Hóa chất tẩy gỉ sét kim loại M025 (5 lít)
Sử dụng:
- Tẩy rửa các vết ố, sạch cặn trên đồ sứ, Inox, kim loai...
- Tẩy trên các loại mặt sàn như: bê tông,sàn tổng hợp.
- Tẩy bỏ rỉ sắt trong và ngoài đường ống...
Cách sử dụng:
- Tẩy rửa bề mặt sứ: vết bẩn nặng, các vết ố lâu ngày tạo thành cặn gỉ ố vàng hoặc thâm đen, pha tỷ lệ 1:1 ( pha với nước nóng đạt hiệu quả cao hơn ), tráng rửa lại bằng nước sạch.
- Các vết bẩn nặng trên sàn đá và sàn gạch, pha tỷ lệ 1:3,tráng rửa bằng nước sạch ngay sau khi làm sạch để không gây mất lớp men bóng của gạch.
- Sàn tổng hợp, pha tỷ lệ 1:10, lau chùi và rửa sạch hoàn toàn.
- Để tẩy gỉ sắt pha tỷ lệ 1:1 với nước nóng, sau đó lau chùi và tráng rửa, phun sạch lại bằng nước nóng.
Đặc tính:
Dạng bề ngoài: Dạng lỏn
Hóa chất đánh bóng inox, kim loại M022 (5 lít)
Mô tả:
- Đồng thời vừa làm sạch và đánh bóng vật liệu INOX và thép không gỉ trong cùng một thời gian.
- Loại bỏ vết dầu mỡ một cách dễ dàng.
Sử dụng:
MIRASHINE được sử dụng làm sạch và đánh bóng INOX:
- Trong các hộ gia đình như: Các dụng cụ bếp bằng INOX, bồn rửa, bếp lò, khung cửa sổ, vòi nước bằng INOX.
- Trong các khu công nghiệp, trong các nhà hàng, khách sạn như: Thang máy, cửa ra vào, bồn rửa tay, vòi phun nước, khung cửa sổ, cổng INOX,....
Hướng dẫn:
Đổ Mirashine vào rẻ và lau chùi trực tiếp lên vật cần làm sạch.
Đặc tính:
Dạng bề ngoài: Trắng đục
pH từ: 8.5 -9.5
Tỉ lệ rắn: 22.5 - 24.5%
Độ nhớt: 200 - 500cps (2/60rpm/26°C)
Đóng gói : Can 5 Lít
Máy hút bụi Karcher DS 5600
Thông số kỹ thuật
- Công suất tối đa. 1400(W)
- Bán kính làm việc 7,5 (m)
- Độ ồn âm thanh 69(dB (A))
- Chiều dài cáp 5,5(m)
- Bộ lọc nước (l) 2
- Điện áp 220 – 240 (V)
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Trọng lượng không có phụ kiện 8,5 (kg)
- Kích thước (dài x rộng x cao) 480 x 305 x 500(mm)
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Ống hút 2 m
- Bàn chải
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 2.38 M T 50
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 110
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 360
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.4kW
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Kích thước(LxWxH):302x248x620
- Tần số (Hz): 50-60
- Điện áp (V): 220-240
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 4m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 2.14 T 50
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 100
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 340
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Trọng lượng: 4.0 kg
- Kích thước(LxWxH): 165x236x427
- Tần số (Hz): 50-60
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 3m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 3.00
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 120/2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 420
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.7kW
- Trọng lượng: 11.4 kg
- Kích thước(LxWxH): 334x333x837
- Tần số (Hz): 50
- Điện áp (V): 230
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 6m
- Bộ lọc
- Vòi phun
- Làm mát động cơ bằng nước
Máy phun áp lực Karcher K 3.200
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 120 /2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 420
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.7kW
- Trọng lượng: 10.7 kg
- Kích thước(LxWxH): 516 x295x282
- Tần số (Hz): 50
- Điện áp (V): 230
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 6 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
- Kết nối nhanh với máy tính, làm mát động cơ bằng nước.
