Camera Panasonic WV-CP314E
Camera thân TRUE Day/Night. Tích hợp bộ lọc hồng ngoại. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.008 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC (Chưa bao gồm ống kính)
Camera mầu cố định Panasonic WV-CP304E
Camera mầu cố định Day/Night Fixed Camera; 650 TV lines; High sensitivity with Day/Night (electrical) function: 0.08 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.4: 12 V DC, 180 mA; 24 V AC, 50Hz, 2.1 W"
Camera màu cố định Panasonic WV-CP300/G
Camera mầu cố định Day/Night Fixed Camera; 650 TV lines; High sensitivity
with Day/Night (electrical) function: 0.08 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.4: 220-240 V AC, 50 Hz, 2.3 W;
Camera IP Panasonic WV-SW316LE
Camera mạng cố định ngoài trời có đèn LED- Super Dynamic Weather Resistant HD
Network Camera with LED light R LED, khoảng cách 15 m {49.21 feet}
0.3 lx (Color), 0 lx (B/W) at F1.3 (Wide) when the IR LED is lit; Extra Optical
Zoom under VGA resolution. 3.1-10 mm, 3.2x vari-focal auto iris lens (6.2-20 mm,
6.4x with Extra Optical Zoom at VGA); MIC IN and Line IN are selectable. ø3.5
mm; Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line level;2 V DC:
850 mA * FOR UL LISTED MODEL(S), ONLY CONNECT 12 V DC CLASS 2
POWER SUPPLY. PoE (IEEE 802.3af compliant) 48 V: 200 mA (Class 0 device)
Camera IP Panasonic WV-SW316E
Camera mạng cố định ngoài trời - Super Dynamic Weather Resistant HD Network Camera
HD / 1,280 x 960 H.264 ; 0.3 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.3 (Wide); Up to 6.4x
Extra Optical Zoom under VGA resolution. 3.1-10 mm, 3.2x vari-focal auto iris
lens (6.2-20 mm, 6.4x with Extra Optical Zoom at VGA); MIC IN and Line IN are
selectable. ø3.5 mm; Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line
level;2 V DC: 850 mA * FOR UL LISTED MODEL(S), ONLY CONNECT 12 V
DC CLASS 2 POWER SUPPLY. PoE (IEEE 802.3af compliant) 48 V: 200 mA (Class 0 device)
Camera IP Panasonic WV-SW559E
Camera mạng hình cầu Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD, cố định, TRUE Day/Night.
Chịu lực chống phá hoại (Vandal Resistant)
Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1,920 x 1,080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm.
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom.
Khe thẻ nhớ tương thích chuẩn SDXC/SDHC/SD.
Full duplex bi-directional audio : Âm thanh 2 chiều.
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.06 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy s
Camera IP Panasonic WV-SW558E
Camera mạng hình cầu Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD, cố định, Day/Night.
Chịu lực chống phá hoại (Vandal Resistant)
Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1.920 x 1.080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Privacy Zone : khu bao mat.
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.3 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.03 lux (Color), 0.02 lux (B/W) at F1.4
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện t
Camera mạng hình cầu cố định chống phá hoại Super Dynamic HD.
Chuẩn HD, độ phân giải 1,280 x 960, chuẩn nén H.264 với chức năng Super Dynamic.
Cảm biến MOS chế độ quét tuần tự 1.3 Megapixel.
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trong vùng quan sát và thích ứng với sự giãn nỡ những điểm tối (ABS).
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trên khuôn mặt người.
Sử dụng kĩ thuật VIQS (tăng chất lượng ảnh tại khu vực chỉ định).
Độ nhạy sáng cao: 0.3 lx (Color), 0.05 lx(B/W) at F1.6
Cho phép lựa chọn 2 chuẩn nén: H.264 và JPEG.
Cấp nguồn: Ethernet (PoE) với chuẩn IEE 802.3af
Chế độ tự động điều chỉnh ABF bảo đảm việc lắp đặt dễ dàng và ổn định cho cả 2 chế độ color và B/W.
Vỏ che chuẩn IP66 với khả năng chống thấm nước và bụi.
Kĩ thuật chống phá họai với độ tin cậy cao
Camera IP Panasonic WV-SP509E
Camera mạng, dạng thân (box). Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD. TRUE Day/Night
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1,920 x 1,080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Privacy Zone : khu bao mat
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom.
Khe thẻ nhớ tương thích chuẩn SDXC/SDHC/SD.
Full duplex bi-directional audio : Âm thanh 2 chiều.
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.06 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.03 lux (Color), 0.004 lux (B/W) at F1.4
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) v
Camera IP Panasonic WV-SP508E
Camera mạng, dạng thân (box). Super Dynamic, chuẩn hình ảnh Full-HD. Day/Night
Độ phân giải hình ảnh Full-HD : 1,920 x 1,080
Cảm biến hình công nghệ MOS với 3,1 Megapixel điểm ảnh
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
VIQS : Chọn lựa khu vực hình hiển thị chất lượng cao, giúp giảm tải băng thông đường truyền.
Cropping function : cắt hình thành 04 màn hình nhỏ (640x360)
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Face Detection : Xử lý làm rõ gương mặt.
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm.
2X Extra Zoom. - 2x, 4x digital zoom
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lux (Color), 0.3 lux(B/W) at F1.4
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.03 lux (Color), 0.02 lux (B/W) at F1.4
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện thế : PoE IEEE 802.3af hoặc 12 V DC: 550 mA
(Chưa bao gồm ống kính - Option)
Camera mạng hình cầu cố định chống phá hoại Super Dynamic HD.
Chuẩn HD, độ phân giải 1,280 x 960, chuẩn nén H.264 với chức năng tự động điều chỉnh ABF.
Cảm biến MOS chế độ quét tuần tự 1.3 Megapixel.
Ống kính 2.8 mm ~ 10 mm, 3.6x varifocal
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trong vùng quan sát và thích ứng với sự giãn nỡ những điểm tối (ABS).
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trên khuôn mặt người.
Độ nhạy sáng cao: 0.3 lx (Color), 0.2 lx(B/W) at F1.3
Cho phép lựa chọn 2 chuẩn nén: H.264 và JPEG.
Cấp nguồn: Ethernet (PoE) với chuẩn IEE 802.3af
Chế độ tự động điều chỉnh ABF bảo đảm việc lắp đặt dễ dàng và ổn định cho cả 2 chế độ color và B/W.
Chuẩn SVGA, độ phân giải 800 x 600, chuẩn nén H.264
Cảm biến MOS chế độ quét tuần tự 1.3 Megapixel.
Ống kính 2.8 mm ~ 10 mm, 3.6x varifocal
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trong vùng quan sát.
Có thể tăng sáng cho những điểm tối trên khuôn mặt người.
Độ nhạy sáng cao: 0.2 lx (Color), 0.13 lx(B/W) at F1.3
Cho phép lựa chọn 2 chuẩn nén: H.264 và JPEG.
Cấp nguồn: Ethernet (PoE) với chuẩn IEE 802.3af
Camera IP bán cầu Panasonic WV-SF336E
Camera mạng chuẩn hình HD, hình cầu, cố định, Day/Night
Độ phân giải hình ảnh HD : 1.280 x 960
Cảm biến hình công nghệ MOS với 1.3 Megapixel điểm ảnh
ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường hiển thị vùng tối
Face Wide Dynamic Range : nhận diện khuôn mặt
Độ nhạy sáng trung bình : 0.3 lx (Color), 0.2 lx (B/W) at F1.3
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.019 lx (Color), 0.013 lx (B/W) at F1.3
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện thế : PoE IEEE 802.3af hoặc 12 V DC: 280 mA
Camera IP bán cầu Panasonic WV-SF135E
Camera mạng, hình cầu, cố định. Day/Night
Độ phân giải hình ảnh HD : 1.280 x 960
Cảm biến hình công nghệ MOS với 1.3 Megapixel điểm ảnh
Độ nhạy sáng trung bình : 0,8 lx (Color), 0,05 lx (B/W) at F 2,2
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.6 lx (Color), 0.04 lx (B/W) at F 2,2
Digital Noise Reduction: 3D-DNR : Khử nhiễu hình kỹ thuật số.
ABS (Adaptive Black Stretch) : Tăng cường hiển thị vùng tối.
VIQS : Cho phép chọn khu vực hình hiển thị chất lượng cao
VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm.
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện thế : PoE (IEEE802.3af compliant)
Camera IP bán cầu Panasonic WV-SF132E
Camera mạng hình bán cầu WV-SF132, cảm biến MOS độ nhạy cao 0.32 Megapixel, truyền hình ảnh VGA (460x480) lên đến 30 hình/giây. Chức năng Ngày/Đêm với độ nhạy cao 2.0 lx (Color), 1.3 lx (B/W) at F2.9. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) . Giảm nhiễu số 3D-DNR.
Camera IP bán cầu Panasonic WV-NW960/G
Camera mạng bán cầu màu quay quét zoom Ngày đêm, cảm biến
ảnh 1/4"CCD, Chống nước và bụi đạt tiêu chuẩn IP66, Ống kính zoom 30x (3.8 ~ 114 mm), 10x digital zoom; độ nhạy sáng 0.5 lux (Color), 0.04 lux (B/W) at F1.4; MPEG-4 &
JPEG dual stream.
Camera bán cầu Panasonic WV-NS954E
Camera mạng bán cầu màu quay quét zoom Ngày-Đêm, cảm biến ảnh 1/4"
CCD, Ống kính zoom 30x (3.8 ~ 114 mm), 10x digital zoom, độ nhạy sáng 0.5 lux
(Color), 0.04 lux (B/W) at F1.4, MPEG-4 & JPEG dual stream output.
Công nghệ Super Dynamic III tăng dải tần nhạy sáng lên 128 lần, công nghệ giảm nhiễu số 2D-3D, phát hiện thay đổi hiện trường, auto image stabilizer tự động chống rung hình, Hỗ trợ thẻ nhớ SD để ghi sự cố và backup khi mạng lỗi, tự động theo dõi đối tượng, khả năng nhận biết chuyển động, giao tiếp âm thanh 2 chiều.
Camera bán cầu Panasonic WV-NS950/G
Camera mạng bán cầu màu quay quét zoom Ngày-Đêm, cảm biến ảnh 1/4"
CCD, Ống kính zoom 30x (3.8 ~ 114 mm), 10x digital zoom, độ nhạy sáng 0.5 lux
(Color), 0.04 lux (B/W) at F1.4, MPEG-4 & JPEG dual stream output.
Công nghệ Super Dynamic III tăng dải tần nhạy sáng lên 128 lần, công nghệ giảm nhiễu số 2D-3D, phát hiện thay đổi hiện trường, auto image stabilizer tự động chống rung hình, Hỗ trợ thẻ nhớ SD để ghi sự cố và backup khi mạng lỗi, tự động theo dõi đối tượng, khả năng nhận biết chuyển động, giao tiếp âm thanh 2 chiều.
Camera bán cầu Panasonic WV-SW396E
Camera mạng bán cầu quay quét zoom Ngày đêm,Loại ngoài trời
Hình ảnh HD 720p (1,280 x 960) lên đến 30 khung hình/giây, cảm biến MOS double speed 1.3 Megapixel. Chuẩn nén H264, JPEG. Zoom quang 36x (độ phân giải VGA) vàn zoom số 12x. Công nghệ Super Dynamic and ABS (Adaptive Black Stretch) tăng dải tần nhạy sáng lên 128 lần so với camera thường, công nghệ Face Super Dynamic cho hình ảnh khuôn mặt rõ nét. Chức năng chuyển đổi chế độ hình ảnh theo Ngày/Đêm với độ nhạy cao 0.5 lx (Color), 0.06 lx (B/W) at F1.4 (Wide). Công nghệ giảm nhiễu số 2D-DNR và 3D-DNR trong điều khiện môi trường biến thiên. Bộ lọc màu sắc (RGB), tăng độ nhạy điện tử Auto (Up to 16x) / OFF. Có thể lựa chọn chế
độ điều chỉnh ánh sáng: Outdoor / Indoor / Fixed electronic shutter. Quay 360 độ, chế độ tự động bám th
Camera chuông cửa Samsung SHT-CN610E/EN
- 1 Bộ gồm: 1 camera
- Camera chuông cửa CCD màu 1/3" có chế độ quan sát ban đêm
- Vỏ bọc camera được làm bằng kim loại
- Có 01 bảng tên
- Made in Korea
Camera IR VDTech VDT-135EA
- Cảm Biến Hình Ảnh :1/3” Standard Image Sensor với Chipset SONY
- Độ phân giải : 500 TVL
- độ nhạy sáng: 0.4Lux / F2.0
- ống kinh : 4mm
- 24 đèn IR Led Φ 4mm – quan sát hồng ngoại xa 15 mét
- Cân bằng ánh sáng trắng. Chế độ IRIS Mode : AES
- Trong nhà / Ngày - Đêm
- Dài 95mm x Rộng 95mm x Cao 70mm"
Phần mềm quản lý Camera Panasonic WV-ASM200E
Phần mềm quản lý hệ thống camera với các chức năng: kết nối 100 đầu ghi, 64 bộ mã hoá và 256 camera (có khả năng lên tới 6400 camera được đăng ký theo các đầu ghi và 256 camera), hiển thị màn hình 1/4/9/16 camera và hiển thị hình cây, tốc độ hiển thị lên tới 30ips/camera ở chế độ chia 16 màn hình, hỗ trợ 3 màn hình; số người dùng tối đa 32, hỗ trợ bàn phím điều khiển WV-CU950
Camera Questek QTC-303K
- 1/3” Super Exwave SONY CCD 420 TVL
- Ống kính: 3.6mm (Option 6/8 mm)
- Độ nhạy sáng: 0.5 Lux (IR on: 0 lux), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC…
- Nguồn: DC 12V-1000mA
- Kích thước: (8.6 x 8.6 x 8.7) cm.
- Bảo hành 12 tháng.
Camera Questek QTC-414K
1/3” Super Exwave SONY CCD 420 TVL
- Ống kính: 3.6mm (Option 6/8 mm)
- Tầm xa hồng ngoại: 10 ~ 15m (24 LED @5)
- Độ nhạy sáng: 0.5 Lux (IR on: 0 lux), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC…
- Nguồn: DC 12V-1000mA
- Kích thước: (8.2 x 8.2 x 8.3) cm
Bảo hành: 18 tháng
Camera Questek QTC-207k
- 1/3” Super Exwave SONY CCD 420 TVL
- Ống kính: 3.6mm (Option 6/8 mm)
- Tầm xa hồng ngoại: 15 ~ 25m (36 LED @5)
- Độ nhạy sáng: 0.5 Lux (IR on: 0 lux), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC…
- Nguồn: DC 12V-1000mA
- Kích thước: (7 x 6 x 12.6) cm
- Bảo hành 12 tháng.
Camera Questek QTC-219P
Camera questek thân QTC-219P
1/3” Type SUPER EXWAVE SONY CCD II, 700 TVL
- Độ nhạy sáng: 0.0001 Lux (IR on : 0 lux )
- Hình ảnh cực kỳ rõ nét với công nghệ SUPER EXWAVE SONY CCD II, tầm xa hồng ngoại : 35-40m (84 led @ 5), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC, auto iris, , 3DNR
Máy dò kim loại dưới đất Bounty Hunter Legacy 1500
Máy dò kim loại dưới đất Bounty Hunter Legacy 1500
Giai điệu nhận dạng âm thanh
3-đoạn xác định mục tiêu kỹ thuật số
Xác định mục tiêu lớn màn hình LCD
Các biện pháp màn hình hiển thị 1,5 "x 1.25"
VLF phân biệt đối xử
Độ nhạy điều chỉnh
Giảm tiếng ồn mạch
Đất cân bằng tự động
Jack tai nghe (headphone không bao gồm)
Thay đổi cuộn dây hệ thống (4 "và 10" Tùy chọn Coil)
Điều chỉnh, đệm cánh tay còn lại (điều chỉnh cho trẻ em hoặc người lớn)
Điều chỉnh nhôm gốc
Thoải mái tay nắm
Made in USA
Máy dò kim loại dưới đất Scanner MD-5008 (5 mét)
Thông số chính:
Nguồn cung cấp: DC12V
Tần số: 6.99Khz
Tín hiệu tần số: 437KHz
Hình ảnh: Lever Meter
Chỉ số: âm thanh: 2 loa hoặc tai nghe (tai nghe không bao gồm)
Disc: Cân bằng điều khiển mặt đất
Disc Control: kiểm soát mặt đất cân bằng
Tune kiểm soát: Kiểm soát độ nhạy cảm
Kiểm soát phân biệt đối xử
zeroing kiểm soát
Làm việc dòng điện: 300mA
Độ nhạy: 35cm hoặc một khu phố Mỹ (25cent) với đồng hồ đo
Phụ kiện: hộp pin và túi pin
Tổng trọng lượng: 3.2kg
Màu: Màu đen.
Các tính năng:
1) phát hiện chiều sâu: 3-5m (tối đa phát hiện chiều sâu)
2) định rõ hiệu suất mạnh: có thể xâm nhập vào đất, đá, các sành hoặc vật liệu nhựa và gỗ khác bao phủ trên kim loại và tìm thấy những kim loại chính xác.
4) dễ dàng hoạt động
5) Chủ yếu là chức năng:
a) Thích hợp để phát hiện và phân biệt kim loại bị chôn vùi trong lòng đất
b) Thích hợp cho kiểm tra kim loại trong thực phẩm, nhiên liệu, và hành lý
c) Thích hợp cho việc phát hiện
Camera IP WLAN Network Camera Vivotek IP7137 là dòng camera mạng có hỗ trợ chuẩn 3GPP/ISMA cho phép giám sát qua điện thoại di động, hỗ trợ chuẩn không dây 802.11g cho kết nối wireless.
Hình ảnh chất lượng cao, rõ nét với chuẩn nén MPEG-4.
Người sử dụng có thể truy cập dễ dàng, xem đồng bộ hình ảnh âm thanh qua máy tính, điện thoại 2.5G/3G, hay qua bộ chuyển đổi để xuất ra TV cho những ứng dụng giám sát trong nhà và qua mạng.