Tủ chống ẩm Dry Cabinet HT40 Lit
Hãng sản xuất Dry-cabi
Tính năng kĩ thuật Hút ẩm bằng IC số
- Tiết kiệm điện năng
- Không gây tiếng ồn
- Tốc độ hút ẩm nhanh gấp 10 lần so với sản phẩm khác
- Có điều chỉnh độ ẩm theo đúng thông số kỹ thuật của máy móc thiết bị bảo quản
- Kính cách nhiệt được làm bằng chất liệu đặc biệt
Kích thước : 40 x 38 x 55 cm
Tủ chống ẩm Darlington là những loại tủ có gắn bộ phận xử lý ẩm duy trì độ ẩm phía trong ở giá trị thấp nhằm giúp bảo quản máy chụp ảnh, phim, băng từ, thấu kính, v.v..
÷ Khoảng độ ẩm điều chinh được: 40%~60%
÷ Thể tích tủ: 115 lít
÷ Kích thước phía trong: 398 x 375 x 692, mm (cao)
Tủ chống ẩm tự động Darlington DDC105
- Khoảng độ ẩm điều chỉnh được: 20%~60%
- Thể tích tủ: 105 lít
- Kích thước phía trong: 370x370x770 mm
- Hiện thỉ độ ẩm bằng màn hình tinh thể lỏng
- Số khay: 03
- Công suất tối đa: 35W
- Mức tiêu thụ điện trung bình: 1,2kWh/10 ngày.
- Nguồn điện: 110V-230V
- Kích thước ngoài tủ: 375x400x820 mm
- Trọng lượng: 18 kg
- Bảo hành 12 tháng
Tủ chống ẩm Darlington là những loại tủ có gắn bộ phận xử lý ẩm duy trì độ ẩm phía trong ở giá trị thấp nhằm giúp bảo quản máy chụp ảnh, phim, băng từ, thấu kính, v.v..
Máy hút ẩm công nghiệp Wetking DH-588D hiển thị Led
- Công suất hút ẩm 58 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Một số ứng dụng tiêu biểu
- Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
- Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
- Phòng sản xuất bánh kẹo, dược phẩm, điện tử, …
Đặc điểm
- Nguyên lý hút ẩm: Thân thiện môi trường ngưng tụ lạnh nhờ sử dụng máy nén lạnh R134a.
- Không sử dụng CFC
- Hiển thị led với tốc độ gió có thể điều chỉnh
- Thanh lọc không khí Active Carbon Filter
- Điều chỉnh tốc độ quạt
- Vận hành tự động hoàn toàn
- Tự động xả nước
- Đèn báo hiệu nước đầy
- Di chuyển dễ dàng nhờ bánh xe
- Có thể xả nước liên tục qua ống dẫn
Máy hút ẩm Daiwa ST- 1012 (thay thế Daiwa ST-1013M)
- Kiểu ST-1012
- Điện sử dụng 220V/50Hz
- Điện tiêu thụ 330W
- Công suất hút ẩm 12 lít / ngày.
- Phá băng/tuyết trên giàn lạnh bằng quạt.
- Điều chỉnh độ ẩm Có
- ẩm kế Có
- Lưới lọc khí Có
- Điều khiển Điện tử
- Trọng lượng 13 kg
- Kích thước 287x584x345 mm
- Màu Xám nhạt.
Máy hút ẩm Chkawai DH-168B
- Công suất hút ẩm:16 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất điện tiêu thụ: 220W
- Thể tích bình chứa nước: 3,5 lít
- Độ ồn: 45dB
- Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
- Kích thước: 515 (cao)x 270 (ngang) x 345 (dày), mm
- Khối lượng: 20,5 kg
- SX tại: Trung Quốc
Máy hút ẩm Chkawai DH-121B, kiểu dáng hiện đại, rễ sử dụng,màu sắc trang nhã, tiết kiệm điện, được người sử dụng tin dùng,giá thành rẻ.
Chức năng :
- Hút ẩm, lọc khí
- Công suất hút ẩm: 12l/ngày
- Độ ồn: 54db
- Diện tích sử dụng: 10-15m2
- Điện nguồn: 220V-50Hz
- Công suất: 320W
- Kích thước: 630x395x375
- Trọng lượng: 19kg
Máy hút ẩm Winix SDH-7408V
- Kiểu SDH-7408V
- Điện sử dụng 220V/50Hz
- Điện tiêu thụ 850W
- Công suất hút ẩm 74 pint ( 35 lít) / ngày.
- Điều chỉnh độ ẩm Từ 20% đến 80%.
- Phá băng/tuyết trên giàn lạnh Tự động.
- Trọng lượng 28 kg
- Kích thước 330x350x840 mm
- Màu Xanh nhạt.
- Di chuyển 4 bánh xe.
Máy hút ẩm Winix SDH-3401V
- Kiểu SDH-3401V
- Điện sử dụng 220V/50Hz
- Điện tiêu thụ 350W
- Công suất hút ẩm 34 pint ( 16 lít) / ngày.
- Phá băng/tuyết trên giàn lạnh bằng quạt.
- Trọng lượng 21 kg
- Kích thước 320x520x400 mm
- Màu Trắng.
- Di chuyển 4 bánh xe.
Máy hút ẩm rotor FujiE HMWKM-200P
Dòng máy cơ : Compressor
Thông số kỹ thuật
÷ Công suất hút ẩm: 16.8 lít/24 giờ (ở điều kiện 20oC, 60%)
- Công suất: 0.7kg/h
÷ Lưu lượng gió danh định: 210 m3/giờ.
÷ Công suất điện tiêu thụ: 1300W
÷ Dòng danh định: 4.5A
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 695 (cao)x 250 (ngang) x224 (dày), mm
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Máy hút ẩm Dehutech được sử dụng hút ẩm cho các loại kho bảo quản,phòng sản xuất, phòng thí nghiệm, phòng sấy khô sản phẩm…có độ ẩm yêu cầu độ ẩm và nhiệt độ điểm sương thấp hoặc các ứng dụng cần độ chính xác và độ tin cậy cao.
+ Kho (lạnh, bánh kẹo, thuốc lá, chè, hải sản, rau, vv)
+ Tầng hầm, (máy bay, tàu thuyền, lò hơi, tua bin, xe container)
+ Khu quân sự: (Xe tăng, xe hơi, máy bay tiêm kích)
Đặc điểm
÷ Nguyên lý hút ẩm: sử dụng rôto hút ẩm kiểu tổ ong.
÷ Vận hành tự động hoàn toàn
÷ Cảm biến ẩm gắn phía ngoài (tùy chọn).
÷ Không xả nước mà xả khí bão hòa (cần ống dẫn ra ngoài).
÷ Có thể lắp đặt trong hoặc ngoài phòng thông hệ ống dẫn khí
÷ Quạt ly tâm có cột áp cao thích hợp gắn với hệ thống ống dẫn.
Công nghệ Nhật bản, Chính hãng"
Máy hút ẩm công nghiệp FujiE HM-6180EB
- Dòng máy cơ : Compressor
- Công suất hút ẩm 180 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất hút ẩm 180lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Bảo vệ thiết bị nén khí
- Power Supply 380 V - 50Hz ( 3 pha )
- Công suất : 2400W
- Độ ồn 60dB (A)
- Môi chất R22
- Môi trường Nhiệt độ 5 - 35oC
- Không khí lưu hành 1.300m3 / h.
- Kích thước máy
- Chiều rộng x sâu x cao (450 mm x 650 mm x 1440mm)
- Trọng lượng của máy 100 kg
- Công nghệ Nhật bản, Chính hãng
Máy hút ẩm công nghiệp FujiE HM- 650EB
- Dòng máy cơ : Compressor
- Công suất hút ẩm 50 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng, kho
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất hút ẩm 50 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
+ Bảo vệ thiết bị nén khí
+ Power Supply 220V - 50Hz
+ Công suất tối đa yêu cầu (230v/50Hz tại 30 0C): 650w
+ Môi trường Nhiệt độ 5 - 35oC
+ Thoát nước liên tục
+ Không khí lưu hành 250 m3 / h.
+ Bồn chứa nước thải công suất 6 lít
+ Kích thước máy - Chiều rộng x sâu x cao (350 mm x 455 mm x 603mm)
+ Trọng lượng của máy 28 kg
+ Công nghệ Nhật bản, Chính hãng"
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-618EB
- Công suất hút ẩm 18 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Bảo vệ thiết bị nén khí
- Power Supply 220V - 50Hz
- Công suất tối đa yêu cầu ( 230v/ 50hz tại 30oC): 420W
- Thoát nước liên tục
- Không khí lưu hành 110 m3 / h.
