Wireless Acess Point SMC E21011
EliteConnect 11n Dual Band Wireless Access Point - 11/54Mbps 2.4GHz, 5GHz, IEEE 802.11n, 802.11h, 802.11g, 802.11b compliant, Detachable Antennas replaceable with dual band antenna, 1-port 10/100/1000Mbps UTP compliant to IEEE 802.3af, Support up to 8 VAP, 802.1x authentication.
Wifi Access point Enginus EOC-2611P
28dbm (600mW) Wireless Outdoor LongRange Access Point/Client Bridge
Wireless Access Point chẩn IEEE 802.11g/b tốc độ lên đến 54Mbps.
Công suất phát 28dbm (600mW).
Sử dụng nguồn PoE (đi kèm với thiết bị).
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI.
Thiết kế outdoor, sử dụng tùy chọn antenna tích hợp panel 10dBi hoặc rời 8, 12,18,24 dBi omni hoặc Panel. Thích hợp cho kết nối giữa các site cach nhau > 1km
Wifi Access point Enginus ECB-3500
28dbm (600mW) Wireless Indoor LongRange Multi-Function
Wireless Access Point chuẩn IEEE 802.11g/b tốc độ lên đến 54Mbps.
Công suất phát 28dbm (600mW).
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI.
Repeater được cho tất cả Access Point của các hãng khác.
Wireless Router GoodM! GRT-203N
Wireless Router chuẩn 802.11N tốc độ 150Mbps
- Tương thích chuẩn 11g/b/n
- 4 Cổng RJ45, 1 cổng WAN
- Indoor up to 100m , outdoor up to 300m
- Hỗ trợ QSS,SSID, WEP, WAP, WPA-PSK, UPnP, DDNS,Antenna 5dBi cho vung sóng xa, khỏe.
- Hỗ trợ chế độ Wireless-to-Wireless Bridging
qua Point-to-Point hay Point-to-Multi-Point, chế độ Wireless Client Mode, Repeater Mode.
Router Cisco ASA5510-SEC-BUN-K9
Hãng sản xuất CISCO
Model ASA5510-SEC-BUN-K9
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • -
• 5 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.1q
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật SSL
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • SSL
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44.5 x 33.5 x 4.4
Trọng Lượng (g) 9100
Router Cisco ASA5510-BUN-K9
Hãng sản xuất CISCO
Model ASA5510-BUN-K9
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • -
• 50 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật Dos, URL, Intrusion Prevention, Content
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• OSPF
• HTTP
Management • Telnet
• SNMP
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác Firewall protection, VPN support, VLAN support
Kích thước (cm) 44.5 x 33.5 x 4.4
Trọng Lượng (g) 9100
Switch Cisco ASA5505-50-BUN-K9
Hãng sản xuất CISCO
Model ASA5505-50-BUN-K9
Cisco ASA5505-50-BUN-K9
Số cổng kết nối • 8 x RJ45
• 2 x Gigabit SFP
• 3 x USB
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • LAN
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác Firewall protection, DMZ port, VPN support, VLAN support, wall mountable
Kích thước (cm) 20 x 17.4 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1800
Router Cisco ASA5505-BUN-K9
Hãng sản xuất Cisco
Model ASA5505-BUN-K9
Cổng kết nối • USB
• RJ-45
Tốc độ truyền dữ liệu • 100Mbps
Số kết nối tối đa 10000
Flash Memory/RAM 64 MB/256 MB
Giao thức bảo mật • -
Giao thức Routing • -
Chuẩn giao tiếp • 802.3
Management • DHCP
• IMAP
• ICMP
• TCP/IP
Authentication • -
Bảo vệ tấn công từ chối dịch vụ • DoS
Load Balancing
Tính năng chặn spam
Tính năng VPN • IPSec NAT Traversal
Tính năng khác VPN/Firewall
8 x RJ-45 10/100Base-TX LAN
1 x RJ-45 Console Management
3 x USB USB 2.0
Nguồn điện AC 120/230 V (50/60 Hz)
Kích thước (cm) 4.3 x 19.8 x 17.5
Trọng lượng (g) 1814
Manufacturer Cisco Systems, Inc
Manufacturer Part Number CISCO2821
Product Type Cisco 2821 Router
Form Factor External - modular - 2U
Dimensions (WxDxH) 43.8 cm x 41.7 cm x 8.9 cm
Weight 11.4 kg
DRAM Memory 512 MB (installed) / 1 GB (max)
Flash Memory 128 MB (installed) / 256 MB (max)
Data Link Protocol Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Network / Transport Protocol IPSec
Remote Management Protocol SNMP 3, HTTP, SSH-2
Features Cisco IOS IP Base , firewall protection, hardware encryption, VPN support, MPLS support, URL filtering
Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
Wireles Storage Router D-Link-DIR-685
- Chứng thực Wi-Fi chuẩn 802.11n tốc độ 300Mbps, có 2 ăng-ten nội 2dBi
- 04 cổng Gigabit LAN tự động nhận cáp thẳng cáp chéo (Auto-MDI-X), 1 cổng Gigabit WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, 2 cổng USB 2.0
- Hỗ trợ tính năng Server ảo, hỗ trợ DMZ, đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI
- Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN)
- Hỗ trợ Bittorrent
- SharePortTM Network USB utility
- Hỗ trợ giao tiếp ổ cứng cổng SATA 2.5" có dung lượng tối đa 500GB
- Khung ảnh kỹ thuật số màn hình LCD 3.2 inch
Modem ADSL D-Link DSL-2640B
ADSL2/2 Wireless G Router
- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+
- Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11g, mã hóa WEP, WAP & WAP2
- Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX
- Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN)
- Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web
Modem ADSL D-Link DSL-2542B
ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router
DSL-2640B
- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+
- Giao diện kết nối 1 CổngRJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX
- Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall - Hỗ trợ bộ nhớ cao 16MB - Cho phép tạo 8 kênh riêng ảo (PVC) và tính năng Port mapping phù hợp với dịch vụ IPTV
- Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web => Hướng dẫn cài đặt nhanh"
Modem ADSL D-Link DSL-526B
"ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter)
- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+
- Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB kết nối PC
- Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall
- Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web. Hướng dẫn cài đặt nhanh"
Mobile 3.5G Wireless Router DIR-412
- Có thể hoạt động như chức năng của một Wireless Router hay một 3G Router - Kết nối không dây chuẩn 802.11n (Single stream) tốc độ 150Mbps
- Hỗ trợ các loại USB 3G modem: D-Link, Huawei, ZTE
- Quản lý qua giao diện Web, hỗ trợ bảo mật 64/128 bit-WEP,WPA-PSK/EAP,WPA2-PSK/EAP, WPS (PBC, PIN)
- Hỗ trợ chức năng tường lửa NAT & SPI L2TP & PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server
USB 3G D-Link Router DWM-156
"3.75G HSDPA USB Modem
- Card USB 3G HSDPA, ăng-ten ngầm
- Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps. Hỗ trợ công nghệ UMTS/HSUPA/HSDPA (3G/3.5G/3.75G)
- Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz
- Tần số UMTS/HSPA : 2100/1900/850 MHz
- Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động.
- Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone. Hỗ trợ SMS tiếng Việt.
- Tích hợp anten hỗ trợ truyền và nhận tín hiệu, đèn LED báo hiệu tín hiệu .
- Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7, Mac OS 10.4 trở lên"
Router D-link DWL-3200AP
Wireless 108G Access Point
- AP tốc độ108Mbps (802.11g) sử dụng 2 ăng ten rời 5dBi, 1 cổng UTP 10/100Mbps, hỗ trợ 802.3af POE.
- Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP, WPA-EAP/PSK Security, AES Encryption, SNMP MIBs, 802.11i Ready, Hoạt động ở chế độ Wireless-to-Wireless Bridging qua Point-to-Point hay Point-to-Multi-Point, Access Point Mode, SNMP v.3 & quản lý qua trình duyệt Web & Telnet Management, phần mềm quản lý AP, Indoor Enterprise Wireless Access Point
Router D-LINK DAP-2553
" AirPremier N Dual Band PoE Access Point
- Wireless Access Point hai băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn 802.11 a/b/g/n
- Hoạt động với chế độ: Access Point, WDS, WDS with AP, Wireless Client.
- Bảo mật với WEP 64/128 bit, WPA Personal/Enterprise, WPA 2 Personal/Enterprise, WPA 2 PSK/ASE trên WDS, 802.1x, MAC address filtering.
- 3 ăng-ten rời 3dbi cho 2.4 Ghz và 5dbi cho 5Ghz.
- Cổng LAN hỗ trợ PoE, quản trị AP bằng Web GUI, telnet, SSH - Wireless Access Point loại Indoor dành cho doanh nghiệp"
Router D-Link DAP-1350
" Wireless N Pocket router - Access Point (Loại bỏ túi)
- Thiết bị wireless hoạt động 3 trong 1: wireless mode, AP mode và wireless client mode.
- Hoạt động ở dãi tần 2.4GHz, tốc độ truy cập trong WLAN tối đa 300Mbps.
- Hỗ trợ các chuẩn 802.11 g/n.
- Bảo mật wireless với WEP 128-bit/WPA-PSK/WPA2-PSK, chứng thực Wi-Fi.
- Hỗ trợ WPS
- Kích thước nhỏ gọn, chỉ nặng 230g." "Wireless N pocket router - access point
- Thiết bị wireless hoạt động 3 trong 1: wireless mode, AP mode và wireless client mode.
- Hoạt động ở dãi tần 2.4GHz, tốc độ truy cập trong WLAN tối đa 300Mbps.
- Hỗ trợ các chuẩn 802.11 g/n.
- Bảo mật wireless với WEP 128-bit/WPA-PSK/WPA2-PSK, chứng thực Wi-Fi.
- Hỗ trợ WPS
- Kích thước nhỏ gọn, chỉ nặng 230g.
" "Wireless N pocket router - access point
- Thiết bị wireless hoạt động 3 trong 1: wireless mode, AP mode và wireless client mode.
- Hoạt động ở dãi tần 2.4GHz, tốc độ truy cập trong WLAN tối đa 300Mbps.
- Hỗ trợ các chuẩn 802.11 g/n
Wireless Access Point D-Link DAP-1360
Wireless N Access Point
- Wireless Access Point chuẩn N tốc độ tối đa 300Mbps
- 2 ăng-ten rời 2dBi tháo lắp được, 1 cổng LAN 10/100Mbps
- Chế độ bảo mật hỗ trợ: 64/128 bit-WEP, WPA/WPA2 PSK, WPA/WPA2-EAP, TKIP, AES. MAC address filtering, WPS (PBC, PIN)
- Hoạt động với 7 chế độ: Access Point, Wireless Client, Bridge, Bridge with AP, Repeater, WISP Client Router, WISP Repeater.
Wireless N 150 Home Router D-Link DIR-600
- Hỗ trợ chức năng WDS-AP cho phép thu & phát lại sóng Wifi, tương thích với các sản phẩm khác model/thương hiệu khi hoạt động ở chế độ này (Universal Repeater)
- Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 150Mbps (802.11 b/g/n). có ăng-ten ngầm 2,5dBi với thiết kế thời trang tinh tế
- 4 cổng UTP 10/100 Mbps LAN, 1 cổng UTP 10/100 Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo,hỗ trợ DMZ, port forwarding, hỗ trợ đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI
- Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK, WPS (PBC/PIN)
Wireless N 300 Home Router D-Link DIR-615
- Hỗ trợ chức năng WDS-AP cho phép thu & phát lại sóng Wifi, tương thích với các sản phẩm khác model/thương hiệu khi hoạt động ở chế độ này (Universal Repeater)
- Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps (802.11 b/g/n). có ăng-ten ngầm 2,5dBi với thiết kế thời trang tinh tế
- 4 cổng UTP 10/100 Mbps LAN, 1 cổng UTP 10/100 Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo,hỗ trợ DMZ, port forwarding, hỗ trợ đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI
- Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK, WPS (PBC/PIN)
Router D-link DIR-655
Xtreme N Gigabit Router - 300Mbps
- Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps, có 3 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N (rộng hơn 6 lần và xa hơn 14 lần)
- 4 cổng UTP 10/100/1000Mbps LAN, Auto-MDI-X, 1 cổng UTP 10/100/1000Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo, hỗ trợ DMZ, Port forwarding ,đặc tính QoS, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI.
- Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN)
- GreenEthernet Technology, USB SharePort Technology & Guest Zone function.