Máy in laser màu Oki C331dn
- Thay thế cho dòng C321dn và C330dn,
- Chất lượng in đẹp, hỗ trợ PS3 giúp in chuẩn màu TK, chi phí mực tiết kiệm, in đảo mặt tự động có sẵn
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 203 gsm
- Tốc độ in: 22ppm (đơn sắc), 20ppm (màu)
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.5 giây (đơn sắc)/ 9 giây (màu)
- Độ phân giải: 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ: 128MB mở rộng tới 640MB
- Tốc độ xử lý: 533MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/Win 7/ Server 2003/ Mac OS
- Dung lượng mực (đen/màu):2.200/1.500 trang
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang (đen) / 20.000 trang (màu)
- Công suất in: 30.000 trang / tháng
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
Bảng tương tác thông minh Hitachi FX79
Thông số kĩ thuật:
Bảng tương tác Hitachi StarBoard -79E1
-Công nghệ tương tác: Hồng ngoại
-Giao tiếp với máy tính: USB 1.1, tương thích USB 2.0
-Kích thước vùng hoạt động: 79" (tỷ lệ khung hình 4:3) = 1605 mm x 1204 mm
-Kích thước vật lý: 1852 mm (W) x 1282 mm (H) x 35 mm (D)
-Trọng lượng: ≈ 22,0 kg
-Kích thước đóng kiện: 1975 mm (W) x 1405 mm (H) x 90 mm ()
-Tốc độ xử lý: 66 điểm/ giây
-Hệ phím chức năng: 15 phím ( bố trí 2 bên cạnh bảng)
-Sử dụng kết hợp với: Máy tính và Máy chiếu gần hoặc siêu gần tỷ lệ 4:3 có độ phân giải thực (Native) là XGA
-Đáp ứng các tiêu chuẩn: FCC Class B, VCCI Class A, CE
Máy chiếu Hitachi CP-AW2519NM
Thông số kĩ thuật:
Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens
Độ tương phản: 2.000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối: HDMI x1, VGA in x2, VGA out x1, RCA Jack (for composite) x1, S-Video Jack x1, Component D-sub x2, Stereo Mini Jack x2, pair RCA (L/R) x1, Microphone Jack x1, RS232, RJ45, USB type A, USB type B
Loa 10W, Bóng đèn: 215W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
Kích thước: 345 x 85 x 303mm . Trọng lượng: 3,8 kg
Chức năng: chiếu 80'' với khoảng cách 53cm
Có bóng đèn thay thế
Chức năng đặc biệt: chiếu tương tác
Máy chiếu Hitachi CP-X8170
Thông số kĩ thuật:
Độ sáng: 6000 ANSI lumens
Độ phân giải: XGA(1024 x 768), nén UXGA(1600 x 1200)
Độ tương phản: 3000:1.
Kích thước hiển thị: 30"~600" (76cm~1,524cm)
Bóng đèn: 365W UHB.
Chỉnh vuông hình 4 chiều
Tích hợp LAN RJ-45: kiểm soát tình trạng, tắt bật, theo dõi tuổi thọ bóng đèn qua máy tính, HDMI, Wireless …
Quick Start and Shut Down: tắt bật nhanh không cần chờ
Daytime Mode: Hỗ trợ trình chiếu trong môi trường nhiều ánh sáng, ban ngày.
Whiteboard & Blackboard mode: chức năng chiếu lên bảng đen, bảng trắng foocmica… không cần màn chiếu
Template Function: tạo 4 kiểu dòng kẻ, ô carô trên bảng giúp ngưởi sử dụng viết, vẽ, thuyết trình dễ dàng.
Trọng lượng: 8.3 kg (Chưa bao gồm ống kính.)
Độ phân giải: XGA(1024 x 768), nén UXGA(1600 x 1200)
Độ tương phản: 2500:1.
Kích thước hiển thị: 40-700’’
Bóng đèn: 350W UHB.
Tích hợp LAN RJ-45: kiểm soát tình trạng, tắt bật, theo dõi tuổi thọ bóng đèn qua máy tính, HDMI …
Optional Lenses:
- FL-701 - Motorized (focus only) - Fixed lens, Zoom x 1
- SL-702 - Motorized - Short Throw Lens, Zoom x 1.5
- ML703 - Motorized - Middle throw lens, Zoom: x 2
- LL-704 - Motorized - Long throw lens, Zoom x 1.7
- UL-705 - Motorized - Ultra long throw lens, Zoom x 1.7
Máy chiếu Hitachi CP-X8160
Thông số kĩ thuật:
Độ sáng: 6000 ANSI lumens
Độ phân giải: XGA(1024 x 768), nén UXGA(1600 x 1200)
Độ tương phản: 3000:1.
Kích thước hiển thị: 30"~600" (76cm~1,524cm)
Bóng đèn: 365W UHB.
Chỉnh vuông hình 4 chiều
Tích hợp LAN RJ-45: kiểm soát tình trạng, tắt bật, theo dõi tuổi thọ bóng đèn qua máy tính, HDMI, Wireless…
Quick Start and Shut Down: tắt bật nhanh không cần chờ
Daytime Mode: Hỗ trợ trình chiếu trong môi trường nhiều ánh sáng, ban ngày.
Whiteboard & Blackboard mode: chức năng chiếu lên bảng đen, bảng trắng foocmica… không cần màn chiếu
Template Function: tạo 4 kiểu dòng kẻ, ô carô trên bảng giúp ngưởi sử dụng viết, vẽ, thuyết trình dễ dàng.
Trọng lượng: 8.7 kg (Chưa bao gồm ống kính.)
Optional Lenses:
- FL-701 - Motorized (focus only) - Fixed lens, Zoom x 1
- SL-702 - Motorized - Short Throw Lens, Zoom x 1.5
- ML703 - Motorized - Middle throw lens, Zoom: x 2
- LL-704 - Motorized - Long throw lens, Zoom x 1.7
- UL-705 - Motorized - Ultra long throw lens, Zoom x 1.7
Máy chiếu Hitachi CP-X5022WN
Thông số kĩ thuật:
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 3.000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Khoảng cách chiếu: 30~300" (76~762cm)
Cổng kết nối: 1 x HDMI, VGA in x 2, VGA out x 1, Component D-sub x 2, RCA for composite x 1, Mini-DIN for S-Video x 1, Audio input x 2, Audio output x1, USB Type A (for PC-less presentation or wireless adaptor), 2 x USB Type B (for USB display or USB mouse control), RJ45, RS232, Wireless option IEEE801.11b/g/n ready
Bóng đèn: 315W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
Kích thước: 306 x 77 x 221mm Trọng lượng: 3.6 kg
Độ ồn: 35 dB
Nguồn: 100~120/220~240V, auto switching
Máy chiếu Hitachi CP-X3030WN
Thông số kĩ thuật:
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 4.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Khoảng cách chiếu: 30~300" (76~762cm)
- Cổng kết nối: 1 x HDMI, VGA in x 2, VGA out x 1, Component D-sub x 2, RCA for composite x 1, Mini-DIN for S-Video x 1, Audio input x 2, Audio output x1, USB Type A (for PC-less presentation or wireless adaptor), 2 x USB Type B (for USB display or USB mouse control), RJ45, RS232, Wireless option IEEE801.11b/g/n ready
- Bóng đèn: 215W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Kích thước: 306 x 77 x 221mm Trọng lượng: 2.3 kg
- Độ ồn: 35 dB
- Nguồn: 100~120/220~240V, auto switching
Máy chiếu Hitachi CP-X2530WN
Thông số kĩ thuật:
- Cường độ sáng: 2700 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 4.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Khoảng cách chiếu: 30~300" (76~762cm)
- Cổng kết nối: 1 x HDMI, VGA in x 2, VGA out x 1, Component D-sub x 2, RCA for composite x 1, Mini-DIN for S-Video x 1, Audio input x 2, Audio output x1, USB Type A (for PC-less presentation or wireless adaptor), 2 x USB Type B (for USB display or USB mouse control), RJ45, RS232, Wireless option IEEE801.11b/g/n ready
- Bóng đèn: 215W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Kích thước: 306 x 77 x 221mm Trọng lượng: 2.3 kg, Độ ồn: 35 dB
- Nguồn: 100~120/220~240V, auto switching
Máy chiếu Hitachi CP-DX300
Thông số kĩ thuật:
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 2.500:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Cổng kết nối: HDMI x 1 (HDCP compliant),VGA in x 2, VGA out x 1, S-Video x 1, composite x 1, component x 2, audio input x1, Audio output x1, RS232 control, USB x 1
- Bóng đèn: 196W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Kích thước: 264 x 81 x 223 mm. Trọng lượng: 2.2 kg
- Chỉnh vuông hỉnh: ± 20⁰
- Hỗ trợ trình chiếu FULL 3D từ đầu HD (Side by side, Top and botton)
Máy chiếu Optoma HD 83
Thông số kĩ thuật:
- Cường độ sáng: 1700 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 30.000:1
- Độ phân giải thực: Full HD 1080P
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc)
- Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 01 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; +12v screen Trigger; 3D - Sync Out (3-Pin VESA); 01 Mini USB for Service.