- Bồn chứa nước thải công suất 4 lít
- Kích thước máy (Rộng x sâu x cao): 287mm x 345mm x 584mm
- Trọng lượng: 15 kg
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-620EB
- Dòng máy cơ : Compressor
- Công suất hút ẩm 20 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất hút ẩm 20 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
+ Bảo vệ thiết bị nén khí
+ Power Supply 220V - 50Hz
+ Công suất tối đa yêu cầu ( 230v/ 50hz tại 30oC): 420W
+ Thoát nước liên tục
+ Không khí lưu hành 110 m3 / h.
+ Bồn chứa nước thải công suất 4 lít
+ Kích thước máy - Chiều rộng x sâu x cao 287mm x 345mm x 584mm
+ Trọng lượng : 15 kg
+ Công nghệ Nhật bản, Chính hãng"
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-880
- Khoảng đo -20 - 270°C / -4 - 518°F
- Độ phân giải 1°C
- Độ chính xác ±3% of reading -1°C
- Thời gian cho kết quả đo <500 ms
- Điều kiênh hoạt động 0 to 50°C (32 to 150°F)
- Nguồn 9V battery
- Kích thước 159 x 57 x 79mm
- Trọng lượng 180g
- Khoảng đo (khoảng cách đến điểm đo) 8 : 1
- Độ phát xạ (cố định) 0.95
- Điểm laser điểm laser nhìn thấy được
- Màn hình LCD yes
- Thiết bị bao gồm
Máy đo nhiệt độ, pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMEM520B
• Nhiệt độ: -20 ˚ C đến 520 ˚ C
• Độ chính xác: ± 2 ˚ C (± 3 ˚ F) hoặc 2% đọc
• Nhiệt độ môi trường hoạt động: 32 ˚ F-105 ˚ F
• lặp:% 2 hoặc 3 ˚ F
• Thời gian đáp ứng: 500mSec, 95%
• Phản ứng quang phổ :7-18 um
• Độ ẩm :10-95% RH
• Phát xạ: 0,95
• Nhiệt độ bảo quản : -4 ˚ F đến 150 ˚ F
• Cân nặng: £ 0,33 (không có pin)
• Kích thước: 6,3 x 3,54 x 1,7 "
• Nguồn: Pin 9V
• Pin LIFE: 12hrs
• Khoảng cách đến cổng: 08:01
Máy đo nhiệt độ tia hồng ngoại M&MPRO TMAMF008
- Dải nhiệt độ: -50 ~ 380℃ (-58~716℉)
- Độ chính xác: ±1.5% or ±1.5℃
- Tính lặp lại: ±1% or ±1℃
- lệ khoảng cách : điểm là 12:1
- Độ phát xạ: 0.95 preset
- Độ phân giải: 0.1℃/℉
- Thời gian phản hồi: 500ms
- Bước sóng: 8-14μm
- Tùy chọn ℃/℉
- Chức năng giữ số liệu
- Chọn điểm mục tiêu laser
- Tùy chọn ON/OFF đèn nền
- Tự động tắt nguồn
- nguồn điện: pin 9V
- Trọng lượng: 147.5g (bao gồm pin)
- kích thước: 153*101*43mm
- Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy đo nhiệt độ cảm biến hồng ngoại TigerDirect TMAMF 009
Máy đo nhiệt độ cảm biến hồng ngoại TigerDirect TMAMF009 (Thay thế TMDT8380)
Nhiệt độ: 50 oC ~ 550 oC; -58 oF ~ 1022 oF
Độ chính xác: ± 2% hoặc 2 oC
Tỷ lệ cổng: 12:01, Phát xạ: 0,95
Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um
Lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC
Độ phân giải: 0,1 hoặc 0,1 oC oF
Tuỳ chọn oC / oF , Lưu dữ liệu
Laser Pointer Target Selection
Hiển thị lựa chọn, Tự ngắt nguồn
Điện: Pin 9V
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ (USA)
Đặc điểm
Bộ đo và điều khiển nhiệt ẩm dùng với đầu đo rời gắn trong phòng để điều khiển hoạt động của các thiết bị xử lý nhiệt độ (làm lạnh hoặc sưởi ẩm) và thiết bị xử lý ẩm (hút ẩm hoặc phun ẩm), nhằm duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong phòng trong một phạm vi cho trước.
Thông số kỹ thuật
÷Khoảng đo nhiệt độ: 5~90oC
÷Khoảng điều khiển nhiệt độ: 5~35oC
÷ Khoảng đo độ ẩm: 5~99%
÷ Khoảng độ ẩm cài đặt: 10~90%
÷ Màn hình hiển thị: tinh thể lỏng nền xanh
÷ Nguồn điện cấp: 220VAC
÷ Nguồn điện điều khiển: 220VAC
÷ Công tắc chịu được dòng: 1A
÷ Kích thước phần điều khiển: 130 x 90 x 32 (mm)
÷ Khối lượng phần điều khiển: 175gram
÷ Kích thước đầu dò:
- Thân: 100 x 80 x 27 (mm)
- Đầu dò đặt trong phòng.
÷ Khối lượng phần đầu dò: 110gram
Máy đo khoảng cách kỹ thuật số M&MPro DMJC316
Đặc điểm kỹ thuật
Công suất tối đa, kể: 99999.9M (10km) hoặc Feet
Tốc độ tối đa, kể: 360RPM
Môi trường nhiệt độ: -15 º C-55 º C
Độ chính xác đo lường: »99%
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Đồng hồ đo độ ẩm nông sản M&MPro HMMC 7825G
• Đồng hồ đo độ ẩm ngũ cốc, nông sản, thức ăn gia súc kỹ thuật số M&MPro HMMC-7825G
• Ứng dụng: sử dụng cho nhanh chóng và đo lường chính xác về độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình giao, mua lại, lưu trữ, gia công đóng gói các loại ngũ cốc, thức ăn gia súc, bột, đặc biệt là cho các hạt.
• Dải đo: xin vui lòng xem bảng dưới đây
• Độ phân giải: 0.1
• Hiển thị: màn hình LCD
• Độ chính xác: ± (0,5% n 0,1)
PC giao diện: RS232C (Phần mềm & truyền thông cáp là tùy chọn)
• Tự động tắt nguồn
• Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin
• Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp
• Kích thước: 165 x 62 x 26mm
• Trọng lượng (không bao gồm thăm dò): 119g
• Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Đồng hồ đo độ ẩm vật liệu nông sản M&MPro HMMC7822
Đồng hồ đo độ ẩm vật liệu nông sản M&MPro HMMC7822
• Thông qua CPU làm cho đo lường chính xác hơn.
• Tự bồi thường nhiệt độ.
• Màn hình lớn LCD với ánh sáng trở lại để đảm bảo đọc rõ ràng và chính xác.
• Đặc biệt tiết kiệm năng lượng đèn nền kiểm soát.
• Hạt có thể được thử nghiệm với đồng hồ: lúa mì, thóc, gạo và ngô.
• Phạm vi đo độ ẩm: 2% ~ 30%
• Độ phân giải: 0,5%
• Nhiệt độ đo phạm vi: -10 ~ 60 ° C (14 ~ 140 ° F)
• Tối đa sai số: ± 2 ° C (± 4 ° F)
• Độ phân giải: 1°C (2°F)
• Nhiệt độ môi trường: -10 ~ 40 ° C (14 ~ 104 ° F)
• Độ ẩm môi trường xung quanh: 0 ~ 70% Rh
• Ngày lưu giữ và có thể giữ giá trị.
• Điện năng thấp cho thấy biểu tượng tự động.
• Pin: pin AA 4x1.5V
• Kích thước: 174L x 73W x 38H mm (đối với đơn vị chính) 365L x 43W x 25H mm (đối với đo lường thăm dò)
• Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Đồng hồ đo độ ẩm gỗ đôi kỹ thuật số M&MPro HMMC-7825PS
• Đồng hồ đo độ ẩm gỗ đôi kỹ thuật số M&MPro HMMC-7825PS
• 2 chức năng : Cảm ứng và có 2 kim dò
• Ứng dụng: Đối với vật liệu sợi gỗ, vật bằng gỗ, giấy cotton, vật liệu xây dựng, đất và vật liệu sợi khác, bao gồm 150 loại gỗ
• Hiển thị: màn hình LCD
• Độ chính xác: ± (0,5% n 0,1)
• Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin
• Kích thước: 165x62x26mm
• Khoảng đo: 0-80%
• Xây dựng độ ẩm ( hơi nước) 0-50%
• Trọng lượng : 175g
• Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ ( USA )
Máy cắt Decal LIDAR LD-700
• Độ rộng tối đa của vật cắt: 72 cm
• Khả năng cắt tối đa: 62 cm
• Lực cắt: 10 – 500g
• Tốc độ cắt: 2 – 60cm/ giây
• Dung lượng bộ nhớ: 2M
• Phương thức nhận dữ liệu: RS- 232
• Dữ liệu: DMPL
• Nguồn cung cấp: 110V hoặc 220V (50Hz- 60Hz)
• Điện năng tiêu thụ: 60W
• Hệ thống điều khiển: Stepper
Có khả năng cắt những chi tiết cực nhỏ
Cắt trực tiếp từ Corel Draw
Chất liệu hợp kim nhôm không rỉ sét sơn tĩnh điện
Phù hợp với khổ giấy, decal rộng 870mm
Độ cắt rộng nhất 790mm
Bàn phím 10 phím, 2Mb bộ nhớ đệm tốc độ cao
Bảng điều khiển màn hình LCD
Hệ thống định hướng chuyển động đa chiều có thể bắt đầu cắt từ bất kỳ vị trí nào
Tốc độ cắt 50-800mm/s
Độ cắt sâu nhất 1mm
Áp lực dao cắt 50-500g (bảng điều chỉnh số)
Độ chính xác cơ khí 0.01mm
Dao cắt Roland bằng hợp kim siêu cứng, quán tính xoay tròn
Có thể sử dụng bút bi, bút kim để vẽ trên giấy
Có nấc riêng dùng cho cắt giấy màu
Cổng giao tiếp Com/LPT
Công suất 90-240V/50-60
Máy cắt Decal MicroCut 720
Cắt trực tiếp từ Corel Draw
Chất liệu hợp kim nhôm không rỉ sét sơn tĩnh điện
Phù hợp với khổ giấy, decal rộng 720mm
Độ cắt rộng nhất 630mm
Bàn phím 10 phím, 2Mb bộ nhớ đệm tốc độ cao
Bảng điều khiển màn hình LCD
Hệ thống định hướng chuyển động đa chiều có thể bắt đầu cắt từ bất kỳ vị trí nào
Tốc độ cắt 50-800mm/s
Độ cắt sâu nhất 1mm
Áp lực dao cắt 50-500g (bảng điều chỉnh số)
Độ chính xác cơ khí 0.01mm
Dao cắt Roland bằng hợp kim siêu cứng, quán tính xoay tròn
Có thể sử dụng bút bi, bút kim để vẽ trên giấy
Có nấc riêng dùng cho cắt giấy màu
Cổng giao tiếp Com/LPT
Công suất 90-240V/50-60hz
Hãng sản xuất máy cắt decal MicroCut
Bộ nhớ Máy cắt decal 2 MB
Công suất Máy cắt decal 90-240V/50-60hz
Tốc độ cắt Máy cắt decal 50-800mm/s
Bảng điều khiển Máy cắt decal màn hình LCD
Độ chính xác Máy cắt decal 0.01 mm
Độ rộng cắt lớn nhất(mm) 630 mm
Độ rộng khổ giấy Máy cắt decal 72
Máy cắt decal Foison C24 (Có chân)
Hỗ trợ cổng USB
Cắt trực tiếp từ CorelDraw hoặc sử dụng phần mềm riêng độc đáo
Ký hiệu C24
Khổ decal 720mm
Độ rộng thực cắt 610mm
Main Bộ vi xử lý tốc độ cao, hoạt động ổn định
Cổng giao tiếp Com/Usb
Bảng điều khiển 10 phím dễ sử dụng
Màn hình LCD 4x8 độ phân giải cao
Ngôn ngữ HP-GL, DMPL
Tốc độ cắt tối đa 600mm
Độ sâu cắt tối đa 1mm
Áp lực dao 50-800g
Độ chính xác cơ khí 0,025mm
Độ chính xác lặp lại 0,01mm
Điện áp 90-220/50-60Hz
Phương thức định vị Theo máy/tùy biến
Điều kiện làm việc 5-350C/độ ẩm tương đối 30-70%
Trọng lượng 12kg
Kích thước 890x265x270mm
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz