HP 15 R012TX J2C29PA (4210-4-500-2G)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U 1.7Ghz, Max Turbo Frequency 2.7Ghz 3Mb Cache L3
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: nVidia GeForce 820M 2GB
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,3 kg
HP 15 R020TU G8E18PA (4210-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel® Core i5 4210(2*1.7Ghz /3MB L3 cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400
MÀN HÌNH: 15.6" HD Led Bright View
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVDRW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,23 kg
HP Pavilion 15 P047TU K2P48PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Core i3 4030U (1.9Ghz-3Mb)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB 7200
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics
Ổ QUANG: DVDSM
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8,1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,27 kg
HP Pavilion 15 P046TU K2P47PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Core i3 4030U (1.9Ghz-3Mb)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB 7200
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics
Ổ QUANG: DVDSM
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8,1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,27 kg
HP Pavilion 14 V024TU J6M77PA (4210-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Core™ i5-4210U Processor (1.7GHz up to 2.70 GHz,3Mb Cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD/CD-RW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Pavilion 14 V025TU J6M78PA (4210-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Core™ i5-4210U Processor (1.7GHz up to 2.70 GHz,3Mb Cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD/CD-RW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Pavilion 14 V028TU J8M67PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Pavilion 14 V023TU J6M76PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Pavilion 14 V022TU J6M75PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Probook 440 G2 L9W03PA (5200-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-5200U 2.2GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: DVD SM
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,6 kg
HP Envy 15-Q178
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell CORE I7 4712HQ (2.3GHz/4MB Cache)
BỘ NHỚ: 16GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 1000GB
MÀN HÌNH: 15.6"Full HDTouchSreen
ĐỒ HỌA: VGA nVidia GeForce 850M 4GB
Ổ QUANG: Non
GIAO TIẾP:Wireless 820.11b/g/n, 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 2 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / 1 x HDMI 1.4a / 1 x VGA
1 stereo microphone input / 1 headphone/lineout
1 x RJ-45 (Ethernet) / 1 x power connector
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP 15-R137WM (4005-6-500) Touch Smart
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i3 4005U Processor (3M Cache, 1.70 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 6GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch LED Backlit Touch Display with Truelife and resolution (1366 x 768 )
ĐỒ HỌA: 1791MB Share Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG: SuperMulti DVD Burner
GIAO TIẾP: Dual-band WiFi (802.11a/b/g/n) Bluetooth 4.0;
SD memory card reader
1 x USB 3.0 port, 2 x USB 2.0 ports, 1 x headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 Ethernet port, 1 x HDMI port
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
HP Probook 450 G2 (K9R20PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: AMD Radeon R5 M255 2GB// Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 450 G2 (K9R22PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: HD Graphics 4400
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 450 G1 (J7V41PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Radeon HD8570M 2Gb
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 440 G2 (K9R16PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 430 G2 (K9R18PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Envy 14T (4510-8-500-4G)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4510U Processor (4M Cache, up to 3.10 GHz) 4Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.5 inch touchscreen LCD with LED backlight and 1920 x 1080
ĐỒ HỌA: 4GB NVIDIA® GeForce® GTX 850M GDDR5
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2.0 kg
HP Envy 4-1101TU (C0N70PA)
BỘ XỬ LÝ: 3rd Gen Intel® Core™ i3 3217U 1.8 GHz 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 320GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 Ultimate 64bit
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Elitebook 820 G1 (4300-8-180)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4300U Processor 1.9Ghz (up to 2.90 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 180GB SSD Read: Up to 500 MB/s(SATA 6Gb/s)
MÀN HÌNH: 12.5 inch HD (1366x768) Anti-Glare LED-backlit
ĐỒ HỌA: 1759MB share Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
2 USB 3.0, USB 3.0 Charging, External VGA Monitor, DisplayPort, Stereo Headphone/Mic Combo Jack, AC Power, RJ-45, Docking Connector, Media Card Reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 Professional 64bit
PIN: 3 cell
CÂN NẶNG: 1,33 kg