LinkPro WLN-300U (L2) 300Mbps Wireless USB Adapter
LinkPro WLN-300U (L2) 300Mbps Wireless USB Adapter
- Compatible with IEEE 802.11g high rate standard to provide wireless Ethernet speeds of 54Mbps data rate
- Supports Multiple Input Multiple Output (MIMO) technology with 1TX/2R
- Supports wireless data encryption with 64/128-bit WEP standard for security
- Supports WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA, WPA2 Securities
- Internal two antennas
- Drivers support Windows 2000, XP and Vista
- Simple user setup & diagnostics utilities
D-link DWA-610 - 54Mbps Wireless Cardbus Adapter
Các tính năng của sản phẩm
Dễ dàng kết nối với mạng không dây của bạn để có được trực tuyến từ các máy tính xách tay của bạn
Làm việc với 802.11g và mạng không dây 802.11b
Mô tả sản phẩm
CƠ BẢN WIRELESS kết nối.
Kết nối với mạng không dây của bạn từ máy tính xách tay của bạn bằng cách sử dụng DWA-610 Wireless G Notebook Adapter và duyệt web, kiểm tra e-mail, và trò chuyện với bạn bè và gia đình, và trực tuyến. Những Máy tính xách tay không dây G Adapter đơn giản, cung cấp kết nối mạng mà không có hassle hoạt động của một mạng lưới cáp.
BẢO VỆ AN NINH CƠ BẢN
Để bảo vệ dữ liệu của bạn và sự riêng tư, thì không dây Máy tính xách tay G Adapter hỗ trợ mã hóa WEP và WPA để kết nối với một mạng
Khả năng tương thích Assurance
Những Máy tính xách tay không dây G Adapter là dựa trên các tiêu chuẩn 802.11g và tương thích với 802.11b backwards, bảo đảm tính tương thích với một loạt các
không dây, định tuyến và các mạn
Card mạng không dây D-link DWA-643
" Xtreme N ExpressCard Adapter
- Antenna hỗ trợ truyền & nhận đa luồng tín hiệu đồng thời giúp gia tăng tín hiệu.
- Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 14 lần so với chuẩn 802.11g
- Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM
- Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng
- Truyền không dây tín hiệu Stream HD Video, chia sẻ files, và lướt web.
- Tương thích với khe cắm ExpressCard (tích hợp trên laptop)
- Mỏng, Nhẹ & Hiệu suất cao hơn so với khe cắm CardBus
- Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7"
Wireless Card USB D-link DWA-140
Wireless Card USB, N 300Mbps,WPS. HĐH:Windows 2000, XP, Vista, 7, Linux, MacOS
- RangerBooster N USB Adapter
- Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 12 lần & xa hơn gấp 4 lần 802.11g
- Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng.
- Tương thích ngược với hệ thống mạng không dây chuẩn 802.11g
- Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,TKIP, AES, 802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)
- Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng
- Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7, Linux, Mac OS"
- High-speed Wireless-G networking for your notebook computer, now with SpeedBooster performance enhancement
- New SpeedBooster technology increases Wireless-G performance by up to 35%
- Also interoperates with standard Wireless-G and Wireless-B networks
- Wireless communications secured with up to 128-bit encryption
Linksys WUSB54GC Wireless-G USB Adapter
- Connects your desktop or notebook to a wireless network at up to 54Mbps when used with a USB 2.0 port
- Easy, no-tools setup on any desktop or notebook computer with USB support
- Also compatible with Wireless-B networks (at 11Mbps)
- Wireless communications are protected by WPA and up to 128-bit data encryption
Linksys WMP65G Wireless Network PCI Adapter
Hãng sản xuất Linksys
Model WMP54G
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCI Card
Bus • 32bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Giao thức bảo mật WEP, WAP
Đèn báo tín hiệu(LED) ACT, Link
D-Link DWL-G630 - 54Mbits Wireless LAN Card
Hãng sản xuất LinkPro
Model DWL-G630
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCMCIA
Bus • 32bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11a
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Tần số truyền và nhận tín hiệu 2.4 GHz
Giao thức bảo mật - 64(40)/128 bit WEP Encryption,
- WPA (TKIP with 802.1x),
- AES (Advanced Encryption Standard)
- Media Access Protocal: CSMA/CA
Đèn báo tín hệu(LED) - Link
- Act
Tính năng khác - Output power: 15 dBm
- Radio Modulation: DSSS/OFDM
- Indoor/Outdoor: 100m/400m
Kích thước(mm) 114.3 x 54 x 8.7
Wireless mini PCI Adapter TP-Link TL-WN560G
Hãng sản xuất TP Link
Model TP-LINK TL-WN560G
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCI Card
Bus • 32bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Tần số truyền và nhận tín hiệu 2.4 - 2.4835GHz
Giao thức bảo mật CSMA/CA with ACK
Tính năng khác * Complies with IEEE 802.11g, IEEE 802.11b standards
* Adopts 2x to 3x eXtended Range™ WLAN transmission technology
* Supports WPA/WPA2 data security, IEEE 802.1x authentication, TKIP/AES encryption, 64/128/152-bit WEP encryption
* Supports 54/48/36/24/18/12/9/6/11/5.5/3/2/1Mbps wireless LAN data transfer rates
* Provides Mini PCI interface
* Supports Ad-Hoc and Infrastructure modes
* Supports roaming between access points when configured in Infrastructure mode
* Ease to configure and provides monitoring information
* Supports Windows 98SE, ME, 2000, XP, Vista
Kích thước(mm) 60 × 45 × 3.3 mm
D-Link WNL-556 Wireless LAN Card
Đặc tính kỹ thuật
Specifications
Standards
• IEEE 802.11n (draft 2.0)
• IEEE 802.11g
Interface
• x1 PCI Express (PCIe)
Wireless Frequency Range
• 2.4GHz to 2.4835GHz
Security
• Wi-Fi Protected Access (WPA, WPA2)
LED
• Activity
Certifications
• FCC Class B
• IC Class B
• CE
• Wi-Fi®
Dimensions
• Item (WxDxH): 2.7” x 4.7” x 0.1”
• Packaging (WxDxH): 9.3” x 6.6” x 1.4”
Weight
• Item: 0.31 lbs
• Packaging: 0.74 lbs
Warranty
• 1 Year Limited*
Recommended System Requirements
• For Optimal Wireless Performance:
Use with Xtreme N Gigabit Router (DIR-655 or DIR-660)
Minimum System Requirements
• Computer with:
• Windows Vista®** (32-bit only), Windows® XP SP2 or Windows 2000 SP4
• CD-ROM Drive
• 20MB Hard Disk Space
• x1 PCI Express Slot
• For Internet Access:
• Cable or DSL Modem
• Subscription with an Internet Service Provider (ISP)
• Wireless Router
Package Contents
• X
Standards: IEEE 802.11b Wireless LAN
IEEE 802.11g Wireless LAN
IEEE 802.11n Draft 2.0 Compliant Wireless LAN
Interface: PCI 2.3
Security: 64/128-bits WEP Encryption
WPA, WPA2
WPA-PSK, WPA2-PSK
Receiver Sensitivity: 11Mbps-88dBm, 54Mbps-75dbm, 300mbps-65dbm
Channel: USA 11, Europe 13
Transmit Power: 11Mbps: 18dbm
54Mbps: 15dbm
11n 20MHz and 11n 40MHz: 18dbm
Range Coverage: Indoor: Up to 100 meters (depends on environment)
Outdoor: Up to 300 meters (depends on environment)
Diagnostic LEDs: Link/ACT(Green)
Operation Temperature: 0 ~ 40°C
Humidity: 10% ~ 90% RH, no condensation
Certifications: FCC Class B, CE Mark
Dimensions (W x H x D): 134 * 124 * 22 mm (without antenna)
Spread Spectrum
DSSS
Modulation
1M DBPSK; 2M DQPSK; 5.5M, 11M CCK; 6M, 9M, 12M, 18M, 24M, 36M, 48M, 54M, 108M OFDM;
Transmission Distance
Indoor up to 100m, outdoor up to 300m (Standard transmission distance, it is limited in an environment).
Indoor up to 200m, Outdoor up to 830m (Adopts 2x to ex eXtended Range™ WLAN transmission technology, it is limited in an environment)
Transmit Power
17dBm(Typical)
Data Security
WPA/WPA2; 64/128/152 BIT WEP; TKIP/AES
Antenna
2dBi
Power Consumption
Typically 685mA in full Transmit (TX), 515mA in full Receive (RX)
Dimensions
Wireless LAN Card SpeedBooster Linksys WMP54GS
Hãng sản xuất Linksys
Model WMP54GS
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCI Card
Bus • 32bit
Chuẩn giao tiếp
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Giao thức bảo mật WEP, WAP
Đèn báo tín hệu(LED) ACT, LINK
Wireless LAN Card D-Link DWA-510
D-Link 54Mbits Wireless LAN Card (PCI) for PC (DWA-510 )
D-Link DWA-510 Wireless PCI tốc độ 54Mbps (chuẩn 802.11g)
- Card mạng không dây PCI chuẩn 802.11g, tốc độ 54Mbps.
- Hỗ trợ ăng ten rời, tương thích với chuẩn 802.11b, 802.11g
- Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP
- Hoạt động ở Infrastructure mode và Ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng
-Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista
Wireless LAN Card Encore ENLWI-G2
Hãng sản xuất ENCORE
Model ENLWI-G2
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCI Card
Bus • 64bit
• 128bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11a
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Tần số truyền và nhận tín hiệu 2.4 GHz
Giao thức bảo mật CSMA/CA. ACK
Đèn báo tín hệu(LED)
- Link
- Act
802.11g Wireless PCI Adapter
WL-8317 tuân theo chuẩn 802.11g, nó cung cấp cấp kết nối không dây nhanh hơn cho người dùng máy để bàn truy cập mạng. WL-8317 được cung cấp một anten 2 cực, khả năng phủ sóng rộng 360 độ có thể được thay thế bởi một anten ngoài tùy chọn để đạt chất lượng tín hiệu tốt hơn và khoảng cách kết nối xa hơn. Bảo mật cao hơn với WPA / WPA2 giúp cho hệ thống mạng tránh bị người dùng không xác định truy nhập, đảm bảo dữ liệu hơn trong truyền thông.
Card USB Adapter Wirless G Belkin F5D7050
TÊN SẢN PHẨM Wireless G USB Adapter BELKIN F5D7050
Wireless G USB Adapter - Card mạng dùng cho máy tính xách tay và để bàn chuẩn G
* Tốc độ kết nối lên đến 54 Mbps.
* Bảo mật: WPA, WPA2, 64-bit/128-bit encryption.
* Phạm vi phủ sóng tối đa trong vùng không gian mở: 122m.
* Adds 802.11g wireless capabilities to desktop and laptop computers, for faster wireless networking available for home or office
* Fits any standard 1.0, 1.1 and 2.0 USB slot
* Provides 3 times the wireless range of 802.11a adapters
* Offers backward-compatibility with all 802.11b network devices
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Network Standards
IEEE 802.11b
Range
Up to 400ft*
Security WPA, WPA2, 64-bit/128-bit encryption
Specifications Interface
Wireless USB Adapter Belkin F5D8053 N
Hãng sản xuất Belkin
Model F5D8053ak
Thông số kỹ thuật
Kiểu • USB
Bus • 128bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11a
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu • 300Mbps
Belkin Wireless G Router F5D7230
802.11g technology provides you with networking speeds nearly five times faster than the current Wi-Fi (802.11b) standard. An integrated, 4-port 10/100Base-T Ethernet switch also allows you to connect wired computers to the network. 802.11g technology is the easiest wireless network to implement. The Router uses the wireless 802.11g 2.4GHz standard to offer you 400 feet of wireless coverage. 802.11g
Modem Router Belkin F5D7632
Speeds of up to 54Mbps.Range up to 100m.Share music and hard drives.1 external antenna.64bit and 128 bit WEP encryption.Compatible with 802.11b and 802.11g wireless standards.4 x 10/100 ethernet ports
Wireless N Router Belkin F5D 8233
Time to move up to the "N" degree. Thats 802.11n wireless networking. Its an emerging extension of 802.11a/b/g. The router employs MIMO (Multiple Input Multiple Output) spatial multiplexing techniques which greatly increases speed, coverage and the reliability of the wireless network and works with all 802.11n equipped devices.
Antenna TP Link TL-ANT2414A
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4
- Độ lợi (dBi) 14
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Điện trở (Ω) 50
- Chuẩn giao tiếp RP-SMA Male
- Kích thước (mm) 240 x 240 x 40
Model
Hãng sản xuất D-Link
Model DIR-300
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 4 x RJ45 LAN
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật • WPA
• WEP
• WPA2
Giao thức Routing / Firewall • TCP/IP
Manegement • LAN
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước(cm) 12.6 x 147.5 x 31.8
Trọng Lượng(g) 246
USB Wireless Adapter Micronet SP907GK
Hãng sản xuất Micronet
Model SP907GK
Thông số kỹ thuật
Kiểu • USB
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Tính năng khác - AES functions
- Radio Modulation: DSSS/OFDM
- Frequency Band: 1 to 54Mbps
- Frequency Band: 2.4 GHz
- Output Power (Max): 13.5 dBm
- Operation Mode: Ad-hoc and Infrastructure
Kích thước(mm) 82.5 x 25.2 x 12
Card Bus Wireless Adapter Micronet SP908GK-PCMCIA
Hãng sản xuất Micronet
Model SP908GK
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCI Card
Bus • 32bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11a
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Tần số truyền và nhận tín hiệu 2.4 GHz
Giao thức bảo mật - 64(40)/128 bit WEP Encryption,
- WPA (TKIP with 802.1x),
- AES (Advanced Encryption Standard)
Đèn báo tín hệu(LED) - Link
- Act
Tính năng khác - Output power: 16 dBm
- Radio Modulation: DSSS/OFDM
Kích thước(mm) 8 x 118 x 54
Card mạng không dây chuẩn USB Zoom 4410
Hãng sản xuất Zoom
Model 4410
Thông số kỹ thuật
Kiểu USB Adapter
Kiểu kết nối • USB 2.0
Bus • -
Cổng kết nối • 1 x USB
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • -
• IEEE 802.11b
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật • WPA
• WEP
• SSID Broadcast
Đèn báo tín hệu(LED) - Link
- Act
Manegement • Web - based
Kích thước(mm) 84.1 x 27.9 x 13.7
Trọng Lượng(g) 22
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40