Giá: 15.300.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco SG200-50-48 SLM2048T 48port
Switch Cisco SG200-50-48 SLM2048T 48port
- SG200-50-48-port 10/100/1000 + 2-Port Gigabit Switch management
- Thương hiệu Cisco
- Số cổng RJ45 48
- Tốc độ truyền dữ liệu 10/100/1000Mbps
- Chuẩn wifi IEEE 802.3
IEEE 802.3u
- 48 10/100/1000 ports
- 2 combo mini-GBIC ports
Giá: 7.460.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco SG200-26-24 SLM2024T 24port
Switch Cisco SG200-26-24 SLM2024T 24port
Giá: 6.160.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco SG200-18-16 SLM2016T 16 port
Switch Cisco SG200-18-16 SLM2016T 16 port
- Số cổng kết nối • 16 x RJ45
• 2 x RJ45(Gigabit Ethernet)
- Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 10/100/1000Mbps
- Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.1d
• IEEE 802.1p
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
• IEEE 802.3z
• IEEE 802.1q
• IEEE 802.1w
• IEEE 802.3ad
• IEEE 802.1x
- MAC Address Table • 8K
- Giao thức Routing/firewall • TFTP
• HTTP
- Management • Web - based
- Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
- Số cổng kết nối (2) • -
- Kích thước (cm) 20,28 x 44,06 x 4,42
- Trọng Lượng (g) 2010
Giá: 3.550.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco SG200-08 SLM2008T 8port
Switch Cisco SG200-08 SLM2008T 8port
- Hãng sản xuất CISCO
- Model SG200-08
- Thông số kỹ thuật
- Số cổng kết nối • 8 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
- Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.1d
• IEEE 802.1p
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
• IEEE 802.3z
• IEEE 802.1x
• IEEE 802.1ad
- MAC Address Table • 8K
- Giao thức Routing/firewall • TFTP
• HTTP
- Management • Web - based
- Nguồn • 100-240VAC/47-63Hz
• 100-250VAC/47-63Hz
- Số cổng kết nối (2) • 8 x RJ45(Gigabit Ethernet)
- Kích thước (cm) 11.3 x 2.7 x 13.0
- Trọng Lượng (g) 750
Giá: 13.600.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco SF500-48-K9-G5 48port
Switch Cisco SF500-48-K9-G5 48port
- Device Cisco SF500-48-K9-G5
- Brand Cisco
- Device Type Switch
- Ethernet ports 48 x Ethernet 10 / 100 Mbit / s
- Standards Auto MDI / MDIX / IEEE 802.1p (Priority tags) / IEEE 802.1q (VLAN)
- Internal Bandwidth 33.6 Gbit / s
- MAC table, number of records 16384
- Dimensions 440 x 44 x 257 mm
- Weight 0.12 oz (3.43 g)
- Rack-mountable Yes
- RAM 256 Mb
- Flash Memory Size 32 Mb
- IPv6 Yes
- Number of expansion ports 2
- Static Routing Yes
- StackWise technology Yes
- Uplink 2 x Ethernet 10 / 100 / 1000 Mbit / s
Giá: 3.200.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco SG92-16 16port
Switch Cisco SG92-16 16port
- 16 -Port 10/100/1000 Gigabit Switch 16 cổng 10/100/1000Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X).
- Hoạt động 2 chế độ half- or full-duplex cho mỗi cổng.
- Address Learning and Aging, and Data Flow Contro giúp tối ưu truyền dữ liệu .
Giá: 17.550.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
HP ProLiant ML10 Server
HP ProLiant ML10 Server
- Processor Intel® Xeon® Processor E3-1220 v2 (8M Cache, 3.10 GHz)
- Cache Memory Integrated 1x8MB Level3 Intel® Smart Cache
- ChipSet Intel® C204 Series Chipset
- Memory HP 4GB (1x4GB) Dual Rank x8 PC3-12800E (DDR3-1600) UB ECC
- Internal Storage NOTE: Total 4 DIMM slots.
- Networking Up to 4.0TB (2 x 2.0TB) Non-hot plug LFF SATA (Maximum)
- Hard Drive 1 x GbE INTEL 82574 NIC (Shared-NIC)
- Storage Controller HP 1TB 3G SATA 7.2K rpm LFF (3.5-inch) Non-hot Plug
Midline
- Optical Drive HP Embedded Smart Array B110i SATA RAID Controller (RAID 0/1/10)
- Power Supply HP Half-Height SATA DVD ROM JackBlack Optical Drive (Optional)
- Management 300 Watts 80+ Bronze Non-Hot Plug, Non redundant Power Supply
- Fans HP Integrated Lights-Out Standard (iLO 3)
- Accessories One (1) - Non-redundant system fan ships standard
- Form factor One (1) - Non-redundant CPU heatsink fan ships standard
- Warranty HP USB Keyboard and Mouse
- Micro ATX Tower (4U).
- Server Warranty includes 1-Year Parts, 1-Year Labor, 1-Year Onsite support with next business day response
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Router Cisco CISCO2921-SEC/K9
Router Cisco CISCO2921-SEC/K9
- Hãng sản xuất: Cisco
- Cổng kết nối (Interfaces): 1 x Management - Console, 1 x Network - Auxiliary, 2 x USB, 1 x USB, 1 x RJ-45 ( WAN ), 2 x RJ-45 ( WAN )
- Bảo mật ( Security ): AES, DES
- Management Protocol: SNMP 1 , SNMP 2, SNMP 3
- Tính năng: IPv6
Giá: 5.400.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Module Cisco EHWIC-4ESG
Module Cisco EHWIC-4ESG
- Device Type Switch - 4 ports - Managed
- Enclosure Type Plug-in module ( EHWIC )
- Interfaces Gigabit Ethernet
- Ports 4 x 10/100/1000
- Routing Protocol OSPF, HSRP, VRRP
- Remote Management Protocol SNMP 1, SNMP 2, RMON 1, RMON 2, RMON 3, RMON 9, Telnet, SNMP 3, HTTP, TFTP, CLI
- Compliant Standards IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.1x
- Dimensions (WxDxH) 7.9 cm x 12.2 cm x 2.1 cm
- Weight 79 g
Giá: 8.400.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Module Cisco EHWIC-D-8ESG
Module Cisco EHWIC-D-8ESG
- Manufacturer Cisco Systems, Inc
-
Manufacturer Part Number EHWIC-D-8ESG
-
Brand Name Cisco
-
Product Model EHWIC-D-8ESG
-
Product Name EHWIC-D-8ESG Enhanced High-Speed WAN Interface Card
-
Product Type WAN Module
Giá: 9.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Module Cisco EHWIC-1GE-SFP-CU
Module Cisco EHWIC-1GE-SFP-CU
- Device Type Expansion module
- Form Factor Plug-in module
- Interface (Bus) Type EHWIC
- Dimensions (WxDxH) 7.9 cm x 12.2 cm x 2.1 cm
- Cabling Type Ethernet 10Base-T, Ethernet 100Base-TX, Ethernet 1000Base-T, Ethernet 1000Base-X
- Data Link Protocol 10Mb LAN, 100Mb LAN, Gigabit LAN
- Data Transfer Rate 1 Gbps
- Compliant Standards IEEE 802.2, IEEE 802.3, IEEE 802.3z, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x
- Designed For Cisco 1921, 1921 4-pair, 1921 ADSL2+, 1941, 2901, 2911, 2921, 2951, 3925, 3925E, 3945, 3945E
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5555-IPS-K9
Switch Cisco ASA5555-IPS-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 16 GB
- Ports Qty 8
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 4 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 700 Mbps
Connection rate : 50000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 1.3 Gbps
- Capacity IPSec VPN peers : 5000
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 1000000
Virtual interfaces (VLANs) : 500
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Power Redundancy Optional
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 48.4 cm x 4.24 cm
- Weight 7.63 kg
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5555-K9
Switch Cisco ASA5555-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 16 GB
- Flash Memory 8 GB
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 4 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 700 Mbps
Connection rate : 50000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 1.3 Gbps
- Capacity IPSec VPN peers : 5000
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 1000000
Virtual interfaces (VLANs) : 500
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Power Redundancy Optional
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 48.4 cm x 4.24 cm
- Weight 7.6 kg
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5545-IPS-K9
Switch Cisco ASA5545-IPS-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 12 GB
- Ports Qty 8
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 3 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 400 Mbps
Connection rate : 30000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 900 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 2500
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 750000
Virtual interfaces (VLANs) : 300
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Power Redundancy Optional
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 48.4 cm x 4.24 cm
- Weight 7.63 kg
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5545-K9
Switch Cisco ASA5545-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 12 GB
- Ports Qty 8
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 3 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 400 Mbps
Connection rate : 30000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 900 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 2500
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 750000
Virtual interfaces (VLANs) : 300
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Power Redundancy Optional
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 48.4 cm x 4.24 cm
- Weight 7.63 kg
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5525-IPS-K9
Switch Cisco ASA5525-IPS-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 12 GB
- Ports Qty 8
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 2 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 300 Mbps
Connection rate : 20000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 600 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 750
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 500000
Virtual interfaces (VLANs) : 200
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 39.5 cm x 4.24 cm
- Weight 6.77 kg
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5525-K9
Switch Cisco ASA5525-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 8 GB
- Ports Qty 14
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 2 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 300 Mbps
Connection rate : 20000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 600 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 750
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 500000
Virtual interfaces (VLANs) : 200
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 39.5 cm x 4.2 cm
- Weight 6.8 kg
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5515-IPS-K9
Switch Cisco ASA5515-IPS-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 8 GB
- Ports Qty 6
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 1.2 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 250 Mbps
Connection rate : 15000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 400 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 250
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 250000
Virtual interfaces (VLANs) : 100
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 39.5 cm x 4.2 cm
- Weight 6.1 kg
Giá: 61.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5515-K9
Switch Cisco ASA5515-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 8 GB
- Ports Qty 6
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 1.2 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 250 Mbps
Connection rate : 15000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 400 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 250
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 250000
Virtual interfaces (VLANs) : 100
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 39.5 cm x 4.2 cm
- Weight 6.1 kg
Giá: 68.500.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5512-IPS-K9
Switch Cisco ASA5512-IPS-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 4 GB
- Ports Qty 6
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 1 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 200 Mbps
Connection rate : 10000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 250 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 250
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 100000
Virtual interfaces (VLANs) : 50
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 39.5 cm x 4.2 cm
- Weight 6.1 kg
Giá: 48.100.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5512-K9
Switch Cisco ASA5512-K9
- Device Type Security appliance
- Form Factor Rack-mountable - 1U
- RAM 4 GB
- Flash Memory 4 GB
- Ports Qty 6
- Data Link Protocol Gigabit Ethernet
- Performance Firewall throughput : 1 Gbps
VPN throughput (3DES/AES) : 200 Mbps
Connection rate : 10000 connections per second
Firewall + intrusion prevention throughput : 250 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 250
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 100000
Virtual interfaces (VLANs) : 50
Security contexts : 2
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Dimensions (WxDxH) 42.9 cm x 39.5 cm x 4.24 cm
- Weight 6.1 kg
Giá: 12.200.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco ASA5505-UL-BUN-K9
Switch Cisco ASA5505-UL-BUN-K9
- Device Type Security appliance
- Licence Qty Unlimited users
- Form Factor External
- RAM 512 MB
- Flash Memory 128 MB
- Ports Qty 8
- Data Link Protocol Ethernet, Fast Ethernet
- Performance Firewall throughput : 150 Mbps
VPN throughput : 100 Mbps
- Capacity IPSec VPN peers : 10
SSL VPN peers : 2
Concurrent sessions : 10000
- Power Over Ethernet (PoE) Supported PoE
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Dimensions (WxDxH) 20 cm x 17.4 cm x 4.4 cm
- Weight 1.8 kg
Giá: 43.600.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Cisco 2500 WLAN Controllers AIR-CT2504-15-K9
Cisco 2500 WLAN Controllers AIR-CT2504-15-K9
- Hãng sản xuất Cisco
- Part number AIR-CT2504-15-K9
- Các cổng hỗ trợ khác • RJ45
- Kích thước (mm) 44x203x171
- Trọng lượng (g) 1
- Nguồn điện VAC 240-50/60Hz
Giá: 14.500.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Switch Cisco AIR-CT2504-5-K9
Switch Cisco AIR-CT2504-5-K9
- Device Type Network management device
- Licence Qty 5 access points
- Form Factor External - 1U
- Ports Qty 4
- Data Link Protocol Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
- Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Dimensions (WxDxH) 20.3 cm x 27.2 cm x 4.4 cm
Giá: 13.600.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Access point Cisco AIR-CAP2602E-E-K9
Access point Cisco AIR-CAP2602E-E-K9
- Hãng sản xuất: Cisco
- Số cổng kết nối: 1 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps
- Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, 802.3af, IEEE 802.11a
Giá: 12.570.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Access point Cisco AIR-CAP2602I-E-K9
Access point Cisco AIR-CAP2602I-E-K9
- Hãng sản xuất: Cisco
- Số cổng kết nối: 1 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps
- Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, 802.3af, IEEE 802.11a
Giá: 9.120.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Access point Cisco AIR-CAP1602E-E-K9
Access point Cisco AIR-CAP1602E-E-K9
- Hãng sản xuất: Cisco
- Số cổng kết nối: 1 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps
- Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, 802.3af, IEEE 802.11a
Giá: 7.960.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Access point Cisco AIR-CAP1602I-E-K9
Access point Cisco AIR-CAP1602I-E-K9
- Hãng sản xuất: Cisco
- Số cổng kết nối: 1 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps
- Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, 802.3af, IEEE 802.11a
Giá: 12.450.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Access point Cisco AIR-SAP2602I-E-K9
Access point Cisco AIR-SAP2602I-E-K9
- Số cổng kết nối • 1 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
- Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11n
• IEEE 802.11a
- Kích thước(cm) 22.1 x 22.1 x 4.7cm
- Trọng Lượng(g) 1040
Giá: 8.290.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Access point Cisco AIR-SAP1602E-E-K9
Access point Cisco AIR-SAP1602E-E-K9
- Hãng sản xuất: Cisco
- Số cổng kết nối: 1 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps
- Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, 802.3af, IEEE 802.11a