Máy nén khí August SFD5.5D
• Hãng sản xuất AUGUST
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.76
• Áp xuất khí (bar) 8
• Chế độ làm mát Làm mát bằng nước
• Công suất máy (W) 5500
• Độ ồn (dB) 63
• Chức năng • Nén khí
• Kích thước (mm) 890×710×1056
• Trọng lượng (kg) 300
Máy nén khí August SFD5.5C
• Hãng sản xuất AUGUST
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.55
• Áp xuất khí (bar) 13
• Chế độ làm mát Làm mát bằng nước
• Công suất máy (W) 5500
• Độ ồn (dB) 63
• Chức năng • Nén khí
• Kích thước (mm) 890×710×1056
• Trọng lượng (kg) 300
Máy nén khí August SFD5.5B
• Hãng sản xuất AUGUST
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.67
• Áp xuất khí (bar) 10
• Chế độ làm mát Làm mát bằng nước
• Công suất máy (W) 5500
• Độ ồn (dB) 63
• Chức năng • Nén khí
• Kích thước (mm) 890×710×1056
• Trọng lượng (kg) 300
Máy nén khí August SFD5.5A
• Hãng sản xuất AUGUST
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.8
• Áp xuất khí (bar) 7
• Chế độ làm mát Làm mát bằng nước
• Công suất máy (W) 5500
• Độ ồn (dB) 63
• Chức năng • Nén khí
• Kích thước (mm) 890×710×1056
• Trọng lượng (kg) 300
Máy nén khí không dầu Kobelco VS420A-22
• Áp lực hoat động: 6-8 Bar
• Lưu lượng khí nén max: 0.66-4.18 m3/min
• Công xuất động cơ: 22kw
• Truyền động: Trực tiếp
• Khởi động: Bằng Inverter
• Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập
• Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng
Máy nén khí không dầu Kobelco VS730A-37
• Model: VS730A-37
• Áp lực hoat động: 6-8 Bar
• Lưu lượng khí nén max: 1.19-7.3 m3/min
• Công xuất động cơ: 37kw
• Truyền động: Trực tiếp
• Khởi động: Bằng Inverter
• Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập
• Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng
Máy nén khí không dầu Kobelco VS1020A-55
• Model: VS1020A-55
• Áp lực hoat động: 6-8 Bar
• Lưu lượng khí nén max: 1.69-10.2 m3/min
• Công xuất động cơ: 55kw
• Truyền động: Trực tiếp
• Khởi động: Bằng Inverter
• Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập
• Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng
Máy nén khí không dầu Kobelco FE480A-5
- Công suất động cơ (Kw): 37
- Công suất đầu trục nén (kw): 33.7
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 4.8
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Bằng gió
- Độ ồn: 67
- Kích thước ống đầu ra: 25A
Máy nén khí không dầu Kobelco FE370A-5
- Công suất động cơ (Kw): 30
- Công suất đầu trục nén (kw): 27.7
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 3.7
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Bằng gió
- Độ ồn: 64
- Kích thước ống đầu ra: 25A
Máy nén khí không dầu Kobelco FE200A-5
- Công suất động cơ (Kw): 22
- Công suất đầu trục nén (kw): 18.8
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 2.0
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Bằng gió
- Độ ồn: 63
- Kích thước ống đầu ra: 25A
Máy nén khí không dầu Kobelco ALE75A-5
Công suất động cơ (Kw): 75
- Công suất đầu trục nén (kw): 67.1
- Lưu lượng khí nén: 11.8
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Bằng gió
- Độ ồn: 70
- Trọng lượng: 1940
Máy nén khí không dầu Kobelco ALE65A-5
- Công suất động cơ (Kw): 65
- Công suất đầu trục nén (kw): 63.9
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 10.2
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Bằng gió
- Độ ồn: 69
- Trọng lượng: 1900
Máy nén khí không dầu Kobelco ALE55A-5
- Công suất động cơ (Kw): 55
- Công suất đầu trục nén (kw): 54.9
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 8.8
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Bằng gió
- Độ ồn: 68
- Trọng lượng: 1850
Máy nén khí không dầu Kobelco ALE45A-5
- Công suất động cơ (Kw): 45
- Công suất đầu trục nén (kw): 49.9
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 6.8
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Bằng gió
- Độ ồn: 67
- Trọng lượng: 1798 (kg)
Máy nén khí không dầu Kobelco VE790WD/W
- Công suất động cơ (Kw): 55
- Công suất đầu trục nén (kw): 52.7
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 7.9
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Nước
- Độ ồn: 65
- Trọng lượng: 1579
Máy nén khí không dầu Kobelco VF640WD/W
- Công suất động cơ (Kw): 37
- Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Nước
- Độ ồn: 64
- Trọng lượng: 1335
Máy nén khí không dầu Kobelco VE790AD/A
- Công suất động cơ (Kw): 55
- Công suất đầu trục nén (kw): 52.7
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 7.9
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: gió
- Độ ồn: 67
- Trọng lượng: 1610
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz