Chiều rộng làm việc 1900 mm
Công suất ủi (ảm độ 45%) 50÷70Kg/h
Tốc độ: 1.5÷9m/min
Kích thước máy
Chiều rộng: 2974 mm
Chiều sâu: 1074 mm
Chiều cao: 1170 mm
Trọng lượng: 925 kg
Máy ủi công nghiệp Domus CM-2032
Kích thước, công suất và tốc độ ủi
Chiều rộng làm việc 2000 mm
Công suất ủi (ảm độ 45%) 30÷40Kg/h
Tốc độ: 1÷6.5.m/min
Kích thước máy
Chiều rộng: 2542 mm
Chiều sâu: 660 mm
Chiều cao: 1112 mm
Trọng lượng: 455 kg
Máy ủi công nghiệp Domus CM-1632
Chiều rộng làm việc 1600 mm
Công suất ủi (ảm độ 45%) 20÷30Kg/h
Tốc độ: 1÷6.5.m/min
Kích thước máy
Chiều rộng: 2192 mm
Chiều sâu: 660 mm
Chiều cao: 1112 mm
Trọng lượng: 355 kg
Máy ủi công nghiệp Domus CM-1432
- Đường kính trục 200 mm
- Số trục 1
- Nguồn điện 3 pha 400V/50Hz
- Kích thước, công suất và tốc độ ủi
- Chiều rộng làm việc 1400 mm
- Công suất ủi (ảm độ 45%) 10÷20Kg/h
- Tốc độ: 1÷6.5.m/min
- Kích thước máy
- Chiều rộng: 1942 mm
- Chiều sâu: 660 mm
- Chiều cao: 1112 mm
- Trọng lượng: 305 kg
Máy ủi công nghiệp Domus CM-1420
- Đường kính trục 200 mm
- Số trục 1
- Nguồn điện 3 pha 400V/50Hz
- Kích thước, công suất và tốc độ ủi
- Chiều rộng làm việc 1400 mm
- Công suất ủi (ảm độ 45%) 12÷14Kg/h
- Tốc độ: 1÷6.m/min
- Kích thước máy
- Chiều rộng: 1940 mm
- Chiều sâu: 500 mm
- Chiều cao: 1200 mm
- Trọng lượng: 170 kg
Máy là phẳng Primus IFF50-320
- Công suất: 120/145 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn 3200 mm
- Sưởi ga 66 kW
- Động cơ con lăn 1,2 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
Roller speed 1,5-8 m/min
Electrical connection 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
Dimensions (H×W×D) 1760×4050×1320 mm
Packed dimensions (H×W×D) 1990×4190×1370 mm
Net weight 2400 kg
Gross weight 2770 kg
Residual moisture 40 %
Steam heating 88 kg/h
Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy là phẳng Primus IFF50-250
- Công suất: 95/115 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 72 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Động cơ con lăn: 1,2 kW
- ĐỘng cơ quạt 2×0,18/0,255 kW
- Roller speed 1,5-8 m/min
- Electrical connection 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Dimensions (H×W×D) 1760×3450×1320 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1990×3590×1370 mm
- Net weight 2180 kg
- Gross weight 2460 kg
- Residual moisture 40 %
- Steam heating 68 kg/h
- Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy là phẳng Primus IFF50-200
- Công suất: 80/95 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Sưởi điện: 38 kW
- Sưởi ga: 36 kW
- Động cơ con lăn: 0,98 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1760×2850×1320 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1990×2990×1370 mm
- Trọng lượng: 1720 kg
- Gross weight 1990 kg
- Residual moisture 40 %
- Steam heating 49 kg/h
- Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy là phẳng Primus I80-320
- Công suất: 195 kg/h
- Đường kính con lăn: 800 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 75 kW
- Sưởi ga: 110 kW
- Động cơ con lăn: 0,75 kW
- Động cơ quạt: 2×0,55 kW
- Tốc: 3-15 m/min
- Kết nối điện: 3x208-240V 50/60Hz, 3x380-415V+N 50/60Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1970×4260×1915 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2100x4350x2000 mm
- Trọng lượng: 2900 kg
- Gross weight 3800 kg
- Volume (packed) 8,2 m3
- Steam heating 190kg/h
- Fan capacity 2x1300 m3/h
- Ironing capacity 195 kg/h
Máy là phẳng Primus I50-320
- Công suất: 120(el,gas)/145 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 65 kW
- Sưởi ga: 66 kW
- ĐỘng cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×3950×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×4090×1110 mm
- Trọng lượng: 1590 kg
- Gross weight 1850 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 7,03 m3
- Steam heating 88 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-250
- Công suất: 95(el,gas)/115 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 55 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×3350×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×3490×1110 mm
- Trọng lượng: 1290 kg
- Gross weight 1500 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 6 m3
- Steam heating 68 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-200
- Công suất: 80(el,gas)/95 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Sưởi điện: 38 kW
- Sưởi ga: 36 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Điện vào: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×2750×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×2890×1110 mm
- Trọng lượng: 1150 kg
- Gross weight 1350 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 4,97 m3
- Steam heating 49 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-160
- Công suất: 65(el,gas)/80 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 1600 mm
- Sưởi điện: 33 kW
- Sưởi ga 30 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- TỐc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×2350×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×2490×1100 mm
- Trọng lượng: 920 kg
- Gross weight 1120 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 4,24 m3
- Steam heating 36 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I33-200
- Công suất: 70 kg/h
- Đường kính con lăn: 320 mm
- Điện sưởi: 27,9 kW
- Gas heating 30 kW
- Động cơ con lăn: 0,18 kW
- Động cơ quạt: 0,08 (50Hz),0,17 (60Hz) kW
- Tốc độ lăn: 1-6 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V +N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Coin meter optional
- Kích thước: (H×W×D) 1100×2500×755 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1245×2600×755 mm
- Trọng lượng: 465 kg
- Gross weight 530 kg
- Noise level <57 dB (A)
- Ingress protection IP42
Máy là phẳng Primus I33-160
- Công suất: 62 kg/h
- Đường kính: 320 mm
- Chiều dài con lăn: 1664 mm
- Điện sưởi: 25 kW
- Ga đốt: 24 kW
- Động cơ con lăn: 0,18 kW
- Động cơ quạt: 0,08 (50Hz),0,17 (60Hz) kW
- Tốc độ con lăn: 1-6 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V +N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Coin meter optional
- Kích thước: (H×W×D) 1110×2084×755 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1245×2185×755 mm
- Trọng lượng: 410 kg
- Gross weight 460 kg
- Noise level <57 dB (A)
- Ingress protection IP42
Máy là phẳng Primus I30-200
- Công suất: 52 kg/h
- Đường kính con lăn: 300 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Điện sưởi: 16,8 kW
- Động cơ con lăn: 0,48 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước (H×W×D) 1100×2600×500 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1260×2690×590 mm
- Trọng lượng: 294 kg
- Trọng lượng tổng: 350 kg
- Bed motor 0,67 kW
- Residual moisture 20-25 %
- Volume (packed) 1,99 m3
- Built-in exhaust fan standard
Máy là phẳng Primus I30-160
- Công suất: 45 kg/h
- Bán kính con lăn: 300 mm
- Chiều dài con lăn: 1600 mm
- Điện sưởi 13,2 kW
- Đông cơ con lăn: 0,48 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1100×2200×500 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1260×2280×590 mm
- Khối lượng: 262 kg
- Tổng khối lượng: 300 kg
- Bed motor 0,48 kW
- Residual moisture 20-25 %
- Volume (packed) 1,69 m3
- Built-in exhaust fan standard
Máy là phẳng Primus I25-140
- Công suất: 40 kg/h
- Đường kính con lăn: 250 mm
- Chiều dài con lăn: 1400 mm
- Điện sưởi: 7 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: 1005×1800×420 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1150×1880×550 mm
- Trọng lượng: 126 kg
- Tổng trọng lương: 145 kg
- Bed motor 0,18 kW
- Residual moisture 10-15 %
- Volume (packed) 1,1 m3
Máy là phẳng Primus I25-120
- Công suất: 35 kg/h
- Đường kính con lăn: 250 mm
- Chiều dài con lăn: 1200 mm
- Điện sưởi: 6 kW
- Tốc độ con lăn 3,9 m/min
- Điện vào: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: 1005×1600×420 mm
- Kích thước đóng gói: 1150×1680×500 mm
- Trọng lượng: 118 kg
- Tổng trọng lương: 130 kg
- Bed motor 0,18 kW
- Residual moisture 10-15 %
- Volume (packed) 0,97 m3
Máy là phẳng Primus IR/IF 50-320
- Công suất: 90 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 65 kW
- Sưởi ga: 66 kW
- Đông cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lắn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D): 1568×3950×1185 mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D): 1900×4176×1356 mm
- Trọng lượng: 1680 kg
- Tổng trọng lượng: 2000 kg
- Độ ẩm dư : 40 %
- Khối lượng (đóng gói): 10,76 m3
- Sưởi ấm hơi: 88 kg/h
1568×3950×1185 mm
- EC-bộ vi xử lý lập trình tiêu chuẩn
Máy là phẳng Primus IR/IF 50-250
- Công suất: 70 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 55 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Đông cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lắn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D): 1568×3350×1185 mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D): 1900×3576×1356 mm
- Trọng lượng: 1440 kg
- Tổng trọng lượng: 1700 kg
- Độ ẩm dư : 40 %
- Khối lượng (đóng gói): 9,2 m3
- Sưởi ấm hơi: 68 kg/h
- EC-bộ vi xử lý lập trình tiêu chuẩn
Máy là phẳng Primus IR/IF 50-200
- Công suất 50 kg / h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn 2000 mm
- Nhiệt điện 38 kW
- Khí nóng 36 kW
- Đông cơ con lăn 0,37 kW
- Động cơ quạt 0,18 / 0.255 kW
- Tốc độ con lắn: 1,5-8 m / phút
- Kết nối điện 3 × 380-415V + N 50/60Hz, 3 × 208-240V 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D) 1568 × 2750 × 1185 mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D) 1900 × 2976 × 1356 mm
- Trọng lượng 1290 kg
- Tổng trọng lượng 1.520 kg
- Độ ẩm dư 40%
- Khối lượng (đóng gói) 7,67 m3
- Sưởi ấm hơi 49 kg / h
- EC-bộ vi xử lý lập trình tiêu chuẩn
- Kích thước: 568×2750×1185 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1900×2976×1356 mm
- Trong lượng tịnh: 1290 kg
- Gross weight 1520 kg
Chuyên dùng trong giặt là công nghiệp
- Model: Laser Line
- Khổ là: 1.8 m – 3.5 m
- Hãng sản xuất: Chicago/ Mỹ
- Xuất xứ: Mỹ
- Tuỳ chọn cấp nhiệt bằng hơi hoặc điện
- Tiết kiện năng lượng và hiệu năng tối ưu
- Nhiều chương trình là linh hoạt và đa dạng
Máy ủi Drap công nghiệp Image 3m IS 24120 (E)
- Model : IS 24120 (E)
- Nhãn hiệu : IMAGE
- Lắp ráp tại: Thái Lan ( linh kiện Mỹ)
- Số lượng roller: 01 cái
- Đường kính roller: 24'' (457.2 mm)
- Chiều dài trục cuốn: 120'' (3048 mm)
- Tốc độ cuốn: 3.75-22 m/phút
- Điện áp: 380V/3P/50Hz
- Kích thước: 4.056 x 1.156 x 2.325 mm
- Trọng Lượng: 2.180 kg
Máy ủi Drap công nghiệp Girbau 2m PS-3219
- Model: PS-3219
- Nhãn hiệu: GIRBAU
- Xuất xứ: Tây Ban Nha
- Số lượng motor: 0.67 HP
- Công xuất điện: 19 kw
- Đường kính trục cuốn: 12.8'' (325 mm)
- Chiều dài trục cuốn: 76.4'' (1940 mm)
- Tốc độ cuốn: 1-5 m/phút
- Điện áp: 380V/3P/50Hz
- Kích thước: 2.456 x 885 x 1.319 mm
- Trọng Lượng: 515 kg
Máy ủi Drap công nghiệp Girbau 3m PS-5132
- Model : PS-5132
- Nhãn hiệu : GIRBAU
- Xuất xứ : Tây Ban Nha
- Số lượng motor : 1.48 HP
- Công xuất điện : 60 kw
- Đường kính trục cuốn : 20.1'' (510 mm)
- Chiều dài trục cuốn : 3165'' (124.6 mm)
- Tốc độ cuốn : 1-6.5 m/phút
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 3.860 x 1.164 x 1.420 mm
- Trọng Lượng : 1.480 kg
- Làm nóng bằng gas
Bàn ủi hơi tay Ching Horng CH 713
- Model : CH 713
- Hiệu : Ching Horng (Đài Loan)
- Công suất : 1000W
- Điện áp : 220V/50Hz/1Ph
- Có bình đựng nước tạo hơi
Máy ủi ép Hoffman
- Hiệu : HOFFMAN ( Mỹ )
- Lắp ráp tại : Mỹ
- Áp suất : 862 K Pa
- Kích thước : 914 x 1199 x 1224 mm
- Điện áp : 380V/50Hz/3Ph
- Trọng lượng : 480 kg