Máy hút bụi Karcher NT 70/3 Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 3x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 3600
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 79
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 230 -
• Trọng lượng (kg) : 27.6
• kích thước (L x W x H) (mm) : 680 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/2 Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 2400
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 75
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 25.4
• kích thước (L x W x H) (mm) : 680 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/1
• Lưu lượng khí (l/s) : 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 1200
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 22.6
• kích thước (L x W x H) (mm) : 720 x 510 x 975
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 27/1 Me Adv
• Lưu lượng khí (l/s) : 67
• Lực hút (mbar/kPa) : 200 / 20
• Thể tích thùng chứa (l) : 27
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 72
• Chất liệu thùng chứa : Kim loại
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 8.2
• kích thước (L x W x H) (mm) : 420 x 420 x 540
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 27/1 Adv *EU
• Lưu lượng khí (l/s) : 67
• Lực hút (mbar/kPa) : 200 / 20
• Thể tích thùng chứa (l) : 27
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 72
• Chất liệu thùng chứa : Kim loại
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 7.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 420 x 420 x 525
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 25/1 Ap
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 • Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 25
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 10.5
• kích thước (L x W x H)(mm) : 520 x 380 x 380
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy hút bụi Karcher NT 75/2 Tact² Me Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 75
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Thép không gỉ
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 27.5
• kích thước (L x W x H)(mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 65/2 Tact² Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 65
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 26.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 65/2 Tact²
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 65
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 26.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
• hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact Te
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact Te
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 17
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 16
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 45/1 Tact Te Ec
• Lưu lượng khí (l/s) : 62
• Lực hút (mbar/kPa) : 245 / 24.5
• thể tích thùng chứa (l) : 45
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 71
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 13.5
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Thông số kỹ thuật:
• Lưu lượng khí(l/s) : 61
• Lực hút(mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 45
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 13.5
• Kích thước (L x W x H)(mm) : 520 x 380 x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher 35/1 Tact Te
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 35
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 12.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 580
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy giặt thảm hơi nước Karcher Puzzi 400 K
• Phạm vi hoạt động lớn nhất (m²/h) : 90
• Lưu lượng khí (l/s) : 43
• Lực hút (mbar/kPa) : 275 / 27.5
• Tỉ lệ phun (l/min) : 1 - 5.5
• Spray pressure/back pressure (bar) : 15 / 40
• Fresh/dirty water tank (l) : 40 / 18
• Công suất quạt gió (W) : 1380
• Công suất bơm (W) : 580
• Trọng lượng (kg) : 50
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 820 x 530 x 690
• Điện áp V : 230
• Tần số Hz : 50
Máy giặt thảm hơi nước Karcher Puzzi 400 E
- Phạm vi hoạt động lớn nhất(m²/h): 60
- Lưu lượng khí(l/s): 43
- Lực hút(mbar/kPa): 275 / 27.5
- Tỉ lệ phun l/min: 3
- Spray pressure/back pressure(bar): 3 / 5
- Fresh/dirty water tank(l): 45 / 18
- Công suất quạt gió(W): 1380
- Công suất bơm(W): 230
- Trọng lượng(kg): 38
- Kích thước (L x W x H)(mm): 820 x 530 x- 690
- Điện áp V: 230
- Tần số Hz: 50
Máy giặt thảm hơi nước Karcher Puzzi 400
- Phạm vi hoạt động lớn nhất (m²/h): 60
- Lưu lượng khí (l/s): 43
- Lực hút (mbar/kPa): 275 / 27.5
- Tỉ lệ hút l/min: 3
- Spray pressure/back pressure (bar): 3 / 5
- Fresh/dirty water tank (l): 45 / 18
- Turbine power rating (W): 1380
- Công suất bơm (W): 230
- Trọng lượng (kg): 35
- Kích thước (L x W x H) (mm): 820 x 530 x 690
- Điện áp V: 230
- Tần số Hz: 50
Máy phun áp lực Karcher HDS 5/15 UX
- Type of current Ph/V/Hz: 1 / 230 / 50
- Flow rate l/h: 450
- Pressure bar/Mpa: 150 / 15
- Max. temperature °C: max. 80
- Power rating (kW): 2.7
- Fuel oil consumption, full load (kg/h): 2.4
- Fuel tank (l): 6.5
- Weight (kg): 76
- Dimensions (L x W x H) (mm): 620 x 620 x 1160
Máy phun áp lực Karcher HDS 5/15 U
- Type of current Ph/V/Hz: 1 / 230 / 50
- Flow rate l/h: 450
- Pressure bar/Mpa: 150 / 15
- Max. temperature °C: max. 80
- Power rating (kW): 2.7
- Fuel oil consumption, full load (kg/h): 2.4
- Fuel tank (l): 6.5
- Weight (kg): 74
- Dimensions (L x W x H) (mm): 620 x 620 x 990
Máy phun áp lực Karcher HDS 5/13 UX
- Type of current Ph/V/Hz: 1 / 230 / 50
- Flow rate l/h: 500
- Pressure bar/Mpa: 125 / 12.5
- Max. temperature °C: max. 80
- Power rating (kW): 2.6
- Fuel oil consumption, full load (kg/h): 3.1
- Fuel tank (l): 6.5
- Weight (kg): 74
- Dimensions (L x W x H) (mm): 620 x 620 x 1160
Máy phun áp lực Karcher HDS 5/13 U
- Type of current Ph/V/Hz: 1 / 230 / 50
- Flow rate l/h: 500
- Pressure bar/Mpa: 125 / 12.5
- Max. temperature °C: max. 80
- Power rating (kW): 2.6
- Fuel oil consumption, full load (kg/h): 3.1
- Fuel tank (l): 6.5
- Weight (kg): 72
- Dimensions (L x W x H) (mm): 620 x 620 x 990
Máy phun áp lực Karcher HDS 5/11 U
• Type of current Ph/V/Hz : 1 / 230 / 50
• Flow rate l/h : 450
• Pressure bar/MPa : 110 / 11
• Max. temperature °C : max. 80
• Power rating (kW) : 2.2
• Fuel oil consumption, full load (kg/h) : 2.4
• Fuel tank (l) : 6.5
• Weight (kg) : 68
• Dimensions (L x W x H) (mm) : 620 x 620 x 990
Máy phun áp lực Karcher HDS 6/14-4 CX
• Type of current Ph/V/Hz
: 1 / 230 / 50
• Flow rate (l/h)
: 240 - 560
• Pressure (bar/MPa)
: 30 - 140 / 3 - 14
• Max. temperature (°C)
: 80 - 155
• Power rating (kW)
: 3.6
• Fuel oil consumption, full load (kg/h)
: 3.5
• Fuel tank (l)
: 15
• Weight (kg)
: 106
• Dimensions (L x W x H) (mm)
: 1215 x 650 x 920
• Cleaning agent tank (l)
: 10
Phụ kiện tiêu chuẩn:
• Trigger gun, Easy Press
• Trigger gun with Softgrip insert
• High-pressure hose, 15 m, ID 6, 250 bar
• Spray lance, 1050 mm
• Power nozzle SDS system
• Integral high-pressure hose reel
• Pressure cut-off
• Integrated fuel and cleaning agent tank
• Servo Control