TRENDnet Power over Ethernet (PoE) Splitter TPE-104S
Standard IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX
IEEE 802.3x Flow Control
IEEE 802.3af Power over Ethernet
Network Media
10Mbps: UTP/STP Cat. 5 Up to 100 meters
100Mbps: UTP/STP Cat. 5 and 5e Up to 100 meters
Ports 1 x 10/100Mbps Data and Power In
1 x 10/100Mbps Data Out
1 x 5.5mm pin Power Out
Switch Adjustable output power DIP switch (5V, 7.5V, 9V, 12V)
Power Power In: 48VDC 0.38A
Power Out: 5V(2A), 7.5V(2A), 9V(1.7A), 12V(1.2A)
Power Consumption Max. 0.3 watt
Jumper Cable 1 x (2.0 x 2.0mm)
1 x (2.5 x 2.0mm)
Dimensions 70 x 45 x 25 mm (2.75 x 1.8 x 1 in.)
Weight 45g (1.6 oz.)
Temperature
TRENDnet Gigabit Power over Ethernet (PoE) Splitter TPE-114GS
Converts non-PoE devices with Power over Ethernet support
1 x 10/100/1000Mbps PoE Auto-MDIX Data In port
1 x 10/100/1000Mbps Auto-MDIX Data Out port
Power out port
1 x 33cm (13”) jumper cable with a 2.0mm connection to the splitter and 2.0mm pin connection to powered device
1 x 33cm (13”) jumper cable with a 2.0mm connection to the splitter and 2.5mm pin connection to powered device
For a product with a 1mm pin power connection, use this product with TRENDnet’s TV-JC35 (3.5mm to 1mm Jumper Cable)
Power LED indicator
Install non-PoE devices where a power outlet is not available
Reduce installation and network equipment costs
Safeguards network device with short circuit protection
Adjustable output DIP switch 5V, 7.5V, 9V, and 12V adjustable output
Auto-sensing power drawn from 802.3af power source equipment(PSE) devices
Supplies power up to 15.4 Watts
Light weight and compact size
Wall mounting points
1-
Cáp mạng AMP Twisted Pair Cable- 4 pairs CAT5e (2-1427260-2)
CABLE CAT5E, AUTP, 24AWG, PVC, WHITE ( 200M)
AMP Category 5e UTP Cable, 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 200m, White Cáp đôi xoắn Category 5e không bọc giáp, hiệu suất hoạt động lên đến 200Mhz, thỏa mãn các yêu cầu cho Giagabit Ethernet, liệt kê bởi UL và cUL
Cáp mạng AMP Twisted Pair Cable-4 pairs CAT5e (4-1427260-2)
AMP Category 5e UTP Cable, 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 400m, White
Nước sản xuất Taiwan
Loại dây Cat - 5e
Đơn vị tính Chiều dài
Số lượng 400
Tiết diện (mm) 0.511
Mô tả 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 400m, White
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RNRX4420
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RNRX4420
ReadyNAS™ 2100 8 TB Gigabit Network Storage (4 x 2 TB), 2 x Gigabit Ethernet ports with load balancing and failover. Tập trung toàn bộ dữ liệu từ hệ thống mạng lên trên thiết bị lưu trữ giảm thời gian quản lý và tăng độ tin cậy. Dung lượng có thể thêm vào trực tiếp khi thiết bi đang hoạt động , ReadyNAS hỗ trợ ứng dụng chia sẻ tập tin và những ứng dụng máy chủ như Microsoft Exchange, SQL Server®, VMware®. Hỗ trợ công nghệ X-RAIDTM và RAID 0, 1, 5. Thiết kế chuẩn 19''Rackmount, có thể gắn vào tủ mạng.
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RNRX4410
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RNRX4410
ReadyNAS™ 2100 4 TB Gigabit Rackmount Network Storage (4 x 1 TB), 2 x Gigabit Ethernet ports with load balancing and failover. Tập trung toàn bộ dữ liệu từ hệ thống mạng lên trên thiết bị lưu trữ giảm thời gian quản lý và tăng độ tin cậy. Dung lượng có thể thêm vào trực tiếp khi thiết bi đang hoạt động , ReadyNAS hỗ trợ ứng dụng chia sẻ tập tin và những ứng dụng máy chủ như Microsoft Exchange, SQL Server®, VMware®. Hỗ trợ công nghệ X-RAIDTM và RAID 0, 1, 5. Thiết kế chuẩn 19''Rackmount, có thể gắn vào tủ mạng.
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RNRX4000
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RNRX4000
ReadyNAS™ 2100 Gigabit Network Storage (Diskless), 2 x Gigabit Ethernet ports with load balancing and failover. Tập trung toàn bộ dữ liệu từ hệ thống mạng lên trên thiết bị lưu trữ giảm thời gian quản lý và tăng độ tin cậy. Dung lượng có thể thêm vào trực tiếp khi thiết bi đang hoạt động , ReadyNAS hỗ trợ ứng dụng chia sẻ tập tin và những ứng dụng máy chủ như Microsoft Exchange, SQL Server®, VMware®. Hỗ trợ công nghệ X-RAIDTM và RAID 0, 1, 5. Thiết kế chuẩn 19''Rackmount, có thể gắn vào tủ mạng.
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RND4410
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RND4410
"ReadyNAS™ NV+ 4 TB Gigabit Desktop Network Storage (4 x 1 TB)
Hỗ trợ 4 ổ cứng cắm nóng (hot swap) trong thiết kế nhỏ gọn theo kiểu dáng để bàn, giao diện 8 inch
Các ổ cứng trong thiết bị được khởi tạo và cấu hình trước theo chế độ X-RAID để sử dụng ngay
Hỗ trợ công nghệ X-RAIDTM và RAID 0, 1, 5"
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RND4210
Thiết bị lưu trữ và backup dữ liệu qua mạng RND4210
"ReadyNAS™ NV+ 2 TB Gigabit Desktop Network Storage (2 x 1 TB)
Hỗ trợ 4 ổ cứng cắm nóng (hot swap) trong thiết kế nhỏ gọn theo kiểu dáng để bàn, giao diện 8 inch
Các ổ cứng trong thiết bị được khởi tạo và cấu hình trước theo chế độ X-RAID để sử dụng ngay
Hỗ trợ công nghệ X-RAIDTM và RAID 0, 1, 5"
Wireless Card Netgear WG111T
Hãng sản xuất Netgear
Model WG111T
Thông số kỹ thuật
Kiểu • USB
Bus • 128bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11a
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu • 108Mbps
Tần số truyền và nhận tín hiệu 2.412 - 2.462 GHz
Giao thức bảo mật 128-bit WEP, WPA-PSK
Đèn báo tín hệu(LED) Link
Kích thước(mm) 94.5 x 30.2 x 15.2
Wireless Card Netgear WNA1100
802.11n 150 Mbps Wireless USB 2.0 Adapter
Surf, email, chat
Connect to a Wireless-G or Wireless-N network
For desktop and notebook PCs
The NETGEAR N300 Wireless USB Adapter connects your notebook or desktop computer to a Wireless-N network for faster downloads, voice and music, and online gaming. Easy setup with the Smart Wizard® CD gets you up and running fast, while Push ‘N’ Connect gives you a secured connection at the push of a button. Compatibility with Wireless-G networks allows hassle-free connection flexiblity.
Faster downloads and online gaming — Provides Wireless-N speed for simultaneous downloads, streaming voice and music and online gaming, in addition to basic Internet applications. Backward compatible with Wireless—G
Cradle — Includes convenient cradle for use with desktop PCs
Easy setup — Smart Wizard® CD with graphical installation guide
Secured connection — Push ‘N’ Connect offers a secured wireless Internet connection at the push of a button
Technical support — Expert technical support t
Planet MGB-SX 1000Mbps Gigabit Ethernet SFP Fiber Tranceivers
SFP-Port 1000Base-SX mini-GBIC module - 550m
The MGB family consists of Small Form Factor Pluggable (SFP) transceiver modules that are specifically designed for high performance integrated duplex data link over single mode optical fiber. These transceiver modules are compliant with the SFP Multisource Agreement (MSA) and hot pluggable. These modules offer an easy way to be installed in SFP MSA compliant ports at any time without the interruption of the host equipments operation.
The MGB family: SFP Mini-GBIC Gigabit Ethernet modules can be installed in PLANET Switch products with SFP Mini-GBIC interface. The deployment distance can be extended from 100 meters (TP), 550 meters (Multi-Mode, LC), up to 120 kilometers (Single-Mode, LC).
To fill the increase demand of Industrial Ethernet fiber solution, Planet releases the MGB-T series 1000Base-SX / LX transceivers that can operate reliably in electrically harsh, climatic
1000BASE-T SFP RJ45 100m optical transceiver
High Quality with ISO9001, TUV, CE, FCC, UL and RoHS certificates
Condition: Factory New
Manufacturer: Fiberise
Compatibility
Fully compatible with Planet
Features
Hot Pluggable
Low power consumption
Compliant with MSA Specifications
All-metal housing for superior EMI performance
Cost effective solution, enables higher port densities and greater bandwidth
Specifications
Form Factor: SFP
Device Type: Transceiver module
Interface (Bus) Type: Plug-in module
Connectivity Technology: Wired
Application: 1000BASE-T
Data Transfer Rate: 1Gbps
Wavelength: n/anm
Max Distance: 100m
Fiber Type: n/a
Connector: RJ45
DDM: Without DDM
Operating Temperature: 0~70 °C
Card mạng Planet WNL-9501
Planet WNL-9501 150Mbps 11n 2.0 PCI Express Wireless LAN Adapter (1T/1R) - Atheros
Hãng sản xuất Planet
Model WNL-9501
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCI Card
Bus • 64bit
• 128bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu • 150Mbps
Tần số truyền và nhận tín hiệu 2.412~2.472GHz
Giao thức bảo mật WPA/WPA2
Kích thước(mm) 65 x 45 mm
Trọng Lượng(g) 40g
Cáp quang Optical Fiber Rack Mount Enclosure (559614-2)
Cáp quang Optical Fiber Rack Mount Enclosure (559614-2)
Enclosure,RMPE,3U,48P,Std,Unload
Optical Fiber Rack Mount Enclosure, 3U (5.25 in) x 19 in or 23 in, Black, for Standard Cables, Unloaded
Cáp mạng AMP Cat5e 0820 8 sợi đồng
- Vượt qua hạng chuẩn TIA/EIA-568-B 5e và ISO 11801 chi tiết kỹ thuật lớp D.
- Hiệu suất đặc trưng lên tới 350 MHz.
- 5 dB NEXT tính năng trên hạng chuẩn 5e.
- UL & cUL listed (CMR/CMP).
- Gigabit Ethernet "Zero Bit Error Rate" (Zero BER)
- Vỏ bọc Lead-free.