- Đường kính ống kính: 40mm
- Độ phóng đại: 28X
- Hình ảnh: Thực thẳng đứng
- Ổn định bù nghiêng bằng từ tính
- Dải bù nghiêng ±15'
- Độ chính xác: ±1.5m / 1km
- Đường kính ống kính: 36mm
- Độ phóng đại: 24X
- Hình ảnh: Thực thẳng đứng
- Ổn định bù nghiêng bằng từ tính
- Dải bù nghiêng ±15'
- Độ chính xác: ±2.0m / 1km
Tính năng kỹ thuật cơ bản:
- Đường kính ống kính: 30mm
- Độ phóng đại: 20X
- Hình ảnh: Thực thẳng đứng
- Ổn định bù nghiêng bằng từ tính
- Dải bù nghiêng ±15'
- Độ chính xác: ±2.5m / 1km
Máy làm mát Nakami DV-1140
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: điều khiển từ xa
Controller: remote controller
Hướng gió thổi: thổi ngang - Swing: blow side
Lưu lượng gió - Air flow rate: 4.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 150 W
Dòng điện - Electric current: 0.8 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 2-3L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 30L
Kích thước máy - Dimension: 420x680x930 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 25-40 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 55 dB
Khối lượng - Weight: 22Kg
Máy làm mát Nakami DV-1145
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V - 50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 4.500 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 250 W
Dòng điện - Electric current: 1,1 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 3-4 L/H
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước máy - Dimension: 710x510x1160 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 30-50 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 55 dB
Khối lượng - Weight: 30 Kg
Máy làm mát Nakami DV-1160
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V - 50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 6.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 290 W
Dòng điện - Electric current: 1,3 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 4-6 L/H
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 60L
Kích thước máy - Dimension: 820x480x1350 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 40-50 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 60 dB
Khối lượng - Weight: 30 Kg
Máy làm mát Nakami DV-1190
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 9.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 350W
Dòng điện - Electric current: 1,3 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 6-8L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 70L
Kích thước máy - Dimension: 700x480x1270 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 50-70 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 60 dB
Khối lượng - Weight: 35Kg
Máy làm mát Nakami DV-11120
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 12.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 400 W
Dòng điện - Electric current: 1,7 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 4-6L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 70L
Kích thước máy - Dimension: 900x620x1380 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 60-80 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 68 dB
Khối lượng - Weight: 55Kg
Máy làm mát Nakami DV-11120A
Thông số kĩ thuật:
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 12.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 450 W
Dòng điện - Electric current: 2,5 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-10L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 80L
Kích thước máy - Dimension: 925x580x1430 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-150 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 65 dB
Khối lượng - Weight: 48Kg
Máy làm mát Nakami DV-11140
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: 2 bảng điều khiển LCD & điều khiển
từ xa
Controller: 2 LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 14.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 580 W
Dòng điện - Electric current: 2,6 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 5-6L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 60L
Kích thước máy - Dimension: 840x460x2100 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 80-100 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 60 dB
Khối lượng - Weight: 50Kg
Máy làm mát Nakami DV-11180
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 550 W
Dòng điện - Electric current: 2,6 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 10-15L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 90L
Kích thước máy - Dimension: 1120x690x1630 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 68 dB
Khối lượng - Weight: 64Kg
Máy làm mát Nakami DV-3330ITL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 30.000 M³/H
Công suất motor: 3.0 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100% lõi
đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 3.0 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 7,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 260 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 900x900 mm
Kích thước máy - Dimension: 1340x1340x1200 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 120 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3330ITX
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 30.000 M³/H
Công suất motor: 3.0 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100% lõi
đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 3.0 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 7,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 260 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 900x900 mm
Kích thước máy - Dimension: 1340x1340x1200 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 120 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3130TL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 30.000 M³/H
