Máy gặt đập mini 4LZ-03
Thông số kĩ thuật:
Loại máy Bán tự động
Công nhân điều khiển ( người) 1
Hãng sản xuất Xinyuan– Trung Quốc
Chiều rộng cắt (mm) 800
Tỉ lệ hao hụt sản phẩm (%) 1,5
Loại động cơ Động cơ xăng 4 thì
Khởi động động cơ Giật nổ
Làm mát động cơ Không khí
Công xuất động cơ (Kw) 5,7
Tiêu thụ xăng (lít/giờ) 1,8 -2,2
Tổng Trọng lượng máy (kg) 180
Kích thước đóng gói (mm) 2130 * 970 * 1250
Máy trồng khoai mì 2AMSU
Thông số kĩ thuật:
Loại Máy 2AMSU
Loại phẳng không luống 2AMSU
loại có luống
Số hàng trồng 2 2
Khoảng các cây (mm) 700-800 600
Cắt chiều dài hom (mm) 19 ± 3 / 14 ± 3 19 ± 3 / 14 ± 3
Chiều sâu (mm) 60-100 60-100
Năng suất (ha / giờ) 0.5-0.8 0.5-0.8
Tỷ lệ phân bón (kg / ha) 300-1200 300-1200
Kích thước đóng gói (mm) 2000 × 2300 × 1950 2000 × 2300 × 1950
Trọng lượng (kg) 600 700
Máy thu hoạch khoai mì MSU900
Thông số kĩ thuật:
Hàng thu hoạch (hàng) 1
Loại máy kéo (HP) 75-90
Tốc độ làm việc (km / h) 2.1-6.7
Chiều rộng làm việc (mm) 900
Độ sâu làm việc (mm) 300-400
Năng suất (ha / h) 0,18 - 0.3
Tiêu thụ nhiên liệu (L / h) 17-20
Trọng lượng (kg) 650
Kích thước (mm) 3100 * 1220 * 1100
Máy băm cỏ cỡ lớn TQ9Z-30
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Động cơ phần băm (Kw) 30
Tốc độ (r / min) 1470
Động cơ phần cấp liệu (Kw) 4
Kích thước Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 3630 × 2070 × 2810
Kích thước khi làm việc:
(dài x rộng x cao) 4290 × 2510 × 4510
Trọng lượng máy không tính động cơ (kg) 2300
Tốc độ băm (r / min) 450
Số lượng lưỡi băm (cái) 3
Băng tải: Động cơ 3Kw, dài 4,5 m (cái) 1
Năng lực sản xuất (Độ dài sản phẩm 16mm) Thân lá cây ngô tươi (độ ẩm 78%) 30 t / h
Thân lá cây ngô khô (17% độ ẩm) 12 t / h
Rơm khô (độ ẩm 17%) 10 t / h
Cỏ khô (độ ẩm 17%) 12T / h
Cỏ voi khô (độ ẩm 20%) 12 t / h
Vỏ cây, bã mía (độ ẩm 17%) 10 t / h
Độ dài sản phẩm Loại lắp 3 dao 18, 27, 41, 64 (mm)
Sản phẩm được máy phun ra trong bán kính 10 ~ 15 (m)
Máy làm luống trồng khoai mì MSU180-350
Thông số kĩ thuật:
Số luống tạo ra (luống) 2
Số hàng trên 1 luống ( hàng) 2
Chiều rộng mặt luống (mm) 1100
Chiều rộng làm việc (mm) 3600
Chiều sâu của rãnh (mm) 250 -380
Chiều rộng mặt rãnh (mm) 1350
Loại máy kéo (HP) 90-120
Tiêu thụ nhiên liệu (L / h) 19-22
Năng suất (ha / ngày) 20 – 22
Trọng lượng (kg) 700
Kích thước (mm) 3800 * 1200 * 1200
Máy chế biến thức ăn gia súc 3N15
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Động cơ (Kw) 1,5
Nguồn điện 220v
Tốc độ trục chính (r / min) 2800
Thùng băm Vật liệu chế tạo Nhôm
Độ dầy thành thùng (mm) 2
Đường kính đáy thùng (mm) 290
Đường kính miệng thùng (mm) 330
Trục băm nghiền Đường kính trục (mm) 25
Số vòng bi ( cái) 2
Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) 3
Dao gắn trên trục (cái ) 3
Tốc độ quay của trục (vòng/ phút) 2800
Chân máy Có thể tháo rời khi vận chuyển
Công suất tính theo mẻ Rau, lục bình (kg) 5
Thời gian băm nghiền ( phút) 3- 5
Độ nhỏ sản phẩm Nát nhuyễn
Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 350 × 350 × 800
Trọng lượng (kg) 55
Máy băm cỏ 9Z
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Nguồn điện 220v
Công xuất động cơ (Kw) 4
Tốc độ (r / min) 1440
Kích thước Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 510 × 982 × 1050
Trọng lượng máy không tính động cơ (kg) 138
Số lượng lưỡi băm (cái) 3
Tốc độ băm (r / min) 800
Năng lực sản suất lớn nhất Thân lá cây ngô tươi (độ ẩm 78%) 2,5 t/h
Thân lá cây ngô khô (17% độ ẩm) 1 t/h
Rơm khô (độ ẩm 17%) 0,6 t/h
Cỏ khô (độ ẩm 20%) 1,2 t/h
Độ dài sản phẩm 16(mm)
Máy băm nghiền thức ăn đa năng 3A
Thông số kĩ thuật:
Động cơ Động cơ (Kw) 2,2
Nguồn điện 220v
Tốc độ trục chính (r / min) 2800
Thùng băm Vật liệu chế tạo Inox
Độ dầy thành thùng (mm) 1.5
Đường kính đáy thùng (mm) 290
Đường kính miệng thùng (mm) 350
Trục băm nghiền Đường kính trục (mm) 25
Số vòng bi ( cái) 2
Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) 3
Dao gắn trên trục (cái ) 3
Chân máy Có thể tháo rời khi vận chuyển
Công suất Băm nhỏ: Rau, bèo, cỏ tính theo giờ 450(kg)
Nghiền nát nhuyễn: cỏ voi, thân ngô rau, bèo tính theo giờ 200(kg)
Nghiền nát nhuyễn: ốc, cua, cá tính theo giờ 150(kg)
Nghiền thành bột: ngô hạt, đậu tương, thóc, gạo, sắn khô tính theo mẻ 1-2 phút 5(kg)
Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 350 × 450 × 800
Trọng lượng (kg) 60