, phút hoặc ave kích hoạt)
25mA( sự kiện truy cập)
Tự động- điện- off 30 phút.
điều hành tạm thời. 0 c ~ 50 C( 32 F ~122 f)
kích thước 72 mm x 63mm x 36mm( 6,8" x 2.5" x 1,5")
trọng lượng 190g( 6,7 oz.)( bao gồm pin)
phụ kiện Mang trường hợp x 1, phản chiếu băng x 1, hướng dẫn x 1
( phần mềm& rs-232 giao diện cho rm- 1501)
phụ kiện tùy chọn
Máy đo tốc độ gió AVM 715
Thông số kỹ thuật:
AVM-714 là máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ cầm tay với đầu sensor đo dời.
Chức năng đo giá trị lớn nhất - MAX, nhỏ nhất - MIN, tính toán giá trị trung bình - AVG
Tự động báo yếu pin
Với bộ nhớ đệm 10 giá trị đo.
Thông số kỹ thuật
Khoảng đo tốc độ gió Từ 0.0 … 45.0 m/s
Từ 0.0 … 140.0 km/hr
Từ 0.0 … 100.0 mph
Từ 0 … 8800 ft/min
Từ 0.0 … 88.0 knots
Độ chính xác ±2.0% trên toàn dải đo
Độ phân giải 0.1
Khoảng đo nhiệt độ Từ -50°C ~ +70°C hoặc -58°F ~ +158°F
Độ chính xác ± 0.1°C
Độ phân giải ±0.5°C
Nguồn Pin AAA 1,5V x 3
Kích thước 165 x 85 x 35 mm
Trọng lượng 250g
Cung cấp bao gồm: Máy chính, va li đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Máy bơm mỡ ô tô HPMM HG 68213
HPMM Thương hiệu chất lượng cao cấp nhất
● Áp lực : 6 - 8 Bar
● áp lực đẩy : 36-48Mpa/5142-6857PSI
● Lượng mỡ ra: 0.85L/phút
● Đường kính ống : 1/4"*2.5M/8.2FT
● Dung @ch chứa: 13kgs/28LB
● Tỷ suất nén : 60/1
● Tốc độ bơm mỡ : 400~600g/min;0.88-1.76LB/Min
● Trọng lượng : 12kg
● Kích thước: (L x W x H) : 330 x 340 x 920 mm
Máy bơm khí Nitơ tự động HPMM 1390
- HPMM Thương hiệu chất lượng cao cấp nhất China
● Lưu lượng khí ra : 50L/phút
● Áp suất khí 6 -8 bar
● Độ nh khiết : 95 - 99%
● Áp suất khí nén cấp : 9 - 10bar
● Motor : 220V/ 50Hz
* Tự động Hút khi và bơm Nạp khí điện tử, hiển thị màn hình LCD
Thang ghế nhôm bản to 5 bậc Advindeq AL05
- Số bậc: 5 bậc
- Chất liệu: nhôm
- Bậc cao nhất : 990mm
- Kích thước thang khi mở : W850*H1500*D450mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 210mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng sản phẩm: 3.9 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Kích thước cả bao bì : L1600 x W450 x H120mm
- Trọng lượng cả bao bì : 4 kg
- Bảo hành 12 tháng
- Thương hiệu đài loan, xuất xứ chính hãng
Thang ghế nhôm bản to 6 bậc Advindeq AL06
- Số bậc: 6 bậc
- Chất liệu: nhôm
- Bậc cao nhất : 1190mm
- Kích thước thang khi mở : W970*H1700*D475mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 210mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng sản phẩm: 4.3 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Kích thước cả bao bì : L1810 x W475 x H120mm
- Trọng lượng cả bao bì : 4.4 kg
- Bảo hành 12 tháng
- Thương hiệu đài loan, xuất xứ chính hãng
Thang ghế nhôm bản to 4 bậc Advindeq AL04
- Số bậc: 4 bậc
- Chất liệu: nhôm
- Bậc cao nhất : 790mm
- Kích thước thang khi mở : W732*H1300*D425mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 210mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng sản phẩm: 3.2 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Kích thước cả bao bì : L1390 x W425 x H120mm
- Trọng lượng cả bao bì : 3.3kg
- Bảo hành 12 tháng
- Thương hiệu đài loan, xuất xứ chính hãng
Thang ghế nhôm bản to 3 bậc Advindeq AL03
Số bậc: 3 bậc
- Chất liệu: nhôm
- Bậc cao nhất : 590mm
- Kích thước thang khi mở : W595*H1100*D405mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 210mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng sản phẩm : 2.7 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Kích thước cả bao bì : L1180 x W400 x H120mm
- Trọng lượng cả bao bì : 2.8kg
- Bảo hành 12 tháng
- Thương hiệu đài loan, xuất xứ chính hãng
Bút đo TSD nhiệt độ TDS-3
Thông số kĩ thuật:
- Công nghệ xử lý tiên tiến cho hiệu quả và độ chính xác
cao
- Thiết kế nhỏ gọn, sử dụng đơn giản, thuận lợi, được bảo
vệ trong túi vải dễ dàng mang đi và di chuyển.
