Camera IP Panasonic BL-VP164WE
Camera mạng không dây
- HD / 1,280 x 720 Pan-tilt Wireless Network Camera (BLVT164W), 720p HD images up to 30 fps , 1.0 Megapixel high sensitivity CMOS Sensor ,
- Full frame (Up to 30 fps) transmission at 1,280 x 720 image size H.264 and JPEG dual stream output , High sensitivity with Day & Night (Electrical) function: 0.9 lx (Color),0.6 lx (B/W) at F2.8, 1.5x extra zoom under VGA resolution Remote Pan and Tilt control.
- Smart phone Monitoring , Wireless Communication (IEEE802.11n/b/g) , WPS (Wi-Fi Protected Setup) function
Camera IP Panasonic BL-VT164
Camera mạng, cảm biến 1/4'' CMOS; quay ngang (pan) từ -41° tới +41°; dọc (tilt) từ +10° tới -32°; frame rate max 30hình/giây; 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 720p HD - 1 Megapixel (1,280 x 720 pixels); 0.6lux, Zoom 12X (VGA extra zoom 1.5x). Âm thanh 2 chiều. Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode; Có chức năng Privacy Mode.
ONVIF
Loại trong nhà nối dây
Camera IP Panasonic BL-VT104W
IP network camera
- Image Sensor 1/4 type CMOS Sensor
720p HD images up to 30 fps , 1.0 Megapixel high sensitivity CMOS SensorFull frame (Up to 30 fps) transmission at 1,280 x 720 image size H.264 and JPEG dual stream output, High sensitivity with Day & Night (Electrical)function: 0.9 lx (Color),0.6 lx (B/W) at F2.8, 1.5x extra zoom under VGA resolutionSmart phone Monitoring , Wireless HD Network Camera 720p (1280x720), MJPEG/H.264, 9V DC (Power adapter included)
Camera IP Panasonic BL-VP104
Camera mạng, cảm biến 1/4'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 720p HD - 1 Megapixel (1,280 x 720 pixels); 0.6lux, Zoom 6X (VGA extra zoom 1.5x). Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode
ONVIF
Loại trong nhà nối dây
Camera IP Panasonic BL-VP101
"Camera mạng, cảm biến1/5'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 14 người sử dụng kết nối đồng thời, 320,000 pixels; 0.6lux, Zoom 4X Digital. Chuẩn nén H.264 và JPEG (dual stream output); DAY/NIGHT mode
ONVIF
Loại trong nhà nối dây"
Camera IP không dây Panasonic BL-C230CE
- Camera mạng quay ngang: -41 ° tới +41 °, quay dọc: -32 ° to +10 °, zoom số 3X, 1/4"
CMOS sensor, H.264, MPEG-4, Motion JPEG
- Độ phân giải (640 x 480, 320 x 240 (default), 192×144).
- Tốc độ Max. 30 hình/giây. (640 x 480, 320 x 240, 192 x144).
- Độ nhạy sáng 5 to 10,000 lux, ống kính cố định, góc ngang 58°;
- Góc đứng 45°, 30 hình/giây;
- Số người sử dụng kết nối đồng thời 2/H.264, 4/MPEG-4, 10/MotionJPEG.
- Nguồn 9VDC(kèm theo nguồn, chân đế ), kết nối âm thanh 1 chiều.
- Loại trong nhà vô tuyến(Indoor Wireless type)
Camera IP Panasonic BL-C210
Camera mạng, ống kính 1/4 CMOS, quay ngang (pan) từ -41° tới +41°; dọc (tilt) từ +10° tới -32°; frame rate max 30hình/giây; 16 người sử dụng kết nối đồng thời, 3.0lux, có sensor phát hiện chuyển động, giao tiếp âm thanh 1 chiều. DAY/NIGHT mode, Zoom 3X Digital. Chuẩn nén MPEG-4, JPEG và H264. Có chức năng Full màn hình, privacy mode.
Loại trong nhà có dây
Camera IP Panasonic BL-C160
"Camera mạng, góc quan sát 1/4'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 30 người sử dụng kết nối đồng thời, 320,000 pixels; 3.0lux; Zoom 10X Digital. Chuẩn nén MPEG-4 và JPEG.
, có đèn quan sát ban đêm
Loại ngoài nhà nối dây"
Camera IP Panasonic BL-C140
Camera mạng, góc quan sát 1/4'' CMOS; frame rate max 30hình/giây; 30 người sử dụng kết nối đồng thời, 320,000 pixels; 3.0lux; Zoom 10X Digital. Chuẩn nén MPEG-4 và JPEG.
