Máy in mã vạch Code Soft EasyBar 4E
- Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp
- Độ phân giải:203dpi (8dot/mm)
- Tốc độ:1inch - 4 inch / giây (2.5cm - 10cm/giây)
- Khổ giấy:104 mm
- Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm
- Bộ nhớ:2MB Flash ROM, 2MB SD RAM
- Chuẩn mã vạch:1D bacrode : Code 39, Code 128, UCC/EAN-128, EAN-13/8, UPC-A/E 2&5 add on,Code 93, Interleave 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Codabar and China Post; 2D barcode : PDF 417, Data-Matrix, QR Code and MaxiCode.
- Kết nối :RS-232 serial; USB.
- Hỗ trợ HĐH: Windows .Độdài ribbon: 300M
- Bảo hành 1 năm, Đầu in bảo hành 3 tháng.
- Máy không kèm Ribbon + giấy mẫu
Chú ý: - Kèm phần mềm in mã vạch, máy chỉ in tốt khi dùng phần mềm chuyên dụng đi kèm. Không đảm bảo nếu in trực tiếp từ phần mềm khác
Đầu đọc mã vạch Code Soft CS-5230(POS-CS-BS-5230)
- Công nghệ đọc: đơn tia Laser 1 chiều, CHUẨN CÔNG NGHIỆP
-Tốc độ: 100 dòng giây
-Giao tiếp : USB
-Chiều rộng mã vạch nhỏnhất có thể đọc được: 4mil
-Hoạt động trong môi trường kho lạnh, hoặc môi trường nhiều bụi, nóng, ẩm, chịu va đập, chống rơi
-Bảo hành 1 năm
Đầu đọc mã vạch Code Soft CS-3080
Đầu đọc mã vạch Barcode scanner CS-3080
- Công nghệ đọc: đa tia Laser 1 chiều
- Tốc độ: 1400 dòng giây
- Giao tiếp :USB
- Chiều rộng mã vạch nhỏ nhất có thể đọc được: 4mil
- Để trên bàn, cố định bằng bộ dán silicon
- Bảo hành 1 năm
Đầu đọc mã vạch Code Soft CS-1000(POS-CS-BS-CS1000)
- Công nghệ đọc: đơn tia Laser 1 chiều
- Tốc độ: 100 dòng giây
- Giao tiếp : USB
- Chiều rộng mã vạch nhỏnhất có thể đọc được: 4mil
- Kèm bộ giá đỡ
- Bảo hành 1 năm
Máy quét mã vạch Intermec SR61
Thông số kĩ thuật:
Máy quét mã vạch Intermec SR61 tích hợp công nghệ Bluetooth thích hợp cho các ứng dụng thu thập dữ liệu trong môi trường công nghiệp. Với SR61 người sử dụng có thể lựa chọn một trong 3 công nghệ quét mã vạch: linear, area imaging, và MEMS-based laser.
Công nghệ quét Laser EL20 or Linear Image
EV10 or Area Imager EA11
Tầm xa quét EL20: 100 – 1500 mm
EV10: 40 – 370 mm
EA11: 38 – 480 mm
Độ rộng vạch nhỏ nhất 0.1 mm (4 mil)
Loại mã vạch 1D/2D
Giao tiếp USB, RS-232, Keyboard Wedge, Wand Emulation
Kích thước 177.8x69.9x114.3 mm
Trọng lượng 425 g
Kiểu pin Lithium-ion
Thời gian sử dụng pin 10+ hours per full charge
Thời gian sạc pin 2.5 hours for 90% charge
Máy quét mã vạch Intermec SR30
Thông số kĩ thuật:
Máy quét mã vạch Intermec SR30 với tính năng plug-and-play thích hợp cho ứng dụng POS. SR30 hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp giúp dễ dàng cài đặt và sử dụng. Công nghệ Vista cho phép SR30 quét được các mã vạch in chất lượng kém.
Công nghệ quét Intermec Linear Imager EV12
Tầm xa quét 50 – 840 mm
Tốc độ quét 225 s/s
Độ rộng vạch nhỏ nhất 0.125 mm (5 mil)
Loại mã vạch 1D
Giao tiếp USB, RS-232
Kích thước (LxWxH) 68x72.5x107.9 mm
Trọng lượng 180 g
Máy quét mã vạch Intermec SG20T
Thông số kĩ thuật:
Với tính năng quét 2D nhanh và chính xác, máy quét mã vạch Intermec SG20 được thiết kế phù hợp với các ứng dụng trong lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, quản lý thư viện và công nghiệp nhẹ.
Công nghệ quét SG20xHP 1D: Intermec Area Imager
SG20xHP 2D: Intermec Linear Imager
Độ rộng vạch nhỏ nhất SG20xHP 1D: 4 mils (0.1 mm)
SG20x1D: 6 mils (0.15 mm)
SG20xHP 2D: 6.6 mils (0.17 mm)
Loại mã vạch 1D/2D
Giao tiếp USB, RS232, keyboard wedge
Kích thước (LxWxH) 200x61x65 mm
Trọng lượng SG20T: 125 g
SG20B: 175 g
Thời gian sử dụng pin Minimum 8K scans from 70% capacity
Kiểu pin Lithium-ion
Thời gian sạc pin USB port/3 giờ nếu sạc trực tiếp từ nguồn điện; 6 giờ nếu sạc bằng cổng USB
Máy quét mã vạch Intermec SG10T
Thông số kĩ thuật:
Với ưu điểm dễ cài đặt và sử dụng, không cần các phụ kiện và kết nối phức tạp. Máy quét Intermec SG10T là sự lựa chọn tiết kiệm cho giải pháp quét mã vạch 1D.
Công nghệ quét Bi-directional linear imager
Nguồn sáng 630 NM Red LED
Tầm xa quét 5 mil Code 39: 0 – 4 cm
10 mil Code 39: 0 – 9 cm
13 mil UPC/EAN: 0 – 10 cm
15 mil Code 39: 0 – 11 cm
20 mil Code 39: 1 – 12 cm
Tốc độ quét 130 s/s
Loại mã vạch Codabar, Code 93, Code 39, Full ASCII Code 39, Code 128, EAN 128, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of
5, Standard 2 of 5, Code 11, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, GS1 DataBar Omni-Directional, GS1 DataBar Expanded
Giao tiếp USB, keyboard wedge
Kích thước (LxWxH) 164x67x54 mm
Trọng lượng 105 g
Máy quét mã vạch Topcash LV-908W
Thông số kĩ thuật:
Loại máy quét Không dây (wireless)
Tần số làm việc 433MHz ISM Frequency Range
Khoảng cách truyền thông Tối đa 30 mét trong phạm vi không có vật cản
Nguồn sáng 650 nm tia laser nhìn thấy được
Tốc độ quét 100 lần/giây
Chế độ quét Tự động
Kiểu Cầm tay hoặc để trên chân đế
Khả năng đọc các loại mã vạch EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 93, Code 128, EAN128, Codaber, Industoal 2 of 5, Interleave 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI, Chinese postcode etc.
Hỗ trợ cổng giao tiếp USB
Khoảng cách đọc 10-520mm
Kích thước 15,2 cm ( C) x 6.3 cm ( R) x 8.4 cm
Trọng lượng 146 gr
Điện áp 5V
Dòng điện 57mA
Nhiệt độ hoạt động -20°C-45°C
Nhiệt độ lưu giữ 20°C-45°C
Độ ẩm 5%-85%
Chịu đựng rơi rớt 100 times/1.5m
Cường độ ánh sáng Daylight, 4000Lux
Máy quét mã vạch Motorola MS32xx
Thông số kĩ thuật:
Technology : Laser
Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details
Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: 1.5 - 12.5 (in) / 3.8 - 31.2 (cm)
Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies
Dimensions : 1.98 x 2.41 x 3.60 in. (H x W x D)
Weight : 4.97 oz (140.89 g)
Máy quét mã vạch Motorola MS4400
Thông số kĩ thuật:
Technology : Imager
Interfaces supported : RS-232, USB, TTL
Depth of field : UPC-A - 80% MRD: 2 - 7 in / 5.1 - 17.8 cm
Decode capability : 1D/2D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies
Dimensions : 0.99 x 1.91 x 2.18 in. (25.14 x 48.51 x 55.37 mm) H x W x D
Weight : 1.8 oz. (51.03 g)
Máy quét mã vạch Motorola MS22xx
Thông số kĩ thuật:
Technology : Laser
Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details
Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: * - 14 (in) / * - 35.56 (cm)
Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies
Dimensions : 1.60 x 2.28 x 2.94 in. (40.64 mm x 57.91 x 74.67 mm max.)
Weight : 4.73 oz. (134 g)
Máy quét mã vạch Motorola MS954
Thông số kĩ thuật:
Technology : Laser
Interfaces supported : RS-232
Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: 0.9 - 22 (in) / 2.29 - 55.88 (cm)
Decode capability : 1D, See data sheet for full list of supported symbologies
Dimensions : 1.02 x 1.93 x 2.31 in. (25.90 x 49.02x 58.67 mm) (nominal) H x W x D
Weight : 1.67 oz. (47.34 g)
Máy quét mã vạch Motorola MS12xx
Thông số kĩ thuật:
echnology : Laser
Interfaces supported : Synapse, Interfaces vary per model; see datasheet for details, RS-232, TTL, USB Depth of field : MS120xFZ: 100% UPC - 80% MRD: 2.2 - 25.75 (in) / 5.59 - 65.41 (cm); MS120xWA: 100% UPC - 80% MRD: 0.6 - 11 (in) / 1.52 - 27.94 (cm)
Decode capability : See data sheet for full list of supported symbologies, 1D
Dimensions : 1.6 H x 2.28 x 2.94 in. (40.64 x 57.91 x 74.76 mm) H x W x D
Weight : 4.45 oz. (126 g)
Máy quét mã vạch Opticon OPR3301
Thông số kĩ thuật:
Operating indicators
Visual Large LED (red/green/blue)
Non-visual Buzzer
Operating keys
Entry options 1 scan key
Communication
Bluetooth Ver. 1.2, SPP, output power class 2, range up to 10 m, 1 to 1 connection, master/slave mode, authentication and encryption
Power
Current consumption 85mA (typical use), max. 120mA
Rechargeable battery Lithium-Ion 3.7V 1100mAh
Charging method Separate cradle CRD3301 or CRD3101
Barcode scanner Optics
Light source 650 nm visible laser diode
Scan method Bi-directional scanning
Scan rate 100 scans/sec
Trigger mode Manual, auto-trigger
Reading pitch angle -35 to 0°, 0 to +35°
Reading skew angle -50 to -8°, +8 to +50°
Reading tilt angle -20 to 0°, 0 to +20°
Curvature R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
Min. resolution at PCS 0.9 0.127 mm / 5 mil
Min. PCS value 0.45
Depth of field 40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in (1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 / 0.79 - 13.78 in (0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 / 0.79 - 7.87 in (res 0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39
Supported Symbologies
Barcode (1D) JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal code Chinese Post, Korean Postal Authority code
2D code Composite codes, MicroPDF417, PDF417
Durability
Temperature in operation -5 to 50 °C / 23 to 122 °F
Temperature in storage -20 to 60 °C / -4 to 140 °F
Humidity in operation 5 - 95% (non-condensing)
Humidity in storage 5 - 95% (non-condensing)
Ambient light immunity Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max
Drop test 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
Vibration test 10 - 100 Hz with 2G for 1 hour
Protection rate IP 42
Physical
Dimensions (w x h x d) 56 x 132 x 113 mm / 2.20 x 5.20 x 4.45 in
Weight body Ca. 110 g / 3.9 oz (incl. battery)
Case ABS, Black or White
Regulatory & Safety
Product compliance CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2
Máy quét mã vạch Opticon OPR3101
Thông số kĩ thuật:
- Tốc độ: 100 scans/sec
- Độ Sâu Trường Quét:
40 - 720 mm / 1.57 - 28.35 in (1.0 mm / 39 mil),
20 - 430 / 0.79 - 16.93 in (0.5 mm / 20 mil),
20 - 230 / 0.79 - 9.06 in (res 0.25 mm / 10 mil),
20 - 120 mm / 0.79 - 4.72 in (0.15 mm / 6 mil),
30 - 100 mm / 1.18 - 3.94 in (0.127 mm / 5 mil)
-Kích Cỡ:68 x 165 x 155 mm / 2.68 x 6.50 x 6.10 in
-Cân Nặng:290g
-Kết Nối :Bluetooth: Ver. 1.2, SPP, output power class 2, range up to 10 m, 1 to 1 connection, master/slave mode, authentication and encryption
- Mã Vạch:
-- 1D: JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/ NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey Postal code: Chinese Post, Korean Postal Authority code
- 2D :Composite codes, MicroPDF417, PDF417.
Máy quét mã vạch Motorola MT 2000
Thông số kĩ thuật:
An toàn laze IEC 60825-1, 21CFR1040.10, EN 60825-1
________________________________________
EMC ICES 003 Lớp B, IEC 60601-1-2, FCC Phần 15 Lớp B
________________________________________
Môi trường Chỉ thị RoHS 2002/95/EEC
________________________________________
An toàn điện C22.2 Số 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, UL 60950-1
________________________________________
BẢO HÀNH
Bảo hành máy quét 3 năm (36 tháng) kể từ ngày vận chuyển. Xem bảo hành toàn bộ để biết chi tiết.
________________________________________
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Cầm tay Có
________________________________________
CÁC THÔNG BÁO VÀ TỪ CHỐI
Các Thông báo và Từ chối Xem ghi chú
________________________________________
ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG
Độ sâu của trường
________________________________________
Khả năng giải mã 1D/2D, 1D/PDF417, DPM
________________________________________
Giao diện đuợc hỗ trợ USB 2.0 Host và RS-232
________________________________________
Giao diện đuợc hỗ trợ USB 2.0 Host và RS-232
________________________________________
Công nghệ Laze, Bộ tạo ảnh
________________________________________
ĐỊNH DẠNG ĐẦU RA
Các định dạng đồ họa được hỗ trợ JPEG
________________________________________
MÔI TRƯỜNG NGƯỜI DÙNG
Công nhận an toàn với môi trường IP54
________________________________________
Nhiệt độ lưu trữ -40° tới 158° F / -40° tới 70° C
________________________________________
Nhiệt độ hoạt động -4° tới 122° F / -20° tới 50° C
Thông số kĩ thuật:
Đặc tính Giá trị
Độ rộng vạch nhỏ nhất: 1D 5 mil (0.127 mm)
2D 6.7 mil (0.170 mm)
Kiểu quét mã vạch: Area Image (838 x 640 pixel array)
Độ dốc, nghiêng: 45°, 65°
Góc quét: Horizontal: 42.4°; Vertical: 33°
Giao tiếp hệ thống: USB, Keyboard Wedge, RS232, IBM 46xx (RS485)
Máy in hóa đơn UTP C230
- Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy
- Khổ giấy : 80 mm, tốc độ 230mm/s
- Mật độ: 576 điểm/dòng
- Độ bền đầu in:100km
- Giao tiếp Parallel/USB
Đầu đọc thẻ từ antech MSR100
- Đọc track : 1&2&3
- Chế độ đọc : 2 chiều
- Tín hiệu : Xanh và đỏ
- Khả năng : tùy chọn gửi thông báo khi đọc sai , ví dụ thiết lập gửi thông báo khi đọc sai “ đọc lỗi rồi, xin thử lại “
- Thiết lập chuẩn đọc tùy chọn : thiết lập đọc tất cả chuẩn hoặc chuẩn duy nhất, để chống đọc các thẻ làm giả
- Kết nối : USB hoặc tùy chọn KB
Máy quét mã vạch Datalogic QW2100
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ đọc mã vạch: Quét CCD, hỗ trợ Green Spot, tự động hoặc bấm nút, đọc mã 1D
Tốc độ đọc: 400 dòng/giây
Độ phân giải (tối đa): 0.102 mm / 4 mils (1D Code)
Kích thước: 17.0 x 6.5 x 7.0 cm / 6.7 x 2.5 x 2.7 in
Trọng lượng: 119 g
Độ rộng, sâu vùng quét: 0 to 40 cm / 0 to 15.7 in (cho mã vạch 13 mils)
Độ rộng mã vạch (nhỏ nhất): 0.102 mm / 4 mils (1D Code)
Cổng giao tiếp: Keyboard Wedge / RS-232 / USB
Độ bền (chuẩn IP): Chịu được độ rơi 1.5m (chuẩn IP42)
Đèn báo: Light Source : Red LED 610-650 nm VLD
Chuẩn mã vạch (mặc định): Tất cả các chuẩn mã vạch 1D including GS1 DataBar™ linear codes. Postal Codes : China Post
Máy đọc mã vạch Datalogic Powerscan PD8330
• Model: Powerscan PD8330
• Xuất xứ: USA
• Giao tiếp PC: USB/ RS232 ,keyboard wedge.
• Tốc độ: 450 scans/sec.
• Chuẩn công nghiệp IP54, Rất ưa chuộng sử dụng trong môi trường Công nghiệp.
Máy đọc mã vạch Datalogic M131
• Hãng: Datalogic
• Xuất xứ: Italy
• Model: Datalogic Gryphone M131
• Tốc độ: 320scans/sec.
• Giao tiếp PC : Keyboard Wedge, RS-232, USB.
• Máy bao gồm chân đế phát tín hiệu sóng radio và chuyển tải dữ liệu. Truyền dữ liệu khi quét qua sóng Radio băng tần 433.92 MHz (RF). Đọc tự động trên chân đế.
• Khoảng cách truyền dữ liệu 30m. Chịu rơi ở độ cao 1.8m.
Máy đọc mã vạch Bluebird BIP-150R
Thông tin sản phẩm
• Model: Bluebird BIP-150R
• Chuyên sử dụng cho lĩnh vực nhà hàng, xử lý thực đơn của khách hàng qua môi trường không dây. Màn hình 3.5inch.
• Thiết bị Chuẩn công nghiệp, Enterprise PDA- GSM/GPRS or CDMA 1x/EvDO - Windows Mobile 5.0, Windows Mobile 6.0 or Windows CE 5.0 - WiFi (802.11b/g) - 128MB RAM 256MB ROM - GPS, Bluetooth, 1.3 Megapixel Camera Integrated
• Hãng: Bluebird