Thang ghế nhôm bản to 6 bậc Advindeq AL06
- Số bậc: 6 bậc
- Chất liệu: nhôm
- Bậc cao nhất : 1190mm
- Kích thước thang khi mở : W970*H1700*D475mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 210mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng sản phẩm: 4.3 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Kích thước cả bao bì : L1810 x W475 x H120mm
- Trọng lượng cả bao bì : 4.4 kg
- Bảo hành 12 tháng
- Thương hiệu đài loan, xuất xứ chính hãng
Thang ghế nhôm bản to 4 bậc Advindeq AL04
- Số bậc: 4 bậc
- Chất liệu: nhôm
- Bậc cao nhất : 790mm
- Kích thước thang khi mở : W732*H1300*D425mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 210mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng sản phẩm: 3.2 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Kích thước cả bao bì : L1390 x W425 x H120mm
- Trọng lượng cả bao bì : 3.3kg
- Bảo hành 12 tháng
- Thương hiệu đài loan, xuất xứ chính hãng
Thang ghế nhôm bản to 3 bậc Advindeq AL03
Số bậc: 3 bậc
- Chất liệu: nhôm
- Bậc cao nhất : 590mm
- Kích thước thang khi mở : W595*H1100*D405mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 210mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng sản phẩm : 2.7 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Kích thước cả bao bì : L1180 x W400 x H120mm
- Trọng lượng cả bao bì : 2.8kg
- Bảo hành 12 tháng
- Thương hiệu đài loan, xuất xứ chính hãng
Thước lá KTC TG-923
Thông số kĩ thuật:
Thước căn lá KTC
Mã số: TG-923
Kích thước: 230 x 13, gồm 9 cỡ
Các cỡ: 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.1, 0.15, 0.2, 0.3mm
Trọng lượng: 79g
Hình ảnh và thông số chi tiết các bộ căn lá KTC:
Bộ căn lá Nhật, thước lá KTC Nhật, KTC TG-923,
KTC có nhiều loại thước lá với các kích thước và kiểu dáng khác nhau
Thước căn lá KTC TG-98
Thông số kĩ thuật:
Thước căn lá KTC
Mã số: TG-98
Kích thước: 90 x 13, gồm 9 cỡ
Các cỡ: 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.1, 0.15, 0.2, 0.3mm
Trọng lượng: 34g
Hình ảnh và thông số chi tiết các bộ căn lá KTC:
Bộ căn lá Nhật, bộ thước lá KTC Nhật, thước lá KTC TG-98,
KTC có nhiều loại thước lá với các kích thước và kiểu dáng khác nhau
Thước căn lá KTC MTG-98
Thông số kĩ thuật:
Thước căn lá KTC
Mã số: MTG-98
Kích thước: 90 x 13 với 9 cỡ
Gồm cỡ: 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.1, 0.15, 0.2, 0.3mm
Trọng lượng: 34g
Hình ảnh và thông số chi tiết các bộ căn lá KTC:
Thước lá, căn lá Nhật, thước lá KTC MTG-98, bộ thước lá gồm nhiều cỡ
KTC có nhiều loại thước lá với các kích thước và kiểu dáng khác nhau
Panme đo ngoài KTC GMM-075
Thông số kĩ thuật:
Panme đo ngoài KTC
Mã số: GMM-075, dải đo: 50-75mm
Chiều dài: 175mm, trọng lượng: 315g
Đặc điểm:
Là sản phẩm chất lượng cao từ KTC Nhật bản .
Là dụng cụ trong nhóm dụng cụ đo, dụng cụ chuyên dùng trong ngành cơ khí.
Thông số sản phẩm panme đo ngoài KTC GMM-075:
Có 3 cỡ thông dụng
GMM-025
GMM-050
GMM-075
Panme đo ngoài KTC GMM-050
Thông số kĩ thuật:
Panme đo ngoài KTC
Mã số: GMM-050, dải đo: 25-50mm
Chiều dài: 145mm, trọng lượng: 215g
Đặc điểm:
Là sản phẩm chất lượng cao từ KTC Nhật bản .
Là dụng cụ trong nhóm dụng cụ đo, dụng cụ chuyên dùng trong ngành cơ khí.
Thông số sản phẩm panme đo ngoài KTC GMM-050:
Có 3 cỡ thông dụng
GMM-025
GMM-050
GMM-075
Panme đo ngoài KTC GMM-025
Thông số kĩ thuật:
Panme đo ngoài KTC
Mã số: GMM-025, dải đo: 0-25mm
Chiều dài: 120mm, trọng lượng: 160g
Đặc điểm:
Là sản phẩm chất lượng cao từ KTC Nhật bản .
Là dụng cụ trong nhóm dụng cụ đo, dụng cụ chuyên dùng trong ngành cơ khí.
Thông số sản phẩm panme đo ngoài KTC GMM-025:
Có 3 cỡ thông dụng
GMM-025
GMM-050
GMM-07
Dụng cụ đo tỷ trọng nước bình ắc quy KTC AG601
Thông số kĩ thuật:
Dụng cụ đo tỷ trọng nước bình ắc quy KTC
Mã số: AG601
Chiều dài: 150mm
Trọng lượng: 150g
Đi kèm 1 ống nhựa đo với dạng nhỏ giọt
Mục đích sử dụng:
. Đo nhiệt độ đông của nước làm mát (LLC) (Thang đo A và B)
. Đo tỷ trọng kế nước bình ắc quy (Thang đo C)
Súng vặn ốc 1/2" KTC SI-1490ASR
Thông số kĩ thuật:
Súng vặn ốc 1/2"
Momen xoắn lớn nhất: 850 Nm
Momen xoắn làm việc: 0-620 Nm
Kích thước bu lông: 20 mm
Tốc độ không tải: 9.000 vòng/phút
Trọng lượng: 1.76 kg
Chiều dài toàn bộ: 175mm Mức độ ồn: 91 dBa
Mức độ rung: 4.8m/s2
Mức độ tiêu thụ khí: 5.1 CFM
Đường khí đầu vào: 1/4 inch
Kích thước dây hơi: 10 mm
Cơ cấu ly hợp: búa đôi
Xuất xứ: Shinano-Nhật Bản