Loại ngoài nhà nối dây
Camera IP Panasonic BL-C121CE
- Camera mạng cố định, zoom số 10X, 1/4" CMOS sensor, JPEG (Motion JPEG),MPEG-4
- Độ phân giải (640 x 480, 320 x 240 (default), 192×144),
- Tốc độ Max. 30 hình/giây. (640 x 480(Không áp dụng cho JPEG), 320 x 240, 192 x 144),
- Độ nhạy sáng 5 to 10,000 lux, ống kính cố định, góc ngang 58°;
- Góc đứng 45°, 30 hình/giây; 30 người sử dụng kết nối đồng thời,
- Nguồn 9VDC (kèm theo nguồn, chân đế ), kết nối âm thanh 1 chiều.
- Loại trong nhà vô tuyến (Wireless wired type)
Camera IP Panasonic BL-C101CE
- Camera mạng cố định, zoom số 10X, 1/4" CMOS sensor, JPEG (Motion JPEG),
MPEG-4.
- Độ phân giải (640 x 480, 320 x 240 (default), 192×144), tốc độ Max. 30
hình/giây. (640 x 480 (Không áp dụng cho JPEG), 320 x 240, 192 x 144).
- Độ nhạy sáng 5 to 10,000 lux, ống kính cố định.
- Góc ngang 58°; góc đứng 45°, 30 hình/giây; 30 người sử
dụng kết nối đồng thời, Nguồn 9VDC (kèm theo nguồn, chân đế ).
- Kết nối âm thanh 1chiều.
- Loại trong nhà hữu tuyến (Indoor wired type)
Phần mềm quản lý Camera IP Panasonic BB-HNP17CE
- Recording Software for H.264
- Quản lý tối đa 64 camera, hiển thị đồng thời 16 camera tại một thời điểm, chức năng
tự ghi khi camera phát hiện chuyển động, tự ghi hình theo chế độ hẹn giờ, ghi hình kèm
âm thanh, điều khiển các chức năng pan/tilt/zoom, brightness,resolution, image quality,
sound level.
- Nhiều lựa chọn cho độ phân giải:
H.264 : 1280 x 960 / 640 x 480 / 320 x 240
MPEG-4 : 1280 x 960 / 640 x 480 / 320 x x240 / 192 x 144
MotionJPEG : 1280 x 1024 / 1280 x 960 / 640 x 480 / 320 x 240 / 192 x 144 /160 x 120
Camera IP Panasonic BB-HCM735CE
- Camera mạng quay ngang: -52° tới +52°;
- Quay dọc: -45° tới +8°, 6x zoom (2x zoom
mở rộng, 3x zoom số), 1/3 inch MOS sensor, JPEG (3 levels), MPEG-4, H.264
- Độ phân giải 1280x960, 640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144, tốc độ Max. 30 hình/giây.
- Độ nhạy sáng 0.3-100,000 lux, ống kính góc ngang 69° (tổng 174°).
- Góc đứng:51° (tổng 105°), 30 người sử dụng kết nối đồng thời (3/H.264, MPEG4).
- Giao tiếp âm thanh 2 chiều, Nguồn 12Vdc, PoE: 48 V, IEEEE 802.3af, Kèm chân đế
- Không bao gồm Nguồn
- Loại ngoài trời hữu tuyến (Outdoor wired type)
Camera IP Panasonic BB-HCM715CE
- Camera mạng quay ngang: -52° tới +52°; Quay dọc: -45° tới +8°, 6x zoom (2x zoom
mở rộng, 3x zoom số), 1/3 inch MOS sensor, JPEG (3 levels), MPEG-4, H.264.
- Độ phân giải 1280x960, 640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144.
- Tốc độ Max. 30 hình/giây, độ nhạy sáng 0.3-100,000 lux, ống kính góc ngang 69° (tổng 174°).
- Góc đứng:51° (tổng105°), 30 người sử dụng kết nối đồng thời (3/H.264, MPEG4), giao tiếp âm thanh 2
chiều, Nguồn 12Vdc, PoE: 48 V, IEEEE 802.3af, Kèm chân đế
- Không bao gồm Nguồn
- Loại trong nhà hữu tuyến (Indoor wired type)
Camera IP Panasonic BB-HCM705CE
- Camera mạng cố định, 6x zoom (2x zoom mở rộng, 3x zoom số), 1/3 inch MOS
sensor, JPEG (3 levels), MPEG-4, H.264
- Độ phân giải 1280x960, 640 x 480, 320 x 240(default), 192 x 144, tốc độ Max. 30 hình/giây.
- Độ nhạy sáng 0.3-100,000 lux, ống kính góc ngang 69° (tổng 174°).
- Góc đứng:51° (tổng 105°), 30 người sử dụng kết nối đồng thời (3/H.264, MPEG4),
- Giao tiếp âm thanh 2 chiều, Nguồn 12Vdc, PoE: 48 V, IEEEE 802.3af, Kèm chân đế
- Không bao gồm Nguồn
- Loại trong nhà hữu tuyến (Indoor wired type)
Camera IP Panasonic BB-HCM701CE
- Camera mạng cố định, 3x zoom số, CMOS sensor, JPEG (3 levels), MPEG-4, H.264
- Độ phân giải 640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144, tốc độ Max. 30 hình/giây, độ
nhạy sáng 1.5-100,000 lux, ống kính góc ngang 66°.
- Góc đứng 50°, 30 người sử dụng kết nối đồng thời (3/H.264, MPEG4).
- Giao tiếp âm thanh từ camera đến máy tính.
- Nguồn 12Vdc, PoE: 48 V, IEEEE 802.3af
- Không bao gồm Nguồn
- Loại trong nhà hữu tuyến (Indoor wired type)
Camera Panasonic WV-CZ492E
Camera thân tích hợp ống kính Zoom 720X. DayNight. Super Dynamic6 SD6 - wider dynamic range. Cảm biến 1/4" Interline Transfer CCD. Độ phân giải: 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.5 lux (color), 0.04 lux (B/W). Tính năng tự động: BLC, ATW, ALC, AWC. Công nghệ: VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh tích hợp trên camera. DNR (Digital Noise Reduction) Khử nhiễu kỹ thuật số. Lập trình trước 256 vị trí cho ống kính. Privacy zone masking : tạo mặt nạ che khu vực nhạy cảm. Ống kinh Zoom quang 36X, số 20X, tiêu cự 3.3 mm ~ 119 mm. Auto focus lens : Ống kính tự động lấy nét. Điện thế sử dụng 12 V DC
Camera Panasonic WV-CZ392E
Camera thân tích hợp ống kính Zoom 720X. DayNight. Cảm biến 1/4" Interline Transfer CCD. Độ phân giải: 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.5 lux (color), 0.04 lux (B/W). Tính năng tự động: BLC, ATW, ALC, AWC. Công nghệ: VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh tích hợp trên camera. DNR (Digital Noise Reduction) Khử nhiễu kỹ thuật số. Lập trình trước 256 vị trí cho ống kính. Privacy zone masking : tạo mặt nạ che khu vực nhạy cảm. Ống kinh Zoom quang 36X, số 20X, tiêu cự 3.3 mm ~ 119 mm. Auto focus lens : Ống kính tự động lấy nét. Điện thế sử dụng 12 V DC
Camera Panasonic WV-CW594E
Hãng sản xuất : PANASONIC
Loại : Dome Camera
Cảm biến hình ảnh : 1/4-inch Interline Transfer Color CCD
Độ phân giải : 650 TV lines
Độ nhạy sáng : 0.5 lx (Color) , 0.04 lx (B/W) at F1.4(Wide)
Góc nhìn : H : 1.7° (T) ~ 60.2° (W); V: 1.3° (T) ~ 46°(W)
Nhiệt độ làm việc(℃) : –50 °C ~ +50 °C
Điện áp sử dụng : 24V AC
Kích thước (mm) : 229 x 360
Trọng lượng (g) : 4500
Xuất xứ : Trung Quốc
Camera Panasonic WV-CW590/G
Camera Speed-dome quay quét phóng hình 720X. DayNight. Kết nối SD6. Loại trong lắp ngoài trời. Đạt tiêu chuẩn IP66. Cảm biến 1/4" Interline Transfer CCD. Độ phân giải tối đa : 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0,5lux (color) 0,04lux (B/W) at F1.4. Tính năng tự động: BLC, ATW, ALC, AWC. Công nghệ: VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh tích hợp trên camera. DNR (Digital Noise Reduction) Khử nhiễu kỹ thuật số. Privacy zone masking : tạo mặt nạ che khu vực nhạy cảm. Auto tracking : Tự động bắt mục tiêu. Auto Image Stabilizer : khử rung hình. Tốc độ quay quét 400°/giây. Bộ nhớ lập trình trước 256 vị trí quan sát. Bộ lọc khử nhiễu hồng ngoại. Ống kính Zoom quang 36X, số 20X, tiêu cự 3.8 ~ 114 mm. Điện thế sử dụng 220 ~ 240 V AC
Camera Panasonic WV-CP500L/G
Hãng sản xuất : PANASONIC
Loại : Dome Camera
Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch CCD
Độ phân giải : 570 TV lines
Camera Panasonic WV-CP500L/G
Độ zoom kỹ thuật số : 2x
Độ nhạy sáng : 0.5 lux
Điện áp sử dụng : 220V
Kích thước (mm) : 0
Xuất xứ : Trung Quốc
Camera Panasonic WV-CP500/G
Camera Panasonic WV-CP500/G
Camera Ngày đêm, cảm biến hình ảnh 1/3" CCD, phân giải 650 TVL (color),