- Chức năng “Hold” cho giữ kết quả đo thuận lợi cho việc
đọc và lưu kết quả
- Tích hợp nhiệt kế đo nhiệt độ
- Màn hình LCD lớn dễ dàng quan sát và đọc kết quả
- Màn hình sẽ tự tắt sau 10 phút không sử dụng
- Dải đo TDS: 0-9990 ppm (mg / L)
- Độ phân giải 1ppm
- Độ chính xác: ±2%
- Dải nhiệt độ: 0~80oC
- Độ phân giải: 1oC
- Độ chính xác: ±2%
- Nguồn điện: 2 pin x 1.5V
- Kích thước: 15.5 x 3.1 x 2.3cm
- Trọng lượng: 56.7g
Khổ giấy 721mm
Khổ cắt 630mm
Bảng điều khiển Hiển thị bằng tiếng Anh
Tốc độ cắt 60-800m/s
Áp lực cắt 50-500g
Net cắt 0,0127mm
Sai số 0,01mm
RAM 4M
Ngôn ngữ HPGL/DMPL
Cổng vào COM, USB
Nguồn điện 220V
Màn hinh LCD Yes
Chân Hợp kim, sơn tĩnh điện
Nhiệt độ môi trường 0-350C
Độ ẩm môi trường 5%-65%
Thước lá KTC TG-923
Thông số kĩ thuật:
Thước căn lá KTC
Mã số: TG-923
Kích thước: 230 x 13, gồm 9 cỡ
Các cỡ: 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.1, 0.15, 0.2, 0.3mm
Trọng lượng: 79g
Hình ảnh và thông số chi tiết các bộ căn lá KTC:
Bộ căn lá Nhật, thước lá KTC Nhật, KTC TG-923,
KTC có nhiều loại thước lá với các kích thước và kiểu dáng khác nhau
Thước căn lá KTC TG-98
Thông số kĩ thuật:
Thước căn lá KTC
Mã số: TG-98
Kích thước: 90 x 13, gồm 9 cỡ
Các cỡ: 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.1, 0.15, 0.2, 0.3mm
Trọng lượng: 34g
Hình ảnh và thông số chi tiết các bộ căn lá KTC:
Bộ căn lá Nhật, bộ thước lá KTC Nhật, thước lá KTC TG-98,
KTC có nhiều loại thước lá với các kích thước và kiểu dáng khác nhau
Thước căn lá KTC MTG-98
Thông số kĩ thuật:
Thước căn lá KTC
Mã số: MTG-98
Kích thước: 90 x 13 với 9 cỡ
Gồm cỡ: 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.1, 0.15, 0.2, 0.3mm
Trọng lượng: 34g
Hình ảnh và thông số chi tiết các bộ căn lá KTC:
Thước lá, căn lá Nhật, thước lá KTC MTG-98, bộ thước lá gồm nhiều cỡ
KTC có nhiều loại thước lá với các kích thước và kiểu dáng khác nhau
Panme đo ngoài KTC GMM-075
Thông số kĩ thuật:
Panme đo ngoài KTC
Mã số: GMM-075, dải đo: 50-75mm
Chiều dài: 175mm, trọng lượng: 315g
Đặc điểm:
Là sản phẩm chất lượng cao từ KTC Nhật bản .
Là dụng cụ trong nhóm dụng cụ đo, dụng cụ chuyên dùng trong ngành cơ khí.
Thông số sản phẩm panme đo ngoài KTC GMM-075:
Có 3 cỡ thông dụng
GMM-025
GMM-050
GMM-075
Panme đo ngoài KTC GMM-050
Thông số kĩ thuật:
Panme đo ngoài KTC
Mã số: GMM-050, dải đo: 25-50mm
Chiều dài: 145mm, trọng lượng: 215g
Đặc điểm:
Là sản phẩm chất lượng cao từ KTC Nhật bản .
Là dụng cụ trong nhóm dụng cụ đo, dụng cụ chuyên dùng trong ngành cơ khí.
Thông số sản phẩm panme đo ngoài KTC GMM-050:
Có 3 cỡ thông dụng
GMM-025
GMM-050
GMM-075
Panme đo ngoài KTC GMM-025
Thông số kĩ thuật:
Panme đo ngoài KTC
Mã số: GMM-025, dải đo: 0-25mm
Chiều dài: 120mm, trọng lượng: 160g
Đặc điểm:
Là sản phẩm chất lượng cao từ KTC Nhật bản .
Là dụng cụ trong nhóm dụng cụ đo, dụng cụ chuyên dùng trong ngành cơ khí.
Thông số sản phẩm panme đo ngoài KTC GMM-025:
Có 3 cỡ thông dụng
GMM-025
GMM-050
GMM-07
Dụng cụ đo tỷ trọng nước bình ắc quy KTC AG601
Thông số kĩ thuật:
Dụng cụ đo tỷ trọng nước bình ắc quy KTC
Mã số: AG601
Chiều dài: 150mm
Trọng lượng: 150g
Đi kèm 1 ống nhựa đo với dạng nhỏ giọt
Mục đích sử dụng:
. Đo nhiệt độ đông của nước làm mát (LLC) (Thang đo A và B)
. Đo tỷ trọng kế nước bình ắc quy (Thang đo C)
Máy sấy bát đĩa Cuckoo CDD – 9045
Thông số kĩ thuật:
- Cấu tạo gồm: Khay đựng bát đĩa, bộ phận cung cấp nhiệt độ, mô tơ thổi gió nóng, ngăn hứng nước, bộ điều khiển điện tử.
- Chức năng: Giúp sấy bát khô ráo, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
- Dễ dàng sử dụng tiện lợi, gọn, thích hợp cho gia đình hiện đại.
- Điện áp: 220V/280W.
- Xuất xứ: Hàn Quốc.
Cuộn dây kết hợp dây hơi & dây điện SB-2P
Thông số kĩ thuật:
Cuộn dây kết hợp
Dây hơi & Dây điện
Chiều dài: 10m
(Không có bóng đèn)
Xuất xứ: Sankyo - Nhật bản
Cuộn dây điện tự rút Triens SCS-310
Thông số kĩ thuật:
Cuộn dây điện tự rút Triens
Dây điện: 1.25mm2 x 3, Chiều dài: 10m
Trọng lượng: 3.0kg
Kích thước cuộn dây: 314 x 290 x 152
Xuất xứ: Sankyo - Nhật
Cuộn dây hơi tự rút WHC-206A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: WHC-206A, Chiều dài: 6m
Kích thước dây hơi: 6.5 x 10mm
Trọng lượng: 2.7kg
Dễ dàng kết nối với các đầu nối nhanh
Có thể treo lên tường hoặc trần
Áp suất max: 1.4MPa
Đầu nối nhanh tùy chọn, không đi cùng với sản phẩm
Cuộn dây hơi tự rút SHR-35Z
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SHR-35Z
Kích thước dây hơi: 8 x 12mm, chiều dài: 15m
Kích thước: 408 x 384 x 165mm, Trọng lượng: 6.8kg
Dễ dàng kết nối với các đầu nối nhanh
Có thể treo lên tường hoặc trần
Áp suất max: 1.4MPa
Đầu nối nhanh là sản phẩm tùy chọn
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz