Máy giặt Toshiba AW-DC1700WV
Thông số kĩ thuật:
SERIES DC1700WV
Dung lượng giặt (kg) 16.0 Kg
Màu sắc (nắp máy giặt) WK (Đen)
Nguồn điện 220V - 50Hz
Kích thước (CxRxS) mm (Bao gồm ống xả & ống cấp nước) 1110 x 690 x 700
Khối lượng tịnh (kg) 48 Kg
Hệ thống điều khiển Fuzzy Control •
Không nguồn chờ •
Thác nước Đôi
Chế độ giặt - Nhanh •
Chế độ giặt - Đồ dầy •
Chế độ giặt - Cô đặc Bọt khí
Chế độ giặt - Ngâm 0,5/1/2/4/6/8 giờ
Chế độ giặt - Chăn mền •
Chế độ giặt - Vệ sinh lồng giặt •
Chế độ giặt - Ghi nhớ •
Chế độ giặt - Nhẹ •
Chế độ giặt - Làm mềm vải -
Chế độ giặt - Xả với hương thơm •
Phục hồi chương trình dở dang •
Chức năng vắt cực khô Luồng khí vòng cung
Chức năng hẹn giờ 2-24 giờ
Chức năng an toàn cho trẻ em •
Khoá nắp máy •
Chống chuột (lưới bên dưới) -
Chu trình giặt (tiêu chuẩn) 64 phút
Mức nước tối đa 105 L
Lượng nước tiêu thụ (tiêu chuẩn) 195 L
Tốc độ vắt (vòng / phút) 700
Công suất tiêu thụ (Watt) - Giặt 440 W
Công suất tiêu thụ (Watt) - Vắt 145 W
Bộ lọc xơ vải Hộp lọc
Lồng giặt Thép không rỉ
Vỏ máy Thép mạ kẽm
Máy giặt Toshiba AW-DC1500WV
Thông số kĩ thuật:
Loại máy giặt Lồng đứng
Khối lượng giặt 14.0 kg
Công nghệ Inverter Có
Động Cơ Dẫn động trực tiếp
Tính Năng Sản Phẩm
Công nghệ giặt Mega Power Wash (Đột phá với sức mạnh vượt trội)
Lồng Giặt Thép không gỉ, thiết kế ngôi sao pha lê
Khử mùi diệt khuẩn Mâm giặt kháng khuẩn
Chương trình giặt
Giặt thường, ngâm, đồ dày, ghi nhớ , nhẹ, chăn màn, nhanh...
Khóa trẻ em Có
Bảng điều khiển Điện tử
Ngôn Ngữ Tiếng Việt
Chọn mức nước Có (25/60/82/102 lít)
Màn hình hiển thị thời gian Có
Chọn thời gian vắt 30/60/90 phút
Hẹn Giờ 1 ~ 24 giờ
Nắp máy Nhựa
Thông Số Kỹ Thuật
Tốc độ vắt --
Công suất --
Dòng điện 220V/50HZ
Máy giặt Toshiba AW-DC1300WV
Thông số kĩ thuật:
SERIES DC1300WV
Dung lượng giặt (kg) 12.0 Kg
Màu sắc (nắp máy giặt) W (Trắng)
Nguồn điện 220V - 50Hz
Kích thước (CxRxS) mm (Bao gồm ống xả & ống cấp nước) 1110 x 690 x 700
Khối lượng tịnh (kg) 48 Kg
Hệ thống điều khiển Fuzzy Control •
Không nguồn chờ •
Thác nước Đôi
Chế độ giặt - Nhanh •
Chế độ giặt - Đồ dầy •
Chế độ giặt - Cô đặc Bọt khí
Chế độ giặt - Ngâm 0,5/1/2/4/6/8 giờ
Chế độ giặt - Chăn mền •
Chế độ giặt - Vệ sinh lồng giặt •
Chế độ giặt - Ghi nhớ •
Chế độ giặt - Nhẹ •
Chế độ giặt - Làm mềm vải -
Chế độ giặt - Xả với hương thơm •
Phục hồi chương trình dở dang •
Chức năng vắt cực khô Luồng khí vòng cung
Chức năng hẹn giờ 2-24 giờ
Chức năng an toàn cho trẻ em •
Khoá nắp máy •
Chống chuột (lưới bên dưới) -
Chu trình giặt (tiêu chuẩn) 63 phút
Mức nước tối đa 100 L
Lượng nước tiêu thụ (tiêu chuẩn) 185 L
Tốc độ vắt (vòng / phút) 700
Công suất tiêu thụ (Watt) - Giặt 380 W
Công suất tiêu thụ (Watt) - Vắt 135 W
Bộ lọc xơ vải Hộp lọc
Lồng giặt Thép không rỉ
Vỏ máy Thép mạ kẽm
* Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Máy giặt Toshiba AW-B1100GV
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT LỒNG ĐỨNG TOSHIBA 10.0 AW-B1100GV(WM)
Tính năng sản phẩm Loại máy giặt Lồng đứng
Khối lượng giặt 10.0 kg
Loại động cơ Dây curoa
Công nghệ Hiệu ứng thác nước đôi
Chức năng Giặt cô đặc bằng bọt khí
Mâm giặt kháng khuẩn Hybrid powerful
Lồng giặt Thiết kế ngôi sao pha lê
Chọn mức nước Có
Chương trình giặt 6 (Giặt thường, đồ dày, chăn màn, nhanh...)
Giặt nhanh Có
Giặt cô đặc bằng bột khí Có
Điều chỉnh lần xả Có
Chỉnh thời gian giặt Có
Khóa an toàn trẻ em Có
Chọn thời gian giặt vắt Có
Hiển thị thời gian LCD
Hẹn giờ Có
Ngôn ngữ Tiếng Anh/Việt
Thông số kĩ thuật Công suất Giặt: 480W, vắt: 520W
Màu nắp Xám (WM)
Chỉ giặt 12 phút
Dung lượng nước (max) 79 lít
Chu trình giặt chuẩn 51 phút
Điện áp 220-240V/50HZ/2,2-2,4A
Trọng lượng 39kg
Kích thước (C x R x S) 1031*645*620mm
Thông tin bảo hành Hãng sản xuất Toshiba
Xuất xứ Thái Lan
Bảo hành 24 tháng
Máy giặt Toshiba AW-B1000GV
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT LỒNG ĐỨNG TOSHIBA 9.0 KG AW-B1000GV(WB)
Tính năng sản phẩm Loại máy giặt Lồng đứng
Khối lượng giặt 9.0 kg
Loại động cơ Dây curoa
Công nghệ Hiệu ứng thác nước đôi
Chức năng Giặt cô đặc bằng bọt khí
Mâm giặt kháng khuẩn Hybrid powerful
Lồng giặt Thiết kế ngôi sao pha lê
Chọn mức nước Có
Chương trình giặt 6 (Giặt thường, đồ dày, chăn màn, nhanh...)
Giặt cô đặc bằng bột khí Có
Điều chỉnh lần xả Có
Chỉnh thời gian giặt Có
Khóa an toàn trẻ em Có
Chọn thời gian giặt vắt Có
Hiển thị thời gian LCD
Hẹn giờ Có
Ngôn ngữ Tiếng Anh/Việt
Thông số kĩ thuật Công suất Giặt: 470W, vắt: 510W
Màu nắp Xanh nhạt (WB)
Chỉ giặt 12 phút
Dung lượng nước (max) 77 lít
Chu trình giặt chuẩn 51 phút
Điện áp 220-240V/50HZ/2,2-2,4A
Trọng lượng 39kg
Kích thước (C x R x S) 1031*645*620mm
Thông tin bảo hành Hãng sản xuất Toshiba
Xuất xứ Thái Lan
Bảo hành 24 tháng
Máy giặt Toshiba AW-ME920LV
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT LỒNG ĐỨNG TOSHIBA 8.2 KG AW-ME920LV(WK)
Tính năng sản phẩm Loại máy giặt Lồng đứng
Khối lượng giặt 8.2 kg
Loại động cơ Curoa
Công nghệ giặt Mega Power Wash (Hiệu ứng thác nước)
Thác nước Thác nước đơn
Mâm giặt Mega Power Tạo luồng nước 3 chiều
Chế độ vắt Hút khí vòng cung
Khoá trẻ em Không
Giặt cô đặc Bằng bọt khí
Giặt ngâm 0.5 ~ 8 giờ
Mâm giặt Kháng khuẩn
Chế độ giặt Giặt thường, nhanh, đồ dày, cô đặc, ngâm, vệ sinh lồng giặt, xả với hương thơm
Hẹn giờ 2 ~ 24 giờ
Bộ lọc sơ vải Hộp lọc
Lồng giặt Magic Drum/Ngôi sao pha lê
Hiển thị thời gian giặt Có
Thông số kĩ thuật Tốc độ vắt 700 vòng/phút
Vỏ máy Thép mạ kẽm
Chu trình giặt chuẩn) 48 phút
Nước tiêu thụ (chuẩn) 125 lít
Công suất giặt 410 W
Công nghệ vắt 365 W
Điện áp 220V/50HZ
Khối lượng tịnh 31 Kg
Màu nắp Đen (WK)
Kích thước (C*R*S) 990 x 585 x 605mm
Thông tin bảo hành Hãng sản xuất Toshiba
Xuất xứ Thái Lan
Bảo hành 24 tháng
Máy giặt Toshiba E920LV
Thông số kĩ thuật:
SERIES AW-E920LV
Dung lượng giặt (kg) 8.2 Kg
Màu sắc (Nắp máy giặt) Xanh (WB) / Hồng (WL)
Nguồn điện 220V - 50Hz
Kích thước (CxRxS) mm (Bao gồm ống xả & ống cấp nước) 990 x 585 x 605
Khối lượng tịnh (kg) 31 Kg
Điều khiển Fuzzy Logic Control •
Không nguồn chờ •
Thác nước Đơn
Chế độ giặt - Thường •
Chế độ giặt - Nhanh •
Chế độ giặt - Đồ dày •
Chế độ giặt - Cô đặc Bọt khí
Chế độ giặt - Ngâm •
Chế độ giặt - Vệ sinh lồng giặt •
Chế độ giặt - Với hương thơm •
Phục hồi chương trình dang dở •
Chức năng vắt cực khô Luồng khí vòng cung
Chức năng hẹn giờ 2 - 12 giờ
Chức năng an toàn trẻ em •
Khóa nắp máy •
Chống chuột (lưới bên dưới) •
Chu trình giặt (tiêu chuẩn) 48 phút
Mức nước tối đa 58 L
Lượng nước tiêu thụ (tiêu chuẩn) 125 L
Tốc độ vắt (vòng / phút) 700
Công suất tiêu thụ - Giặt 410 W
Công suất tiêu thụ - Vắt 365 W
Bộ lọc xơ vải Hộp lọc
Lồng giặt thép không rỉ Ngôi sao pha lê
Vỏ máy Thép mạ kẽm
Xuất xứ Thái Lan
Máy giặt Sanyo AWD-D700VT
Thông số kĩ thuật:
Tính năng sản phẩm Loại máy giặt Lồng ngang
Khối lượng giặt 7.0kg
Động cơ DDM Inverter
Chế độ giặt MULTI-JET WASH ACTION
Thùng giặt Thép không gỉ
Vắt cực khô Có
Hệ thống nước nóng tự động Có
Cảm biến bọt xà phòng Có
Chương trình giặt 9
Giặt chăn màn Có
Cài đặt thời gian vắt Có
Cài đặt tốc độ vắt Có
Khóa trẻ em Có
Bảng điều khiển Tiếng việt/tiếng Anh
AUTO RESTART Có
Hộc đựng bột giặt Có
Hộc đựng nước xả Có
Thông số kĩ thuật Tốc độ vắt tối đa 1200 vòng/phút
Điện áp 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ Giặt nước nóng: 1800 W, thường: 100W, vắt: 350W
Dung tích thùng chứa 54 lít
Lượng nước tiêu thụ 90 lít
Màu sắc Bạc (S)
Khối lượng tịnh 71 kg
Kích thước (R x S x C) 596 x 600 x 850mm
Máy giặt Sanyo AWD-D700T
Thông số kĩ thuật:
ính năng sản phẩm Loại máy giặt Lồng ngang
Khối lượng giặt 7.0kg
Động cơ DDM Inverter
Chế độ giặt MULTI-JET WASH ACTION
Thùng giặt Thép không gỉ
Vắt cực khô Có
Hệ thống nước nóng tự động Có
Cảm biến bọt xà phòng Có
Chương trình giặt 9
Giặt chăn màn Có
Cài đặt thời gian vắt Có
Màn hình hiển thị thời gian Có
Cài đặt tốc độ vắt Có
Khóa trẻ em Có
Bảng điều khiển Tiếng việt/tiếng Anh
AUTO RESTART Có
Hộc đựng bột giặt Có
Hộc đựng nước xả Có
Thông số kĩ thuật Tốc độ vắt tối đa 1200 vòng/phút
Điện áp 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ Giặt nước nóng: 1800 W, thường: 100W, vắt: 350W
Dung tích thùng chứa 54 lít
Lượng nước tiêu thụ 90 lít
Màu sắc Trắng (W)
Khối lượng tịnh 71 kg
Kích thước (R x S x C) 596 x 600 x 850mm
Thông tin bảo hành Hãng sản xuất Sanyo
Máy giặt Sanyo U125ZT
Thông số kĩ thuật:
Kiểu giặt Multi Jet wash action
Khối lượng giặt (kg) 12.5
Màu sắc (màu vỏ thùng) Bạc/Vàng kim
Nắp Trong suốt
Kích thước máy (RxCxS) (mm) 680 x 1100 x 659
Khối lượng tịnh (kg) 52.2
Dung tích thùng chứa (L) 80
Lượng nước tiêu thụ (L) 205
Điện năng tiêu thụ (W) 510
Tốc độ thùng xoay khi vắt (vòng/phút) 680
Máy giặt Sanyo ASW-DQ900ZT
Thông số kĩ thuật:
Tính năng sản phẩm Loại máy giặt Lồng đứng
Khối lượng giặt 9.0 kg
Động cơ DDM INVERTER
Sóng siêu âm Có
Thùng Nghiêng Có
Khử mùi diệt khuẩn Nano Ag+
Công nghệ giặt MULTI-JET WASH ACTION (Chế độ giặt nhiều luồng nước phun)
Khử mùi diệt khuẩn Nano Ag+
Chương trình giặt Giặt ngâm, giặt nhẹ, giặt ngâm, giặt nhanh, chăn màn ...
Hẹn giờ 1 – 12 giờ
Sấy khô lồng giặt Có
Đồng hồ định giờ Có
Khóa trẻ em Có
Bộ lọc xơ vải Có
Auto restart Có
Bảng điều khiển Tiếng việt
Thông số kĩ thuật Tốc độ vắt 750vòng/phút
Điện áp 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ 250 W
Dung tích thùng chứa 64 lít
Lượng nước tiêu thụ 130 lít
Màu vỏ Bạc (S)
Khối lượng tịnh 40 kg
Kích thước (R x C x S) 589 x 990 x 660mm
Thông tin bảo hành Hãng sản xuất Sanyo
Xuất xứ Việt Nam
Bảo hành 24 tháng
Máy giặt Sanyo ASW-DQ900HT
Thông số kĩ thuật:
Tính năng sản phẩm Loại máy giặt Lồng đứng
Khối lượng giặt 9.0 kg
Động cơ DDM INVERTER
Sóng siêu âm Có
Thùng Nghiêng Có
Khử mùi diệt khuẩn Nano Ag+
Công nghệ giặt MULTI-JET WASH ACTION (Chế độ giặt nhiều luồng nước phun)
Khử mùi diệt khuẩn Nano Ag+
Chương trình giặt Giặt ngâm, giặt nhẹ, giặt ngâm, giặt nhanh, chăn màn ...
Hẹn giờ 1 – 12 giờ
Sấy khô lồng giặt Có
Đồng hồ định giờ Có
Khóa trẻ em Có
Bộ lọc xơ vải Có
Auto restart Có
Nắp Trong suốt một phần
Bảng điều khiển Tiếng việt
Thông số kĩ thuật Tốc độ vắt 850vòng/phút
Điện áp 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ 250 W
Dung tích thùng chứa 64 lít
Lượng nước tiêu thụ 130 lít
Màu vỏ Vàng kim (N)
Khối lượng tịnh 40 kg
Kích thước (R x C x S) 589 x 990 x 670mm
Thông tin bảo hành Hãng sản xuất Sanyo
Xuất xứ Việt Nam
Bảo hành 24 tháng
Máy giặt Sanyo AWD-700T(W)
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT LỒNG NGANG SANYO 7.0KG AWD - 700T, W
Tính năng sản phẩm Loại máy giặt Lồng ngang
Khối lượng giặt 7.0kg
Động cơ Curoa
Chế độ giặt MULTI-JET WASH ACTION
Thùng giặt Thép không gỉ
Vắt cực khô Có
Hệ thống nước nóng tự động Có
Cảm biến bọt xà phòng Có
Chương trình giặt 6
Giặt chăn màn Có
Giặt tăng cường Có
Xả tăng cường Có
Khóa trẻ em Có
Điều khiển Điện tử
Bảng điều khiển Tiếng việt/tiếng Anh
Giặt sơ quần áo Pre-wash
AUTO RESTART Có
Hộc đựng bột giặt Có
Hộc đựng nước xả Có
Thông số kĩ thuật Tốc độ vắt tối đa 800 vòng/phút
Điện áp 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ Giặt nước nóng: 1800 W, thường: 330W, vắt: 320W
Dung tích thùng chứa 54 lít
Lượng nước tiêu thụ 90 lít
Màu sắc Trắng (W)
Khối lượng tịnh 68 kg
Kích thước (R*S*C) 596*600*850mm
Máy giặt Sanyo U105ZT
Thông số kĩ thuật:
Kiểu giặt Multi Jet wash action
Khối lượng giặt (kg) 10.5
Màu sắc (màu vỏ thùng) Bạc
Nắp Trong suốt
Kích thước máy (RxCxS) (mm) 680 x 1100 x 659
Khối lượng tịnh (kg) 52.2
Dung tích thùng chứa (L) 80
Lượng nước tiêu thụ (L) 194
Điện năng tiêu thụ (W) 485
Tốc độ thùng xoay khi vắt (vòng/phút) 680
Thông số kỹ thuật khác
Chương trình và tùy chọn khác
Số chương trình 10
Bao gồm Tiêu chuẩn, Giặt thơm, Giặt mạnh, Tùy chọn, Giặt nhẹ, Giặt chăn mền, Vắt cực khô,..
Giặt nhanh Có
Giặt ngâm Có
Vệ sinh lồng giặt Có
Máy giặt Sanyo U850ZT
Thông số kĩ thuật:
Kích thước 589 x 620 x 994 mm (R x S x C)
Màu vỏ Bạc (S), Vàng kim (N)
Khối lượng tịnh 43 kg
Dung tích thùng chứa 63 lít
Khối lượng giặt 8.5 kg
Lượng nước tiêu thụ 125 lít
Điện năng tiêu thụ 440 W
Số vòng quay Thùng quay 820 vòng/phút
Máy giặt Sanyo S85VT
Thông số kĩ thuật:
Kích thước 600 x 570 x 1000 mm (R x S x C)
Màu vỏ Xám nhạt (H)
Khối lượng tịnh 37 kg
Dung tích thùng chứa 65 lít
Khối lượng giặt 8.5 kg
Lượng nước tiêu thụ 130 lít
Điện năng tiêu thụ 430 W
Số vòng quay Thùng quay 840 vòng/phút
Có mặt trên thị trường Có
Máy giặt Sanyo S70V1T
Thông số kĩ thuật:
Kích thước 563 x 569 x 930 mm (R x S x C)
Màu vỏ Xám nhạt (H), (H2) (H: nắp màu xanh, H2: nắp màu vàng)
Khối lượng tịnh 31 kg
Dung tích thùng chứa 52 lít
Khối lượng giặt 7.0 kg
Lượng nước tiêu thụ 117 lít
Điện năng tiêu thụ 390 W
Số vòng quay Thùng quay 775 vòng/phút
Có mặt trên thị trường Có
Máy giặt Hitachi SF-80KJ
Thông số kĩ thuật:
Kiểu máy giặt : Máy giặt lồng đứng
Khối lượng giặt : 8kg
Tốc độ vắt tối đa : 800 vòng/phút
Lượng nước tiêu thụ (lít) : 75
Điện năng tiêu thụ (W) : 320
Chế độ giặt : • -
• Giặt không gây tiếng ồn
• Giặt nặng
• Giặt mạnh
• Giặt ngâm
• Giặt nhanh
• Giặt nhẹ
• Giặt thẩm thấu
• Giặt thường
• Giặt đồ mềm
• Giặt đồ mỏng
• Vắt
• Xả
• Giặt đồ len,dạ
• Tự động cảm nhận
• Giặt chăn
• Giặt áo dài
• Giặt đồ dày
• Giặt tùy chọn
• Giặt tiết kiệm
Tính năng : • Tự động tắt
• Tiết kiệm điện
• Sấy khô
• Thùng giặt bằng thép không rỉ
• Chức năng diệt khuẩn
• Khoá an toàn và bảo vệ trẻ em
• Chức năng hẹn giờ giặt Tiết kiệm nước
• Công nghệ Silver Nano
• Tiết kiệm nước
Kích thước (mm) : 590 x 608 x 1059
Xuất xứ : Thái Lan
Máy giặt Sanyo S80ZT
Thông số kĩ thuật:
Kích thước 600 x 570 x 1000 mm (R x S x C)
Màu vỏ Bạc (S)
Khối lượng tịnh 37 kg
Dung tích thùng chứa 65 lít
Khối lượng giặt 8.0 kg
Lượng nước tiêu thụ 130 lít
Điện năng tiêu thụ 415 W
Số vòng quay Thùng quay 840 vòng/phút
Có mặt trên thị trường Có
Máy giặt Sanyo F700ZT / F700Z1T
Thông số kĩ thuật:
Kích thước 567 x 618 x 968 mm (R x S x C)
Màu vỏ Bạc (S), Vàng kim (N)
Khối lượng tịnh 36 kg
Dung tích thùng chứa 49 lít
Khối lượng giặt 7.0 kg
Lượng nước tiêu thụ 114 lít
Điện năng tiêu thụ 445 W
Số vòng quay Thùng quay 775 vòng/phút
Có mặt trên thị trường Có
Máy giặt Sanyo AWD-S80KT
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất : SANYO
Kiểu máy giặt : Máy giặt lồng đứng
Khối lượng giặt : 8kg
Tốc độ vắt tối đa : 840 vòng/phút
Dung tích thùng chứa (lít) : 65
Lượng nước tiêu thụ (lít) : 130
Điện năng tiêu thụ (W) : 415
Chế độ giặt : • Giặt không gây tiếng ồn
• Giặt nặng
• Giặt mạnh
• Giặt ngâm
• Giặt nhanh
• Giặt nhẹ
• Giặt thường
• Vắt
Tính năng : • Vận hành tiếp khi có điện lại (Auto restart)
Đặc điểm khác : Bộ lọc xơ vải được cải tiến, đẹp và bền hơn.
Chế độ giặt nhiều luồng nước phun giúp tăng hiệu quả giặt sạch
Cải thiện tính năng vắt nhờ sự chuyển động tròn với tốc độ nhanh. Tiết kiệm hơn vì không sử dụng máy nóng
Chế độ tự động khởi động khi có điện lại.
Trọng lượng (kg) : 40
Máy giặt LG lồng đứng WF-S8019BW
Thông số kĩ thuật:
Thông Tin Chung
Loại máy giặt Lồng đứng
Khối lượng giặt 8.0 Kg
Công nghệ Inverter Không
Động Cơ Curoa
Tính Năng Sản Phẩm
Công nghệ giặt
Công nghệ giặt TURBO DRUM
Cảm Biến Không
Khử mùi diệt khuẩn Không
Khóa trẻ em Có
Ngôn Ngữ Tiếng Anh
Thông Số Kỹ Thuật
Tốc độ vắt 700 vòng/phút
Công suất 360W
Dòng điện 220 – 240V/50Hz
Trọng lượng 33,5kg
Kích thước (R*S*C)
540*540*910 mm
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuất
LG (Thương hiệu: Hàn Quốc)
Máy giặt Sharp ES-S700EV-W
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất : SHARP
Kiểu máy giặt : Máy giặt lồng đứng
Khối lượng giặt : 7kg
Tốc độ vắt tối đa : 710 vòng/phút
Lượng nước tiêu thụ (lít) : 130
Điện năng tiêu thụ (W) : 430
Chế độ giặt : • Giặt ngâm
• Giặt thường
• Giặt đồ mỏng
• Giặt đồ dày
Tính năng : • Sấy khô
Kích thước (mm) : 525 x 535 x 948
Trọng lượng (kg) : 28.5
Xuất xứ : Thái Lan
Máy giặt Sanyo ASW-S70KT
Thông số kĩ thuật:
Kích thước 563 x 569 x 930 mm (R x S x C)
Màu vỏ Xám nhạt (H)
Khối lượng tịnh 31 kg
Dung tích thùng chứa 52 lít
Khối lượng giặt 7.0 kg
Lượng nước tiêu thụ 117 lít
Điện năng tiêu thụ 390 W
Số vòng quay Thùng quay 775 vòng/phút
Có mặt trên thị trường Có
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Sparkle Beat Series
Eco
Bảng quy cách SF-110S
Khối lượng giặt (kg) 11
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước -
Bộ ba tác động -
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt -
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng -
Chức năng Eco ●
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Jeans
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(15/25/45 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 800
Độ ồn (dB) 54 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 165
Công suất tiêu thụ (Wh) 196
Bảng hiển thị LED (2 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Pha bột giặt ●
Pha nước xả ●
Khóa trẻ em ●
Tự khởi động lại ●
Chế độ chờ - Zero W -
Lồng giặt Thép không gỉ
Màu Thân Trắng
Nắp Xám đậm
Máy giặt Hitachi SF-120SS
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Sparkle Beat Series
Intelligent Spin Eco
Bảng quy cách SF-120SS
Khối lượng giặt (kg) 12
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước -
Bộ ba tác động -
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco ●
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Jeans
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(15/25/45 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 54 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 172
Công suất tiêu thụ (Wh) 196
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Máy giặt Hitachi SF-120SV
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Power Boost Inverter Series
Bảng quy cách SF-120SV
Khối lượng giặt (kg) 12
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước ●
Bộ ba tác động ●
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco -
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Small Load
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(30/60/120/180 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 50 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 172
Công suất tiêu thụ (Wh) 114
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Máy giặt Hitachi SF-130SS
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Sparkle Beat Series
Intelligent Spin Eco
Bảng quy cách SF-130SS
Khối lượng giặt (kg) 13
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước -
Bộ ba tác động -
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco ●
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Jeans
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(15/25/45 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 54 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 177
Công suất tiêu thụ (Wh) 220
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Máy giặt Hitachi SF-140SS
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Sparkle Beat Series
Intelligent Spin Eco
Bảng quy cách SF-140SS
Khối lượng giặt (kg) 14
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước -
Bộ ba tác động -
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco ●
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Jeans
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(15/25/45 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 54 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 180
Công suất tiêu thụ (Wh) 225
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051 - màu trắng 7kg
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051
Hãng sản xuất: Electrolux
Tên sản phẩm Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051
Dòng model: EDV7051
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành 2 năm
Chiều cao (mm) 845
Chiều cao thùng (mm) 870
Bề rông thùng sản phẩm 640
Chiều sâu (mm) 620
Chiều sâu thùng 670
Màu sản phẩm Màu trắng
Chiều dài dây nguồn (m) 180
Tiêu chuẩn máy sấy Thông hơi
Bản lề cửa Bên trái
Kiểu lắp đặt Đứng riêng lẻ
Dòng điện (A) 10
Tần suất (Hz) 50
Dòng điện (V) 220-240
Lỗ thông hơi có
Thiết lập cài đặt Đèn LED
Kiểu điều khiển Điện tử
Thời gian trì hoãn khởi động tối đa (giờ) 9
Chỉ báo kết thúc quá trình có
Chỉ báo khóa bộ lọc có
Đèn báo hiệu đang vận hành Hiển thị vệ sinh lưới lọc bụi
Loại máy giặt/sấy Cửa trước
Mắt cảm biến có
Vật liệu lòng giặt/sấy Thép không gỉ
Chức năng giảm nhăn có
Các chương trình tự động Có
Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Anh
Nguồn điện tối đa (W) 2250
Loại lắp đặt Đứng riêng lẻ
Chương trình cho vải mỏng Vải mỏng
Lựa chọn thời gian sấy có
Hệ thống điều chỉnh độ ẩm có
Sấy đảo chiều có
Dung tích lòng giặt/sấy (l) 7kg
Danh sách chương trình Extra dry, Normal dry, Iron dry, 90 min, 60 min, 30 min, Normal, Delicate, Airing, Crease free, 9 Hrs, 6Hrs, 3 Hrs,
Vị trí của lỗ thông hơi Trước hoặc Sau
Đầu cắm SCHUKO
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051 giúp bạn không cần phải lo lắng quần áo khi thời tiết thay đổi.