Máy nén khí không dầu áp lực cao Fusheng HOLD2-300S
Máy nén khí không dầu áp lực cao Fusheng HOLD2-300S
- Loại HOLD2-300S
- Xy lanh 1st Stage 300 x 1
2nd Stage 210 x 1
3rd Stage 120 x 1
- H/T nén m/m 200
- Tốc độ r.p.m 305
- Áp lực làm việc Kg/cm3G 35
- Lưu lượng thực tế (m3/phút) 6.27
- Động cơ HP 100
- Lưu lượng nước (l/phút) 200
- Dầu (lít) 18
- Bình chứa khí Kích thước (mm) 485 x 1700
Dung tích lít 304
- Trọng lượng kg 5500
Máy nén khí piston Fusheng HRW-16S
- Loại máy HRW-16S
- Đường kính và số lượng xi lanh Thấp áp (mm) 152 x 2
Cao áp (mm) 65 x 2
- Hành trình nén (mm) 114
- Tốc độ đầu máy (RPM) 570
- Áp lực làm việc (kg/cm2G) 640
- Lưu lượng thực tế (lít/phút) 2421
- Động cơ (Hp) 50
- Lưu lượng nước (lít /phút) 80
- Dầu bôi trơn (lít) 16
- Bình chứa khí Kích thước (mm) 485 x 1770
Dung tích (lít) 300
- Kích thước Dài (mm) 3560
Rộng (mm) 1700
Cao (mm) 2200
- Trọng lượng (kg) 1710
Máy nén khí piston Fusheng HYW-16S
- Loại máy HYW-16S
- Đường kính và số lượng xi lanh Thấp áp (mm) 152 x 2
Cao áp (mm) 65 x 2
- Hành trình nén (mm) 114
- Tốc độ đầu máy (RPM) 570
- Áp lực làm việc (kg/cm2G) 35
- Lưu lượng thực tế (lít/phút) 1437
- Động cơ (Hp) 30
- Lưu lượng nước (lít /phút) 64
- Dầu bôi trơn (lít) 14
- Bình chứa khí Kích thước (mm) 485 x 1770
Dung tích (lít) 300
- Kích thước Dài (mm) 3170
Rộng (mm) 1700
Cao (mm) 2200
- Trọng lượng (kg) 1230
Máy nén khí piston Fusheng HYW-15S
- Loại máy HYW-15S
- Đường kính và số lượng xi lanh Thấp áp (mm) 133x2
Cao áp (mm) 51x2
- Hành trình nén (mm) 114
- Tốc độ đầu máy (RPM) 450
- Áp lực làm việc (kg/cm2G)
- Lưu lượng thực tế (lít/phút) 911
- Động cơ (Hp) 20
- Lưu lượng nước (lít /phút) 54
- Dầu bôi trơn (lít) 14
- Bình chứa khí Kích thước (mm) 485 x 1770
Dung tích (lít) 300
- Kích thước Dài (mm) 3170
Rộng (mm) 1700
Cao (mm) 2200
- Trọng lượng (kg) 1100
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 220W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 220W
- Kiểu máy SA 220W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 42/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 100
MOTOR
- Công suất motor (kW) 220
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3520
- Rộng (mm) 2290
- Cao (mm) 2030
- Trọng lượng (kg) 800
- Đường kính ống khí ra (inch) 4”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 2
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 200W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 200W
- Kiểu máy SA 200W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 35.1/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 137
MOTOR
- Công suất motor (kW) 200
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3000
- Rộng (mm) 1750
- Cao (mm) 1880
- Trọng lượng (kg) 4560
- Đường kính ống khí ra (inch) 4”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 2
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 185W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 185W
- Kiểu máy SA 185W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 31/1.019/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 137
MOTOR
- Công suất motor (kW) 185
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3000
- Rộng (mm) 1750
- Cao (mm) 1880
- Trọng lượng (kg) 4560
- Đường kính ống khí ra (inch) 4”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 2
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 160W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 160W
- Kiểu máy SA 160W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 25.2/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 125
MOTOR
- Công suất motor (kW) 132
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3000
- Rộng (mm) 1750
- Cao (mm) 1880
- Trọng lượng (kg) 4560
- Đường kính ống khí ra (inch) 4”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 1½”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 132W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 132W
- Kiểu máy SA 132W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 25.2/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 100
MOTOR
- Công suất motor (kW) 132
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3000
- Rộng (mm) 1750
- Cao (mm) 1880
- Trọng lượng (kg) 4300
- Đường kính ống khí ra (inch) 4”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 1½”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 120W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 120W
- Kiểu máy SA 120W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 21.1/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 85
MOTOR
- Công suất motor (kW) 120
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2340
- Rộng (mm) 1650
- Cao (mm) 1800
- Trọng lượng (kg) 3000
- Đường kính ống khí ra (inch) 3”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 1½”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 90W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 90W
- Kiểu máy SA 90W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 16/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 65
MOTOR
- Công suất motor (kW) 90
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2200
- Rộng (mm) 1230
- Cao (mm) 1680
- Trọng lượng (kg) 2220
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 1½”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 75W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 75W
- Kiểu máy SA 75W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 14.1/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 60
MOTOR
- Công suất motor (kW) 75
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2200
- Rộng (mm) 1230
- Cao (mm) 1680
- Trọng lượng (kg) 2040
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 120A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 120A
- Kiểu máy SA 120A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 21.1/7
21.0/8
20.6/10
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC (dạng máy giải nhiệt nước)
<= nhiệt độ môi trường + 10oC (dạng máy giải nhiệt gió)
- Lượng dầu (lít): 110
MOTOR
- Công suất motor (kW) 120
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3000
- Rộng (mm) 1650
- Cao (mm) 1800
- Trọng lượng (kg) 3120
- Đường kính ống khí ra (inch) 4”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 90A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 90A
- Kiểu máy SA 90A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 16.5/7
15.5/8
13.6/10
12.7/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC (dạng máy giải nhiệt nước)
<= nhiệt độ môi trường + 10oC (dạng máy giải nhiệt gió)
- Lượng dầu (lít): 70
MOTOR
- Công suất motor (kW) 75
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3000
- Rộng (mm) 1650
- Cao (mm) 1800
- Trọng lượng (kg) 2180
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 75A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 75A
- Kiểu máy SA 75A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 14.0/7
12.9/8
11.5/10
10.1/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC (dạng máy giải nhiệt nước)
<= nhiệt độ môi trường + 10oC (dạng máy giải nhiệt gió)
- Lượng dầu (lít): 70
MOTOR
- Công suất motor (kW) 75
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2200
- Rộng (mm) 1230
- Cao (mm) 1668
- Trọng lượng (kg) 2020
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 55A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 55A
- Kiểu máy SA 55A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 10.5/7
10.2/8
9.3/10
7.6/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC (dạng máy giải nhiệt nước)
<= nhiệt độ môi trường + 10oC (dạng máy giải nhiệt gió)
- Lượng dầu (lít): 70
MOTOR
- Công suất motor (kW) 55
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2200
- Rộng (mm) 1230
- Cao (mm) 1668
- Trọng lượng (kg) 1880
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 37A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 37A
- Kiểu máy SA 37A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 6.5/7
6.2/8
5.6/10
4.9/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) = nhiệt độ môi trường +15oC
- Lượng dầu (lít): 26
MOTOR
- Công suất motor (kW) 37
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 1000
- Rộng (mm) 1410
- Cao (mm) 1510
- Trọng lượng (kg) 1020
- Đường kính ống khí ra (inch) ½”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 15A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 15A
- Kiểu máy SA 15A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 2.5/7
2.3/8
2.0/10
1.7/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) = nhiệt độ môi trường +15oC
- Lượng dầu (lít): 22
MOTOR
- Công suất motor (kW) 15
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 850
- Rộng (mm) 1220
- Cao (mm) 1300
- Trọng lượng (kg) 560
- Đường kính ống khí ra (inch) 1”