Location / Lắp đặt : Indoor / trong nhà
Capacitor Loss / tổn hao điện công suất : 0.5W/kvar
Max overvoltage Umax / Chịu đựng quá áp :
UN + 10% [up to 8 hours daily]
UN + 15% [up to 30 minutes daily]
UN + 20% [up to 5 minutes]
UN + 30% [up to 1 minute]
Max overcurrent / Quá dòng : IS 1.3 × IN
Reference Standard IEC 60831-1
- Dung lượng (kVar) 50
- Điện dung (uF) 822.1
- Dòng điện (A) 65.6
- Cao(H)(mm) NA
- Rộng(W)(mm) NA
- Sâu(D)(mm) NA
Location / Lắp đặt : Indoor / trong nhà
Capacitor Loss / tổn hao điện công suất : 0.5W/kvar
Max overvoltage Umax / Chịu đựng quá áp :
UN + 10% [up to 8 hours daily]
UN + 15% [up to 30 minutes daily]
UN + 20% [up to 5 minutes]
UN + 30% [up to 1 minute]
Max overcurrent / Quá dòng : IS 1.3 × IN
Reference Standard IEC 60831-1
- Dung lượng (kVar) 40
- Điện dung (uF) 657.7
- Dòng điện (A) 52.5
- Cao(H)(mm) NA
- Rộng(W)(mm) NA
- Sâu(D)(mm) NA
Location / Lắp đặt : Indoor / trong nhà
Capacitor Loss / tổn hao điện công suất : 0.5W/kvar
Max overvoltage Umax / Chịu đựng quá áp :
UN + 10% [up to 8 hours daily]
UN + 15% [up to 30 minutes daily]
UN + 20% [up to 5 minutes]
UN + 30% [up to 1 minute]
Max overcurrent / Quá dòng : IS 1.3 × IN
Reference Standard IEC 60831-1
- Dung lượng (kVar) 30
- Điện dung (uF) 493.2
- Dòng điện (A) 39.4
- Cao(H)(mm) NA
- Rộng(W)(mm) NA
- Sâu(D)(mm) NA
Location / Lắp đặt : Indoor / trong nhà
Capacitor Loss / tổn hao điện công suất : 0.5W/kvar
Max overvoltage Umax / Chịu đựng quá áp :
UN + 10% [up to 8 hours daily]
UN + 15% [up to 30 minutes daily]
UN + 20% [up to 5 minutes]
UN + 30% [up to 1 minute]
Max overcurrent / Quá dòng : IS 1.3 × IN
Reference Standard IEC 60831-1
- Dung lượng (kVar) 25
- Điện dung (uF) 411.0
- Dòng điện (A) 32.8
- Cao(H)(mm) NA
- Rộng(W)(mm) NA
- Sâu(D)(mm) NA
Location / Lắp đặt : Indoor / trong nhà
Capacitor Loss / tổn hao điện công suất : 0.5W/kvar
Max overvoltage Umax / Chịu đựng quá áp :
UN + 10% [up to 8 hours daily]
UN + 15% [up to 30 minutes daily]
UN + 20% [up to 5 minutes]
UN + 30% [up to 1 minute]
Max overcurrent / Quá dòng : IS 1.3 × IN
Reference Standard IEC 60831-1
- Dung lượng (kVar) 20
- Điện dung (uF) 328.8
- Dòng điện (A) 28.2
- Cao(H)(mm) NA
- Rộng(W)(mm) NA
- Sâu(D)(mm) NA
Location / Lắp đặt : Indoor / trong nhà
Capacitor Loss / tổn hao điện công suất : 0.5W/kvar
Max overvoltage Umax / Chịu đựng quá áp :
UN + 10% [up to 8 hours daily]
UN + 15% [up to 30 minutes daily]
UN + 20% [up to 5 minutes]
UN + 30% [up to 1 minute]
Max overcurrent / Quá dòng : IS 1.3 × IN
Reference Standard IEC 60831-1
- Dung lượng (kVar) 15
- Điện dung (uF) 246.6
- Dòng điện (A) 19.7
- Cao(H)(mm) NA
- Rộng(W)(mm) NA
- Sâu(D)(mm) NA
Location / Lắp đặt : Indoor / trong nhà
Capacitor Loss / tổn hao điện công suất : 0.5W/kvar
Max overvoltage Umax / Chịu đựng quá áp :
UN + 10% [up to 8 hours daily]
UN + 15% [up to 30 minutes daily]
UN + 20% [up to 5 minutes]
UN + 30% [up to 1 minute]
Max overcurrent / Quá dòng : IS 1.3 × IN
Reference Standard IEC 60831-1
- Dung lượng (kVar) 10
- Điện dung (uF) 164.4
- Dòng điện (A) 13.1
- Cao(H)(mm) NA
- Rộng(W)(mm) NA
- Sâu(D)(mm) NA
Tụ bù hạ thế 3P Shizuki RFA-4 415 40
Tụ bù Shizuki RFA-4 : Tụ bù dầu, xuất xứ Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong các công trình, nhà máy. Đặc biệt các nhà máy do Nhật đầu tư