Máy in laser màu HP CM1312 MFP:
-Tốc độ in trang/phút: 12 trang đen/ phút và 8 trang màu/ phút
-Cổng giao tiếp:Hi-speed USB 2.0. 42-bit,fax3 sec per page -Khổ giấy: A4
Máy in laser màu HP CP1215ni:
-Tốc độ in trang/phút: 12 trang/phút
-Cổng giao tiếp: USB 2.0. Card mạng 10/100Base-TX with RJ45 connector.
-Khổ giấy: A4
Máy in phun mầu HP K8600 (CB015A)
- Tốc độ in : 15 trang/phút/đen trắng/ 14trang/phút/mầu
- Khổ giấy in : A3, A4
- Công suất : 500 tờ
- Kết nối : USB 2.0
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 32MB
- Mực : C4936 = 520,000;/37/38/39A = 470,000
- Trọng lượng : 12,3 kg
Máy in phun màu HP Officejet H470b Mobile Printer:
- Độ phân giải 1200x1200dpi,
- Tốc độ 21ppm Black, 18ppm color.
- Bộ nhớ 32MB RAM. Ngôn ngữ in PCL3 GUI.
- Tích hợp công nghệ PictBridge in trực tiếp từ máy ảnh số & máy quay kỹ thuật số
Máy in HP Laser Color Printer 3600
Miêu tả sản phẩm
A4; 600dpi; 17ppm Black; 12ppm Color; 64MB
Đặc tính kỹ thuật
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tốc độ in 17 trang/ phút
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in ra bản in đầu 18 giây
Khổ giấy A4
Khay giấy Khay giấy đầu vào: Khay đa chức năng 100 tờ, Khay di chuyển 250 tờ; Khay đầu ra 250 tờ
Điện thế yêu cầu 220V
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) 16.25 x 32.2 x 16.93 in
Trọng lượng 59.6 lb
Bộ nhớ RAM 64Mb
Giao diện USB2.0
Phụ kiện kèm theo Sách h ướng dẫn cài đặt và sử dụng, CD (bao gồm phần mềm và hướng dẫn sử dụng), dây nguồn, hộp mực.
Máy in HP DeskJet 3845
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 3màu độc lập
Kết nối : • USB
• Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 18tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 15tờ
Chức năng : • Copy
• In Label
• In tràn lề
• Scan
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) : 25
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 431x414x142mm
Khối lượng : 2.48Kg
Máy in HP DeskJet Printer PSC 1315
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 1thỏi 4màu
Kết nối : • USB
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 105tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 12tờ
Chức năng : • Copy
• In Label
• In tràn lề
• Scan
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ nhớ trong(Mb) : 16
Công suất tiêu thụ(W) : 70
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 425x259x170mm
Khối lượng : 4.6Kg
HP DeskJet Printer PSC 1610
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 4màu độc lập
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 23tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 18tờ
Chức năng : • Copy
• In Label
• In tràn lề
• In trực tiếp
• Scan
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ nhớ trong(Mb) : 32
Công suất tiêu thụ(W) : 70
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 439x173x284mm
Khối lượng : 5.5Kg
HP Laser Color Printer 3800
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : Laser màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 4màu độc lập
Kết nối : • USB
• LAN
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 350tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 21tờ
Chức năng : • In 2 mặt
• In Label
• In Network
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• SunSoft Solaris
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý : 533MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 288
Công suất tiêu thụ(W) : 437
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 412x509x430mm
Khối lượng : 28kg
Máy in HP DeskJet Printer 5440
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 1thỏi 3màu
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 15tờ
Chức năng : • In Label
• In tràn lề
OS Supported : • Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ nhớ trong(Mb) : 4
Công suất tiêu thụ(W) : 44
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 457x480x144mm
Khối lượng : 5Kg
Máy in HP DeskJet 1280
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 4màu độc lập
Kết nối : • USB2.0
• Parallel
• IEEE 1284
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 150tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 11tờ
Chức năng : • In Label
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý : 32MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 8
Công suất tiêu thụ(W) : 48
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 670x480x320mm
Khối lượng : 10Kg
Máy in HP DeskJet Printer 4160
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 3màu độc lập
Kết nối : • USB
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 30tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 105tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 23tờ
Chức năng : • In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• Mac OS X 10.2.4
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) : 44
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 459x220x169mm
Khối lượng : 3.2Kg
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg