Camera IP Wansview NC543W
Camera IP hồng ngoại ngoài trời
Cài đặt đơn giản, giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Hình ảnh và video chất lượng cao chuẩn
- Đèn hồng ngoại tự động giúp quan sát vào ban đêm
- Tặng miễn phí tên miền DDNS
- Cho phép xem từ xa và ghi lại từ bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào qua PC, Laptop, Mobile
- Hỗ trợ trình duyệt IE và các trình duyệt khác (Firefox, Opera,…)
- Đàm thoại 2 chiều, lens 4mm
- Kết nối cả có dây và Wifi không dây chuẩn IEEE 802.11b/g
- Kiểu bảo mật hỗ trợ cả WEP và WPA
- Phát hiện chuyển động và cảnh báo bằng email / FTP
- Chế độ phân cấp người dùng quản lý bằng mặt khẩu
- Phụ kiện: Adaptor, chân đế và phần mềm ghi hình
- Sản phẩm đạt chất lượng: ISO9001, CE, FCC, RoHS
Camera IP không dây Wansview NC541W
Cài đặt đơn giản, giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Hình ảnh và video chất lượng cao
-IR CUT cho màu sắc trung thực
- Đèn hồng ngoại tự động giúp quan sát vào ban đêm
-Tặng miễn phí tên miền DDNS
- Cho phép xem từ xa và ghi lại từ bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào qua PC, Laptop, Mobile
- Điều khiển xoay ngang 270 độ, xoay dọc 120 độ
- Hỗ trợ trình duyệt IE và các trình duyệt khác (Firefox, Opera,…)
- Đàm thoại 2 chiều
- Kết nối cả có dây và Wifi không dây chuẩn IEEE 802.11b/g
- Kiểu bảo mật hỗ trợ cả WEP và WPA
- Phát hiện chuyển động và cảnh báo bằng email / FTP
- Chế độ phân cấp người dùng quản lý bằng mặt khẩu
- Phụ kiện: Adaptor, chân đế và phần mềm ghi hình
- Sản phẩm đạt chất lượng: ISO9001, CE, FCC, RoHS
Camera Vantech VP-4501
- 23x optical zoom, ¼” Super HAD CCD II, 540 TVLine
Camera
- High resolution @540TVL
- The max min. illumination is 0.001Lux@F1.6(color), 0.0001LuxF1.6(B/W)
- Optical zoom (f=3.9~89.7mm/F1.6~2.7)
- Day/Night (ICR), DNR (2D&3D), Auto iris, Auto focus, AWB, AGC,BLC
Dome
- Max 300°/s pan speed, 360° continuous pan rotion & auto filip with no blind spot monitor
- Upto 255 presets, 5 auto scans, 8 tours, 5 patterns
- Auto restore to previous PTZ and lends status after power failure
- Time Task: Auto activation of Preset/Scan/Tour/Pattern by preset-time
- Idle Motion: call preset/tour and etc operations after idle for the specified time(including the idle status after the system boots up)
-OSD and operation prompts of various languages
-Build-in 2/1 channel alarm input/output
-IP67 all-environments protection
IR Lamp
-The longest distance og the built-in IR lamp is over 80m
Camera Vantech VP-4402
- 23x optical zoom, ¼” EXview HAD CCD II, 600 TVLine
Camera
- High resolution @600TVL
- The max min. illumination is 0.001Lux@F1.6(color), 0.0001LuxF1.6(B/W)
- Optical zoom (f=3.9~89.7mm/F1.6~2.7)
- Day/Night (ICR), DNR (2D&3D), Auto iris, Auto focus, AWB, AGC,BLC
Dome
- Max 300°/s pan speed, 360° continuous pan rotion & auto filip with no blind spot monitor
- Upto 255 presets, 5 auto scans, 8 tours, 5 patterns
- Auto restore to previous PTZ and lends status after power failure
- Time Task: Auto activation of Preset/Scan/Tour/Pattern by preset-time
- Idle Motion: call preset/tour and etc operations after idle for the specified time(including the idle status after the system boots up)
-OSD and operation prompts of various languages
-Build-in 2/1 channel alarm input/output
-IP67 all-environments protection
Camera Vantech VT-2106HHigh resolution of 540TV Lines
Built-in Board Lens (f=4,6,8,12mm)/F1.2 Option
Min.illumination of 0.1Lux@F1.2 (Color)
HLC (Highlight Compensation)
Power supply: DC 12V 1000mA
Camera Vantech VT-2106R
High resolution of 480TV Lines
Built-in Board Lens (f=4,6,8,12mm)/F1.2 Option
Min.illumination of 0.5Lux@F1.2 (Color),
HLC (Highlight Compensation)
Power supply: DC 12V 1000mA
Camera Panasonic WV-CZ492E
Camera thân tích hợp ống kính Zoom 720X. DayNight. Super Dynamic6 SD6 - wider dynamic range. Cảm biến 1/4" Interline Transfer CCD. Độ phân giải: 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.5 lux (color), 0.04 lux (B/W). Tính năng tự động: BLC, ATW, ALC, AWC. Công nghệ: VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh tích hợp trên camera. DNR (Digital Noise Reduction) Khử nhiễu kỹ thuật số. Lập trình trước 256 vị trí cho ống kính. Privacy zone masking : tạo mặt nạ che khu vực nhạy cảm. Ống kinh Zoom quang 36X, số 20X, tiêu cự 3.3 mm ~ 119 mm. Auto focus lens : Ống kính tự động lấy nét. Điện thế sử dụng 12 V DC
Camera Panasonic WV-CZ392E
Camera thân tích hợp ống kính Zoom 720X. DayNight. Cảm biến 1/4" Interline Transfer CCD. Độ phân giải: 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.5 lux (color), 0.04 lux (B/W). Tính năng tự động: BLC, ATW, ALC, AWC. Công nghệ: VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh tích hợp trên camera. DNR (Digital Noise Reduction) Khử nhiễu kỹ thuật số. Lập trình trước 256 vị trí cho ống kính. Privacy zone masking : tạo mặt nạ che khu vực nhạy cảm. Ống kinh Zoom quang 36X, số 20X, tiêu cự 3.3 mm ~ 119 mm. Auto focus lens : Ống kính tự động lấy nét. Điện thế sử dụng 12 V DC
Camera Panasonic WV-CW594E
Hãng sản xuất : PANASONIC
Loại : Dome Camera
Cảm biến hình ảnh : 1/4-inch Interline Transfer Color CCD
Độ phân giải : 650 TV lines
Độ nhạy sáng : 0.5 lx (Color) , 0.04 lx (B/W) at F1.4(Wide)
Góc nhìn : H : 1.7° (T) ~ 60.2° (W); V: 1.3° (T) ~ 46°(W)
Nhiệt độ làm việc(℃) : –50 °C ~ +50 °C
Điện áp sử dụng : 24V AC
Kích thước (mm) : 229 x 360
Trọng lượng (g) : 4500
Xuất xứ : Trung Quốc
Camera Panasonic WV-CW590/G
Camera Speed-dome quay quét phóng hình 720X. DayNight. Kết nối SD6. Loại trong lắp ngoài trời. Đạt tiêu chuẩn IP66. Cảm biến 1/4" Interline Transfer CCD. Độ phân giải tối đa : 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0,5lux (color) 0,04lux (B/W) at F1.4. Tính năng tự động: BLC, ATW, ALC, AWC. Công nghệ: VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh tích hợp trên camera. DNR (Digital Noise Reduction) Khử nhiễu kỹ thuật số. Privacy zone masking : tạo mặt nạ che khu vực nhạy cảm. Auto tracking : Tự động bắt mục tiêu. Auto Image Stabilizer : khử rung hình. Tốc độ quay quét 400°/giây. Bộ nhớ lập trình trước 256 vị trí quan sát. Bộ lọc khử nhiễu hồng ngoại. Ống kính Zoom quang 36X, số 20X, tiêu cự 3.8 ~ 114 mm. Điện thế sử dụng 220 ~ 240 V AC
Camera Panasonic WV-CP500L/G
Hãng sản xuất : PANASONIC
Loại : Dome Camera
Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch CCD
Độ phân giải : 570 TV lines
Camera Panasonic WV-CP500L/G
Độ zoom kỹ thuật số : 2x
Độ nhạy sáng : 0.5 lux
Điện áp sử dụng : 220V
Kích thước (mm) : 0
Xuất xứ : Trung Quốc
Camera Panasonic WV-CP500/G
Camera Panasonic WV-CP500/G
Camera Ngày đêm, cảm biến hình ảnh 1/3" CCD, phân giải 650 TVL (color),
700 TVL (B/W), nhạy sáng 0.1lux (color), 0.01lux (B/W) vi F1.4; Công nghệ
Super Dynamic 5 tăng giải tần nhạy sáng, i-VMD dò tìm chuyển động thông minh,
phát hiện thay đổi hiện trường, Auto Back Focus tự hiệu chỉnh tiêu điểm, ABS
Camera Panasonic WV-CF374E
Camera bán cầu True Day/Night cố định. Tích hợp bộ lọc hồng ngoại. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.008 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường khả năng hiển thị vùng tối hình ảnh. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Ống kính Varifocal tự động, tiêu cự góc rộng từ 2,8 - 10mm. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC
Camera Panasonic WV-CF354E
Camera bán cầu Day/Night cố định. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.05 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường khả năng hiển thị vùng tối hình ảnh. ABF (Auto Back Focus) : Tự động lấy nét. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Ống kính Varifocal tự động, tiêu cự góc rộng từ 2,8 - 10mm. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC
Camera Panasonic WV-CF344E
Camera bán cầu Day/Night cố định. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.05 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường khả năng hiển thị vùng tối hình ảnh. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Ống kính Varifocal tự động, tiêu cự góc rộng từ 2,8 - 10mm. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC
Camera Panasonic WV-CP314E
Camera thân TRUE Day/Night. Tích hợp bộ lọc hồng ngoại. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.008 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC (Chưa bao gồm ống kính)
Camera mầu cố định Panasonic WV-CP304E
Camera mầu cố định Day/Night Fixed Camera; 650 TV lines; High sensitivity with Day/Night (electrical) function: 0.08 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.4: 12 V DC, 180 mA; 24 V AC, 50Hz, 2.1 W"
Camera màu cố định Panasonic WV-CP300/G
Camera mầu cố định Day/Night Fixed Camera; 650 TV lines; High sensitivity
with Day/Night (electrical) function: 0.08 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.4: 220-240 V AC, 50 Hz, 2.3 W;
Camera IP Panasonic WV-SW316LE
Camera mạng cố định ngoài trời có đèn LED- Super Dynamic Weather Resistant HD
Network Camera with LED light R LED, khoảng cách 15 m {49.21 feet}
0.3 lx (Color), 0 lx (B/W) at F1.3 (Wide) when the IR LED is lit; Extra Optical
Zoom under VGA resolution. 3.1-10 mm, 3.2x vari-focal auto iris lens (6.2-20 mm,
6.4x with Extra Optical Zoom at VGA); MIC IN and Line IN are selectable. ø3.5
mm; Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line level;2 V DC:
850 mA * FOR UL LISTED MODEL(S), ONLY CONNECT 12 V DC CLASS 2
POWER SUPPLY. PoE (IEEE 802.3af compliant) 48 V: 200 mA (Class 0 device)
Camera IP Panasonic WV-SW316E
Camera mạng cố định ngoài trời - Super Dynamic Weather Resistant HD Network Camera
HD / 1,280 x 960 H.264 ; 0.3 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.3 (Wide); Up to 6.4x
Extra Optical Zoom under VGA resolution. 3.1-10 mm, 3.2x vari-focal auto iris
lens (6.2-20 mm, 6.4x with Extra Optical Zoom at VGA); MIC IN and Line IN are
selectable. ø3.5 mm; Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line
level;2 V DC: 850 mA * FOR UL LISTED MODEL(S), ONLY CONNECT 12 V
DC CLASS 2 POWER SUPPLY. PoE (IEEE 802.3af compliant) 48 V: 200 mA (Class 0 device)
Camera IP Panasonic WV-SW559E
Camera mạng hình cầu Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD, cố định, TRUE Day/Night.
Chịu lực chống phá hoại (Vandal Resistant)
Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1,920 x 1,080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm.
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom.
Khe thẻ nhớ tương thích chuẩn SDXC/SDHC/SD.
Full duplex bi-directional audio : Âm thanh 2 chiều.
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.06 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy s
Camera IP Panasonic WV-SW558E
Camera mạng hình cầu Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD, cố định, Day/Night.
