Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-8 A Inox
• Model SR/E-8 A Inox
• Code 19001844
• Outer casing St.steel
• Capacity Kg (1:10) (1:20) 8
(1:25) 6,4
• Door ØxDepthn 660x580
• Power KW 5,40
Volt T
• Dimensions mm 683x711x1.080
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-8 A 8Kg
• Model SR/E-8 A
• Code 19001843
• Outer casing Enamelled
• Capacity Kg (1:10) (1:20) 8
(1:25) 6,4
• Door ØxDepthn 660x580
• Power KW 5,40
Volt S
• Dimensions mm 683x711x1.080
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-7 MA – Condensation
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-7 MA – Condensation
• Model SR/E-7 MA – Condensation
• Code 19011030
• Capacity Kg 6,5
• Door Ø (mm) 450
• Drum ØxPf 571x476
• Power KW 2,50
Volt S
• Dimensions mm 585x595x850
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-7 MA - Air exhaust
• Model SR/E-7 MA – Air exhaust
• Code 19017148
• Capacity Kg 6,5
• Door Ø (mm) 450
• Drum ØxPf 571x476
• Power KW 3,00
Volt S
• Dimensions mm 585x595x850
Máy sấy công nghiệp Fagor SD/G-2x14 MA
• Model SD/G-2x14 MA
• Code 19001840
• Capacity (Kg) 2x14 Kg
• Drum ØxDepth 692x762
• Power-kW Heating Gas
2x20KW G
Total Electric 2x0,25KW
S
• Dimension 756x1.14x1.988
Máy sấy công nghiệp Fagor SD/E-2x14 MA
• Model SD/E-2x14 MA
• Code 19001836
• Capacity (Kg) 2x14 Kg
• Drum ØxDepth 692x762
• Power-kW Heating Elec
2x15KW
Total Electric 2x15,25KW
T
• Dimension 800x1.089x1.937
Máy sấy công nghiệp Fagor SD/G-2x14 MCP
• Model SD/G-2x14 MCP
• Code 19001841
• Capacity (Kg) 2x14 Kg
• Drum ØxDepth 692x762
• Power-kW Heating Gas
2x20KW
Total Electric 2x0,25KW
S
• Dimension 756x1.114x1.988
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-35 MP-A Plus
• Model SR/G-35 MP-A Plus
• Code 19013670
• Capacity (Kg) 1:18 37
1:22 30
• Production (Kg/g) 72÷86
• Drum litres 660
• Power-kW Heating Gas
41,00
Total Electric 1,35
V
• Dimension 985x1.220x1.946
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-35 MP-A Plus
• Model SR/E-35 MP-A Plus
• Code 19013668
• Capacity (Kg) 1:18 37
1:22 30
• Production (Kg/g) 72÷86
• Drum litres 660
• Power-kW Heating Elec
36,00
Total Electric 37,30
V
• Dimension 985x1.220x1.946
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-25 MP-A Plus
• Model SR/G-25 MP-A Plus
• Code 19013666
• Capacity (Kg) 1:18 29
1:22 24
• Production (Kg/g) 55:60
• Drum litres 520
• Power-kW Heating Gas
31,00
Total Electric 1,17
S
• Dimension 890x1.335x1.812
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-25 MP-A Plus
• Model SR/E-25 MP-A Plus
• Code 19013660
• Capacity (Kg) 1:18 29
1:22 24
• Production (Kg/g) 55:60
• Drum litres 520
• Power-kW Heating Elec
30,00
Total Electric 31,12
V
• Dimension 890x1.335x1.812
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-16 MP-A Plus
• Model SR/G-16 MP-A Plus
• Code 19013665
• Capacity (Kg) 1:18 18
15
• Production (Kg/g) 35:42
• Drum litres 330
• Power-kW Heating Gas
20,50
Total Electric 0,48
S
• Dimension 785x1.100x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-16 MP-A Plus
• Model SR/E-16 MP-A Plus
• Code 19013659