Máy phun áp lực Karcher K 3.700
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 120 /2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 420
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.8kW
- Trọng lượng: 14.1 kg
- Kích thước(LxWxH): 285 x325x876
- Tần số (Hz): 50
- Điện áp (V): 230
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 6 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 3.550 T 250
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 120 /2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 420
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.8kW
- Trọng lượng: 12.6 kg
- Kích thước(LxWxH): 300 x325x876
- Tần số (Hz): 50 – 60
- Điện áp (V): 230
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 6 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 3.500 T200
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 120 /2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 420
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.8kW
- Trọng lượng: 10.9 kg
- Kích thước(LxWxH): 285 x325x876
- Tần số (Hz): 50 – 60
- Điện áp (V): 230
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 6 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 3.500 T 50
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 120 /2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 420
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.8kW
- Trọng lượng: 10.9 kg
- Kích thước(LxWxH): 285 x325x876
- Tần số (Hz): 50 – 60
- Điện áp (V): 220-240
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 6 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 2.425
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 110 /2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 400
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.6kW
- Trọng lượng: 5.4 kg
- Kích thước(LxWxH): 280 x242x783
- Tần số (Hz): 50 – 60
- Điện áp (V): 230 – 240
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 6 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 2.400
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 110 /2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 400
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.6kW
- Trọng lượng: 5.4 kg
- Kích thước(LxWxH): 280 x242x783
- Tần số (Hz): 50 – 60
- Điện áp (V): 230 – 240
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 6 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 2.325
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 110
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 360
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.4kW
- Trọng lượng: 4.9 kg
- Kích thước(LxWxH): 280 x242x623
- Tần số (Hz): 50 – 60
- Điện áp (V): 230 – 240
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 4 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Máy phun áp lực Karcher K 2.300 T 50
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 110
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 360
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Trọng lượng: 4.8 kg
- Kích thước(LxWxH): 280 x242x783
- Tần số (Hz): 50 – 60
- Điện áp (V): 220 – 240
Phụ kiện:
- Ống áp lực cao 4 m
- Bộ lọc
- Vòi phun
Ứng dụng : có 2 đầu súng bạn có thể chỉnh các loại tia khác nhau : Dùng tưới cây tia dạng hơi nước liti, sử dụng làm sạch cho xe ô tô ( có ống hút hóa chất dễ dàng làm sạch), vệ sinh nội thất, sân vườn, xịt rong rêu và các vết bẩn khó làm sạch nhất trên bề mặt.
- Xuất xứ: CHLB Đức
Máy phun áp lực Karcher K 3.800 eco!ogic
Thông số kĩ thuật:
- Áp lực (bar/MPa) : Max 120/2
- Lưu lượng nước(l/h) : Max 420
- Nhiệt độ nước đầu vào: 40oC
- Công suất tiêu thụ điện: 1.8kW
- Trọng lượng: 11.3 kg
- Kích thước(LxWxH): 285 x309x867
Phụ kiện:
- Vòi cao áp: 6m
- 1 súng cao áp
- 1 đầu phun xoay
- 1 cần phun tia
- Made in Germany
- Sản phẩm chính hãng bền , đẹp, dễ sử dụng tiện lợi cho gia đình, văn phòng vừa và nhỏ.
- Ứng dụng : Rửa xe, các bề mặt bám bụi bẩn……."
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 14/1 Ap Te Adv
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 14
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 70
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 14.1
- Kích thước (L x W x H) (mm) 545 x 465 x 410
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 2.5 m
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 14/1 Ap Adv
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 58
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 14
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 70
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
-Trọng lượng (kg) 14.1
- Kích thước (L x W x H) (mm) 545 x 465 x 410
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 2.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước karcher NT 45/1 Tact
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 45
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 64
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 12.5
- Kích thước (L x W x H) (mm) 520 x 380 x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 2.5 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 40/1 Tact Te
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 40
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 67
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 10.5
- Kích thước (L x W x H) (mm) 555 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 4 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 40/1 Tact
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 40
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 67
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 10.5
- Kích thước (L x W x H) (mm) 555 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 4 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 48/1 Te
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 67
- Lực hút (mbar/kPa) 200 / 20
- Thể tích thùng chứa (l) 48
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 72
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 10.5
- Kích thước (L x W x H) (mm) 490 x 390 x 780
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- ống hút 2.5 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Bàn chải cắm rửa Karcher [4.762-016.0]
Mô tả:
Sử dụng phổ biến trong làm sạch bề mặt. Gắn với kẹp trực tiếp trên vòi phun. Kết nối M 18 x 1.5
* Thích hợp cho: máy làm sạch cao áp Karcher ( nước lạnh)
Bàn chải cọ rửa quay Karcher (800 lít / h) [4,762-559,0]
Mô tả:
Được điều khiển bởi các tia nước. Nhẹ nhàng loại bỏ bụi bẩn từ tất cả các bề mặt. Năng chịu nhiệt độ lên đến 80 ° C. M 18 x 1.5 (yếu tố bàn chải thay thế).
* Thích hợp cho: Máy phun áp lực Karcher với lưu lượng nước > 800 l / h
Mô tả:
Điều khiển bởi các tia nước.. nhẹ nhàng loại bỏ bụi bẩn. Năng chịu nhiệt độ lên đến 80 ° C. M 18 x 1.5 (yếu tố bàn chải thay thế).
* Thích hợp cho: máy phun áp lực Karcher với lưu lượng nước> 800 l / h.
Miếng đánh bóng bề mặt Karcher FR 50 [2.640-679.0]
Miếng đánh bóng bề mặt Karcher FR 50 [2,640-679,0]
Mô tả:
Với chiều rộng làm việc 500 mm, FR 50 là đặc biệt thích hợp cho các bề mặt lớn.
Khả năng chịu nước nóng, nhà ở bằng thép không gỉ. Cụ thể của máy bộ vòi phun phải được đặt hàng riêng biệt. 250 bar / 1800 l / h / 80 ° C
Đường kính: 50 cm
Miếng đánh bóng bề mặt Karcher FRV 30 [2.642-999.0]
Miếng đánh bóng bề mặt Karcher FRV 30 [2,642-999,0]
Mô tả
Karcher FRV 30 tích hợp nước tự động các làm cho việc làm sạch hiệu quả hơn và cho phép sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Cụ thể của máy bộ vòi phun phải được đặt hàng riêng biệt 250 bar / 1000 l / h / 60 ° C.
* Thích hợp cho: máy giặt áp lực (lên đến tối đa. 1.000 lít / giờ) kết hợp với các bộ vòi phun thích hợp.
Miếng đánh bóng bề mặt Karcher FR 30 Me [2.640-355.0]
Miếng đánh bóng bề mặt Karcher FR 30 Me [2,640-355,0]
Mô tả
Chất lượng cao, làm sạch bề mặt không thấm nước bằng thép không gỉ.
Cụ thể của máy bộ vòi phun phải được đặt riêng biệt. 250 bar / 1100 l / h / 80 ° C
Đường kính: 30 cm
Miếng đánh bóng bề mặt Karcher FR 30 [2.642-997.0]
Miếng đánh bóng bề mặt Karcher FR 30 [2,642-997,0]
Thông số kĩ thuật:
Đánh bóng bề mặt Karcher FR 30 là cần thiết hơn khi nói đến việc làm sạch nội thất và bề mặt bên ngoài Đường kính: 30cm
FR 30 : Bạn tiết kiệm thời gian và cùng một lúc làm sạch tối ưu
* Thích hợp cho:
Máy phun áp lực Karcher với tốc độ dòng 450-850 l / h (chỉ có kết hợp với các bộ vòi phun thích hợp).