Switch ES1100-24-EU01F
Porturi: 24
Standarde: 802.3x
802.1p
Cu Management Nu
Buffer (MB): 256 KB
Conectivitate: 24 x 10/100Base-T
Tabela de adrese MAC 8K
Viteza de transfer: Switching Capacity (Gbps) 4.8
Switching Forwarding Rate (Mpps) 3.6
Caracteristici speciale: Jumbo frame support (up to 2048 bytes)
802.3x flow control prioritization
802.1p CoS
Broadcast Storm Control
Back-Pressure-Base flow control
Loop-detection
Auto MDI/MDI-X
Alimentare (V/Hz) 100 to 240 V AC, 50/60Hz
Greutate (Kg): 1.28Kg
Dimensiuni (W x D x H mm): 267 x 162 x 42
Switch Totolink S16G 16 port
"- 16 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX)
- Wire-speed performance, 19"" rackmount type
- Support per-port bandwidth control
- Support flow control, Nway auto-negotiation for any port
- MAC address auto-leading and auto AGING
- Store and forward
- Support PHY register read/write access"
Wireless N Dual Band Gigabit Router Totolink N500RDG
Wireless N Dual Band Gigabit Router Totolink N500RDG
"- 1 WAN port (10/100/1000Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100/1000Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 03 Anten cố định độ lợi cao 3x4dBi (2T2R)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Cho phép giới hạn băng thông cho SSID 2 & 3 (SSID dành cho nhân viên và khách)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 30 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- Chức năng Smart QoS giúp quản lý băng thông tối ưu
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo"
- Sử dụng cùng 1 thời điểm 2 tầng số 2.4Ghz & 5Ghz
Router Wifi Totolink N300RG
"- 1 WAN port (10/100/1000Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100/1000Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 03 Anten cố định độ lợi cao 3x4dBi (2T2R)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Cho phép giới hạn băng thông cho SSID 2 & 3 (SSID dành cho nhân viên và khách)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 30 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- Chức năng Smart QoS giúp quản lý băng thông tối ưu
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo"
1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps), Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 32 PC, Tích hợp chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps, Công suất cực lớn 100mW
Western Digital My Book Live DUO 6TB (WDBVHT0060JCH)
Western Digital My Book Live DUO 6TB (WDBVHT0060JCH)
HDD Western Digital 3.5 My book live DUO/ Dung lượng: 6TB/ 3.5/ Sao lưu tự động, / Cổng USB mở rộng - USB 3.0/ Giao diện: Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mb/s capable Interface Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mb/s capable, Operating 41° F to 95° F,Non-operating -4° F to 149° F, Operating 41° F to 95° F,Non-operating -4° F to 149° F, AC Input Voltage 100-240 VAC,AC Input Frequency 47-63 Hz, Weight 2.26 kg
DrayTek Vigorswitch G2240
24-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Ethernet + 4 SFP Dual Media port Managed Switch
- 24 port Ethernet 10/100/1000, 4 Fiber SFP/Lan Gigabit uplink port, 1 console port
- Layer 2: VLAN 802.1q, Full Layer 2 protocol
- Port Security, STP/RSTP, LACP Trunking for improving bandwidth(Per-group max 4 member), QoS layer 4, storm control (broadcast, multicast), Limite Bandwidth, IGMP Snooping, Isolate Group
- VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP.
- Full control via web UI/CLI Management
- Power: 100 ~ 240VAC
- Made in Taiwan
Màn hình AOC E2251SWDN
Kích cở màn hình 21.5"W
Kích cở khung hình 54.69cm
Cường độ ảnh điểm 0.248 (H)×0.248 (V)mm
Khu vực hiển thị 476.6 (H)×268.1 (V)mm
Độ sáng 200 cd/m²
Độ tương phản 20000000:1 (DCR)
Thời gian đáp ứng 5ms
Góc nhìn (Ngang/Dọc) 90/50 (CR≥10)
Tần số quét H: 30K~83KHz V: 50~76Hz
Tần số ảnh điểm 144MHz
Độ phân giải 1920×1080@60Hz
Hỗ trợ màu 16.7M
Tích hợp HDCP Yes
Tín hiệu kết nối vào Analog RGB and DVI-D
Cổng kết nối 15-pin D-Sub and 24-pin DVI
Điện năng sử dụng 12VDC,3A
Công suất sử dụng Power On: <26W(Typical), Standby: <0.5W
Plug & Play DDC 2B/CI & VESA DDC2B™
Phím nhấn điều khiển Eco/Left, Aspect ratio/Right, Source/Auto, Power
Ngôn ngữ hiển thị 16Languages
Loa No
Quy định an tòan BSMI,CCC, FCC, cCSAus, CE, TUV-S, TUV-Bauart, EPA 5.0,Windows 7,RoHS
Treo tường NA
Màu vỏ m
Màn hình AOC E960SW
• Kích cỡ màn hình 18.5" W
• Kích cỡ khung hình 470mm
• Cường độ ảnh điểm 0.3(H)×0.3 (V)mm
• Khu vực hiển thị 409.8 (H)×230.4 (V)mm
• Độ sáng 200 cd/m²
• Độ tương phản 20,000,000:1 (DCR)
• Thời gian đáp ứng 5ms
• Góc nhìn (Ngang/Dọc) 90/50 (CR≥10)
• Tần số quét H: 30K~60KHz V: 50~76Hz
• Tần số ảnh điểm 85MHz
• Độ phân giải 1366×768@60Hz
• Hỗ trợ màu 16.7M
• Tích hợp HDCP Không
• Tín hiệu kết nối vào Analog RGB
• Cổng kết nối 15-pin D-Sub
• Điện năng sử dụng 90~240VAC, 50/60Hz
• Công suất sử dụng Power On: <18W(Typical), Standby: <0.5W, Switch off:<0.3W
• Plug & Play VESA DDC2B™ & DDC2B/CI
• Phím nhấn điều khiển Auto/Exit, Eco(DCR)/-, Image Ratio/+, Menu, Power
• Ngôn ngữ hiển thị 16 ngôn ngữ
Màn hình AOC E943SWN 18.5 inch (màu trắng, có cổng DVI, treo tường )
Hãng sản xuất AOC
Model e943Swn
Thông số kĩ thuật
Kích thước màn hình 18.5inch
Kiểu màn hình a-si TFT/TN
Độ phân giải tối đa 1366 x 768
Góc nhìn 90°(H) / 50°(V)
Kích thước điểm ảnh 0.311mm
Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu
Độ sáng màn hình 200cd/m2
Độ tương phản 50'000'000:1
Thời gian đáp ứng 5ms
Tần số quét ngang(KHz) 030-60
Tần số quét dọc(Hz) 55-76
Các kiểu kết nối hỗ trợ • D-Sub
Đặc điểm
Hiệu điện thế vào 110~240VAC, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ (W) 18
Linh kiện đi kèm • -
Kích thước
Kích thước (mm) 447.2×350.9×182.4
Trọng lượng 2.1Kg
IBM Intel Ethernet Dual Port Server Adapter (49Y4230)
IBM Intel Ethernet Dual Port Server Adapter I340-T2 for IBM System x (49Y4230)
Product Type: Gigabit Ethernet Card
Host Interface: PCI Express x4
Form Factor: Plug-in Card
IBM Intel Ethernet Quad Port Server Adapter (49Y4240)
IBM Intel Ethernet Quad Port Server Adapter I340-T4 for IBM System x (49Y4240)
Product Type: Gigabit Ethernet Card
Host Interface: PCI Express x4
Form Factor: Plug-in Card
Product Model: I340-T4
IBM Hot-swap SAS SATA 8 Pack HDD Enablement Kit (59Y3825)
IBM Hot-swap SAS SATA 8 Pack HDD Enablement Kit (w/ 6 Gbps expander) (59Y3825)
Product Type: Drive Bay Adapter
Form Factor: Internal
Product Model: 59Y3825
Number of Total Expansion Bays: 8
IBM ServeRAID M5100 Series Battery Kit for IBM System x (81Y4508)
IBM ServeRAID M5100 Series Battery Kit for IBM System x (81Y4508)
Ibm Serveraid M5100 Series Battery Kit For Ibm System X
SERVERAID M5100 SERIES BATTERY - KIT FOR SYSTEM X
Manufacturer Part Number: 81Y4508
General Information:
Manufacturer IBM Corporation
Manufacturer Part Number 81Y4508
Manufacturer Website Address www.ibm.com
Brand Name IBM
Product Name ServeRAID M5100 Series Battery Kit for IBM System x
Product Type Storage Controller Battery
Product UPC 0883436117746
Battery Information:
Battery Size Proprietary Battery Size
Miscellaneous:
What's in the box ServeRAID M5100 Series Battery Kit for IBM System x
2 x Battery Cables
Important Notices Flyer
ServeRAID M Documentation CD
Compatibility IBM ServeRAID M5100 Controller Series
IBM ServeRAID M5100 Series 512MB Cache/RAID (81Y4484)
IBM ServeRAID M5100 Series 512MB Cache/RAID (81Y4484)
Serveraid M5100 Series 512mb Cache/Raid 5 Upg For System X
SERVRAID M5100SERES 512MB-CACHE/RAID 5 Upgrade SYS X
Manufacturer Part Number: 81Y4484
IBM 81Y4484 ServeRAID M5100 Series 512MB Cache/ RAID 5 Upgrade (System X)
IBM ServeRAID M5015 SAS/SATA Controller (46M0829)
ServeRAID M5015 SAS/SATA Controllers offer a cost-effective enterprise-grade RAID solution for internal HDDs and integrate emerging SAS technology into an organization's storage infrastructure. At 6 Gbps, the M5015 offer improved performance over their predecessors.
PRODUCT FEATURES:
Product Model: M5015
Product Type: SAS RAID Controller
Host Interface: PCI Express x8
PRODUCT SPECIFICATIONS:
General Information
Manufacturer: IBM Corporation
Manufacturer Part Number: 46M0829
Manufacturer Website Address: www.ibm.com/ca/
Brand Name: IBM
Product Line: ServeRAID
Product Model: M5015
Product Name: ServeRAID M5015 SAS RAID Controller
Product Type: SAS RAID Controller
Technical Information
Host Interface: PCI Express x8
Data Transfer Rate: 75 MBps Per Port
Interfaces: Serial Attached SCSI
RAID Levels: 0, 1, 5, 10, 50
Drive Support: 64 x Logical
Platform Support: PC
Memory
Standard Memory: 512 MB DDR2 SDRAM
Interfaces/P
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40