Máy giặt và vắt công nghiệp Milnor ML004
• Hãng sản xuất : MILNOR
• Khối lượng giặt (kg) : 34
• Tính năng : Thiết kế thông minh. Máy chạy bền bỉ, không lỗi
• Công suất (kW) : 0.7
• Kích thước (mm) : 1908 x 972
• Trọng lượng (kg) : 327
Máy giặt và vắt công nghiệp Milnor ML002
• Hãng sản xuất : MILNOR
• Khối lượng giặt (kg) : 27
• Tốc độ giặt (vòng/phút) : 38
• Tốc độ vắt (vòng/phút): 509
• Công suất (kW) : 3
• Nguồn điện : 380 V
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 900 SEL
• Công suất lớn nhất (kg) 57
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1100
• Lực vắt (G) 609
• Đường kính lồng vắt (mm) 900
• Chiều cao lồng vắt (mm) 500
• Thể tích lồng vắt (lít) 300
• Chiều rộng máy vắt (mm) 1740
• Chiều sâu máy vắt (mm) 1350
• Chiều cao máy vắt (mm) 100
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 730
• Công suất lớn nhất (kg) 30
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1000
• Lực vắt (G) 408
• Đường kính lồng vắt (mm) 730
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 120
• Chiều rộng máy vắt (mm) 980
• Chiều sâu máy vắt (mm) 1150
• Chiều cao máy vắt (mm) 1050
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 635
• Công suất lớn nhất (kg) 20
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1450
• Lực vắt (G) 696
• Đường kính lồng vắt (mm) 635
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 95
• Chiều rộng máy vắt (mm) 990
• Chiều sâu máy vắt (mm) 830
• Chiều cao máy vắt (mm) 1000
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 450
• Công suất lớn nhất (kg) 12
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1450
• Lực vắt (G) 493
• Đường kính lồng vắt (mm) 450
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 42
• Chiều rộng máy vắt (mm) 800
• Chiều sâu máy vắt (mm) 610
• Chiều cao máy vắt (mm) 1000
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 400
• Công suất lớn nhất (kg) 8
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1300
• Lực vắt (G) 438
• Đường kính lồng vắt (mm) 400
• Chiều cao lồng vắt (mm) 300
• Thể tích lồng vắt (lít) 34
• Chiều rộng máy vắt (mm) 610
• Chiều sâu máy vắt (mm) 515
• Chiều cao máy vắt (mm) 760
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HVN 255
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 113
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 13100 x 816
• Độ ồn khi máy chạy (dB) <70
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 32
• Tốc độ vắt bình thường / cao ( vòng/phút) 250 / 725
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 30
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 200
• rọng lượng mỗi mẻ ( kg) 90
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 1095 x 957
• Đường kính lỗ cửa (mm) 622
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500 / 750
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 11.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 165
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 75
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 1095 x 775
• Đường kính lỗ cửa (mm) 622
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500 / 750
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 11.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 135
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 61.2
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 980 x 775
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500/ 800
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 7.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 27
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 100
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 45.4
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 980 x 597
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 500 / 800
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 5.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 27 - 36
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 75
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 34
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 850 x 537
• Đường kính lỗ cửa (mm) 400
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 475
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 4
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 18 - 30
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 55
• rọng lượng mỗi mẻ ( kg) 25
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 750 x 530
• Đường kính lỗ cửa (mm) 400
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250/ 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 419
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 3
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 35
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 16
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 650 x 500
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 1.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 18
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 25
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 11.3
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 530 x 440
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 0.75
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 9
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 18
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 8.2
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 530 x 345
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250/ 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 0.75
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 9
Máy giặt khô công nghiệp Union XP 8010E
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
• Motor tốc độ Biến tần
• Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
• Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
• Thể tích chưng cất (L) 164
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8010E
- Model XL8010E
- Xuất xứ Union
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 700 x 500
- Đường kính lỗ cửa (mm) 350
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
- Thể tích chưng cất (L) 100
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 13
- Số lượng ống lọc 1
- Số lượng buồng lọc 1 - 2
- CÔNG SUẤT ĐIỆN
- Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) 14
- Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) 4.5
- Công suất giặt/vắt (kW) 0.5 – 2.2
- Công suất bơm dung môi (kW) 0.55
- Công suất quạt (kW) 0.75
- Công suất giàn lạnh (kW) 2.5
- Công suất motor đĩa lọc (kW) 0.55
- Công suất bơm Idromatic (kW) 0.55
- Công suất thanh sấy (kW) 3.9
- Công suất chưng cất (kW) 6
- KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
- Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) 1450 x 1440 x 2045
- Trọng lượng máy (kg) 1010
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8010S
- Model XL8010S
- Xuất xứ Union
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 700 x 500
- Đường kính lỗ cửa (mm) 350
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) 120
- Thể tích chưng cất (L) 100
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 13
- Số lượng ống lọc 1
- Số lượng buồng lọc 1 - 2
- CÔNG SUẤT ĐIỆN
- Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) 14
- Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) 4.5
- Công suất giặt/vắt (kW) 0.5 – 2.2
- Công suất bơm dung môi (kW) 0.55
- Công suất quạt (kW) 0.75
- Công suất giàn lạnh (kW) 2.5
- Công suất motor đĩa lọc (kW) 0.55
- Công suất bơm Idromatic (kW) 0.55
- Công suất thanh sấy (kW) 3.9
- Công suất chưng cất (kW) 6
- KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
- Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) 1450 x 1440 x 2045
- Trọng lượng máy (kg) 1030
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8012S
- Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 12
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) 120
- Thể tích chưng cất (L) 180
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
Máy giặt khô công nghiệp Union XP-8015E
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 15
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 560
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8015S
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Slim
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 15
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 560
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
- Thể tích chưng cất (L) 164
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8012E
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 12
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
• Motor tốc độ Biến tần
• Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
• Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
• Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
• Thể tích chưng cất (L) 180
Máy giặt khô công nghiệp Union XP-8012E
- Model XP8012E
- Xuất xứ Union
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Slim
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 12
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
- Thể tích chưng cất (L) 164
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 13
- Số lượng ống lọc 1
- Số lượng buồng lọc 1 - 2
- CÔNG SUẤT ĐIỆN
- Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) 16.5
- Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) 5.5
- Công suất giặt/vắt (kW) 0.6 – 3
- Công suất bơm dung môi (kW) 0.55
- Công suất quạt (kW) 1.5
- Công suất giàn lạnh (kW) 2.5
- Công suất motor đĩa lọc (kW) 0.55
- Công suất bơm Idromatic (kW) 0.55
- Công suất thanh sấy (kW) 3.9
- Công suất chưng cất (kW) 6
- KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
- Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) 970 x 2195 x 2170
- Trọng lượng máy (kg) 1070
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-060
- Tổng số tốc độ 06
- Công suất giặt khô ( Kg ) 27
- Chiều rộng máy (mm ) 865
- Chiều sâu máy (mm ) 1081
- Chiều cao máy (mm ) 1267
- Đường kính lồng giặt (mm ) 762
- Chiều sâu lồng giặt (mm ) 559
- Dung tích lồng giặt 225
- Đường kính của mở (mm ) 413
- Chiều cao từ đáy của tới sàn ( mm) 379
- Đường ống cấp nước ( mm ) 19
- Đường ống cấp hơi ( mm ) 13
- Đường ống xả ( mm ) 76
- Công suất mô tơ ở chế độ giặt giặt ( Kw ) 0,41
- Công suất mô tơ ở chế độ vắt ( Kw ) 2.01
- Tốc độ giặt nhẹ (Vòng / phút ) 24
- Tốc độ giặt (Vòng / phút ) 43
- Tốc độ đánh tơi đồ ( Vòng / Phút ) 77
- Tốc độ vắt (Vòng / phút ) 307/434/485
- Lực vắt (G’s ) 0,25/0,8/2,5/40/80/1
- Nguồn điện 380 – 415 V/50Hz/3pha
- Trọng lượng máy ( Kg ) 368
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-040
• Công suất 18kg khô/mẻ
• G-Force 0,25/0,8/2,5/40/80/100 Gs
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 778(W)x1009(D)x1199(H) mm
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-030
• Công suất 13,6kg khô/mẻ
• G-Force 0,25/0,8/2,5/40/80/100 Gs
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 737(W)x878(D)x1142(H) mm
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-020
• Công suất 9kg khô/mẻ
• G-Force 0,25/0,8/2,5/40/100 Gs
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 660(W) x 767(D) x 1067(H) mm