Công suất motor: 3.0 kW, một tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 3.0 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 7,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 260 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 900x900 mm
Kích thước máy - Dimension: 1340x1340x1200 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 120 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3130TX
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 30.000 M³/H
Công suất motor: 3.0 kW, một tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 3.0 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 7,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 260 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 900x900 mm
Kích thước máy - Dimension: 1340x1340x1200 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 120 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3325ITL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 25.000 m³/h
Công suất motor: 2.2 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100% lõi
đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 2.2 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 5,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 230 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 800x800 mm
Kích thước máy - Dimension: 1250x1250x1150 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 100 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3325ITX
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 25.000 M³/H
Công suất motor: 2.2 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100% lõi
đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 2.2 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core,Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 5,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 230 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 800x800 mm
Kích thước máy - Dimension: 1250x1250x1150 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 100 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3125TL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 25.000 M³/H
Công suất motor: 2.2 kW, một tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 2.2 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 5,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 230 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 800x800 mm
Kích thước máy - Dimension: 1250x1250x1150 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 100 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3125TX
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 25.000 M³/H
Công suất motor: 2.2 kW, một tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 2.2 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 5,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 230 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 800x800 mm
Kích thước máy - Dimension: 1250x1250x1150 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 100 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3318ITN
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi ngang - Blow side
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor: 1.1 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ gang không gỉ
Motor Power: 1.1 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, iron cove
Dòng điện - Electric current: 2,7 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 180 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m²
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 670x670 mm
Độ ồn - Noise: < 70 dB
Khối lượng - Weight: 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3318ITL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor: 1.1 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ gang không gỉ
Motor Power: 1.1 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, iron cover
Cooling pad 5090, giấy màu xanh, chống bám rêu,
nấm mốc, tăng tuổi thọ, giảm nhiều hơn 1°C so với cooling pad 6090
Cooling pad 5090, green cooling pad, anti-moss, anti-mildew, increased longevity, decreased more
than 1°C compared with cooling pad 6090
Dòng điện - Electric current: 2,7 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 180 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m²
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 670x670 mm
Độ ồn - Noise: < 70 dB
Khối lượng - Weight: 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3118TN
Thông số kĩ thuật:
Điều khiển - Controller: LCD
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi ngang - Blow side
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor: 1.1 kW, 1 tốc độ, 3 pha, 100% lõi đồng, vỏ gang không gỉ
Motor Power: 1.1 kW, 1 speed, 3 phases, 100% copper core, iron cover
Cooling pad 5090, giấy màu nâu, giảm nhiều hơn 1°C so với cooling pad 6090
Cooling pad 5090, brown cooling pad, decreased more than 1°C compared with cooling pad 6090
Dòng điện - Electric current: 2,7 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 180 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m²
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 670x670 mm
Độ ồn - Noise: < 70 dB
Khối lượng - Weight: 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3118TL
Thông số kĩ thuật:
Điều khiển - Controller: LCD
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor: 1.1 kW, 1 tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ gang không gỉ
Motor Power: 1.1 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, iron cover
Cooling pad 5090, giấy màu nâu, giảm nhiều hơn 1°C so với cooling pad 6090
Cooling pad 5090, brown cooling pad, decreased more than 1°C compared with cooling pad 6090
Dòng điện - Electric current: 2,7 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 180 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m²
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 670x670 mm
Độ ồn - Noise: < 70 dB
Khối lượng - Weight: 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3118TX
Thông số kĩ thuật:
Bơm nước tuần hoàn - Have pump Có bơm nước tuần hoàn
Hướng gió thổi - Air out way Thổi lên/Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate 18.000 m³/h
Dòng điện - Electric current 2,7 A
Công suất motor - Motor Power 1,1 kW
Công suất máy bơm - Pump Power 35W
Cột áp quạt - Wind pressure 180 Pa
Loại quạt - hướng trục Blower type/Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption 8-12L/H
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity 25L
Kích thước miệng thổi - Air outlet 670x670 mm
Kích thước máy - Overroll 1100x1100x950 mm
Chất liệu vỏ - Casing material Plastic
Diện tích làm mát - Application area 100-120 m²
Motor -phase 3 pha/1 tốc độ
Độ ồn - Noise < 70 dB
Khối lượng - Weight 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3018TL
Thông số kĩ thuật:
Bơm nước tuần hoàn - Have pump Có bơm nước tuần hoàn
Hướng gió thổi - Air out way Thổi lên/Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate 18.000 m³/h
Dòng điện - Electric current 2,7 A
Công suất motor - Motor Power 1,5 kW
Công suất máy bơm - Pump Power 35W
Cột áp quạt - Wind pressure 220 Pa
Loại quạt - hướng trục Blower type/Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption 8-12L/H
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity 25L
Kích thước miệng thổi - Air outlet 670x670 mm
Kích thước máy - Overroll 1100x1100x950 mm
Chất liệu vỏ - Casing material Plastic
Diện tích làm mát - Application area 100-120 m²
Motor -phase 3 pha/1 tốc độ
Độ ồn - Noise < 70 dB
Khối lượng - Weight 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3018TX
Thông số kĩ thuật:
Điều khiển - Controller: LCD
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor: 1.5 kW, 1 tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ gang không gỉ
Motor Power: 1.5 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, iron cover
Cooling pad 5090, giấy màu nâu, giảm nhiều hơn 1°C so với cooling pad 6090
Cooling pad 5090, brown cooling pad, decreased more than 1°C compared with cooling pad 6090
Dòng điện - Electric current: 3,7 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 180 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m²
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 670x670 mm
Độ ồn - Noise: < 70 dB
Khối lượng - Weight: 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3218TN
Thông số kĩ thuật:
Điều khiển - Controller: LCD
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi: thổi ngang - Air out way: Blow side
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 m³/h
Công suất motor/Motor capacity: 1.5 kW, 1 tốc độ/1 speed, 3 phases
Cooling pad Munters 5090 màu xanh, chống bám rêu, nấm mốc, tăng tuổi thọ
Cooling pad Munters 5090 green color, anti-moss, anti-mildew, increased longevity
Dòng điện - Electric current: 2,7 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 180 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m²
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm
Kích thước miệng thổi - Air outlet: 670x670 mm
Độ ồn - Noise: < 70 dB
Khối lượng - Weight: 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3218TL
Thông số kĩ thuật:
Bơm nước tuần hoàn - Have pump Có bơm nước tuần hoàn
Hướng gió thổi - Air out way Thổi lên/Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate 18.000 m³/h
Điều khiển -Remote control Có điều khiển 54 tốc độ
Công suất motor - Motor Power 1,5 kW
Tấm cooling Pad Nakami 5090 màu xanh
Cột áp quạt - Wind pressure 200-220 Pa
Loại quạt - hướng trục Blower type/Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption 8-12L/H
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity 25L
Kích thước miệng thổi - Air outlet 670x670 mm
Kích thước máy - Overroll 1100x1100x950 mm
Chất liệu vỏ - Casing material Plastic
Diện tích làm mát - Application area 100-120 m²
Motor -phase 3 pha/1 tốc độ
Độ ồn - Noise < 70 dB
Khối lượng - Weight 60 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3218TX
Thông số kĩ thuật:
Điều khiển - Controller: LCD
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor: 1.5 kW, 1 tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ gang không gỉ
Motor Power: 1.5 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, iron cover
Cooling pad 5090, giấy màu xanh, chống bám rêu,
nấm mốc, tăng tuổi thọ, giảm nhiều hơn 1°C so với
cooling pad 6090
Cooling pad 5090, green cooling pad, anti-moss,
anti-mildew, increased longevity, decreased more
than 1°C compared with cooling pad 6090
Dòng điện - Electric current: 3,7 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 200 - 220 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m²
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 670x670 mm
Độ ồn - Noise: < 70 dB
Khối lượng - Weight: 60 Kg
Quạt thông gió gắn trần ECPL
Thông số kĩ thuật:
ECPL là dòng quạt thông gió cho tòa nhà. Quạt được chế tạo bằng nhựa ABS hoặc PP nên có độ bền cao, chạy rât êm, kiểu dáng phong phú đa dạng với nhiều màu sắc khác nhau. Khác với các loại quạt âm trần thông thường khác cánh quạt là loại cánh lá bàng có độ ồn lớn thì loại quạt âm trần của Phương Linh cánh quạt là cánh ly tâm nên độ ồn rất thấp. Hiện nay Phương Linh là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam về dòng sản phẩm này. Sản phẩm đã được Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng kiểm định và cấp giấy Hợp Qui trước khi đưa ra thị trường
ỨNG DỤNG
Quạt thường được sử dụng để lắp gắn trần thông gió cho các văn phòng làm việc hoặc công trình dân dụng trong khi lưu lượng và áp suất lại lớn hơn loại quạt cánh lá bàng có cùng công suất.
Bảng thông số kỹ thuật:
Model Kích thước
(mm) Công suất
(W) Điện áp
(V) Lưu lượng
(m3/h) Phi ống
(Φ)
ECPL 10-1 200x200 30 220/50 230-240 100
ECPL 12-1 250x250 30 220/50 260-270 100
ECPL 16-1 290x290 40 220/50 320-330 100
ECPL 18-1 310x310 40 220/50 460-470 100
ECPL 18-8 310x310 40 220/50 460-470 100
ECPL 18-11 310x310 40 220/50 460-470 100
ECPL 150-2 400x400 55 220/50 640-660 150