• Capacity (Kg) 1:18 18
15
• Production (Kg/g) 35:42
• Drum litres 330
• Power-kW Heating Elec
18,00
Total Electric 19,00
T
• Dimension 785x1.100x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-10 MP-A Plus
• Model SR/G-10 MP-A Plus
• Code 19013661
• Capacity (Kg) 1:18 12
10
• Production (Kg/g) 23÷29
• Drum litres 210
• Power-kW Heating Gas
20,50
Total Electric 0,50
S
• Dimension 785x830x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-10 MP-A Plus
• Model SRE-10 MP-A Plus
• Code 19013658
• Capacity (Kg) 1:18 12
1:22 10
• Production (Kg/g) 23÷29
• Drum litres 210
• Power-kW Heating Elec
Total Electric 13,00
T
• Dimension 785x830x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-8 Inox
• Model SR/E-8 Inox
• Code 19001847
• Outer casing St.steel
• Capacity Kg (1:20) 8
6,4
(1:25)
• Door Ø x Depth 660x580
• Power KW 5,40
Volt T
• Dimensions 683x711x1.080
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-8 8Kg
• Model SR/E-8
• Code 1901845
19010269
• Outer casing Enamelled
• Capacity Kg (1:20) 8
6,4
(1:25)
• Door Ø x Depth 660x580
• Power KW 5,40
Volt S
T
• Dimensions 683x711x1.080
Máy sấy quần áo công nghiệp Fagor SR/E-7 M – Condensation
Máy sấy quần áo công nghiệp Fagor SR/E-7 M – Condensation
• Model SR/E-7 M – Condensation
• Code 19011128
• Capacity Kg(1:10) 6,5
• Door Ø (mm) 450
• Drum ØxPf 571x476
• Power KW 3,00
Volt S
• Dimensions 595x585x850
Máy sấy quần áo công nghiệp Fagor SR/E-7 M - Air exhaust
Máy sấy quần áo công nghiệp Fagor SR/E-7 M - Air exhaust
• Model SR/E-7 M – Air exhaust
• Code 19011039
• Capacity Kg(1:10) 6,5
• Door Ø (mm) 450
• Drum ØxPf 571x476
• Power KW 3,00
Volt S
• Dimensions 595x585x850
Máy sấy công nghiệp Hwasung CleanTech HSCD 200 Kg/Mẻ
Máy sấy công nghiệp Hwasung CleanTech HSCD 200 Kg/Mẻ
• Nhãn hiệu : HWASUNG CLEANTECH
• Công nghệ Mỹ - Sản Xuất, Lắp ráp tại : Korean
• Công suất : 200.00 kg/mẻ vải khô
• Đường kính lồng (mm/inch): 1800/70.9
• Độ sâu lồng (mm/inch): 1500/59
• Công suất động cơ (HP/Kw/Pole): 3/2.2/6
• Công suât quạt (HP/Kw/Pole) : 5/3.7/4
• Hơi vào /ra (A/inch): 32,32 / 1 1/4, 1 1/4
• Hơi tiêu thụ (Kg/ cm3): 300
• Công suất điện tiêu thụ (Kw/hr) : 60
• Kích thước ống xả (mm/inch): 350
• Kích thước: 1920x2100x2800mm
• Công suất hơi / điện (Kw/hr): 6/66
• Trọng lượng (Kg/lbs): 1800/3968
• Điện áp: 3P 220v or 380V, 60 Hz
• Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc
Máy sấy công nghiệp Hwasung CleanTech HSCD 120 Kg/Mẻ
Máy sấy công nghiệp Hwasung CleanTech HSCD 120 Kg/Mẻ
• Model : HSCD 120
• Nhãn hiệu : HWASUNG
• Lắp ráp tại : Korean
• Công suất : 120.00 kg/mẻ vải khô
• Đường kính lồng (mm/inch): 1600/63
• Độ sâu lồng (mm/inch): 1200/47.2
• Công suất động cơ (HP/Kw/Pole): 2/1.5/6
• Công suât quạt (HP/Kw/Pole) : 2/1.5/4
• Hơi vào /ra (A/inch): 25.25/1.1
• Hơi tiêu thụ (Kg/ cm3): 190
• Công suất điện tiêu thụ (Kw/hr) : 48
• Kích thước ống xả (mm/inch): 300
• Kích thước: 1700x1780x2500mm
• Công suất hơi / điện (Kw/hr): 3/51
• Trọng lượng (Kg/lbs): 950/2094
• Điện áp: 3P 220v or 380V, 60 Hz
• Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc