Switch Netgear FS728TP 24port
ProSafe™ 24-port 10/100 Smart Switch support 24 port PoE
with 4 RJ45 Gigabit Port + 2 SFP
Hãng sản xuất NETGEAR
Model FS728TP
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
• IEEE 802.3z
• IEEE 802.3af
Management • Web - based
• LAN
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 25.7 x 4.3
Trọng Lượng (g) 3600
Switch Netgear FS726TP 24port
Hãng sản xuất NETFAST
Model FS726TP
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
• IEEE 802.3z
• IEEE 802.3af
MAC Address Table • 8K
Management • SNMP
Nguồn
• 100-240VAC/50-60Hz
• 12V
Số cổng kết nối (2) • 2 x Gigabit SFP
Tính năng khác 2 Gigabit Ports
Kích thước (cm) 45 x 20 x 4
Trọng Lượng (g) 2993
ProSafe™ 24 Port 10/100 Smart Switch supports 12 port PoE
with 2 RJ45 Gigabit Port + 2 SFP
ProSafe™ 48-Port Gigabit Smart Switch with 4 SFP(Shared)
Hãng sản xuất NETGEAR
Model GS748T
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 48 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • LAN
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 30.5 x 4.3
Trọng Lượng (g) 4900
ProSafe™ 24 RJ45 Port Gigabit Smart Switch with 2 SFP(Shared)
Hãng sản xuất NETGEAR
Model GS724T
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 256K
Giao thức Routing/firewall • DHCP
Management • SNMP
• SNMP v2
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 43 x 440 x 260 mm
Trọng Lượng (g) 3600
Switch Netgear FS728TS 24port
Prosafe™ 24 port 10/100 Mbps Stackable smart switch with 4 port Gigabit Stackable Switches + 2 SFP.
Hãng sản xuất NETGEAR
Model FS728TS
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
• IEEE 802.3z
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • Web - based
• LAN
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Số cổng kết nối (2) • -
Tính năng khác FeaturesMore Flexible, More Powerful
Auto-sensing and auto-negotiating capabilities for all ports
Auto Uplink on all ports to make the right connection
Half-duplex back-pressure control
Full-duplex IEEE 802.3x pause frame flow control
For ProSafe Lifetime Warranty please see:
Kích thước (cm) 4.32 x 44 x 25.7
Trọng Lượng (g) 2600
Switch Netgear JFS524 24port
ProSafe™ 24 Port 10/100 Rackmount Switch
Hãng sản xuất NETGEAR
Model JFS524
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3u
• IEEE 802.3i
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác * CE mark, commercial
* FCC Part 15 Class
* EN 55022 (CISPR 22), Class A
* VCCI Class A
* C-Tick
* MIC
* Nhiệt độ hoạt động: 0° to 40° C
Kích thước (cm) 4.3 x 33 x 20.2
Trọng Lượng (g) 2000
Switch Netgear FS608 8port
8 port speed-sensing 10/100 Mpbs Fast Ethernet Switch
Hãng sản xuất NETGEAR
Model FS608
Số cổng kết nối • 8 x RJ45
• 2 x Gigabit SFP
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3i
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác * Nhiệt độ hoạt động: 0° to 40° C
* CE mark, commercial FCC Part 15 Class B, VCCI Class B, C-Tick, EN 55022, CISPR 22
* C-Tick, CE mark
Kích thước (cm) 17.1 x 11.32 x 2.85
Trọng Lượng (g) 278
Wireless Router WNRT-627
300Mbps 11n Wireless Router (2T/2R)
Hãng sản xuất Planet
Model WNRT-627
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 4 x RJ45 LAN
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) 100/300
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11n
• IEEE 802.11i
Giao thức bảo mật • NAT
Kích thước(cm) 17.4 x 11 x 2.3
Trọng Lượng(g) 280
Wireless LAN Adapter WNL-9331
Hãng sản xuất Planet
Model WNL-9331
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCI Card
Bus • 64bit
• 128bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu • 150Mbps
Tần số truyền và nhận tín hiệu (40MHz)
Giao thức bảo mật WEP, WPA, WPA2
Kích thước(mm) 128 x 121 x 22 mm
Trọng Lượng(g) 50g
Wireless Access Point (1T/1R) Planet WNAP-1110
Hãng sản xuất Planet
Model WNAP-1110
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11n
Giao thức bảo mật • MAC Filtering
Nguồn • 9VDC - 0.85A
Kích thước(cm) 174 x 110 x 29 mm
Trọng Lượng(g) 198
Planet Wireless Access Point (2T/2R) WNAP-1120PE
802.3af POE, 300Mbps 11n Draft 2.0 Wireless Access Point (2T/2R) - Ralink
Hãng sản xuất Planet
Model WNAP-1120PE
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 1 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 300Mbps
Công suất phát 2.4GHz - 2.484GHz
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11n
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật • WPA
• WEP
• WPA2
Giao thức Routing / Firewall • TCP/IP
Manegement • Web - based
Nguồn • -
Tính năng khác 18dBm (Max)
Operating : 0 ~ 40 Degree C
Storage: -20 ~ 60 Degree C
Planet MGB-SX 1000Mbps Gigabit Ethernet SFP Fiber Tranceivers
SFP-Port 1000Base-SX mini-GBIC module - 550m
The MGB family consists of Small Form Factor Pluggable (SFP) transceiver modules that are specifically designed for high performance integrated duplex data link over single mode optical fiber. These transceiver modules are compliant with the SFP Multisource Agreement (MSA) and hot pluggable. These modules offer an easy way to be installed in SFP MSA compliant ports at any time without the interruption of the host equipments operation.
The MGB family: SFP Mini-GBIC Gigabit Ethernet modules can be installed in PLANET Switch products with SFP Mini-GBIC interface. The deployment distance can be extended from 100 meters (TP), 550 meters (Multi-Mode, LC), up to 120 kilometers (Single-Mode, LC).
To fill the increase demand of Industrial Ethernet fiber solution, Planet releases the MGB-T series 1000Base-SX / LX transceivers that can operate reliably in electrically harsh, climatic
1000BASE-T SFP RJ45 100m optical transceiver
High Quality with ISO9001, TUV, CE, FCC, UL and RoHS certificates
Condition: Factory New
Manufacturer: Fiberise
Compatibility
Fully compatible with Planet
Features
Hot Pluggable
Low power consumption
Compliant with MSA Specifications
All-metal housing for superior EMI performance
Cost effective solution, enables higher port densities and greater bandwidth
Specifications
Form Factor: SFP
Device Type: Transceiver module
Interface (Bus) Type: Plug-in module
Connectivity Technology: Wired
Application: 1000BASE-T
Data Transfer Rate: 1Gbps
Wavelength: n/anm
Max Distance: 100m
Fiber Type: n/a
Connector: RJ45
DDM: Without DDM
Operating Temperature: 0~70 °C
Planet ENW-9700 32-bit PCI Gigabit Ethernet Adapter
Hãng sản xuất Planet
Model ENW-9700
Thông số kỹ thuật
Kiểu PCI Card
Kiểu kết nối • PCI Card
Bus • 128bit
Cổng kết nối • 1ports - RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Đèn báo tín hệu(LED) Three: 100, 1000, ACT
Tính năng khác Category 5/5e or above, 4-pair
100 meters maximum
Windows 98/Me/2000/XP/Server 2003
Planet CAT5 Extender KVM-E500
Hãng sản xuất Planet
Cổng console PS/2 keyboard port: 1
PS/2 Mouse port: 1
VGA port: 1
RJ-45 port: 1
Cổng kết nối máy tính PS/2 keyboard port: 1
PS/2 Mouse port: 1
VGA port
Độ phân giải 1280 x 1024
Nguồn điện 9V DC, 500mA
Kích thước (mm) 111.5 x 75 x 36
Khối lượng (g) 130
Router Planet ADN-4101A
150Mbps 11N WLAN, ADSL/ADSL2/2+ Router with 4-Port Ethernet built-in - Annex A
Số cổng kết nối • 4 x RJ45 LAN
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11n
Kích thước(cm) 17.6 x 12.4 x 3.5
Card mạng Planet WNL-9501
Planet WNL-9501 150Mbps 11n 2.0 PCI Express Wireless LAN Adapter (1T/1R) - Atheros
Hãng sản xuất Planet
Model WNL-9501
Thông số kỹ thuật
Kiểu • PCI Card
Bus • 64bit
• 128bit
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11n
Tốc độ truyền dữ liệu • 150Mbps
Tần số truyền và nhận tín hiệu 2.412~2.472GHz
Giao thức bảo mật WPA/WPA2
Kích thước(mm) 65 x 45 mm
Trọng Lượng(g) 40g
Router Dual-Band Wireless Linksys X3000
- Hỗ trợ nhiều tính năng trên cùng một thiết bị: hỗ trợ ADSL2+ và tính năng không dây
- Hỗ trợ kết nối không dây theo chuẩn 802.11n với tốc độ truy cập tới 300 Mbps
- Hỗ trợ công nghệ anten MiMo
- Hỗ trợ 4 cổng Gigabit ethernet cho tốc độ nhanh hơn 10 lần Fast Ethernet
Bộ chia tín hiệu Aten VS92A 2-Port Video Splitter
Hộp Chia Tín Hiệu VGA 2 Cổng Aten, Xa Đến 65m
Đầu nối video in: 1 x HD15 male
Đầu nối video out: 2 x HD15 female
Độ phân giải video: 1920x1440@60Hz
Dãy tín hiệu: 65m
Vỏ kim loại
Trọng lượng: 0.42kg
Kích thước (LxWxH): 13 x 7.5 x 4.5cm
Cáp quang Optical Fiber Rack Mount Enclosure (559614-2)
Cáp quang Optical Fiber Rack Mount Enclosure (559614-2)
Enclosure,RMPE,3U,48P,Std,Unload
Optical Fiber Rack Mount Enclosure, 3U (5.25 in) x 19 in or 23 in, Black, for Standard Cables, Unloaded
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40