Micro cần dài 532mm có công tắc ON/OFF TOA DM-524S
Micro cần dài 532mm có công tắc ON/OFF TOA DM-524S
A unidirectional microphone with a gooseneck shaft. Use this microphone in conjunction with the ST-73A desk-top stand (option).
Micro cần dài 532mm TOA DM-524B
A unidirectional microphone with a gooseneck shaft. Use this microphone in conjunction with the ST-73A desk-top stand (option).
Micro điện động dạng cầm tay Toa DM-1500
MICRO DM-1500 điện động cầm tay dùng cho diễn thuyết và ca nhạc, MICRO DM-1500 được thiết kế cho cả thoại và các ứng dụng thoại.Vỏ micrô được làm bằng kẽm cứng Bộ giảm tạp âm trong quá trình bật tắt và sử dụng Dây dài 10m
Micro điện động dạng cầm tay TOA DM-1400
Microphone TOA EC-100M được trang bị với một tiếng chime điên tử. Nó có thể sử dụng dễ dàng như micro loại bình thường, và có thể được sử dụng trong bất kỳ vị trí nào. Thiết kế tiết kiệm điện EC-100M cho phép nó được vận hành trong khoảng 2 năm (pin thay thế 2 năm một lần để tránh rò rỉ pin.)
Micro điện động dạng cầm tay TOA DM-1200 (có dây)
Micro điện động cầm tay TOA DM-1200 là loại micro điện động có dây có thể cầm tay hoặc cài trên chân micro
Công tác ON/OFF loại trượt nhẹ nhàng có khoảng cách ngắn
Vỏ micro được được mạ bằng kẽm
Đầu nối đực XLR-3 chân
-Kiểu Micro để bàn
- Định huớng :Nhiều
- Trở kháng :600 Ω
- Độ nhậy: -55 dB (1 kHz 0 dB=1 V/Pa)
- FDải tần số :100 〜 12,000 Hz
- Dây kết nối :Dây đơn có vỏ bọc
- Chiều dài dây : 7.5 m
- Kiểu micro :Có dây
- Kích thước :55 × 178 mm
-Trọng lượng 155 g (Không kể dây nối)
- Phụ kiện Micro chủ(W5/16" , W5/8")
Tính năng của sản phẩm: MICRO DM-1100
DM-1100 Micro DM-1100 là một microphone đa mục đích có tính năng intelligibility cao. Vỏ được làm bằng nhôm cứng, Trở kháng :600 Ω, Trọng lượng:155g, Kích cỡ:55x178mm, chiều dài dây 7,5m sử dụng chung cho các hệ thống âm thanh.
Loa phát thanh hình nón TOA DHA-11
Hãng sản xuất TOA
Loại Loa nén
Độ ồn (dB) 110
Tần số đáp ứng (Hz) 180 ~ 6000
Kích thước (mm) 968 x 518
Trọng lượng (kg) 5.3
Amply 4 kênh digital Toa DA-550F CE
- Hãng sản xuất TOA
- Công suất đầu ra (W) 2350
- Chi tiết công suất đầu ra - 4 channels: 500 W × 4 (100 V line
- M4 screw terminal
- Chế độ âm thanh • Stereo
- Độ nhiễu âm thanh (dB) 100
- Dải tần đáp ứng (Hz) 50 Hz - 20 kHz (-3 dB
- Trở kháng đầu ra (ohm) 20
- Trở kháng đầu vào (ohm) 4
- Chi tiết trở kháng đầu vào 10 kΩ
- Độ nhạy 0.1 % (1 kHz)
0.3 % (20 Hz - 20 kHz)
- Kích thước (mm) 482 x 88.4 x 402.2
- Trọng lượng (kg) 9
Amply 4 kênh digital Toa DA-500FH CE
- Hãng sản xuất TOA
- Công suất đầu ra (W) 2350
- Chi tiết công suất đầu ra - 4 channels: 500 W × 4 (100 V line
- M4 screw terminal
- Chế độ âm thanh • Stereo
- Độ nhiễu âm thanh (dB) 100
- Dải tần đáp ứng (Hz) 50 Hz - 20 kHz (-3 dB
- Trở kháng đầu ra (ohm) 20
- Trở kháng đầu vào (ohm) 4
- Chi tiết trở kháng đầu vào 10 kΩ
- Độ nhạy 0.1 % (1 kHz)
0.3 % (20 Hz - 20 kHz)
- Kích thước (mm) 482 x 88.4 x 402.2
- Trọng lượng (kg) 9
Amply 4 kênh digital Toa DA-250FH CE
- Hãng sản xuất TOA
- Công suất đầu ra (W) 1200
- Chi tiết công suất đầu ra - 4 channels: 250 W × 4 (70 V line, 19.6 Ω)
- 2 channels (BRIDGE): 500 W × 2 (140 V line, 39.2 Ω)
- M4 screw terminal, distance between barriers: 8.8 mm
- Chế độ âm thanh • Stereo
- Độ nhiễu âm thanh (dB) 100
- Dải tần đáp ứng (Hz) 20 - 20,000 Hz (±1 dB)
- Trở kháng đầu ra (ohm) 20
- Dải trở kháng (ohm) 19.6 x4
- Độ nhạy 0.1% (1 kHz), 0.3% (20 - 20,000Hz): HPF OFF
0.1% (1 kHz), 0.3% (100 - 20,000 Hz): HPF ON
- Kích thước (mm) 482 x 44 x 401.8
- Trọng lượng (kg) 6.6
Amply 4 kênh digital Toa DA-250F CE
- Hãng sản xuất TOA
- Công suất tiêu thụ (W) 1300
- Công suất đầu ra (W) 250
- Chi tiết công suất đầu ra - 4 channels: 250 W × 4 (4 Ω), 170 W × 4 (8 Ω)
- 2 channels (BRIDGE): 500 W × 2 (8 Ω)
- M4 screw terminal, distance between barriers: 8.8 mm
- Chế độ âm thanh • Stereo
- Độ nhiễu âm thanh (dB) 100
- Dải tần đáp ứng (Hz) 20 - 20,000 Hz (±1 dB)
- Trở kháng đầu ra (ohm) 8
- Dải trở kháng (ohm) 4 - 8
- Độ nhạy 0.1% (1 kHz)
0.3% (20 - 20,000 Hz)
- Kích thước (mm) 482 x 44 x 401.8
- Trọng lượng (kg) 6.6
Amply 4 kênh digital Toa DA-250D CE
- Power Source 220 - 240 V AC
- Amplification System Class D
- Power Consumption 120 W (based on EN standards)
620 W (rated output 4 Ω × 2)
400 W (rated output 8 Ω × 2)
- Input 2 circuits
10 kΩ
XLR-3-31 type connector
CH 1 mode ON/OFF switch (ON: PARALLEL
- Rated Output 2 channels: 250 W × 2 (4 Ω)
1 channel (BRIDGE): 500 W × 1 (8 Ω)
M4 screw terminal
- Frequency Response 20 Hz - 20 kHz (±1 dB)
- Total Harmonic Distortion 0.1 % (1 kHz)
0.3 % (20 Hz - 20 kHz)
- Protection Circuit Protection against excessive current flow due to overload
short circuit
temperature rise at power amp. heat sink (100 ℃ (212 ゜F) or more)
temperature rise inside the unit (80 ℃ (176 ゜F) or more)
- S/N Ratio 100 dB (A-weighted)
- Crosstalk 70 dB (A-weighted)
- LED Indicator Power (blue) × 1
Protect (red) × 2
- Cooling Forced air cooling
- Operating Temperature -10 ℃ to +40 ℃ (14 ゜F to 104 ゜F)
- Operating Humidity 90 %RH or less (no condensation)
- Finish Panel: Aluminum
Case: Plated steel sheet
- Dimensions 482 (W) × 44 (H) × 401.8 (D) mm (18.98 × 1.73" × 15.82)
- Weight 5.3 kg (11.68 lb)
- Accessory Power cord (2 m (6.56 ft)) …1
Tamper-proof cap …2
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051 - màu trắng 7kg
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051
Hãng sản xuất: Electrolux
Tên sản phẩm Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051
Dòng model: EDV7051
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành 2 năm
Chiều cao (mm) 845
Chiều cao thùng (mm) 870
Bề rông thùng sản phẩm 640
Chiều sâu (mm) 620
Chiều sâu thùng 670
Màu sản phẩm Màu trắng
Chiều dài dây nguồn (m) 180
Tiêu chuẩn máy sấy Thông hơi
Bản lề cửa Bên trái
Kiểu lắp đặt Đứng riêng lẻ
Dòng điện (A) 10
Tần suất (Hz) 50
Dòng điện (V) 220-240
Lỗ thông hơi có
Thiết lập cài đặt Đèn LED
Kiểu điều khiển Điện tử
Thời gian trì hoãn khởi động tối đa (giờ) 9
Chỉ báo kết thúc quá trình có
Chỉ báo khóa bộ lọc có
Đèn báo hiệu đang vận hành Hiển thị vệ sinh lưới lọc bụi
Loại máy giặt/sấy Cửa trước
Mắt cảm biến có
Vật liệu lòng giặt/sấy Thép không gỉ
Chức năng giảm nhăn có
Các chương trình tự động Có
Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Anh
Nguồn điện tối đa (W) 2250
Loại lắp đặt Đứng riêng lẻ
Chương trình cho vải mỏng Vải mỏng
Lựa chọn thời gian sấy có
Hệ thống điều chỉnh độ ẩm có
Sấy đảo chiều có
Dung tích lòng giặt/sấy (l) 7kg
Danh sách chương trình Extra dry, Normal dry, Iron dry, 90 min, 60 min, 30 min, Normal, Delicate, Airing, Crease free, 9 Hrs, 6Hrs, 3 Hrs,
Vị trí của lỗ thông hơi Trước hoặc Sau
Đầu cắm SCHUKO
Máy sấy quần áo Electrolux EDV7051 giúp bạn không cần phải lo lắng quần áo khi thời tiết thay đổi.