Máy cưa dầm CF-420AW
Công suất thủy lực (kW) 1.5
Công suất trục chính (kW) 5.5
Công suất làm mát (kW) 0.2
Tốc độ lưỡi cưa (m/min) 20
Kích thước lưỡi cưa (mm) 5450 x 41 x 1.3
Khả năng bó Cao: 120-230
Rộng: 150-300
Khả năng cưa Tròn: 420 mm
Chữ nhật : 420 x 450 mm
Kích thước (mm) 2120 x 2970 x 2130
Trọng lượng (kg) 2900
Xuất xứ Đài Loan
Máy cưa dầm CF-325BS
Công suất thủy lực (kW) 0.75
Công suất trục chính (kW) 3.75
Công suất làm mát (kW) 0.1
Tốc độ lưỡi cưa (m/min) 20
Kích thước lưỡi cưa (mm) 4430 x 34 x 1.1
Khả năng cưa Tròn: 330 mm
Chữ nhật : 330 x 370 mm
Kích thước (mm) 1730 x 2160 x 1760
Trọng lượng (kg) 2300
Xuất xứ Đài Loan
Máy cưa dầm CF-260AW
Công suất thủy lực (kW) 0.75
Công suất trục chính (kW) 3.75
Công suất làm mát (kW) 0.1
Tốc độ lưỡi cưa (m/min) 20
Kích thước lưỡi cưa (mm) 3660 x 34 x 1.1
Khả năng bó Cao: 40-120
Rộng: 100-220
Khả năng cưa Tròn: 260 mm
Chữ nhật : 260 x 280 mm
Kích thước (mm) 1680 x 2180 x 1550
Trọng lượng (kg) 1700
Xuất xứ Đài Loan
Máy đo độ rung PeakTech® TK-250
Bandwidth DC 250 MHz 10:1;
DC 250 MHz 10:1;
DC 6 MHz 1:1
Input capacitance 17 pF 10:1;
17 pF 10:1;
47 pF 1:1
Input resistance 10 MΩ 10:1; 1 MΩ 1:1
Risetime 1,4 ns 10:1
1,4 ns 10:1
58 ns 1:1
Max. measuring voltage 600 V DC or ACpp (10:1); 300 V DC or ACpp (1:1)
Cable length 1,20 m
Reference position Probe tip disconnected; oscilloscope input grounded
Máy khoan từ RUKO RS-30E
Hãng sản xuất RUKO
Công suất (W) 1840
Tốc độ không tải (rpm) 470
Nguồn điện 230V
Kích thước (mm) 190*90
Trọng lượng (Kg) 24
Xuất xứ Germany
Máy khoan từ Rotabroach Copra CM/200/3A
Hãng sản xuất ROTABROACH
Khả năng cắt (mm) 50
Tốc độ không tải (rpm) 640
Kích thước (mm) 300x190x570
Trọng lượng (Kg) 19.8
Máy khoan từ Rotabroach Hawk CM/400/1
Hãng sản xuất ROTABROACH
Công suất (W) 1050
Khả năng cắt (mm) 50
Tốc độ không tải (rpm) 450
Kích thước (mm) 240x110x370
Trọng lượng (Kg) 11
Máy khoan từ Rotabroach Scorpion CM/500/1
Hãng sản xuất ROTABROACH
Công suất (W) 1800
Khả năng cắt (mm) 100
Tốc độ không tải (rpm) 600
Kích thước (mm) 340x190x708
Trọng lượng (Kg) 26
Máy khoan từ Rotabroach Hawk CM/400/3
Hãng sản xuất ROTABROACH
Công suất (W) 1050
Khả năng cắt (mm) 50
Tốc độ không tải (rpm) 450
Kích thước (mm) 240x110x370
Trọng lượng (Kg) 11
Máy cắt Plasma KingLong CUT-60J
Hãng sản xuất KINGLONG
Công suất tiêu thụ (KVA) 7.7
Nguồn điện 380V
Tấn số (Hz) 50/60 Hz
Phạm vi điều chỉnh (A) 20-60
Dòng điện cắt (A) 60
Chu kỳ tải (%) 60
Điện áp không tải tối đa (V) 260
Độ dày cắt tối đa (mm) 1~16
Áp suất khí nén (kg/cm2) 4.0
Hiệu suất (%) 60
Kích thước (mm) 560x240x390
Trọng lượng (kg) 23
Xuất xứ China
Máy khoan từ Rotabroach Rhino E CM/127/1
Hãng sản xuất ROTABROACH
Công suất (W) 1100
Khả năng cắt (mm) 40
Tốc độ không tải (rpm) 600
Kích thước (mm) 510x180x2650
Trọng lượng (Kg) 16.2
Máy cắt Plasma KingLong CUT-100C
Hãng sản xuất KINGLONG
Công suất tiêu thụ (KVA) 12.1
Nguồn điện 380V
Tấn số (Hz) 50/60 Hz
Phạm vi điều chỉnh (A) 20-100
Dòng điện cắt (A) 100
Chu kỳ tải (%) 60
Điện áp không tải tối đa (V) 300
Độ dày cắt tối đa (mm) 1~35
Áp suất khí nén (kg/cm2) 6~8
Hiệu suất (%) 60
Kích thước (mm) 500x240x430
Trọng lượng (kg) 26
Xuất xứ China
Máy khoan từ Rotabroach Scorpion CM/500/3
ãng sản xuất ROTABROACH
Công suất (W) 1800
Khả năng cắt (mm) 100
Tốc độ không tải (rpm) 600
Kích thước (mm) 340x190x708
Trọng lượng (Kg) 26
Sản phẩm cùng loại :Máy cắt plasma, máy cắt microcut, máy cắt mimaki,máy cắt kcut, máy cắt pcut,Máy cắt saga, máy cắt rabbit, máy cắt liyu, máy cắt chữ decal, máy cắt chữ rolandcamm
Máy cắt Plasma Jasic CUT 160
• Máy cắt Jasic CUT 160 là máy cắt plasma công nghiệp hiệu năng cao, có thể cắt được những tấm dày đến 60mm ( cắt đẹp 40mm). Máy cắt có thể sử dụng kết hợp với các thiết bị cắt tự động.
• Thiết bị có thể sử dụng để cắt các tấm thép carbon, thép không gỉ, đồng nhôm và hầu hết các kim loại có dẫn điện khác.
• Dòng ra đatj sự ổn định cao do sử dụng mạch hồi tiếp điều khiển.
• Hệ thống van đôi điều khiển khí cấp, và mồi hồ quang plasma dễ dàng.
• Hệ thống bảo vệ tự động đối với các hiện tượng thay đổi điện áp, quá nhiệt, hoặc áp suất khí dảm đột ngột. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ của thiết bị trong quá trình sử dụng.
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz