Máy hút bụi Kyungseo KV-1SC
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2300mmH₂O
5L
Thép ko gỉ
290*290*440
5.5KG
Máy phun rửa áp lực Lavor Army 110
Thông số kỹ thuật:
Áp lực: 110 bar
Lưu lượng nước: 330 lít/giờ
Công suất: 1.7 Kw
Dòng điện: 1Ph/230V/50 Hz
Trọng lượng: 7.7 kg
Kích thước: 295x265x600 mm
Phụ kiện kèm theo:
Báng súng
Đầu phun: 2 cái
Dây phun cao áp: 4 m
Máy phun rửa áp lực Lavor Ninja Plus 130
Thông số kỹ thuật:
Áp lực: 130 bar
Lưu lượng nước: 420 lít/giờ
Công suất: 1.8 Kw
Dòng điện: 1Ph/230V/50 Hz
Trọng lượng: 8.7 kg
Kích thước: 395x290x540 mm
Phụ kiện kèm theo:
Báng súng
Đầu phun: 2 cái
Dây phun cao áp: 6 m
Bàn chải
Mâm quay chà sàn
Đầu phun tạo bọt
Máy phun rửa áp lực Fasa House
Thông số kỹ thuật:
Áp lực: 130 bar
Lưu lượng nước: 420 lít/giờ
Công suất: 1.9 Kw
Dòng điện: 1Ph/230V/50 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Báng súng
Đầu phun: 2 cái
Dây phun cao áp: 6 m
Mâm chà quay chà sàn
Đầu phun tạo bọt
Máy phun rửa áp lực Fasa Mambo
Thông số kỹ thuật:
Áp lực: 130 bar
Lưu lượng nước: 420 lít/giờ
Công suất: 1.9 Kw
Dòng điện: 1Ph/230V/50 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Báng súng
Đầu phun: 2 cái
Dây phun cao áp: 8 m
Bàn chải
Thùng đựng hóa chất.
Phốt nhớt, phốt nước của các máy phun rửa Karcher
Thông số kỹ thuật:
Chuyên cung cấp các loại phụ kiện máy phun áp lực Karcher như:
Báng súng, thân súng, dây phun, đầu phun 3 tác dụng, đầu phun xoáy, đầu cân chỉnh áp
các loại phốt nhớt, phốt nước của các máy phun rửa karcher như: HD5/12C,HD6/15C,HD7/18C,HD6/16-4M,HD10/25-4S,HDS6/14C, HDS8/17C,...
Cung cấp các loại phụ kiện khác của máy Karcher.
Máy hút bụi khô không ồn Back Vacuum E
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đơn
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1150
Sức gió (m3/h): 90
Bộ lọc: Polyester
Độ ồn (dB(A)): 66
Dung tích bình chứa (L): 6.5
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 4.5
Kích thước (L x W x H) (mm): 770 x 270 x 260
Máy hút bụi khô không ồn White Dry 21
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đơn
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1150
Sức gió (m3/h): 220
Bộ lọc: HEPA
Độ ồn (dB(A)): 58
Dung tích bình chứa (L): 21
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 9.3
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 590
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 21
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL – Inox
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1400
Sức gió (m3/h): 215
Độ ồn (dB(A)): 60
Dung tích bình chứa (L):21/23
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 9,2/10,1
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 590
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 37
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL – Inox
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1400
Sức gió (m3/h): 215
Độ ồn (dB(A)): 60
Dung tích bình chứa (L):37
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg): 12,6/13,7
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 770
Giá : 6.496.400 – PPL
7.463.300 – Inox
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 PP
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 PP
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 3
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W):3600
Sức gió (m3/h): 645
Độ ồn (dB(A)): 68
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):25
Kích thước (L x W x H) (mm): 580 x 580 x 960
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76P
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL - Inox
Số lượng motor (num): 2
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W):2600
Sức gió (m3/h): 430
Độ ồn (dB(A)): 67
Dung tích bình chứa (L):77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):23
Kích thước (L x W x H) (mm): 580 x 580 x 960
Giá: 11.382.300 - PPL
12.947.400 - Inox
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP PP
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP PP
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 3
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 3300
Sức gió (m3/h): 510
Độ ồn (dB(A)): 68
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):29
Kích thước (L x W x H) (mm): 590 x 600 x 1060
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP P
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP P
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL – Inox
Số lượng motor (num): 2
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 2600
Sức gió (m3/h): 430
Độ ồn (dB(A)): 67
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):27
Kích thước (L x W x H) (mm): 590 x 600 x 1060
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1400
Sức gió (m3/h): 215
Độ ồn (dB(A)): 65
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):25
Kích thước (L x W x H) (mm): 590 x 600 x 1060
Máy chà sàn Durashine 17 Fast
Thông số kĩ thuật:
Đường kính bàn chải (mm): 430
Dung tích bình đựng dung dịch (L):12
Công suất (W):1600
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/phút): 320
Điện thế (V):220 -240
Tần số (Hz):50/60
Áp lực bàn chải (kg):40
Trọng lượng (kg):40
Kích thước (L x W x H) (mm): 540 x 430 x 1200
Máy chà sàn Durashine 17 HD
Thông số kĩ thuật:
Đường kính bàn chải (mm): 430
Dung tích bình đựng dung dịch (L):12
Công suất (W):1600
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/phút): 154
Điện thế (V):220 -240
Tần số (Hz):50/60
Áp lực bàn chải (kg):40
Trọng lượng (kg):40
Kích thước (L x W x H) (mm): 540 x 430 x 1200
Máy chà sàn Durashine 17
Thông số kĩ thuật:
Đường kính bàn chải (mm): 430
Dung tích bình đựng dung dịch (L):12
Công suất (W):1300
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/phút): 154
Điện thế (V):220 -240
Tần số (Hz):50/60
Áp lực bàn chải (kg):40
Trọng lượng (kg):40
Kích thước (L x W x H) (mm): 540 x 430 x 1200
Máy chà sàn ngồi lái Ride on 115 - C82
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 4100
Thời gian hoạt động (h): >4h30
Kích thước bàn chải (mm): Hình trụ 2 x 140 x 765
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 800
Áp lực bàn chải (kg):50
Chiều dài bàn hút (mm): 800
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 115/125
Điện thế - Tần số (V - Hz): 24
Dung tích bình acquy (Ah): 320
Sạc bình: 24V - 20A
Công suất motor bàn chải (W): 2 x 600
Công suất motor bàn hút (W): 530
Công suất motor điều khiển (W): 600
Kích thước (L x W x H) (mm): 1500 x 950 x 1450
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 242,5
Máy chà sàn ngồi lái Ride on 75 - C62 (1S)
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 3200
Thời gian hoạt động (h): >3h
Kích thước bàn chải (mm): Hình trụ 2 x 100 x 610
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 210
Áp lực bàn chải (kg):0-30
Chiều dài bàn hút (mm): 850
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 75/80
Điện thế - Tần số (V - Hz): 24
Dung tích bình acquy (Ah): 150
Sạc bình: 24V - 20A
Công suất motor bàn chải (W): 2 x 500
Công suất motor bàn hút (W): 490
Công suất motor điều khiển (W): 450 ( Rear)
Kích thước (L x W x H) (mm): 1150 x 780 x 1425
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 183/257
Máy chà sàn ngồi lái Ride on 115 -1100
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 5500
Thời gian hoạt động (h): >4h45
Kích thước bàn chải (mm): 4 x 280
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 190
Áp lực bàn chải (kg):50
Chiều dài bàn hút (mm): 850
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 115/125
Điện thế - Tần số (V - Hz): 24
Dung tích bình acquy (Ah): 320
Sạc bình: 24V - 20A
Công suất motor bàn chải (W): 4 x 200
Công suất motor bàn hút (W): 530
Công suất motor điều khiển (W): 600
Kích thước (L x W x H) (mm): 1500 x 1180 x 1450
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 260
Máy chà sàn ngồi lái Ride on 115 – 750
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 3750
Thời gian hoạt động (h): >4h45
Kích thước bàn chải (mm): 2 x 390
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 200
Áp lực bàn chải (kg):55
Chiều dài bàn hút (mm): 750
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 115/125
Điện thế - Tần số (V - Hz): 24
Dung tích bình acquy (Ah): 320
Sạc bình: 24V - 20A
Công suất motor bàn chải (W): 2 x 600
Công suất motor bàn hút (W): 530
Công suất motor điều khiển (W): 600
Kích thước (L x W x H) (mm): 1450 x 780 x 1450
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 247.5
Máy chà sàn ngồi lái Ride on 115 – 650
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 3250
Thời gian hoạt động (h): >5h15
Kích thước bàn chải (mm): 2 x 340
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 200
Áp lực bàn chải (kg):45
Chiều dài bàn hút (mm): 650
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 115/125
Điện thế - Tần số (V - Hz): 24
Dung tích bình acquy (Ah): 320
Sạc bình: 24V - 20A
Công suất motor bàn chải (W): 2 x 600
Công suất motor bàn hút (W): 530
Công suất motor điều khiển (W): 600
Kích thước (L x W x H) (mm): 1450 x 780 x 1450
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 237.5
Máy chà sàn ngồi lái Ride on 75 – 650
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 3200
Thời gian hoạt động (h): >3h
Kích thước bàn chải (mm): 2 x 180
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 190
Áp lực bàn chải (kg):28
Chiều dài bàn hút (mm): 750
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 75/80
Điện thế - Tần số (V - Hz): 24
Dung tích bình acquy (Ah): 150
Sạc bình: 24V - 15A
Công suất motor bàn chải (W): 4 x 100
Công suất motor bàn hút (W): 530
Công suất motor điều khiển (W): 700 (Front)
Kích thước (L x W x H) (mm): 1150 x 780 x 1425
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 153/227
Máy chà sàn ngồi lái Ride on 75 – 550
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 3000
Thời gian hoạt động (h): >3h
Kích thước bàn chải (mm): 2 x 280
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 190
Áp lực bàn chải (kg):20
Chiều dài bàn hút (mm): 650
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 75/80
Điện thế - Tần số (V - Hz): 24
Dung tích bình acquy (Ah): 150
Sạc bình: 24V - 15A
Công suất motor bàn chải (W): 2 x 200
Công suất motor bàn hút (W): 530
Công suất motor điều khiển (W): 450 (Rear)
Kích thước (L x W x H) (mm): 1150 x 780 x 1425
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 143/217
Máy chà sàn liên hợp ngồi lái Grande Brio 35B Eco
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 1050
Thời gian hoạt động (h): 1h20
Kích thước bàn chải (mm): 350
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 170
Áp lực bàn chải (kg): 28
Chiều dài bàn hút (mm): 420
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 16/18
Điện thế - Tần số (V - Hz) 12
Dung tích bình acquy (Ah):105
Sạc bình: 12V - 8A
Công suất motor bàn chải (W):250
Công suất motor bàn hút (W): 200
Kích thước (L x W x H) (mm): 790 x 520 x 770
Thời gian hoạt động nguồn tia UV(h):9000
Công suất hệ thống Ecoray (μW/mm²): 100
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 37,5/62.5
Máy chà sàn liên hợp ngồi lái Grande Brio 35E
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 1050
Thời gian hoạt động (h): -
Kích thước bàn chải (mm): 350
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 200
Áp lực bàn chải (kg): 28
Chiều dài bàn hút (mm): 420
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 16/18
Điện thế - Tần số (V - Hz) 220 - 50/60
Dung tích bình acquy (Ah): -
Sạc bình: -
Công suất motor bàn chải (W):250
Công suất motor bàn hút (W): 210
Kích thước (L x W x H) (mm): 790 x 520 x 770
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 37,5
Máy chà sàn liên hợp ngồi lái Grande Brio 35B
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 1050
Thời gian hoạt động (h): 1h20
Kích thước bàn chải (mm): 350
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 170
Áp lực bàn chải (kg): 28
Chiều dài bàn hút (mm): 420
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 16/18
Điện thế - Tần số (V - Hz) 12
Dung tích bình acquy (Ah): 105
Sạc bình: 12V - 8A
Công suất motor bàn chải (W):250
Công suất motor bàn hút (W): 200
Kích thước (L x W x H) (mm): 790 x 520 x 770
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 37,5/62,5
Máy chà sàn liên hợp ngồi lái Grande Brio 45E
Thông số kĩ thuật:
Hiệu suất tối đa (m2/h): 1800
Thời gian hoạt động (h): -
Kích thước bàn chải (mm): 1 x 450
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/ phút): 160
Áp lực bàn chải (kg): 30
Chiều dài bàn hút (mm): 650
Dung tích bình nước sạch/nước dơ (L): 40/45
Điện thế - Tần số (V - Hz) : 220 - 50/60
Dung tích bình acquy (Ah): -
Sạc bình: -
Công suất motor bàn chải (W): 520
Công suất motor bàn hút (W): 650
Công suất motor điều khiển (W): -
Kích thước (L x W x H) (mm): 1030 x 720 x 950
Trọng lượng không bình/có bình (kg): 70