Máy xới đất Husqvarna T50RS
- Engine manufacturer Subaru
- Engine type OHC
- Engine name EP16
- Cylinder displacement 160 cm³
- Net power at preset rpm 3,3 kW @ 3300 rpm
- Fuel tank volume 2,7 lit
- Rotational speed 120 rpm
- Transmission type Chain/Manual
- Transmission steps forward 1
- Transmission steps reverse 1
- Cultivator type Front-tine
- Number of tines 4
- Working width 60 cm
- Working depth 28 cm
Máy xới đất Husqvarna T25RS
Hãng sản xuất: Husqvarna - Thuỵ Điển
Máy được thiết kế phù hợp với yêu cầu của người trồng trọt. Trọng lượng nhẹ (22kg) nên rất dễ điều khiển khi làm việc. Được trang bị động cơ Honda ít tiếng ồn, dễ khởi động, có 2 tay cầm có thể gập lại nên rất đơn giản khi mang vác hay vận chuyển. Có thể xách máy chỉ với một tay. Tay cầm gập lại nên chiếm ít diện tích. Có thể đặt mua thêm phụ kiện cào rêu như là một sự lựa chọn
- Nhà sản xuất động cơ: Subaru
- Dung tích xylanh: 86 cm3
- Công suất: 1.7 kW
- Tốc độ quay: 210 vòng/phút
- Độ xới sâu: 18 cm
- Trọng lượng máy: 22 kg
Cưa Điện Husqvarna H321
Đây là loại cưa xích chạy điện khỏe nhất của chúng tôi với 230V và công suất 2000W tương đương với công suất cưa xích chạy xăng 2,8 hp. Thiết kế giúp đỡ tốn sức người và thân máy gọn làm cho máy dễ sử dụng. Bộ phận bảo vệ quá tải điện tử và cơ học giúp bảo vệ máy trong trường hợp xích bị kẹt. Thời gian dừng máy dưới một giây cho phép độ an toàn tối đa.
Máy tỉa hàng rào Husqvarna 325HD60X
Husqvarna 325HD60x được thiết kế kết tính thoải mái cho người sử dụng và hoạt động máy tốt. Máy được trang bị động cơ E-TECH® của Husqvarna và hệ thống LowVib® giảm thiểu mức rung của máy.
Dung tích xi lanh : 24,5 cm³
Đường kính xylanh: 34 mm
Hành trình xylanh : 27 mm
Công suất : 0,7 kW
Công suất tối đa: 9000 rpm
Tốc độ tối đa : 11600 rpm
Bộ chế hòa khí: Zama C1Q
Dung tích bình nhiên liệu: 0,5 lit
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh): 600 g/kWh
Thông số ô nhiễm, độ rung và độ ồn
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau : 2,4/3,3 m/s²
Độ ồn: 100 dB
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA: 109 dB(A)
Khí thải (CO bình quân): 386 g/kWh
Khí thải (HC bình quân) : 179 g/kWh
Khí thải (NOx bình quân): 2 g/kWh
Thông số truyền động
Số truyền động: 4,9:1
Chiều dài lưỡi cắt: 60 cm
Khoảng cách răng : 26 mm
Đường kính tối đa của nhánh cây: 22 mm
Tốc độ cắt : 4695 cut/min
Cân nặng : 5,6 kg
Máy cắt cành Husqvarna Pole saw 327 P5X
Máy cưa cành tầm cao với gia tốc nhanh và động cơ E-TECH® II dễ khởi động. Đầu cắt linh hoạt giúp mãy dễ với tới những cây và bụi rậm mà không cần dùng thang hay gậy.Trọng lượng nhẹ, cân bằng tốt và động cơ gắn sau tạo ra cho người sử dụng một vị trí làm việc thoải mái và giảm việc hít phải khói thải. Đầu cắt được điều chỉnh và tra dầu xích tự động.
Máy cắt cành Husqvarna Pole saw 325 P5X
Máy tỉa cành với động cơ E-TECH dễ dàng khỏi động và tăng tốc nhanh chóng. Máy ắt cành Husqvarna 325P5X có thể tháo rời giúp dễ dàng trong vận chuyển và lưu kho. Đầu cắt linh hoạt giúp dễ dàng trong việc tiếp cận các cành cây cũng như bụi cây cao mà không cần thang. Nhẹ, cân bằng tốt và động cơ gắn phía sau giúp cho việc sử dụng, tư thế sử dụng thuận tiện và giảm thiểu lượng khí thải. Đầu cắt có thể điều chỉnh và xích được tra dầu tự động
- Dung tích xi lanh: 24.5 cm3
- Công suất: 0.9kW / 1.2 hp
- Chiều dài trục: 275 cm
- Bước răng: 3/8’’
- Độ dài Lam: 10–12’’
- Trọng lượng máy: 5.9 kg
Máy cắt cành Husqvarna 325HE4X
Cực kỳ linh hoạt, là một chiếc máy tỉa hàng rào chuyên nghiệp với lưỡi cắt có thể điều chỉnh và cần cắt đặc biệt dài. Động cơ, được sử dụng như đối trọng cho lưỡi cắt, giúp cho việc sử dụng máy được tiện lợi và dễ dàng khi cắt các cạnh cao mà không cần dùng thang. Sử dụng động cơ E-TECH® giảm thiểu được lượng khí thải.