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
- Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D Bluray, chức năng chiếu 3D tại rạp mở rộng lên tới 45m với kính 3D RF2100 sóng Radio
Máy chiếu Optoma HD90 LeD
Thông số kĩ thuật:
- Cường độ sáng: 1200 Ansi Lumens led
- Độ tương phản: 500.000:1
- Độ phân giải thực: Full HD Led 1080P độ bền bóng đèn lên tới 20.000h Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc)
- Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 01 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; +12v screen Trigger; 3D - Sync Out (3-Pin VESA); 01 Mini USB for Service.
- Trọng lượng 7kg
- Chức năng: Trình chiếu FULL 3D/HD từ 2D-3D, lenshift 4 chiều, Zoom 1.25X
- Ngôn ngữ: English, German, French, Italian, Spanish, Portuguese, Polish, Dutch, Russian, Finnish, Swedish, Greek, Norwegian, Hungarian, Czech, Turkish, Arabic
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 9410
- Sử dụng hệ thống 12 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 330/700ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 3.3 phút/trang A0
- Khổ giấy in: Tối đa 60inch
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 640 Mb; HDD 250Gb
- Chân máy (Print stand ST 43)
Máy chiếu Optoma HD91 LeD
Thông số kĩ thuật:
- Cường độ sáng: 1000 Ansi Lumens led
- Độ tương phản: 500.000:1
- Độ phân giải thực: Full HD Led 1080P độ bền bóng đèn lên tới 20.000h sử dụng
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc)
- Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 01 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; +12v screen Trigger; 3D - Sync Out (3-Pin VESA); 01 Mini USB for Service.
- Trọng lượng 7kg
- Chức năng: Trình chiếu FULL 3D/HD từ 2D-3D, lenshift 4 chiều, ZOOM 1.9X
- Ngôn ngữ: English, German, French, Italian, Spanish, Portuguese, Polish, Dutch, Russian, Finnish, Swedish, Greek, Norwegian, Hungarian, Czech, Turkish, Arabic
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 8410SE
- Sử dụng hệ thống 6 màu mực LUCIA EX Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 330/700ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 3.1 phút/trang 44inch B0+
- Khổ giấy in: Tối đa 44inch khổ B0+
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 384 Mb;
- Chân máy
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 8410
- Sử dụng hệ thống 12 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 330/700ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 3.3 phút/trang A0
- Khổ giấy in: Tối đa 60inch
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 384 Mb; HDD 250Gb
- Chân máy (Print stand ST 43)
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 8300
- Sử dụng hệ thống 12 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 330/700ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 3.2 phút/trang A0
- Khổ giấy in: Tối đa 44inch (B0+)
- Hiệu quả khi in đồ họa và các bản vẽ thông thường
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 384 Mb; HDD 80Gb
- Chân máy (Print stand ST 43)
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 8300S
- Sử dụng hệ thống 8 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 330/700ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 3.2 phút/trang B0
- Khổ giấy in: Tối đa B0+ (44inch)
- Hiệu quả khi in đồ họa và các bản vẽ thông thường
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- RAM chuẩn: 384 Mb; HDD 160Gb
- Chân máy (Print stand ST 43)
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 6410SE
- Sử dụng hệ thống 6 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 130ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 3.7 phút/trang A1 (24inch)
- Khổ giấy in: Tối đa A1 (24inch)
- Hiệu quả khi in đồ họa và các bản vẽ thông thường
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 256 Mb
- In dài/ in tràn lề
- Chân máy (Print stand ST 29)
Máy chiếu Optoma X306ST
Thông số kĩ thuật:
- Công nghệ: Texas Instruments DLP® technology/ 0.65” WXGA DMD
- Cường độ sáng: 3200 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 15.000:1
- Độ phân giải: Native: 1024 x 768 (XGA), Maximum: UXGA (1600x1200)
- Số màu hiển thị: 1073.4 triệu màu (10bit)
- Bóng đèn: 280W Có bóng đèn thay thế
- Kích thước phóng hình: 59 ~ 300 inch (Chuẩn 16:10, mở rộng 4:3/16:9 )
- Khoảng cách chiếu: 0.4m to 10m
- Tỷ lệ phóng: 0.521 :1 (khoảng cách : chiều rộng màn chiếu)
- Tín hiệu đầu vào: VGA in x 2, RJ45(LAN Control) x 1, HDMI 1,4a x 1, S-Video: x 1 , Composite x 1, Audio Input x 2, MIC in x 1
- Tín hiệu đầu ra: VGA Out x 1, RGB: Min D-sub 15 pin x 1, Audio: mini jack x 1
- Cổng điều khiển chuột: USB type B x 1, Control terminals:RS-232 control interface x 1
- Các tính năng ưu việt khác:
- - Có chức năng trình chiếu 3D: Video Signal: 480i/Computer Signal: 1920x1080/1280x720/ 1024x768/800x600@120Hz
- - Có 8 chức năng trình chiếu hình ảnh: Presentation/ Bright/ sRGB/ Movie/ Blackboard/ Classroom/ User/ 3D
- - Công nghệ xử lý màu sắc 10bit và có 6 bánh xe quay màu cho hình ảnh sắc nét và trung thực
- - Thiết kế tiết kiệm năng lượng thông minh: Sleep timer/ Auto shutdown nếu không có tín hiệu đầu vào/ Standby power<1 Watt
- - Khởi động/tắt nhanh trong vòng 10 giây. Ngôn ngữ hiển thị đa dạng, có Tiếng Việt
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 6410
- Sử dụng hệ thống 12 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 130ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 3.1 phút/trang A1 (24inch)
- Khổ giấy in: Tối đa A1 (24inch)
- Hiệu quả khi in đồ họa và các bản vẽ thông thường
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 384 Mb
- HDD 250GB
- In dài/ in tràn lề
- Chân máy (Print stand SU 21)
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 6300S
- Sử dụng hệ thống 8 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 130ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 3.1 phút/trang A1 (24inch)
- Khổ giấy in: Tối đa A1 (24inch)
- Hiệu quả khi in đồ họa và các bản vẽ thông thường
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 384 Mb
- In dài/ in tràn lề
- Chân máy (Print stand ST 25)
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF 6300
- Sử dụng hệ thống 12 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 130ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
- Tốc độ in: 1.3 phút/trang A1+ (24inch)
- Khổ giấy in: Tối đa A1+ (24inch)
- Hiệu quả khi in đồ họa và các bản vẽ thông thường
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 384 Mb
- In dài/ in tràn lề
- Chân máy (Print stand ST 25)
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF815
- Sử dụng hệ thống 5 màu mực Pigment
- Dung tích hạt hộp mực: 330/700ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 15.360 vòi phun
- Tốc độ in: 55 phút/trang B0 (44inch)
- Khổ giấy in: Tối đa B0 (44inch) tốt nhất dùng in bản vẽ
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 384 Mb; HDD: 160Gb
- Chân máy (Print stand ST 44)
Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF605
- Sử dụng hệ thống 5 màu mực Pigment và Dye
- Dung tích hạt hộp mực: 130ml; kích thước hạt mực: 4pl
- Hệ thống vòi phun tiên tiến: 15.360 vòi phun
- Tốc độ in: 28 giây/trang A1+
- Khổ giấy in: Tối đa A1+ (24inch) tốt nhất dùng in bản vẽ
- Độ phân giải: 2400 x 1200dpi
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- RAM chuẩn: 256 Mb
- Chân máy (Print stand ST 25)
Máy photocopy Canon iR-ADV C2230
- Tốc độ sao chụp: 30 trang/phút (đen/màu)
- Khổ giấy A3-A5; in 2 mặt tự động (duplex)
- CPU:1.66 GHz. RAM: 2Gb (chuẩn). HDD: 160Gb (chuẩn)
- In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
- Độ phân giải: 1200x1200dpi (in), 600x600dpi (copy)
- Khay cassette: khay 520 tờ x 1; khay 550 tờ x 1
- Khay cassette: Khay tay 100 tờ
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- Tuổi thọ Drum (A4): 43.000 bản (BW); 36.000 bản (C)
- Mực NPG-52 (B/C/M/Y): 23.000 (BW); 19.000 (C) - Bản A4
- Chức năng in, scan qua mạng, scan tới email
- Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động (DADF-AJ1)
- Màn hình cảm ứng màu đa sắc- hỗ trợ Tiếng Việt
Máy photocopy Canon iR-ADV C2225
- Tốc độ sao chụp: 25 trang/phút (đen/màu)
- Khổ giấy A3-A5; in 2 mặt tự động (duplex)
- CPU:1.66 GHz. RAM: 2Gb (chuẩn). HDD: 160Gb (chuẩn)
- In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
- Độ phân giải: 1200x1200dpi (in), 600x600dpi (copy)
- Khay cassette: khay 520 tờ x 1; khay 550 tờ x 1
- Khay cassette: Khay tay 100 tờ
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- Tuổi thọ Drum (A4): 43.000 bản (BW); 36.000 bản (C)
- Mực NPG-52 (B/C/M/Y): 23.000 (BW); 19.000 (C) - Bản A4
- Chức năng in, scan qua mạng, scan tới email
- Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động (DADF-AJ1)
- Màn hình cảm ứng màu đa sắc- hỗ trợ Tiếng Việt
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg