Máy giặt Sanyo AWD-S80KT
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất : SANYO
Kiểu máy giặt : Máy giặt lồng đứng
Khối lượng giặt : 8kg
Tốc độ vắt tối đa : 840 vòng/phút
Dung tích thùng chứa (lít) : 65
Lượng nước tiêu thụ (lít) : 130
Điện năng tiêu thụ (W) : 415
Chế độ giặt : • Giặt không gây tiếng ồn
• Giặt nặng
• Giặt mạnh
• Giặt ngâm
• Giặt nhanh
• Giặt nhẹ
• Giặt thường
• Vắt
Tính năng : • Vận hành tiếp khi có điện lại (Auto restart)
Đặc điểm khác : Bộ lọc xơ vải được cải tiến, đẹp và bền hơn.
Chế độ giặt nhiều luồng nước phun giúp tăng hiệu quả giặt sạch
Cải thiện tính năng vắt nhờ sự chuyển động tròn với tốc độ nhanh. Tiết kiệm hơn vì không sử dụng máy nóng
Chế độ tự động khởi động khi có điện lại.
Trọng lượng (kg) : 40
Máy giặt LG lồng đứng WF-S8019BW
Thông số kĩ thuật:
Thông Tin Chung
Loại máy giặt Lồng đứng
Khối lượng giặt 8.0 Kg
Công nghệ Inverter Không
Động Cơ Curoa
Tính Năng Sản Phẩm
Công nghệ giặt
Công nghệ giặt TURBO DRUM
Cảm Biến Không
Khử mùi diệt khuẩn Không
Khóa trẻ em Có
Ngôn Ngữ Tiếng Anh
Thông Số Kỹ Thuật
Tốc độ vắt 700 vòng/phút
Công suất 360W
Dòng điện 220 – 240V/50Hz
Trọng lượng 33,5kg
Kích thước (R*S*C)
540*540*910 mm
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuất
LG (Thương hiệu: Hàn Quốc)
Máy giặt Sharp ES-S700EV-W
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất : SHARP
Kiểu máy giặt : Máy giặt lồng đứng
Khối lượng giặt : 7kg
Tốc độ vắt tối đa : 710 vòng/phút
Lượng nước tiêu thụ (lít) : 130
Điện năng tiêu thụ (W) : 430
Chế độ giặt : • Giặt ngâm
• Giặt thường
• Giặt đồ mỏng
• Giặt đồ dày
Tính năng : • Sấy khô
Kích thước (mm) : 525 x 535 x 948
Trọng lượng (kg) : 28.5
Xuất xứ : Thái Lan
Máy giặt Sanyo ASW-S70KT
Thông số kĩ thuật:
Kích thước 563 x 569 x 930 mm (R x S x C)
Màu vỏ Xám nhạt (H)
Khối lượng tịnh 31 kg
Dung tích thùng chứa 52 lít
Khối lượng giặt 7.0 kg
Lượng nước tiêu thụ 117 lít
Điện năng tiêu thụ 390 W
Số vòng quay Thùng quay 775 vòng/phút
Có mặt trên thị trường Có
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Sparkle Beat Series
Eco
Bảng quy cách SF-110S
Khối lượng giặt (kg) 11
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước -
Bộ ba tác động -
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt -
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng -
Chức năng Eco ●
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Jeans
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(15/25/45 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 800
Độ ồn (dB) 54 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 165
Công suất tiêu thụ (Wh) 196
Bảng hiển thị LED (2 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Pha bột giặt ●
Pha nước xả ●
Khóa trẻ em ●
Tự khởi động lại ●
Chế độ chờ - Zero W -
Lồng giặt Thép không gỉ
Màu Thân Trắng
Nắp Xám đậm
Máy giặt Hitachi SF-120SS
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Sparkle Beat Series
Intelligent Spin Eco
Bảng quy cách SF-120SS
Khối lượng giặt (kg) 12
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước -
Bộ ba tác động -
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco ●
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Jeans
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(15/25/45 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 54 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 172
Công suất tiêu thụ (Wh) 196
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Máy giặt Hitachi SF-120SV
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Power Boost Inverter Series
Bảng quy cách SF-120SV
Khối lượng giặt (kg) 12
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước ●
Bộ ba tác động ●
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco -
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Small Load
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(30/60/120/180 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 50 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 172
Công suất tiêu thụ (Wh) 114
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Máy giặt Hitachi SF-130SS
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Sparkle Beat Series
Intelligent Spin Eco
Bảng quy cách SF-130SS
Khối lượng giặt (kg) 13
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước -
Bộ ba tác động -
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco ●
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Jeans
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(15/25/45 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 54 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 177
Công suất tiêu thụ (Wh) 220
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Máy giặt Hitachi SF-140SS
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Sparkle Beat Series
Intelligent Spin Eco
Bảng quy cách SF-140SS
Khối lượng giặt (kg) 14
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước -
Bộ ba tác động -
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco ●
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Jeans
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(15/25/45 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 54 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 180
Công suất tiêu thụ (Wh) 225
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Máy giặt Hitachi SF-140SV
Thông số kĩ thuật:
MÁY GIẶT HITACHI Auto Self Clean
Power Boost Inverter Series
Bảng quy cách SF-140SV
Khối lượng giặt (kg) 14
Kích thước (RxCxS, mm) 640x1088x684
Trọng lượng (Tịnh/Tổng, kg) 48/54
Auto Self Clean ●
Tối ưu hóa luồng nước ●
Bộ ba tác động ●
Giặt 4 bước ●
Lồng giặt Beat Drum ●
Mâm giặt Beat Blade ●
Beat Shower ●
Điều khiển tốc độ vắt ●
Chống rối đồ giặt ●
Bảo vệ vải mỏng ●
Chức năng Eco -
Chương trình giặt 10
Fuzzy
Delicate
Blanket
Water Save
Speedy
Small Load
Air Jet
Soak
Tub Dry
Tub Clean
Khô cực nhanh Air Jet Dry (Thời gian vắt) ●(30/60/120/180 phút)
Tốc độ vắt (vòng/phút) 400,600,800
Độ ồn (dB) 50 (800vòng/phút)
Lượng nước tiêu thụ (L) 180
Công suất tiêu thụ (Wh) 123
Bảng hiển thị LED (3 số)
Màng lọc vải kép kháng khuẩn ●
Chọn mức nước ● (12 mức)
Chế độ ngâm ● (1/3/5 giờ)
Hẹn giờ ● (12-3 giờ)
Hiển thị thời gian còn lại ●
Hiển thị độ cân bằng ●
Loa phát thanh TOA SC-632 AS
Thông số kĩ thuật:
Tính năng sản phẩm: Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-632 AS
Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-632 AS có đồng thời hai loa, loại có trở kháng thấp(8 Ω) và loại có trở kháng cao (70V/100V)
Bề ngoài loa (đinh ốc, bu lông, đai ốc) được làm bằng thép trong và được phủ một lớp bột để chống lại các tác động của thời tiết và chống ăn mòn
Vành loa làm băng nhôm chống rung
Phần lựa chọn đầu vào của loa có trở kháng cao được bố trí thuận lợi cho sử dụng
Được sơn bằng màu trắng nhạt giúp loa phù hợp với môi trường xung quanh
Phù hợp với tiêu chuẩn chống bụi, nước IP-65
Thông số kỹ thuật sản phẩm: Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-632 AS
Thông số kỹ thuật TOA SC-632 AS
Công suất 30W
Trở kháng Ω
Cường độ âm thanh(1W,1m) 113dB
Đáp tuyến tần số 250 – 10,000Hz
Tiêu chuẩn chống cháy IP-65
Thành phẩm Phần vành loa: nhôm, màu trắng nhạt
Phần phản xạ của loa:nhựa HIPS, màu trắng nhạt
Kích thước 292(R) × 234(C)× 280 (S)mm
Trọng lượng 1.8kg
Loa phát thanh TOA SC-651
Thông số kĩ thuật:
Tính năng sản phẩm: Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-651
Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-651 có đồng thời hai loa, loại có trở kháng thấp(8 Ω) và loại có trở kháng cao (70V/100V)
Bề ngoài loa (đinh ốc, bu lông, đai ốc) được làm bằng thép trong và được phủ một lớp bột để chống lại các tác động của thời tiết và chống ăn mòn
Vành loa làm băng nhôm chống rung
Phần lựa chọn đầu vào của loa có trở kháng cao được bố trí thuận lợi cho sử dụng
Được sơn bằng màu trắng nhạt giúp loa phù hợp với môi trường xung quanh
Phù hợp với tiêu chuẩn chống bụi, nước IP-65
Thông số kỹ thuật sản phẩm: Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-651
Thông số kỹ thuật TOA SC-651
Công suất 50W
Trở kháng 16Ω
Cường độ âm thanh(1W,1m) 109dB
Đáp tuyến tần số 250 – 6,000Hz
Tiêu chuẩn chống cháy IP-65
Thành phẩm Phần vành loa: nhôm, màu trắng nhạt
Phần phản xạ của loa:nhựa HIPS, màu trắng nhạt
Kích thước 430(R) × 297.5C)× 327 (S)mm
Trọng lượng 3.4kg
Loa phát thanh TOA SC-630
Thông số kĩ thuật:
Tính năng sản phẩm: Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-630
Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-630 có đồng thời hai loa, loại có trở kháng thấp(8 Ω) và loại có trở kháng cao (70V/100V)
Bề ngoài loa (đinh ốc, bu lông, đai ốc) được làm bằng thép trong và được phủ một lớp bột để chống lại các tác động của thời tiết và chống ăn mòn
Vành loa làm băng nhôm chống rung
Phần lựa chọn đầu vào của loa có trở kháng cao được bố trí thuận lợi cho sử dụng
Được sơn bằng màu trắng nhạt giúp loa phù hợp với môi trường xung quanh
Phù hợp với tiêu chuẩn chống bụi, nước IP-65
Thông số kỹ thuật sản phẩm: Loa nén phản xạ vành chữ nhật TOA SC-630
Thông số kỹ thuật TOA SC-630
Công suất 30W
Trở kháng 8Ω
Cường độ âm thanh(1W,1m) 113dB
Đáp tuyến tần số 250 – 6,000Hz
Tiêu chuẩn chống cháy IP-65
Thành phẩm Phần vành loa: nhôm, màu trắng nhạt
Phần phản xạ của loa:nhựa HIPS, màu trắng nhạt
Kích thước 285(R) × 227(C)× 277 (S)mm
Trọng lượng 1.7kg
Quạt điện Daiichi DC-SF650
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất : DAIICHI
Kiểu : Quạt đứng
Màu sắc : Đen
Tính năng : Nhiều tốc độ gió
Hẹn giờ
Điều khiển từ xa
Điện áp sử dụng : 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ (W) : 65
Kích thước (mm) : 0
Quạt cá heo PanWorld PW-869
Thông số kĩ thuật:
Mẫu mã sang trọng,trang nhã.Thiết kế mới lạ.Xoay kểu khí động học.Với 03 tốc độ quạt.Công suất : 58W
Kích thước : 890 x 190 x 510 mm
Trọng lượng : 8,5 kg
Nhà sản xuất : Kwung Vee.,Ltd
Nước sản xuất : Thái Lan
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2704
Thông số kĩ thuật:
Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
Kích thước 2 khoang chứa:
w705 x d405 x h60-90 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Hình ảnh xe đựng phụ tùng KTC SKX2704:
Xe đựng phụ tùng, xe đựng đồ KTC, KTC SKX2704
Xe đựng dụng cụ KTC SKX2704 với 1 ngăn kéo và 2 khoang mở có thể dùng đựng phụ tùng, đồ nghề trong Xưởng.
Xe đựng phụ tùng KTC SKX2613
Thông số kĩ thuật:
Xe đựng đồ KTC loại 1 ngăn kéo, 2 khoang mở
Mã số: SKX2613
Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
Kích thước 2 khoang chứa:
w700 x d405 x h220-230 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Hình ảnh xe đựng phụ tùng KTC SKX2613:
Xe đựng đồ nghề sửa chữa KTC, SKX2613
Xe đựng dụng cụ KTC SKX2613 với 1 ngăn kéo và 2 khoang mở có thể dùng đựng phụ tùng, đồ nghề trong Xưởng. Xe đựng dụng cụ sửa chữa, xe đựng đồ nghề.
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005
Thông số kĩ thuật:
Mã số: EKW-1005
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 5 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h230 x 1 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 74kg
Một số thông số về xe đựng dụng cụ KTC EKW-1005R:
Xe dụng cụ KTC EKW-1005, EKW-1005R, xe đẩy 5 ngăn kéo Mã số: EKW-1005
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 5 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h230 x 1 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 74kg
Xe dụng cụ 5 ngăn kéo, EKW-1005, xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo Xe dụng cụ KTC EKW-1005
Với 3 màu tùy chọn
EKW-1005: màu bạc
EKW-1005R: màu đỏ
EKW-1005BK: màu đen
Xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007
Thông số kĩ thuật:
Mã số: EKW-1007
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Một số thông số của xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007R:
Xe dụng cụ KTC EKW-1007, xe dụng cụ 7 ngăn kéo Mã số: EKW-1007
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Xe dụng cụ KTC 7 ngăn kéo, xe đẩy loại 7 ngăn kéo, KTC EKW-1007, EKW-1007R Xe dụng cụ KTC EKW-1007
Với 3 màu tùy chọn
EKW-1007: màu bạc
EKW-1007R: màu đỏ
EKW-1007BK: màu đen
Tham khảo loại tủ dụng cụ không bánh xe của KTC EKW-2008:
Tủ đựng dụng cụ KTC EKW-2008, tủ đựng dụng cụ 8 ngăn kéo
Tủ dụng cụ loại 8 ngăn kéo của KTC
Mã số: EKW-2008
Với 3 màu lựa chọn
Kích thước tổng thể:
W740 x D470 x H910
Trọng lượng: 140kg
Kích thước ngăn kéo:
w600xd405xh45 x 4
w600xd405xh105 x 4
Trọng lượng cho mỗi ngăn kéo: 15-20kg
Xe đựng dụng cụ KTC SK200-M
Thông số kĩ thuật:
Xe dụng cụ KTC loại nhiều ngăn kéo
Mã số: SK200-M
Kích thước tổng thể: W570 x D485 x H880 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 2 ngăn kéo trước:
w500 x d405 x h50 x 1
w500 x d405 x h85 x 1
Hộc chứa đồ có trang bị khóa riêng
Có móc treo tô vít, chữ T, giỏ, .. ..
Trọng lượng: 50kg
Xe đựng dụng cụ KTC SKT23-M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SKT231-M
Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
Trọng lượng: 82kg
Xe đựng đồ KTC DC-602F
Thông số kĩ thuật:
Mã số: DC-602F
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H650
. Kích thước ngăn kéo: w485 x d410 x h40 x 1 (h90 x 1)
. Kích thước khoang chứa đồ: w525 x d410 x h245 x 1
Trọng lượng: 23kg
Tủ đựng dụng cụ KTC DC-9036A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: DC-9036A
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H900 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 6 ngăn kéo:
w485 x d410 x h40 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w485 x d410 x h90 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w485 x d410 x h140 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 40kg
Xe đựng dụng cụ KTC SKX3805
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SKX3805:
. Kích thước tổng thể: W680 x D460 x H975 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 5 ngăn kéo:
w580 x d405 x h60 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w580 x d405 x h135 x 2 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
w580 x d405 x h210 x 1 (chịu tải 30kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 60kg
Một số hình ảnh về xe dụng cụ 5 ngăn kéo SKX3805
Xe dụng cụ KTC EKW-1005, xe đẩy 5 ngăn kéo, xe dụng cụ KTC Nhật
Kích thước xe dụng cụ:
W680xD460xH975
Trọng lượng: 60kg
Xe dụng cụ 5 ngăn kéo có bánh xe, xe đựng dụng cụ bánh xe....
Xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo
Kết cấu bánh xe: xoay 360 độ, có phanh
Kết cấu ngăn kéo có lẫy tránh trượt ra ngoài
Bộ dụng cụ KTC SK8300A
Thông số kĩ thuật:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK8300A (212 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: SK8600A-T (gồm T1 và T2)
Trọng lượng: 109kg
Bộ dụng cụ KTC SK59310XX
Thông số kĩ thuật:
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK59310XX gồm các phần như sau:
. Xe đựng phụ tùng SKX2613
. Hộp đựng dụng cụ SKX0213
. Bộ dụng cụ SK59310XXT với 94 chi tiết
Trọng lượng: 50kg
Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK59310XX như sau:
Chi tiết, hình ảnh bộ sản phẩm Nội dung bộ dụng cụ
Bộ dụng cụ 94 chi tiết, bộ dụng cụ với xe SKX2613 và SKX0213
. Đầu khẩu 1/4 inch: B2-05 đến 12
. Thanh nối dài 1/4 inch: BE2-050, 100
. Tay lắc vặn 1/4 inch: BR2E
. Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08 đến 22
. Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08 đến 14
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-050, 075, 150
. Núm vặn, đầu lắc léo 3/8 inch: BE3-Q, BJ3
. Tay lắc vặn, tay vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
. Đầu lục giác chìm BT3-05S, 06S, 08S, 10S
. Đầu tháo bu gi 3/8 inch: B3A-14SP, 16SP
. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, D1MS-6
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
. Bộ lục giác: HL259SP
. Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1618, 1719, 2224
. Cờ lê tròng tự động: MSR1A2-08, 10, 12, 13, 14, 17
. Đầu chuyển: BZ14-BA3
. Kìm 2 lỗ: PJ-200
. Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
. Tay vặn với đầu bits: TMDB8
. Búa kết hợp: UD7-10
. Đĩa từ tính: YKPT-RM
. Mỏ lết: WM-250
. Thanh nhựa: AP201-1A, N
. Thanh giữ: EHB210, EHB310
. Bộ khay nhựa: SK36612XT2
Bộ dụng cụ KTC SK3686XX
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3686XX (68 chi tiết)
Bộ dụng cụ được sử dụng trong xưởng dịch vụ của Yamaha Việt Nam
Xe đựng dụng cụ: SKX3705 & SKX3206
Bộ dụng cụ: SK3686XT, Bộ khay nhựa: SK3686XT2
Trọng lượng: 75kg
Bộ dụng cụ gồm 68 chi tiết chi tiết như sau:
Đầu khẩu 3/8" B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" B3L-08, 10, 12, 14
Đầu khẩu trung 3/8" B3M-08, 10, 12, 14
Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E
Thanh nối dài BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo, đầu chuyển BJ3, BE3-Q
Cờ lê tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn 2, 4 cạnh D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, mỏ lết PJ-200, WM-250
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt PSL-150, PN1-150
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, K9-6
Bộ lục giác chìm HL259SP (gồm 9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn vít & đầu bít TMDB8 gồm tay vặn với 6 đầu vít
Đĩa từ tính YKPT-RM
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051 - màu trắng 7kg
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051
Hãng sản xuất: Electrolux
Tên sản phẩm Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051
Dòng model: EDV7051
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành 2 năm
Chiều cao (mm) 845
Chiều cao thùng (mm) 870
Bề rông thùng sản phẩm 640
Chiều sâu (mm) 620
Chiều sâu thùng 670
Màu sản phẩm Màu trắng
Chiều dài dây nguồn (m) 180
Tiêu chuẩn máy sấy Thông hơi
Bản lề cửa Bên trái
Kiểu lắp đặt Đứng riêng lẻ
Dòng điện (A) 10
Tần suất (Hz) 50
Dòng điện (V) 220-240
Lỗ thông hơi có
Thiết lập cài đặt Đèn LED
Kiểu điều khiển Điện tử
Thời gian trì hoãn khởi động tối đa (giờ) 9
Chỉ báo kết thúc quá trình có
Chỉ báo khóa bộ lọc có
Đèn báo hiệu đang vận hành Hiển thị vệ sinh lưới lọc bụi
Loại máy giặt/sấy Cửa trước
Mắt cảm biến có
Vật liệu lòng giặt/sấy Thép không gỉ
Chức năng giảm nhăn có
Các chương trình tự động Có
Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Anh
Nguồn điện tối đa (W) 2250
Loại lắp đặt Đứng riêng lẻ
Chương trình cho vải mỏng Vải mỏng
Lựa chọn thời gian sấy có
Hệ thống điều chỉnh độ ẩm có
Sấy đảo chiều có
Dung tích lòng giặt/sấy (l) 7kg
Danh sách chương trình Extra dry, Normal dry, Iron dry, 90 min, 60 min, 30 min, Normal, Delicate, Airing, Crease free, 9 Hrs, 6Hrs, 3 Hrs,
Vị trí của lỗ thông hơi Trước hoặc Sau
Đầu cắm SCHUKO
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051 giúp bạn không cần phải lo lắng quần áo khi thời tiết thay đổi.