Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mở phanh ngoài SOP-171
Kìm mở phanh ngoài SOP-171
Thông số kĩ thuật:
Kìm mở phanh ngoài
Chiều dài: 185mm
Trọng lượng: 200g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cách điện 1000V 34743
Kìm cách điện 1000V 34743
Thông số kĩ thuật:
Kìm cách điện 1000V.
Chiều dài: 160mm
Dùng cho các công việc điện với điện áp đến 1000V AC
Xuất xứ: Wiha-Đức
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cắt cách điện Wiha 26727
Kìm cắt cách điện Wiha 26727
Thông số kĩ thuật:
Kìm cắt cách điện Wiha
Chiều dài: 200mm
Dùng cho các công việc điện với điện áp đến 1000V AC
Xuất xứ: Wiha-Đức
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cách điện 1000V AC 26714
Kìm cách điện 1000V AC 26714
Thông số kĩ thuật:
Kìm cách điện 1000V AC
Chiều dài: 200mm
Trọng lượng: 315g
Xuất xứ: Wiha-Đức
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Thông số kĩ thuật:
Kìm cơ khí KTC
Chiều dài: 190mm
Có lưỡi cắt bên
Trọng lượng: 275g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cơ khí SPD-200C
Kìm cơ khí SPD-200C
Thông số kĩ thuật:
Kìm cơ khí
chiều dài: 215mm
Trọng lượng: 375g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mỏ nhọn PSL-200L
Kìm mỏ nhọn PSL-200L
Thông số kĩ thuật:
Kìm mỏ nhọn
Chiều dài: 200mm
Trọng lượng: 130g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mỏ nhọn mũi cong PSL-150BN
Kìm mỏ nhọn mũi cong PSL-150BN
Thông số kĩ thuật:
Kìm mỏ nhọn mũi cong
Chiều dài: 161mm
Trọng lượng: 110g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cắt KTC PN1-150
Kìm cắt KTC PN1-150
Thông số kĩ thuật:
Kìm cắt KTC
Chiều dài: 159mm
Trọng lượng: 172g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm kết hợp KTC PJ-200
Kìm kết hợp KTC PJ-200
Thông số kĩ thuật:
Kìm kết hợp KTC
Chiều dài: 200mm
Trọng lượng: 300g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Cờ lê tròng 17-21 M5-1721
Cờ lê tròng 17-21 M5-1721
Thông số kĩ thuật:
Cờ lê tròng 17-21
Chiều dài: 308mm
Trọng lượng: 250g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Cờ lê tròng 12-14 M5-1214
Cờ lê tròng 12-14 M5-1214
Thông số kĩ thuật:
Cờ lê tròng 12-14
Chiều dài: 226mm
Trọng lượng: 100g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Cờ lê tròng 10-13 M5-1013
Cờ lê tròng 10-13 M5-1013
Thông số kĩ thuật:
Cờ lê tròng 10-13
Chiều dài: 208mm
Trọng lượng: 70g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Cờ lê tròng 6-8 M5-0608
Cờ lê tròng 6-8 M5-0608
Thông số kĩ thuật:
Cờ lê tròng 6-8
Chiều dài: 157mm
Trọng lượng: 27g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC TS206
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC TS206
Thông số kĩ thuật:
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC
Các cỡ: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719
Trọng lượng: 550g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ cờ lê 2 đầu mở TS206A
Bộ cờ lê 2 đầu mở TS206A
Thông số kĩ thuật:
Bộ cờ lê 2 đầu mở
Gồm 6 cỡ cờ lê mở với đai kẹp
S2-05507, 0810, 1113, 1214, 1719, 2224
Trọng lượng: 655g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ lục giác chìm dạng đầu khẩ loại 1/2 inch TBT4L09H
Bộ lục giác chìm dạng đầu khẩ loại 1/2 inch TBT4L09H
Thông số kĩ thuật:
Bộ lục giác chìm dạng đầu khẩ loại 1/2 inch
Gồm 9 cỡ đầu lục giác: BT4-05L, 06L, 07L, 08L, 09L, 10L, 12L, 14L, 17L (loại dài)
Trọng lượng: 1.5 kg
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ lục giác chìm hệ mét dạng khẩu TBT310H
Bộ lục giác chìm hệ mét dạng khẩu TBT310H
Thông số kĩ thuật:
Bộ lục giác chìm hệ mét dạng khẩu. Loại đầu 3/8 inch
Gồm 9 cỡ từ 3 đến 12mm, và 1 đầu tua vít
Trọng lượng: 745g
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tay lắc léo loại 1/2 inch BS4E
Tay lắc léo Loại 1/2 inch BS4E
Thông số kĩ thuật:
Tay lắc léo Loại 1/2 inch
Chiều dài: 400mm
Trọng lượng: 700g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tay vặn loại 3/8 inch BS3E
Tay vặn loại 3/8 inch BS3E
Thông số kĩ thuật:
Tay vặn loại 3/8 inch
Chiều dài: 300mm
Trọng lượng: 410g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tay lắc vặn BR3E
Tay lắc vặn BR3E
Thông số kĩ thuật:
Tay lắc vặn
Loại 3/8 inch
Chiều dài: 180mm
Trọng lượng: 260g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu lắc léo 1/2 inch BJ4
Đầu lắc léo 1/2 inch BJ4
Thông số kĩ thuật:
Đầu lắc léo 1/2 inch
Chiều dài: 67mm
Trọng lượng: 140g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu lắc léo 3/8 inch BJ3
Đầu lắc léo 3/8 inch BJ3
Thông số kĩ thuật:
Đầu lắc léo 3/8 inch
Chiều dài: 45mm
Trọng lượng: 50g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu khẩu 1/2" loại 6 cạnh B4-27W
Đầu khẩu 1/2" loại 6 cạnh B4-27W
Thông số kĩ thuật:
Đầu khẩu 1/2" loại 6 cạnh. Cỡ số 27
Chiều dài: 39mm
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu khẩu 1/2" loại 6 cạnh B4-24W
Đầu khẩu 1/2" loại 6 cạnh B4-24W
Thông số kĩ thuật:
Đầu khẩu 1/2" loại 6 cạnh. Cỡ số 24
Chiều dài: 36mm
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu khẩu 3/8 inch B3-22W
Đầu khẩu 3/8 inch B3-22W
Thông số kĩ thuật:
Đầu khẩu 3/8 inch
Cỡ số 22, loại 12 cạnh
Chiều dài: 28mm
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Đầu khẩu 3/8 inch B3-19W
Đầu khẩu 3/8 inch B3-19W
Thông số kĩ thuật:
Đầu khẩu 3/8 inch
Cỡ số 19 loại, 12 cạnh
Chiều dài: 27mm
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Bộ đầu khẩu 1/2" TB410E
Bộ đầu khẩu 1/2"
Thông số kĩ thuật:
Bộ đầu khẩu 1/2" gồm 10 cỡ: B4-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24.
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: 16.200.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Máy tháo lắp lốp Unika U-512
Máy tháo lắp lốp Unika U-512
- Chuyên dùng cho xe máy tay ga
- Điện áp: 220V/ 50Hz
- Công suất motor: 0.75 Kw/ 1HP
- Đường kính kẹp ngoài: 6-18”
- Chiều dày bánh xe: 7”
- Đường kính bánh xe: 950mm
- Áp suất khí nén: 8-10 bar
- Trọng lượng: 171kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Giá: 16.200.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Máy tháo lắp lốp Unika U-460
Máy tháo lắp lốp Unika U-460
- Chuyên dùng cho xe con, xe du lịch
- Điện áp: 220V/ 50Hz
- Đường kính kẹp ngoài: 10-20”
- Đường kính kẹp trong: 12-22”
- Chiều dày bánh xe: 13”
- Đường kính bánh xe: 1100mm
- Áp suất khí nén: 8-12 bar
- Trọng lượng: 192.5kg/233kg
- Xuất xứ: Trung Quốc