IBM 73.4GB - 10000rpm - Ultra320 SCSI HDD - 32P0724 NoneHSW 68pin
Thông số kỹ thuật
Vòng quay 10000rpm
Series Ultra320 SCSI
Dung lượng ổ 73.4GB
Thời gian tìm kiếm dữ liệu 3ms
Interface Ultra 320
Ổ cứng máy chủ Hitachi 3.5 HGST ULTRASTAR A7K2000 (1TB)
- Dung lượng: 1TB
- Kích thước: 3.5" ,
- SATA 3Gb/s,
- 32MB cache,
- Vòng quay:7200 rpm
- Dùng cho máy chủ Server
Máy chủ IBM System x3950 X5 (71455DA) Rack 4U
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 2.26GHz
CPU FSB 6.4 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon X7560
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 24MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 32GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller 0, 1, 5, 10
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 2x1975W
Mảy chủ hệ thống IBM x3850 X5 (7145-5RA) Rack 4U
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 2.26GHz
CPU FSB 6.4 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon X7560
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 24MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller -0, 1, 1E
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 1975W
Máy chủ IBM System x3850 X5 (71454RA)
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 2.0GHz
CPU FSB 6.4 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon X7550
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 18MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller -0, 1, 1E
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 1975W
Máy chủ IBM System x3850 X5 (7145-3RA) Rack 4U
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 2.0GHz
CPU FSB 6.4 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon E7540
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 18MB
Số lượng CPU hỗ trợ 4 CPUs
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Khả năng nâng cấp RAM expand to 2TB
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) 146GB
Số vòng quay ổ cứng (RPM) 10000RPM
Kiểu giao tiếp HDD • SAS
Dung lượng HDD tối đa hỗ trợ 4 TB
RAID, Storage Controller RAID-0, -1
Hot SWAP
Ổ quang (Optical drive) DVD-ROM
Networking, power, expansions
Loại card mạng Dual Ethernet 10/100/1000
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Máy chủ IBM System x3850 X5 (7145-2RA) Rack 4U
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 1.86 GHz
CPU FSB 5.86 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon E7530
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 12MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller -0, 1, 1E
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 1975W
Máy chủ IBM X3850 X5 (71451RA) Rack 4U
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 1.86 GHz
CPU FSB 4.8 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon E7520
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 18MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller -0, 1, 1E
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 1975W
Ổ cứng IBM 300GB 2.5in SFF Slim-HS 10K 6Gbps SAS (42D0637)
Ổ cứng IBM 300GB 2.5in SFF Slim-HS 10K 6Gbps SAS (42D0637)
Product Type: Hard Drive
Storage Capacity: 300 GB
Form Factor: Internal
Rotational Speed: 10000 rpm
Maximum External Data Transfer Rate: 600 MBps (4.7 Gbps)