Máy taro Kingsang KST-670
Hãng sản xuất Kingsang
Loại côn trục chính MT3
Động cơ trục chính (HP) 2
Kích thước (mm) 840x420x1545
Trọng lượng (kg) 205
Xuất xứ Trung Quốc
Máy taro trục ngang Kingsang KST-224A
Hãng sản xuất Kingsang
Loại côn trục chính MT2
Động cơ trục chính (HP) 1
Kích thước (mm) 460x370x530
Trọng lượng (kg) 103
Xuất xứ Trung Quốc
Máy taro Kingsang KST-13
Hãng sản xuất Kingsang
Hành trình đi xuống của đầu Taro (mm) 45
Loại côn trục chính JT6
Động cơ trục chính (HP) 1
Kích thước (mm) 610x310x1170
Trọng lượng (kg) 110
Xuất xứ Trung Quốc
Máy taro Kingsang KST-203A
Hãng sản xuất Kingsang
Loại côn trục chính JT2
Động cơ trục chính (HP) 0.5
Kích thước (mm) 615x330x755
Trọng lượng (kg) 97
Xuất xứ Trung Quốc
Máy taro Kingsang KST-890
Hãng sản xuất Kingsang
Loại côn trục chính MT3
Động cơ trục chính (HP) 2
Kích thước (mm) 840x420x1545
Trọng lượng (kg) 215
Xuất xứ Trung Quốc
Máy tiện tự động Yi Ying YI-1525
- Xuất xứ Trung Quốc
- Hãng sản xuất Yi Ying
- Số dao gia công 5
- Số trục sau 2
- Đ/kính gia công lớn nhất ø15 mm
- Chiều dài tiện tối đa của dao 30 mm
- Đường kính khoan tối đa(mm) 10
- Chiều sâu khoan tối đa(mm) 30
- Tốc độ trục chính 1600-8600 rpm
- Số tốc độ quay của trục chính 5
- Tốc độ quay của cốt cam 1.2-30 rpm
- Động cơ trục chính 2 HP (1.5 KW)
- Động cơ bơm dầu 1/4 HP
- Khối lượng(Kg) 850
- Kích thước(mm) 1500x750x1450
Máy tiện tự động Yi Ying W-1186S
- Xuất xứ Trung Quốc
- Hãng sản xuất Yi Ying
- Số dao gia công 5
- Số trục sau 3
- Đ/kính gia công lớn nhất ø11 mm
- Chiều dài tiện tối đa của dao 60 mm
- Tốc độ trục chính 1910~6750 vòng/phút
- Số tốc độ quay của trục chính 7
- Tốc độ quay của cốt cam 0.1~3.5 vòng/phút
- Động cơ trục chính 2HP (1.5kw)
- Động cơ bơm dầu 1/4 HP
- Khối lượng(Kg) 880
- Kích thước(mm) 1800x800x1600
Máy tiện tự động Yi Ying YI-3225
- Xuất xứ Trung Quốc
- Hãng sản xuất Yi Ying
- Số dao gia công 5
- Số trục sau 2
- Đ/kính gia công lớn nhất ø32 mm
- Chiều dài tiện tối đa của dao 55 mm
- Đường kính khoan tối đa(mm) 13
- Chiều sâu khoan tối đa(mm) 45
- Tốc độ trục chính 700-3600 rpm
- Số tốc độ quay của trục chính 6
- Tốc độ quay của cốt cam 0.3-18.7 rpm
- Động cơ trục chính 3 HP . 4P/8P
- Động cơ bơm dầu 1/4 HP
- Khối lượng(Kg) 1600
- Kích thước(mm) 1850x970x1950
Máy tiện tự động Yi Ying YI-2025
- Xuất xứ Trung Quốc
- Hãng sản xuất Yi Ying
- Số dao gia công 5
- Số trục sau 2
- Đ/kính gia công lớn nhất ø20 mm
- Chiều dài tiện tối đa của dao 30 mm
- Đường kính khoan tối đa(mm) 10
- Chiều sâu khoan tối đa(mm) 30
- Tốc độ trục chính 1600-8600 rpm
- Số tốc độ quay của trục chính 5
- Tốc độ quay của cốt cam 1.2-33.0 rpm
- Động cơ trục chính 2 HP (1.5 KW)
- Động cơ bơm dầu 1/4 HP
- Khối lượng(Kg) 850
- Kích thước(mm) 1500x750x1450
Máy mài góc DEWALT DW28491
- Hãng sản xuất DEWALT
- Loại Dùng điện
- Công suất (W) 2000
- Đường kính đĩa (mm) 180
- Ren trục bánh mài M14
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 8500
- Trọng lượng (kg) 4.59
- Xuất xứ China
Máy mài Hitachi G15SA2
- Hãng sản xuất HITACHI
- Công suất (W) 1200
- Đường kính đĩa (mm) 150
- Ren trục bánh mài 16mm
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 8500
- Kích thước (mm) 391
- Trọng lượng (kg) 2.8
- Xuất xứ Malaysia
Máy mài góc Makita MT903
- Hãng sản xuất Makita
- Công suất (W) 2000
- Đường kính đĩa (mm) 230
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 6600
- Kích thước (mm) 466 x 250 x 138
- Trọng lượng (kg) 5.7
Máy mài góc GWS 15-125 CIH
- Hãng sản xuất Bosch
- Loại Dùng điện
- Công suất (W) 1500
- Đường kính đĩa (mm) 125
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 11
- Đặc điểm Thân Lớn
- Trọng lượng (kg) 2.29
- Xuất xứ Germany
Máy mài góc Dewal DWE8110S
- Hãng sản xuất DEWALT
- Loại Dùng điện
- Công suất (W) 720
- Đường kính đĩa (mm) 125
- Ren trục bánh mài M14
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 12000
- Trọng lượng (kg) 1.8
- Xuất xứ China
Máy mài góc CROWN CT13322
- Hãng sản xuất Crown
- Công suất (W) 650
- Đường kính đĩa (mm) 100
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 10000
- Trọng lượng (kg) 2
- Xuất xứ China
Máy mài góc Hitachi G10SS
- Hãng sản xuất HITACHI
- Loại Dùng điện
- Công suất (W) 580
- Đường kính đĩa (mm) 100
- Ren trục bánh mài 16
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 11000
- Đặc điểm Gọn nhẹ, mạnh và bền.
- Kích thước (mm) 254
- Trọng lượng (kg) 1
- Xuất xứ China
Máy mài Maktec MT954 (100mm)
- Hãng sản xuất Maktec
- Loại Dùng điện
- Công suất (W) 570
- Đường kính đĩa (mm) 100
- Ren trục bánh mài M10
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 11000
- Kích thước (mm) 256x118x92
- Trọng lượng (kg) 1.8
- Xuất xứ China
Máy tiện ngang công suất lớn DY-1100G
- Công suất động cơ chính (HP) : 20
- Hành trình bàn dao ngang (mm) : 505
- Hành trình bàn dao trên (mm) : 250
- Hành trình nòng ụ động (mm) : 300
- Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng) : 2.88
- Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng) : 0.1
- Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng) : 1.44
- Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng) : 0.05
- Tốc độ trục chính Max (v/phút) : 600
- Tốc độ trục chính Min (v/phút) : 9
- Đường kính gia công trên bàn dao (mm) : 790
- Đường kính gia công trên băng máy (mm) : 1100
- Đường kính gia công trong băng lõm (mm) : 1450
- Đường kính lỗ trục chính (mm) : 153
- Đường kính nòng ụ động (mm) : 115
- Chiều cao tâm (mm) : 550
- Chiều dài băng lõm (mm) : 530
- Chiều dài chống tâm (mm) : 16000
- Chiều rộng băng máy (
Máy tiện ngang CZ – 6140A
Đặc điểm chính của máy:
- Bệ máy được làm bằng gang đúc liền khối phù hợp với quá trình gia công các phôi lớn và tăng khả năng cắt công suất lớn. Trục chính được lắp bằng phanh điện từ trường dễ dàng chỉnh theo các tốc độ và vật liệu khác nhau.
- Trục chính điều chỉnh tốc độ 16 cấp, cơ cấu thay đổi tốc độ bằng tuốc bin có thể dễ dàng nhảy cấp tốc độ và đỡ được mâm kẹp. Trục và bánh răng được làm bằng thép hợp kim với ổ bi FAG cho độ bền cắt cao và độ ồn thấp.
- Hệ thống bôi trơn bằng bơm cơ giúp tăng hiệu quả bôi trơn tốt hơn. Cơ cấu điều chỉnh tốc độ, cơ cấu chuyển động tiến/ lùi được lắp ráp hệ thống bôi trơn tự động.
Máy tiện vạn năng LA-430
- Đường kính tiện trên băng : 430mm
- Đường kính tiện trên bàn xe dao : 265mm
- Khoảng cách chống tâm : 750 / 1000mm
- Đường kính tiện trên hầu : 620mm
- Bề rộng băng : 315mm
- Chiều rộng hầu : 210mm
- Chiều dài băng : 1380/1880mm
- Đường kính trục chính : 52mm
- Dãy tốc độ trục chính : 30~1800V/P
- Kiểu đầu trục chính : ASA A1-6
- Côn trục chính : MT.6
- Động cơ trục chính : 5 HP
- Bơm làm mát : 1/8 HP
- Trọng lượng : 1200kg / 1300kg
Máy Tiện Vạn Năng LA-460
Đường kính tiện trên băng: 460mm
Đường kính tiện trên bàn xe dao: 295mm
Khoảng cách chống tâm: 750 / 1000mm
Đường kính tiện trên hầu: 650
Bề rộng băng: 315mm
Chiều rộng hầu: 210mm
Chiều dài băng: 1380/1880mm
Đường kính trục chính: F52mm
Dãy tốc độ trục chính: 80~1400V/P(8 cấp)
Kiểu đầu trục chính: ASA A1-6
Côn trục chính: MT.6
Động cơ trục chính: 5 HP
Bơm làm mát: 1/8 HP
Trọng lượng: 1200kg / 1300kg
Máy tiện vạn năng LUX-1440G
- Đường kính tiện trên băng 360
- Đường kính tiện trên xe dao 233
- Khoản chống tâm 1000
- Đường kính tiện trên hầu 538
- Bề rộng băng 255
- Kiểu trục chính ASA D1-4
- Lỗ trục chính 40
- Côn trục chính M.T.# 5
- Động cơ trục chính 3
- Bơm làm mát 1 / 8
- Kích thước máy 1860x75
- Trọng lượng máy 1020
Máy cưa vòng D&D RSS16DV
- Loại Máy cưa vòng nằm ngang
- Hãng sản xuất D&D
- Xuất xứ China
- Công suất / Power (KW) 0.12
- Công suất / Power (HP) 0.16
- Điện thế / Voltage (V) 220
- Tần số / Frequency (Hz) 50
- Độ cao họng cưa / Throad (mm) 16
- Độ dày tối đa miếng gỗ / Max thicknesser of cutting (mm) 50
- Tốc độ lưỡi cưa / Blade speed 50Hz (rpm) 400~1600
- Chiều dài lưỡi cưa / Blade length (inch) 5
- Chiều sâu họng cưa/ Stroke (mm) 406
- Độ nghiêng bàn cưa / Table tilt 00-450 L&R
- Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) 12/13
- Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) 670x330x365
- Số máy trên cotainer / Q'ty/20' container 354
Máy tạo ẩm siêu âm Humax HMU18P
- Công suất điện (kW): 1.8
- Công suất phun ẩm (kg/h): 18
- Điện áp (phaxvolt): 1x220V
- Lưu lượng gió (m3/h): 900
- Kích thước: 750x550x530
Ứng dụng : các quầy rau quả, phòng trồng nấm
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz