Máy làm mát không khí gia đình Sumika D162
- Máy làm mát di động nhỏ, mạnh mẽ.
- Quạt ly tâm mạnh mẽ.
- Kích thước nhỏ gọn.
- Lưu lượng khí 1600m3/h
* Thông số kĩ thuật :
- Power / Công suất : 100W
- Single unit cover area / Diện tích làm mát: 10 - 20 m2
- Airflow / Lưu lượng gió : 1600m3/h
- Fan type / Kiểu quạt : Centrifugal
- Pressure / Áp lực : 16 Pa
- Noise / Độ ồn : ≤ 48db(A)
- Dimension / Kích thước : 360x300x870 mm
- Water tank / Thùng chứa nước : 10L
- Water Consumption / Lượng nước tiêu thụ : 1-3L/h
- Net weight / Trọng lượng : 9,5 kg
* Các chức năng :
- Thích hợp để làm mát phòng đơn hoặc làm mát tại chỗ.
- Tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Motor chống nước.
- Chức năng bảo vệ máy bơm nước khi mực nước thấp.
- Auto swing, điều khiển từ xa, hẹn giờ tự động tắt.
- Tự động xoay từ trái sáng phải 120 độ.
Máy làm mát không khí gia đình Sumika D80
- Máy làm mát di động , mạnh mẽ.
- Quạt ly tâm mạnh mẽ.
- Lưu lượng khí 8000m3/h
* Thông số kĩ thuật :
- Power / Công suất : 380W
- Airflow / Lưu lượng gió : 8000m3/h
- Motor: 200W, 3speed(1280,960,750rpm)
- Noise / Độ ồn : ≤ 62db(A)
- Dimension / Kích thước : 1400x850x465 mm
- Net weight / Trọng lượng : 35 kg
* Các chức năng :
- Diện tích làm mát lên đến 75 mét vuông.
- Chi phí chạy ít hơn mỗi ngày.
- Motor mạnh mẽ với 3 tốc độ , được bảo vệ khi quá tải.
- Sử dụng 3 miếng làm mát 3 mặt, làm mát nhiều hơn so với những loại khác.
- Được bảo vệ khi thiếu nước.
- Thân máy bằng nhựa chống tia cực tím , chống gỉ.
- Điều khiển từ xa và hiển thị bằng màn hình LCD.
- Chế độ làm mát và thông gió cho phép lựa chọn làm mát bằng nước hoặc bằng quạt.
Lưu lượng khí: 600M3/h .
Công suất :90W/H .
Trọng lượng :5,5kg.
Điều khiển : Nút bấm
Kiểu quạt: hướng trục
Thùng chứa nước: 5L.
Diện tích làm mát: 10-20m2
Khoảng cách làm mát: 5M.
3 tốc độ: chậm, trung bình, nhanh
Nhỏ gọn-Tiết kiện diện tích
Lưu lượng khí: 7000M3/h .
Công suất 280W/H .
Trọng lượng :35.kg.
Điều khiển : Nút bấm+Remote
Kiểu quạt: hướng trục
Thùng chứa nước: 70L.
Diện tích làm mát: 40-80m2
Khoảng cách làm mát: 16M.
3 tốc độ: chậm, trung bình, nhanh
Lưu lượng khí: 6000M3/h .
Công suất :180W/H .
Trọng lượng :25.8 kg.
Điều khiển : Nút bấm
Kiểu quạt: hướng trục
Thùng chứa nước: 60L.
Diện tích làm mát: 30-50m2
Khoảng cách làm mát: 12M.
3 tốc độ: chậm, trung bình, nhanh
Quạt làm mát Sumika D40
Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng khí: 4000M3/h .
Công suất :120W/H .
Trọng lượng :17.3kg.
Điều khiển : Nút bấm
Kiểu quạt: hướng trục
Thùng chứa nước: 40L.
Diện tích làm mát: 20-40m2
Khoảng cách làm mát: 10M.
3 tốc độ: chậm, trung bình, nhanh
Quạt làm mát Sumika D 15
Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng khí: 1500M3/h .
Công suất :45W/H .
Trọng lượng :9.3kg.
Điều khiển : Nút bấm
Kiểu quạt: hướng trục
Thùng chứa nước: 20L.
Diện tích làm mát: 20-30m2
Khoảng cách làm mát: 5M.
3 tốc độ: chậm, trung bình, nhanh
Quạt làm mát Sumika D230
Thông số kỹ thuật:
Máy làm mát không khí Sumika, làm mát bằng hơi nước, không phun sương nên không ảnh hưởng đến thiết bị điện tử, tiết kiệm điện, không gây hại sức khỏe, gió thổi hơi mát tự nhiên, dễ dàng vệ sinh bụi bẩn, dễ di chuyển đến các khu vực khác nhau.
- Điện áp: 220 V
- Công suất: 550W
- Lưu lượng gió: 18000 m3/h
- Diện tích làm mát: 100-200 m2
- Cân nặng: 64Kg
- Thùng chứa nước: 90l
- Lượng nước tiêu thụ: 8 – 10 l/h
- Tốc độ gió: 3 tốc độ ( thấp, trung bình, cao)
- Hướng gió thổi: 4 chiều ( tự động qua trái, phải, lên, xuống)
- Độ ồn: < 73db
- Điều khiển: bằng remote từ xa
- Màn hình hiện thị: LCD
- Có chức năng tạo Anion khử mùi
- Phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, quán ăn, coffee …
Lắp rắp tại: Malaysia
Quạt làm mát Sumika D180
Thông số kỹ thuật:
Máy làm mát không khí Sumika, làm mát bằng hơi nước, không phun sương nên không ảnh hưởng đến thiết bị điện tử, tiết kiệm điện, không gây hại sức khỏe, gió thổi hơi mát tự nhiên, dễ dàng vệ sinh bụi bẩn, dễ di chuyển đến các khu vực khác nhau.
- Điện áp: 220 V
- Công suất: 550W
- Lưu lượng gió: 18000 m3/h
- Diện tích làm mát: 100-200 m2
- Cân nặng: 64Kg
- Thùng chứa nước: 90l
- Lượng nước tiêu thụ: 8 – 10 l/h
- Tốc độ gió: 3 tốc độ ( thấp, trung bình, cao)
- Hướng gió thổi: 4 chiều ( tự động qua trái, phải, lên, xuống)
- Độ ồn: < 73db
- Điều khiển: bằng remote từ xa
- Màn hình hiện thị: LCD
- Có chức năng tạo Anion khử mùi
- Phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, quán ăn, coffee …
Lắp rắp tại: Malaysia
Quạt làm mát Sumika D120
Thông số kỹ thuật:
Máy làm mát không khí Sumika, làm mát bằng hơi nước, không phun sương nên không ảnh hưởng đến thiết bị điện tử, tiết kiệm điện, không gây hại sức khỏe, gió thổi hơi mát tự nhiên, dễ dàng vệ sinh bụi bẩn, dễ di chuyển đến các khu vực khác nhau.
- Điện áp: 220 V
- Công suất: 450W
- Lưu lượng gió: 12000 m3/h
- Diện tích làm mát: 50-150 m2
- Cân nặng: 48Kg
- Thùng chứa nước: 80l
- Lượng nước tiêu thụ: 8 – 10 l/h
- Tốc độ gió: 3 tốc độ ( thấp, trung bình, cao)
- Hướng gió thổi: 4 chiều ( tự động qua trái, phải, lên, xuống)
- Độ ồn: < 63db
- Điều khiển: bằng remote từ xa
- Màn hình hiện thị: LCD
- Có chức năng tạo Anion khử mùi
- Phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, quán ăn, coffee …
Lắp rắp tại: Malaysia
Quạt làm mát Sumika D90
Thông số kỹ thuật:
Máy làm mát không khí Sumika, làm mát bằng hơi nước, không phun sương nên không ảnh hưởng đến thiết bị điện tử, tiết kiệm điện, không gây hại sức khỏe, gió thổi hơi mát tự nhiên, dễ dàng vệ sinh bụi bẩn, dễ di chuyển đến các khu vực khác nhau.
- Điện áp: 220 V
- Công suất: 350W
- Lưu lượng gió: 9000 m3/h
- Diện tích làm mát: 50-100 m2
- Cân nặng: 35Kg
- Thùng chứa nước: 70l
- Lượng nước tiêu thụ: 4 – 6 l/h
- Tốc độ gió: 3 tốc độ ( thấp, trung bình, cao)
- Hướng gió thổi: 4 chiều ( tự động qua trái, phải, lên, xuống)
- Độ ồn: < 63db
- Điều khiển: bằng remote từ xa
- Màn hình hiện thị: LCD
- Có chức năng tạo Anion khử mùi
- Phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, quán ăn, coffee …
Lắp rắp tại: Malaysia
Quạt làm mát Sumika D45
Thông số kỹ thuật:
Máy làm mát không khí Sumika, làm mát bằng hơi nước, không phun sương nên không ảnh hưởng đến thiết bị điện tử, tiết kiệm điện, không gây hại sức khỏe, gió thổi hơi mát tự nhiên, dễ dàng vệ sinh bụi bẩn, dễ di chuyển đến các khu vực khác nhau.
- Điện áp: 220 V
- Công suất: 150W
- Lưu lượng gió: 4500 m3/h
- Diện tích làm mát: 30-50 m2
- Cân nặng: 22Kg
- Thùng chứa nước: 30l
- Lượng nước tiêu thụ: 4 – 6 l/h
- Tốc độ gió: 3 tốc độ ( thấp, trung bình, cao)
- Hướng gió thổi: 4 chiều ( tự động qua trái, phải, lên, xuống)
- Độ ồn: < 53db
- Phù hợp cho gia đình, văn phòng, quán ăn, coffee …
Lắp rắp tại: Malaysia
Quạt làm mát Sumika D30
Thông số kỹ thuật:
Máy làm mát không khí Sumika, làm mát bằng hơi nước, không phun sương nên không ảnh hưởng đến thiết bị điện tử, tiết kiệm điện, không gây hại sức khỏe, gió thổi hơi mát tự nhiên, dễ dàng vệ sinh bụi bẩn, dễ di chuyển đến các khu vực khác nhau.
- Điện áp: 220 V
- Công suất: 40W
- Lưu lượng gió: 3000 m3/h
- Diện tích làm mát: 20-30 m2
- Cân nặng: 15Kg
- Thùng chứa nước: 40l
- Lượng nước tiêu thụ: 2 – 4 l/h
- Tốc độ gió: 3 tốc độ ( thấp, trung bình, cao)
- Hướng gió thổi: 4 chiều ( tự động qua trái, phải, lên, xuống)
- Độ ồn: < 50db
- Phù hợp cho gia đình, văn phòng.
Lắp rắp tại: Malaysia
Máy làm mát Nakami DV-1140
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: điều khiển từ xa
Controller: remote controller
Hướng gió thổi: thổi ngang - Swing: blow side
Lưu lượng gió - Air flow rate: 4.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 150 W
Dòng điện - Electric current: 0.8 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 2-3L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 30L
Kích thước máy - Dimension: 420x680x930 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 25-40 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 55 dB
Khối lượng - Weight: 22Kg
Máy làm mát Nakami DV-1145
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V - 50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 4.500 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 250 W
Dòng điện - Electric current: 1,1 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 3-4 L/H
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước máy - Dimension: 710x510x1160 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 30-50 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 55 dB
Khối lượng - Weight: 30 Kg
Máy làm mát Nakami DV-1160
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V - 50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 6.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 290 W
Dòng điện - Electric current: 1,3 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 4-6 L/H
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 60L
Kích thước máy - Dimension: 820x480x1350 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 40-50 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 60 dB
Khối lượng - Weight: 30 Kg
Máy làm mát Nakami DV-1190
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 9.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 350W
Dòng điện - Electric current: 1,3 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 6-8L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 70L
Kích thước máy - Dimension: 700x480x1270 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 50-70 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 60 dB
Khối lượng - Weight: 35Kg
Máy làm mát Nakami DV-11120
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 12.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 400 W
Dòng điện - Electric current: 1,7 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 4-6L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 70L
Kích thước máy - Dimension: 900x620x1380 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 60-80 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 68 dB
Khối lượng - Weight: 55Kg
Máy làm mát Nakami DV-11120A
Thông số kĩ thuật:
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 12.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 450 W
Dòng điện - Electric current: 2,5 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-10L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 80L
Kích thước máy - Dimension: 925x580x1430 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-150 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 65 dB
Khối lượng - Weight: 48Kg
Máy làm mát Nakami DV-11140
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: 2 bảng điều khiển LCD & điều khiển
từ xa
Controller: 2 LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 14.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 580 W
Dòng điện - Electric current: 2,6 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 5-6L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 60L
Kích thước máy - Dimension: 840x460x2100 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 80-100 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 60 dB
Khối lượng - Weight: 50Kg
Máy làm mát Nakami DV-11180
Thông số kĩ thuật:
Điện áp - Voltage: 220V/50Hz
Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xa
Controller: LCD Panel & remote controller
Hướng gió thổi: 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều
chỉnh lên - xuống
Swing: 4 ways - Auto left - right, manual up - down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor - Motor Power: 550 W
Dòng điện - Electric current: 2,6 A
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 10-15L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 90L
Kích thước máy - Dimension: 1120x690x1630 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Tốc độ: 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp
Speed: 3 speeds, High, Medium, Low
Độ ồn - Noise: < 68 dB
Khối lượng - Weight: 64Kg
Máy làm mát Nakami DV-3330ITL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 30.000 M³/H
Công suất motor: 3.0 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100% lõi
đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 3.0 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 7,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 260 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 900x900 mm
Kích thước máy - Dimension: 1340x1340x1200 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 120 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3330ITX
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 30.000 M³/H
Công suất motor: 3.0 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100% lõi
đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 3.0 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 7,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 260 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 900x900 mm
Kích thước máy - Dimension: 1340x1340x1200 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 120 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3130TL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 30.000 M³/H
Công suất motor: 3.0 kW, một tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 3.0 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 7,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 260 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 900x900 mm
Kích thước máy - Dimension: 1340x1340x1200 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 120 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3130TX
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 30.000 M³/H
Công suất motor: 3.0 kW, một tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 3.0 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 7,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 260 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 900x900 mm
Kích thước máy - Dimension: 1340x1340x1200 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 120 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3325ITL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 25.000 m³/h
Công suất motor: 2.2 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100% lõi
đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 2.2 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 5,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 230 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 800x800 mm
Kích thước máy - Dimension: 1250x1250x1150 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 100 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3325ITX
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 25.000 M³/H
Công suất motor: 2.2 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100% lõi
đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 2.2 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core,Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 5,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 230 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 800x800 mm
Kích thước máy - Dimension: 1250x1250x1150 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 100 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3125TL
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi lên - Blow up
Lưu lượng gió - Air flow rate: 25.000 M³/H
Công suất motor: 2.2 kW, một tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 2.2 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 5,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 230 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 800x800 mm
Kích thước máy - Dimension: 1250x1250x1150 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 100 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3125TX
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi xuống - Blow down
Lưu lượng gió - Air flow rate: 25.000 M³/H
Công suất motor: 2.2 kW, một tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ hợp kim nhôm
Motor Power: 2.2 kW, 1 speed, 3 phases, 100%
copper core, Aluminum alloy cover
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Cooling pad 6090, brown cooling pad
Dòng điện - Electric current: 5,5 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 230 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 25-30L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 40L
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 800x800 mm
Kích thước máy - Dimension: 1250x1250x1150 mm
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 150-200 m²
Độ ồn - Noise: < 75 dB
Khối lượng - Weight: 100 Kg
Máy làm mát Nakami DV-3318ITN
Thông số kĩ thuật:
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W
Hướng gió thổi - Air outlet: thổi ngang - Blow side
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 M³/H
Công suất motor: 1.1 kW, đa tốc độ, 3 pha, 100%
lõi đồng, vỏ gang không gỉ
Motor Power: 1.1 kW, Inverter, Variable speeds, 3
phases, 100% copper core, iron cove
Dòng điện - Electric current: 2,7 A
Cột áp quạt - Wind pressure: 180 Pa
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m²
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 670x670 mm
Độ ồn - Noise: < 70 dB
Khối lượng - Weight: 60 Kg