Máy thổi lá Husqvarna 125BT
Máy thổi lá 350BT là loại máy dùng cho mục đích thương mại với công suất phổ biến 50 cc thuộc dòng máy tầm trung có động cơ X-TORQ khỏe, thiết kế mới, có bao gồm bộ phận kiểm soát khí thải E-TECH II. Việc khai thác và điều khiển được thiết kế nhằm tiết kiệm sức lao động nhưng vẫn đạt công suất cao và dễ sử dụng.
Máy thổi lá 350BT là loại máy dùng cho mục đích thương mại với công suất phổ biến 50 cc thuộc dòng máy tầm trung có động cơ X-TORQ khỏe, thiết kế mới, có bao gồm bộ phận kiểm soát khí thải E-TECH II. Việc khai thác và điều khiển được thiết kế nhằm tiết kiệm sức lao động nhưng vẫn đạt công suất cao và dễ sử dụng.
Súng xiết bulông 1/2" FireBird FB-1491
Lực xiết lớn nhât: 570NM
Khả năng mở ốc: 27mm
Tốc độ không tải: 7500v/p
Áp lực khuyên dùng: 6,2bar
Trọng lượng: 2,7kg
Súng bắn bu lông 1/2 Kocu KC-2811
- Áp lực hơi: 6-8kg/cm2
- Tốc độ không tải: 8000r.p.m
- Đầu khí vào : 1/4inch
- Mô men xoắn tối đa: 400ft-lb/550N.M
- Khả năng vặn bu-long:18 mm
- đĩa vuông : 1/2" in
- Độ rung đầu:<0.4mm
- Trọng lượng tịnh: 2.7kg
Súng bắn bu lông, vặn ốc bằng khí nén Kocu KC-780
- Dài 1 inch ngắn 2 búa
- Áp lực hơi: 6-8kg
- Tốc độ không tải: 4600r.p.m
- Khả năng vặn bu-long: 41mm
- Mô men xoắn tối đa: 1600N-m
- Đầu khí vào: 3/4"
- Chiều dài đe:
- Độ rung: 1.5"
- Đĩa vuông: 1"in
- Trọng lượng tịnh: 7.5kg
Máy bắn bulon, vặn ốc bằng khí nén Kocu KC-100A
- Áp lực hơi: 6-10kg
- Tốc độ không tải: 3300r.p.m
- Khả năng vặn bu-long: 52
- Mô men xoắn tối đa: 3450ft-lb/4180N.M
- Đầu khí vào:1/2"
- Chiều dài đe: 8"
Tay bắn bulông, vặn ốc bằng khí nén Kocu KC-918
- Dài 1 inch
- Áp lực hơi: 6-10Kg
- Tốc độ không tải: 4500/min
- Khả năng vặn bu-long: 41mm
- Mô men xoắn tối đa: 3400 N-m
- Độ ồn đo được: 96.6dB(A)
- Độ ồn: 100.8dB(A)
- Độ rung: 6.0m/s2
- Đường kính dây: Ø13mm
- Trọng lượng tịnh: 14Kg
Súng bắn bu-lông, vặn ốc bằng khí nén Kocu KC-A12
- Dài 1 inch
- Áp lực hơi: 6-10Kg
- Tốc độ không tải: 3800r.p.m
- Khả năng vặn bu-long: 48mm
- Mô men xoắn tối đa: 2350N.M
- Độ ồn đo được: 99.3dB(A)
- Độ ồn: 101.0dB(A)
- Độ rung: 5.0m/s2
- Đường kính dây: Ø13mm
- Trọng lượng tịnh: 17Kg
Súng vặn ốc, xiết bu lông bằng khí nén Kocu KC-660
Súng vặn ốc, xiết bu lông bằng khí nén Kocu KC-660
- Tốc độ không tải: 5000r.p.m
- Mô men xoắn tối đa: 1395ft
- Khả năng vặn bu-long: 33mm
- Đầu khí vào: 3/8 inch
- Độ rung: 1.5"
- Trọng lượng tịnh: 5.35kg
Súng vặn ốc, xiết bulông bằng khí nén Kocu KC-85L
- Dài 1 inch
- Áp lực hơi: 6-10Kg
- Tốc độ không tải: 3600r.p.m
- Khả năng vặn bu-long: 52mm
- Mô men xoắn tối đa: 3260 N.M
- Độ ồn đo được: 99.3dB(A)
- Độ ồn: 108.3dB(A)
- Độ rung: 4.5m/s2
- Đường kính dây: Ø13mm
- Trọng lượng tịnh: 21Kg
Súng bơm mỡ Kocu HCG-300
Model: HCG-300
Nhôm nguyên liệu, mặt oxy hóa
Áp suất: ≤ 40MPa
Trọng lượng tịnh/cả bì: 0.85/0.9Kg
Kích thước đóng gói 215x320x35mm
Sản phẩm chất lượng ISO 9001:2000