700 TVL (B/W), nhạy sáng 0.1lux (color), 0.01lux (B/W) vi F1.4; Công nghệ
Super Dynamic 5 tăng giải tần nhạy sáng, i-VMD dò tìm chuyển động thông minh,
phát hiện thay đổi hiện trường, Auto Back Focus tự hiệu chỉnh tiêu điểm, ABS
Camera Panasonic WV-CF374E
Camera bán cầu True Day/Night cố định. Tích hợp bộ lọc hồng ngoại. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.008 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường khả năng hiển thị vùng tối hình ảnh. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Ống kính Varifocal tự động, tiêu cự góc rộng từ 2,8 - 10mm. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC
Camera Panasonic WV-CF354E
Camera bán cầu Day/Night cố định. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.05 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường khả năng hiển thị vùng tối hình ảnh. ABF (Auto Back Focus) : Tự động lấy nét. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Ống kính Varifocal tự động, tiêu cự góc rộng từ 2,8 - 10mm. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC
Camera Panasonic WV-CF344E
Camera bán cầu Day/Night cố định. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.05 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường khả năng hiển thị vùng tối hình ảnh. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Ống kính Varifocal tự động, tiêu cự góc rộng từ 2,8 - 10mm. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC
Camera Panasonic WV-CP314E
Camera thân TRUE Day/Night. Tích hợp bộ lọc hồng ngoại. Cảm biến 1/3" Interline transfer CCD. Độ phân giải 650 TVLines. Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.08 lx (color), 0.008 lx (B/W). Tính năng tự động : BLC, ATW, ELC, AGC, ALC. Tự động điều chỉnh màu sắc tự nhiên. Tăng cường độ nhạy hình ảnh đến 512 lần. Công nghệ khử nhiễu hình ảnh kỹ thuật số: 2D-DNR & 3D-DNR. Auto Image Stabilizer : Khử rung hình. Zoom số 2X. Điện thế sử dụng 12V DC / 24V AC (Chưa bao gồm ống kính)
Camera mầu cố định Panasonic WV-CP304E
Camera mầu cố định Day/Night Fixed Camera; 650 TV lines; High sensitivity with Day/Night (electrical) function: 0.08 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.4: 12 V DC, 180 mA; 24 V AC, 50Hz, 2.1 W"
Camera màu cố định Panasonic WV-CP300/G
Camera mầu cố định Day/Night Fixed Camera; 650 TV lines; High sensitivity
with Day/Night (electrical) function: 0.08 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.4: 220-240 V AC, 50 Hz, 2.3 W;
Camera IP Panasonic WV-SW316LE
Camera mạng cố định ngoài trời có đèn LED- Super Dynamic Weather Resistant HD
Network Camera with LED light R LED, khoảng cách 15 m {49.21 feet}
0.3 lx (Color), 0 lx (B/W) at F1.3 (Wide) when the IR LED is lit; Extra Optical
Zoom under VGA resolution. 3.1-10 mm, 3.2x vari-focal auto iris lens (6.2-20 mm,
6.4x with Extra Optical Zoom at VGA); MIC IN and Line IN are selectable. ø3.5
mm; Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line level;2 V DC:
850 mA * FOR UL LISTED MODEL(S), ONLY CONNECT 12 V DC CLASS 2
POWER SUPPLY. PoE (IEEE 802.3af compliant) 48 V: 200 mA (Class 0 device)
Camera IP Panasonic WV-SW316E
Camera mạng cố định ngoài trời - Super Dynamic Weather Resistant HD Network Camera
HD / 1,280 x 960 H.264 ; 0.3 lx (Color), 0.05 lx (B/W) at F1.3 (Wide); Up to 6.4x
Extra Optical Zoom under VGA resolution. 3.1-10 mm, 3.2x vari-focal auto iris
lens (6.2-20 mm, 6.4x with Extra Optical Zoom at VGA); MIC IN and Line IN are
selectable. ø3.5 mm; Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line
level;2 V DC: 850 mA * FOR UL LISTED MODEL(S), ONLY CONNECT 12 V
DC CLASS 2 POWER SUPPLY. PoE (IEEE 802.3af compliant) 48 V: 200 mA (Class 0 device)