Chịu lực chống phá hoại (Vandal Resistant)
Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1.920 x 1.080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Privacy Zone : khu bao mat.
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.3 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.03 lux (Color), 0.02 lux (B/W) at F1.4
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện t
Camera mạng hình cầu cố định chống phá hoại Super Dynamic HD.
Chuẩn HD, độ phân giải 1,280 x 960, chuẩn nén H.264 với chức năng Super Dynamic.
Cảm biến MOS chế độ quét tuần tự 1.3 Megapixel.
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trong vùng quan sát và thích ứng với sự giãn nỡ những điểm tối (ABS).
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trên khuôn mặt người.
Sử dụng kĩ thuật VIQS (tăng chất lượng ảnh tại khu vực chỉ định).
Độ nhạy sáng cao: 0.3 lx (Color), 0.05 lx(B/W) at F1.6
Cho phép lựa chọn 2 chuẩn nén: H.264 và JPEG.
Cấp nguồn: Ethernet (PoE) với chuẩn IEE 802.3af
Chế độ tự động điều chỉnh ABF bảo đảm việc lắp đặt dễ dàng và ổn định cho cả 2 chế độ color và B/W.
Vỏ che chuẩn IP66 với khả năng chống thấm nước và bụi.
Kĩ thuật chống phá họai với độ tin cậy cao
Camera IP Panasonic WV-SP509E
Camera mạng, dạng thân (box). Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD. TRUE Day/Night
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1,920 x 1,080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Privacy Zone : khu bao mat
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom.
Khe thẻ nhớ tương thích chuẩn SDXC/SDHC/SD.
Full duplex bi-directional audio : Âm thanh 2 chiều.
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.06 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.03 lux (Color), 0.004 lux (B/W) at F1.4
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) v
Camera IP Panasonic WV-SP508E
Camera mạng, dạng thân (box). Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD. Day/Night
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1,920 x 1,080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm.
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.3 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.03 lux (Color), 0.02 lux (B/W) at F1.4
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện thế : PoE IEEE 802.3af hoặc 12 V DC: 550 mA
(Chưa bao gồm ống kính - Option)
Camera mạng hình cầu cố định chống phá hoại Super Dynamic HD.
Chuẩn HD, độ phân giải 1,280 x 960, chuẩn nén H.264 với chức năng tự động điều chỉnh ABF.
Cảm biến MOS chế độ quét tuần tự 1.3 Megapixel.
Ống kính 2.8 mm ~ 10 mm, 3.6x varifocal
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trong vùng quan sát và thích ứng với sự giãn nỡ những điểm tối (ABS).
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trên khuôn mặt người.
Độ nhạy sáng cao: 0.3 lx (Color), 0.2 lx(B/W) at F1.3
Cho phép lựa chọn 2 chuẩn nén: H.264 và JPEG.
Cấp nguồn: Ethernet (PoE) với chuẩn IEE 802.3af
Chế độ tự động điều chỉnh ABF bảo đảm việc lắp đặt dễ dàng và ổn định cho cả 2 chế độ color và B/W.
Chuẩn SVGA, độ phân giải 800 x 600, chuẩn nén H.264
Cảm biến MOS chế độ quét tuần tự 1.3 Megapixel.
Ống kính 2.8 mm ~ 10 mm, 3.6x varifocal
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trong vùng quan sát.
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trên khuôn mặt người.
Độ nhạy sáng cao: 0.2 lx (Color), 0.13 lx(B/W) at F1.3
Cho phép lựa chọn 2 chuẩn nén: H.264 và JPEG.
Cấp nguồn: Ethernet (PoE) với chuẩn IEE 802.3af
Camera IP bán cầu Panasonic WV-SF336E
Camera mạng chuẩn hình HD, hình cầu, cố định, Day/Night
Độ phân giải hình ảnh HD : 1.280 x 960
Cảm biến hình công nghệ MOS với 1.3 Megapixel điểm ảnh
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường hiển thị vùng tối
Face Wide Dynamic Range : nhận diện khuôn mặt
Độ nhạy sáng trung bình : 0.3 lx (Color), 0.2 lx (B/W) at F1.3
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.019 lx (Color), 0.013 lx (B/W) at F1.3
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện thế : PoE IEEE 802.3af hoặc 12 V DC: 280 mA