Máy hút bụi Kyungseo KV-12AS
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1350W/1.8HP
Hút bụi
2400mmH₂O
40L
Thép ko gỉ
500*480*690
13.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-12SB
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1350W/1.8HP
Hút bụi
2400mmH₂O
40L
Thép ko gỉ
465*560*720
14.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-12PW
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2400mmH₂O
42L
Thép ko gỉ
470*470*780
11.0 KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-12S
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1350W/1.8HP
Hút bụi
2400mmH₂O
40L
Thép ko gỉ
500*480*690
12.5KG
Máy hút bụi hút nước không ồn Super Cleaner Star-2 Korea
Máy hút bụi Kyungseo star-2
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1100W/1.5HP
Hút bụi
2300mmH₂O
20L
Thép ko gỉ
345*345*570
7.2KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-2S
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2300mmH₂O
13L
Thép ko gỉ
370*370*460
8KG
Máy hút bụi Kyungseo KV-1SC
Thông số kỹ thuật:
Điện áp:
Công suất hút bụi:
Loại động cơ:
Chân không:
Thể tích chứa:
Chất liệu:
Dài x Rộng X Cao
Trọng lượng: 220V/60Hz
1200W/1.6HP
Hút bụi
2300mmH₂O
5L
Thép ko gỉ
290*290*440
5.5KG
Máy phun rửa áp lực Lavor Army 110
Thông số kỹ thuật:
Áp lực: 110 bar
Lưu lượng nước: 330 lít/giờ
Công suất: 1.7 Kw
Dòng điện: 1Ph/230V/50 Hz
Trọng lượng: 7.7 kg
Kích thước: 295x265x600 mm
Phụ kiện kèm theo:
Báng súng
Đầu phun: 2 cái
Dây phun cao áp: 4 m
Máy phun rửa áp lực Lavor Ninja Plus 130
Thông số kỹ thuật:
Áp lực: 130 bar
Lưu lượng nước: 420 lít/giờ
Công suất: 1.8 Kw
Dòng điện: 1Ph/230V/50 Hz
Trọng lượng: 8.7 kg
Kích thước: 395x290x540 mm
Phụ kiện kèm theo:
Báng súng
Đầu phun: 2 cái
Dây phun cao áp: 6 m
Bàn chải
Mâm quay chà sàn
Đầu phun tạo bọt
Máy phun rửa áp lực Fasa House
Thông số kỹ thuật:
Áp lực: 130 bar
Lưu lượng nước: 420 lít/giờ
Công suất: 1.9 Kw
Dòng điện: 1Ph/230V/50 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Báng súng
Đầu phun: 2 cái
Dây phun cao áp: 6 m
Mâm chà quay chà sàn
Đầu phun tạo bọt
Máy phun rửa áp lực Fasa Mambo
Thông số kỹ thuật:
Áp lực: 130 bar
Lưu lượng nước: 420 lít/giờ
Công suất: 1.9 Kw
Dòng điện: 1Ph/230V/50 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Báng súng
Đầu phun: 2 cái
Dây phun cao áp: 8 m
Bàn chải
Thùng đựng hóa chất.
Phốt nhớt, phốt nước của các máy phun rửa Karcher
Thông số kỹ thuật:
Chuyên cung cấp các loại phụ kiện máy phun áp lực Karcher như:
Báng súng, thân súng, dây phun, đầu phun 3 tác dụng, đầu phun xoáy, đầu cân chỉnh áp
các loại phốt nhớt, phốt nước của các máy phun rửa karcher như: HD5/12C,HD6/15C,HD7/18C,HD6/16-4M,HD10/25-4S,HDS6/14C, HDS8/17C,...
Cung cấp các loại phụ kiện khác của máy Karcher.
Máy hút bụi khô không ồn Back Vacuum E
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đơn
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1150
Sức gió (m3/h): 90
Bộ lọc: Polyester
Độ ồn (dB(A)): 66
Dung tích bình chứa (L): 6.5
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 4.5
Kích thước (L x W x H) (mm): 770 x 270 x 260
Máy hút bụi khô không ồn White Dry 21
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đơn
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1150
Sức gió (m3/h): 220
Bộ lọc: HEPA
Độ ồn (dB(A)): 58
Dung tích bình chứa (L): 21
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 9.3
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 590
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 21
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL – Inox
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1400
Sức gió (m3/h): 215
Độ ồn (dB(A)): 60
Dung tích bình chứa (L):21/23
Đường kính ống hút (mm): 36
Trọng lượng (kg): 9,2/10,1
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 590
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 37
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL – Inox
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1400
Sức gió (m3/h): 215
Độ ồn (dB(A)): 60
Dung tích bình chứa (L):37
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg): 12,6/13,7
Kích thước (L x W x H) (mm): 410 x 410 x 770
Giá : 6.496.400 – PPL
7.463.300 – Inox
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 PP
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 PP
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 3
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W):3600
Sức gió (m3/h): 645
Độ ồn (dB(A)): 68
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):25
Kích thước (L x W x H) (mm): 580 x 580 x 960
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76P
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL - Inox
Số lượng motor (num): 2
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W):2600
Sức gió (m3/h): 430
Độ ồn (dB(A)): 67
Dung tích bình chứa (L):77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):23
Kích thước (L x W x H) (mm): 580 x 580 x 960
Giá: 11.382.300 - PPL
12.947.400 - Inox
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP PP
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP PP
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 3
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 3300
Sức gió (m3/h): 510
Độ ồn (dB(A)): 68
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):29
Kích thước (L x W x H) (mm): 590 x 600 x 1060
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP P
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP P
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL – Inox
Số lượng motor (num): 2
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 2600
Sức gió (m3/h): 430
Độ ồn (dB(A)): 67
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):27
Kích thước (L x W x H) (mm): 590 x 600 x 1060
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP
Máy hút bụi công nghiệp khô và ướt Wet & Dry 76 TIP
Thông số kĩ thuật:
Thùng chứa: PPL
Số lượng motor (num): 1
Tầng cánh motor (num): Đôi
Điện thế (V): 220 – 240
Tần số (Hz): 50/60
Công suất (W): 1400
Sức gió (m3/h): 215
Độ ồn (dB(A)): 65
Dung tích bình chứa (L): 77/76
Đường kính ống hút (mm): 40
Trọng lượng (kg):25
Kích thước (L x W x H) (mm): 590 x 600 x 1060
Máy chà sàn Durashine 17 Fast
Thông số kĩ thuật:
Đường kính bàn chải (mm): 430
Dung tích bình đựng dung dịch (L):12
Công suất (W):1600
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/phút): 320
Điện thế (V):220 -240
Tần số (Hz):50/60
Áp lực bàn chải (kg):40
Trọng lượng (kg):40
Kích thước (L x W x H) (mm): 540 x 430 x 1200
Máy chà sàn Durashine 17 HD
Thông số kĩ thuật:
Đường kính bàn chải (mm): 430
Dung tích bình đựng dung dịch (L):12
Công suất (W):1600
Tốc độ bàn chải (rpm - vòng/phút): 154
Điện thế (V):220 -240
Tần số (Hz):50/60
Áp lực bàn chải (kg):40
Trọng lượng (kg):40
Kích thước (L x W x H) (mm): 540 x 430 x 1200